1391615. BÙI TRẦN THI Kinh nghiệm xây dựng mạng lưới thú y nhân dân/ Bùi Trần Thi.- H.: Nông thôn, 1968.- 56tr; 19cm. Tóm tắt: Mấy kinh nghiệm xây dựng và củng cố mạng lưới thú y nhân dân. Nội dung hoạt động công tác của cán bộ thú y cơ sở. {hải dương; mạng lưới thú y; xây dựng; } |hải dương; mạng lưới thú y; xây dựng; | DDC: 636.089 /Price: 0,30đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1697805. TRẦN PHÙNG MINH NHỰT Xây dựng mạng lưới thú y và thành lập tủ thuốc thú y tại xã Mỹ Phước, huyện Mỹ Tú - Hậu Giang/ Trần Phùng Minh Nhựt.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Nông nghiệp - Bộ môn Chăn nuôi thú , 1987; 30tr.. (veterinary drugs; veterinary medicine; ) |Lớp CNTY K09; Thuốc thú y; | DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |