1665925. MATSUURA,TATSUO The livestock farmers of Japan/ Tatsuo Matsuura.- Tokyo, Japan: Japan International Agricultural Council ( JIAC ), 1984.- 80 p.; 20 cm. (Japan; Livestock; ) |Kinh tế nông nghiệp Nhật Bản; Agriculturral conditions; Japan; | DDC: 636.200952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694104. FAO Proceedings of the FAO expert consultation on improving the efficiency of small-scale livestock production in Asia: A systems approch; held in Bangkok, 6-10 Dec. 1983/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1983; 99p.. (animal industry; ) |Quản lí nông trại; | DDC: 636.082 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1674857. JOHAN SCHAAR The link between man and soil on the role of livestock in tropical farming systems/ Johan Schaar.- Uppsala: IRDC, 1981; 28p.. IRDC: International Rural Development Center ISBN: 9157608040 (agriculture; rural development; ) |Phát triển nông thôn; | DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667156. LASLEY, JOHN F. Genetics of livestock improvement/ John F. Lasley.- 3rd.- Englewood Cliffs, N.J.: Prentice-Hall, 1978.- xvi, 492 p.: ill.; 24 cm. (Livestock improvement; Livestock; Livestock; ) |Chăn nuôi; Breeding; Genetics; | DDC: 636.0821 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647726. H T B HALL Diseases and parasites of livestock in the tropics/ H T B Hall.- 2nd.- London: Longman, 1977; 328p.. ISBN: 0582775140 (livestock - diseases; veterinary parasites; ) |Kí sinh trùng học thú y; | DDC: 636.08969883 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1463881. Livestock in a changing landscape.- Washington [DC]: Island Press, 2010.- 2 v. (xiv, 396, 189 p.), [36] : ill. (some col.), maps (some c; 28 cm. ISBN: 9781597266734(v.2pbk.) (Chăn nuôi; Livestock systems; Livestock systems; Livestock; Livestock; ) [Vai trò: Steinfeld, Henning; ] DDC: 636 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1602532. Giống vật nuôi - thuật ngữ di truyền giống: Animal breed - the terminology of livestock genetic and breeding.- Hà Nội:: Nông nghiệp,, 2007.- 64tr.:: bảng;; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Tóm tắt: Giới thiệu tiêu chuẩn ngành về giống vật nuôi và các thuật ngữ di truyền giống (Di truyền; Giống; Thuật ngữ; Tiêu chuẩn ngành; Động vật nuôi; ) DDC: 636.0801 /Price: 10000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
894118. Từ điển hình ảnh cho béThú nuôi = Livestock : 0-3 age/ Chính Bình.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2020.- 14tr.: ảnh màu; 15cm. ISBN: 9786047446445 (Thú nuôi; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Chính Bình; ] DDC: 495.922317 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
972344. Kiến thức chăn nuôi & thuỷ sản= Livestock & aquaculture sciences/ Đỗ Văn Anh Khoa, Nguyễn Nhựt Xuân Dung, Lưu Hữu Mãnh... ; B.s.: Đỗ Văn Anh Khoa (ch.b. )....- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017.- 58tr.: ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Chi hội Chăn nuôi Cần Thơ Tóm tắt: Tập hợp các bài viết cung cấp kiến thức trong lĩnh vực trong chăn nuôi và thuỷ sản như: Kháng sinh trong chăn nuôi và sức khoẻ cộng đồng; hiện trạng công tác giống heo; chuồng trại là tiền đề kỹ thuật, kỹ thuật là cơ sở trong chăn nuôi heo hiện nay... (Chăn nuôi; Thuỷ sản; ) [Vai trò: Bùi Xuân Mến; Hồ Thị Việt Thu; Lưu Hữu Mãnh; Nguyễn Nhựt Vĩnh Tú; Nguyễn Nhựt Xuân Dung; Đỗ Văn Anh Khoa; ] DDC: 636 /Price: 9786049135330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071157. Environmental physiology of livestock/ Ed.: R. J. Collier, J. L. Collier.- Ames: Wiley-Blackwell, 2012.- xi, 343 p.: fig., phot.; 25 cm. Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 337-343 ISBN: 9780813811765 (Gia súc; Môi trường; Sinh lí học; ) [Vai trò: Collier, J. L.; Collier, R. J.; ] DDC: 636.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085150. Beef production in crop-livestock systems: Simple approaches for complex problems/ Ed.: Bill Winter.- Canberra: ACIAR, 2011.- 160 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 154-160 ISBN: 9781921738586 (Bò; Chăn nuôi; Kinh tế nông nghiệp; Thực phẩm; Thịt; ) [Vai trò: Winter, Bill; ] DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1153555. Proceedings of regional conference "Matching livestock systems with available resources/ R A Leng, Thomas R Preston, Huy Sokchea...- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2008.- 642tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Research cooperation for livestock - based sustainable farming systems in the lower Mekong basin Thư mục sau mỗi bài Tóm tắt: Tập hợp các bài báo cáo tại hội thảo nghiên cứu về nguồn thức ăn cho vật nuôi và các vấn đề liên quan tới môi trường sinh thái. Hệ thống đồng ruộng và việc trồng trọt cung cấp nguồn thức ăn cho gia súc gia cầm. Nguồn cung cấp các loại thức ăn phù hợp cho gia súc, gia cầm như: trâu, bò, lợn, gà, vịt, thỏ và những nghiên cứu nhằm đẩy mạnh hiệu quả của các nguồn thức ăn này (Chăn nuôi; Gia cầm; Gia súc; Thức ăn; ) [Vai trò: Chhay Ty; Huy Sokchea; Khieu Borin; Leng, R A; Preston, Thomas R; ] DDC: 636.08 /Price: 350000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177246. Giống vật nuôi - thuật ngữ di truyền giống= Animal breed - the terminology of livestock genetic and breeding.- H.: Nông nghiệp, 2007.- 64tr.: bảng; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Tóm tắt: Giới thiệu tiêu chuẩn ngành về giống vật nuôi và các thuật ngữ di truyền giống (Di truyền; Giống; Thuật ngữ; Tiêu chuẩn ngành; Động vật nuôi; ) DDC: 636.08 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1184274. Bác nông dân và bầy gia súc= The farmer and the livestock : Truyện tranh/ Minh Anh biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2006.- 16tr.: tranh vẽ; 20x14cm.- (Ngụ ngôn Anh - Việt) (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Minh Anh; ] DDC: 823 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1294483. Sastainnable livestock production on local feed resources: Proceedings National workshop - seminar.- Tp. Ho Chi Minh: Agricultural pub. house, 2003.- 271tr.: minh họa; 27cm. Chính văn bằng tiếng Anh Tóm tắt: Tập hợp các báo cáo tại hội thảo quốc gia về vấn đề sử dụng nguồn thức ăn gia súc tại địa phương trong chăn nuôi gia súc; Hệ thống đồng ruộng và các sản phẩm từ lợn, bò dê, cừu... (Gia súc; Báo cáo; Hội thảo; Thức ăn; ) /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216557. Tannins in livestock and human nutrition: Proceedings of an international workshop, Adelaide, Australia, May 31-June 2, 1999/ P. G. Waterman, B. W. Norton, D. J. Farrell... ; Ed.: J. D. Brooker.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2000.- vii, 171 p.: ill.; 24 cm.- (ACIAR proceedings) Bibliogr. at the end of the researchs ISBN: 1863202765? (Dinh dưỡng; Trồng trọt; ) {Chất Ta nanh; } |Chất Ta nanh; | [Vai trò: Barry, T. N.; Brooker, J. D.; Farrell, D. J.; Maldonado, R. A. Perez; Norton, B. W.; Waterman, P. G.; ] DDC: 633.87 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1262829. Upland farming systems in the Lao PDR - problems and opportunities for livestock: Proceedings of an international workshop held in Vientiane, Laos, 18-23 May, 1997/ Siene Saphangthong, Singkham Phonvisay, Suchint Simaraks... ; Ed.: E. C. Chapman....- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 1998.- 203 p.: ill.; 24 cm.- (ACIAR proceedings) Bibliogr. at the end of the researchs ISBN: 1863202382 (Chăn nuôi; Gia súc; Miền núi; ) [Lào; ] [Vai trò: Bounthong Bouahom; Chapman, E. C.; Demaine, Harvey; Hansen, Peter Kurt; Siene Saphangthong; Singkham Phonvisay; Suchint Simaraks; ] DDC: 636.009594 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1334288. SIDA(MPS PROJECT) Sustainable livestock production on local feed resources: National seminar - workshop Ha noi/Ho Chi Minh city, Viet nam, Nov 22-27, 1993/ Organized and sponsored by SIDA, MAFI and MET, SREC.- Hồ Chí Minh city: Agricultural publ. house, 1994.- xi,136tr; 22cm. Tóm tắt: Kiểm điểm việc thi hành dự án chuyển giao công nghệ và nghiên cứu do SAREC tài trợ; kết quả thí nghiệm; cơ sở chăn nuôi, gia súc có sức chịu đựng ở Việt nam; đánh giá những tiến bộ của các hoạt động đào tạo về hệ thống gia súc có được do SIDA tài trợ {Chăn nuôi; gia súc; nguồn thức ăn tại chỗ; sản lượng; } |Chăn nuôi; gia súc; nguồn thức ăn tại chỗ; sản lượng; | [Vai trò: MAFI; MET; SAREC(S/2 VIE22); ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1332527. Sustainable livestock production on local feed-resources: National seminar-workshop.- Tp. Ho Chi Minh: Agricultural publishing house, 1994.- 136tr; 30cm. {chăn nuôi; gia súc; nông nghiệp; } |chăn nuôi; gia súc; nông nghiệp; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362000. Malignabt catarrhal fever in Asian livestock: Monograph/ Editors: P.W. Daniels, Sudarisman and Purnomo Tonohardjo.- Canbera: Australian centre for International agricultural research, 1988.- 129tr : ảnh; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Chuyên khảo giới thiệu các công trình nghiên cứu chủ yếu về sốt viêm chảy ác tính ở thú nuôi như: trâu, bò, dê, cừu tại nhiều khu vực ở Indonesia. Các tác nhân gây bệnh, những hiểu biết cần thiết về bệnh sốt viêm chảy ác tính, biện pháp phòng ngừa và chữa trị {Indonesia; Thú nuôi; Viêm chảy ác tính; } |Indonesia; Thú nuôi; Viêm chảy ác tính; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |