1086065. MARCUS, ALFRED A. Management strategy: Achieving sustained competitive advantage/ Alfred A. Marcus.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2011.- xxi, 231 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 221-231 ISBN: 9780078137129 (Chiến lược kinh doanh; Cạnh tranh; Quản lí; ) DDC: 685.4012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086769. Management tips/ Harvard Business Review.- Boston: Harvard Business Review Press, 2011.- vii, 214 p.; 16 cm. Ind.: p. 207-214 ISBN: 9781422158784 (Lãnh đạo; Quản lí; Thay đổi; Tổ chức; ) DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1098051. HANSEN, CHRISTIAN K. Time management for department chairs/ Christian K. Hansen.- San Francisco: Jossey-Bass, 2011.- xii, 141 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 131-134. - Ind.: p.135-141 ISBN: 9780470769010 (Giáo dục đại học; Quản lí; ) DDC: 378.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108021. BENTON, W. C. Purchasing and supply chain management/ W. C. Benton.- 2nd ed..- Boston: McGraw-Hill Irwin, 2010.- xxii, 549 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 535-549 ISBN: 9780073525198 (Mua sắm; Quản lí; Vật tư; ) DDC: 658.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107686. DESS, GREGORY G. Strategic management: Text and cases/ Gregory G. Dess, G.T. Lumpkin, Alan B. Eisner.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xxxii, 501, [377] p.: ill.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. I1-I38 ISBN: 9780073530413 (Kế hoạch chiến lược; Quản lí; ) [Vai trò: Eisner, Alan B.; Lumpkin, G. T.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1142852. LEVY, REYNOLD Yours for the asking: An indispensable guide to fundraising and management/ Reynold Levy.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2008.- xxx, 209 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 173-178. - App.: p. 179-198. - Ind.: p. 203-209 ISBN: 9780470243428 (Hướng dẫn; Quĩ; Quản lí; Vốn; ) DDC: 658.15224 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178668. Fundamentals of human resource management/ Raymond A. Noe, John R. Hollenbeck, Barry Gerhart, Patrick M. Wright.- 2nd ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxix, 594 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 573-594 ISBN: 9780072934250 (Nguồn nhân lực; Quản lí; ) [Vai trò: Gerhart, Barry; Hollenbeck, John R.; Noe, Raymond A.; Wright, Patrick M.; ] DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178508. EUN, CHEOL S. International financial management/ Cheol S. Eun, Bruce G. Resnick.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxiii, 536 p.: ill.; 28 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series in finance, insurance, and real estate) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 520-536 ISBN: 9781844803606(pbk.) Tóm tắt: Cơ sở của việc quản lí tài chính quốc tế. Thị trường ngoại tệ, tỉ giá và các sản phẩm tài chính tiền tệ. Sự nguy hiểm tài chính ngoại tệ và việc quản lý. Thị trường tài chính thế giới và thể chế tài chính. Quản lý tài chính của các công ty đa quốc gia (Doanh nghiệp; Kinh doanh quốc tế; Ngoại tệ; Quản lí; Tài chính; ) {Tài chính quốc tế; } |Tài chính quốc tế; | [Vai trò: Resnick, Bruce G.; ] DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177573. STEVENSON, WILLIAM J. Introduction to management science with spreadsheets/ William J. Stevenson, Ceyhun Ozgur.- Boston,...: McGraw Hill, 2007.- xiii, 812 p.: fig.; 26 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series) Ind. ISBN: 9780072990669 Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về khoa học quản lý và khoa học dự báo. Các mô hình quản lý được đưa ra để phân tích và dự báo cho công tác quản lý trong một số lĩnh vực khác nhau. Những khái niệm cơ bản về khoa học quản lý và việc ứng dụng các mô hình quản lý một cách hiệu quả. (Phương pháp luận; Quản lí; ) [Vai trò: Ozgur, Ceyhun; ] DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194826. Pain management and sedation: Emergency department management/ Ed.: Sharon E. Mace, James Ducharme, Michael F. Murphy.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xvii, 422 p.: pic.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0071442022(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan các qui định và luật lệ và các nguyên tắc hành chính đối với các dịch vụ cấp cứu khẩn cấp. Nghiên cứu về các trường hợp bệnh nhân và đưa ra những chỉ dẫn đối với việc sử dụng thuốc và các thiết bị y tế cấp cứu nhằm kiểm soát các cơn đau cho bệnh nhân và tránh các rủi ro. Các phương pháp cấp cứu và sử dụng các dụng cụ y tế đặc biệt (Cơn đau; Cấp cứu; Kiểm soát; Thuốc giảm đau; ) [Vai trò: Ducharme, James; Mace, Sharon E.; ] DDC: 615 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973914. DRUCKER, PETER F. The Peter F. Drucker reader: Selected articles from the father of modern management thinking/ Drucker, Peter F..- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- xi, 165 p.: fig.; 21 cm. Ind.: p. 159-165 ISBN: 9781633692190 (Quản lí; Tư duy; ) DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086090. SCHROEDER, ROGER G. Operations management: Contemporary concepts and cases/ Roger G. Schroeder, Susan Meyer Goldstein, M. Johnny Rungtusanatham.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill Irwin, 2011.- xviii, 558 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 543-558 ISBN: 9780073403380 (Quản lí; Sản phẩm; ) [Vai trò: Goldstein, Meyer; Rungtusanatham, M. Johnny; ] DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
848638. NGUYỄN THỊ LIÊN DIỆP Quản trị học= Management/ B.s.: Nguyễn Thị Liên Diệp, Trần Anh Minh.- H.: Tài chính, 2022.- 302 tr.: hình vẽ, bảng; 21 cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786047931446 Tóm tắt: Trình bày những vấn đề chung của quản trị học và các chức năng của quản trị như: Nhà quản trị và công việc quản trị, sự tiến triển của tư tưởng quản trị, môi trường của tổ chức, văn hoá với quản trị của tổ chức, quyết định quản trị, hoạch định, tổ chức, điều khiển, kiểm tra (Quản trị học; ) [Vai trò: Trần Anh Minh; ] DDC: 658 /Price: 139000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
876313. NGUYỄN PHƯƠNG MAI Quản trị liên văn hoá: Với đóng góp của ngành khoa học não bộ= Cross-cultural management: With insights from brain science/ Nguyễn Phương Mai ; Lê Hồng Vân dịch.- H.: Dân trí, 2021.- 630 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. ISBN: 9786043313871 Tóm tắt: Những nghiên cứu về quản lí nhân sự trong sự vận dụng quản trị liên văn hoá: toàn cầu hoá - nguồn gốc tiến hoá và phiên bản đương đại của toàn cầu hoá; những động lực dẫn đến sự đa dạng văn hoá; cây văn hoá - tiến hoá và thực tiễn; sự năng động của văn hoá; nỗi sợ và quản trị liên văn hoá... (Quản lí nhân sự; Tương tác văn hoá; ) [Vai trò: Lê Hồng Vân; ] DDC: 658.3008 /Price: 369000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
916193. NGÔ KỲ Tâm lý học quản lý= Management psychology/ Ngô Kỳ ; Bảo Thu dịch.- Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2019.- 303tr.: ảnh; 21cm. ISBN: 9786047441846 Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung của tâm lý học quản lý. Trình bày tâm lý học trong công tác quản lý cá nhân và quản lý tập thể, đồng thời phân tích nhân cách và giao tiếp trong hoạt động quản lý (Quản lí; Tâm lí học; ) [Vai trò: Bảo Thu; ] DDC: 158.7 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061347. WARE, CHARLES M. Business management for the personal fitness trainer/ Charles M. Ware, Charles E. Bamford, Garry D. Bruton.- New York: McGraw-Hill, 2013.- xvii, 282 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 279-282 ISBN: 9780073377087 (Huấn luyện viên; Thể dục thể thao; ) [Vai trò: Bamford, Charles E.; Bruton, Garry D.; ] DDC: 613.71 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061710. Disrupt or be disrupted: A blueprint for change in management education/ Brooks C. Holtom, Lyman W. Porter, Erich C. Dierdorff....- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2013.- ix, 413 p.; 24 cm. Ind.: p. 395-413 ISBN: 9781118602393 (Giáo dục; Giảng dạy; Kinh doanh; Quản lí; ) [Vai trò: Dierdorff, Erich C.; Holtom, Brooks C.; Jain, Dipak C.; Nayden, Denis J.; Porter, Lyman W.; ] DDC: 650.071 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1078000. GRESHES, WARREN The best damn management book ever: 9 keys to creating self-motivating high achievers/ Warren Greshes.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xv, 128 p.; 19 cm. Ind.: p. 121-128 ISBN: 9781118032329 (Doanh nghiệp; Giao tiếp; Quản lí; ) DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086546. WEINSTEIN, CAROL SIMON Elementary classroom management: Lessons from research and practice/ Carol Simon Weinstein, Molly E. Romano, Andrew J. Mignano.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xviii, 417 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 395-417. - Ind.: p. NI1-SI6 ISBN: 9780073378626 (Giáo dục tiểu học; Lớp học; Quản lí; Trẻ khuyết tật; ) [Vai trò: Mignano, Andrew J.; Romano, Molly E.; ] DDC: 372.11024 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108015. SCHEIDEL, JEFF Designing an IAM framework with Oracle identity and access management suite/ Jeff Scheidel.- New York...: McGraw-Hill, 2010.- xxiv, 340 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 329-340 ISBN: 9780071741378 (An ninh mạng; Cơ sở dữ liệu; Máy vi tính; ) DDC: 005.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |