1373654. Livestock production in Asian context of agricultural diversification.- Tokyo: Asian productivity organization, 1976.- III, 361tr; 22cm. Tóm tắt: Nhận định về nhu cầu thức ăn động vật ở khu vực châu A và khả năng đáp ứng sản phẩm từ gia súc như: thịt, sữa... Tình trạng chăn nuôi gia súc lấy thịt, công nghệ gia cầm và chương trình nghiên cứu quốc gia về gia súc trong kế hoạch phát triển nông nghệp ở Philipin, Trung Quốc, Hồng Kông, An Độ, Nhật Bản {Nông nghiệp; chăn nuôi; gia cầm; gia súc; } |Nông nghiệp; chăn nuôi; gia cầm; gia súc; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1427356. Keeping livestock healthy: Yearbook of agriculture 1942.- Washington, D.C: United States Gov. Print. Office, 1942.- xiii,1271p. : phot.; 23cm.- (United States Department of Agriculture, 77th Congress, 2nd Session, House Document No. 527) Index Tóm tắt: Niên giám nông nghiệp Hoa Kỳ 1942; về chăm sóc sức khỏe cho gia súc, về thú y. Gồm: Những cơ sở của việc kiểm soát bệnh tật và côn trùng; những bệnh chung phổ biến ở một số loài; những bệnh phổ biến và ký sinh trùng đối với ngựa và lừa, đàn gia súc, lợn, cừu và dê, gà, chó và mèo, động vật hoang dã {Bệnh; Kiểm soát; Mỹ; Niên giám; Thú y; Vệ sinh động vật; } |Bệnh; Kiểm soát; Mỹ; Niên giám; Thú y; Vệ sinh động vật; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1427157. KRETZER, DAVID C Explanation of livestock terms: Bull. No 2, July 1930/ David C. Kretzer.- Manila: Bureau of printing, 1930.- 22p. : phot.; 23cm.- (The Government of the Philippine Islands. Department of Agriculture and Natural resources. Bureau of Animal Industry) Tóm tắt: Cắt nghĩa từng thuật ngữ về đàn vật nuôi, được dùng thông thường ở Hoa Kỳ và Canađa khi thảo luận hoặc giao dịch về đề tài vật nuôi (như: thuần chủng, vật lai, động dục...) {Canada; Mỹ; Thuật ngữ; Động vật nuôi; } |Canada; Mỹ; Thuật ngữ; Động vật nuôi; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |