1729374. Fish migration triggers in the lower Mekong Basin and other tropical freshwater systems.- [Can Tho]: MRC, 2006.- 56 p.; 32 cm.- (MRC Technical paper, No.14) (Environmental management; Fisheries; Fishes; ) |Ngư nghiệp; Ngư học (Cá); Mekong River Watershed.; Environmental aspects; Mekong River Watershed.; Migratio; Mekong River Watershed.; | DDC: 597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692652. MRC BASIN DEVELOPMENT PLAN Social atlas of the Lower Mekong Basin, March 2003/ MRC Basin Development Plan.- Phnom Penh, Kampuchea: MRC, 2003.- 133; cm. (lower mekong basin; ) |Kinh tế xã hội các nước ở Hạ lưu sông Mekong; socioeconomic aspects; | DDC: 330.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669160. MCELWEE, PAMELA Environment and society in the lower Mekong basin: A landscaping review. Volume 1/ Pamela McElwee and Micheal M. Horowitz.- New York: Institute for Development Anthropology, 1999.- 200 p.; 30 cm. Tóm tắt: The review is presented in two volumes. The first volume is a substantive discussion of the region as drawn the literature. It is intended only as a guide to the literature and does not preten to be comprehensive in any of its sections,... (Agriculture systems; Ecology and environment; Environmental protection; ) |Hệ sinh thái và môi trường; Hệ thống nông nghiệp Đồng bằng sông Cửu Long; Lower Mekong basin and delta; Lower Mekong basin and delta; Lower Mekong basin and delta; | [Vai trò: Horowitz, Micheal M.; ] DDC: 307.10959 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736703. Strengthengning of island fisheries information systems in the Lower Mekong basin: (Basin Wide)/ 1996: The Mekong River Commission Secretariat, 1996.- 41 p.; 29 cm. (Fisheries management; Quản lý nghề cá; ) |Quản lý nghề cá; | DDC: 333.91 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737404. Second Regional seminar on fisheries management and development cooperation in the lower Mekong Basin: Meeting report/ Mekong river commission Secrettariat.- Bangkok: Mekong river commission Secrettariat, 1995.- 1v.; 30 cm. Tóm tắt: The aims of the seminar is stated in the opening address by the officer-in-charge of the MRC Secretariat and director of the resources. The organizers are convinced that the advice given by the participant in the seminar may lead to a solid cooperation on fisheries management and development the region. (Fishery management; ) |Quản lý nghề cá; | DDC: 333.96 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716542. Fisheries in the lower Mekong basin: (Review of the fishery sector in the lower Mekong basin).- Bangkok, Thailand: Pibultham Villa, 1992.- v.; 30 cm. (Fishery management; Quản lý nghề cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 333.91 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1234452. Livetock based sustainable farming systems in the lower Mekong basin MEKARN/ I. Ledin, Dinh Van Binh, Nguyen Kim Lin... ; E.d.: I. Ledin.- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.- 164tr.: minh hoạ; 27cm. Chính văn bằng tiếng Anh Thư mục cuối mỗi bài Tóm tắt: Gồm những bài nghiên cứu của các chuyên gia trong hội thảo quốc tế về sản phẩm các loài động vật nhỏ nhai lại ở Hà Nội, 2-4/4/2005: Nghiên cứu và phát triển cải tiến hệ thống sản phẩm loài động vật nhỏ nhai lại ở Việt Nam; những đòi hỏi về năng lượng và prôtêin của loài nhai lại, hệ thống chăm nuôi dê ở các vùng nhiệt đới, một số mặt về các bệnh lây nhiễm của động vật nhai lại ở Việt Nam,.. (Gia súc; Động vật nhai lại; ) [Vai trò: Ledin, I.; Dinh Van Binh; Ledin, Inger; Nguyen Kim Lin; Đevendra, C.; ] DDC: 636.2 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |