Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 8 tài liệu với từ khoá manufacturing industries

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661979. Global competitiveness of U.S. advanced-technology manufacturing industries: Communications technology and eqiupment.- Washington, 1991; 27 cm.
(Telecommunication equipment industry; Telecommunication equipment industry; ) |Công nghiệp viễn thông; Nước Mỹ; United States; |
DDC: 384.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663107. Global competitiveness of U.S. advanced-technology manufacturing industries: Pharmaceuticals.- Washington: United States, 1991; 27 cm.
(Pharmaceutical industry; Pharmaceutical industry; ) |Nước Mỹ; Nền công nghiệp dược; United States; |
DDC: 338.476151 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715441. Global competitiveness of U.S. advanced-technology manufacturing industries: Semiconductor manufacturing nd testing equipment.- Washington: United States Trade Commission, 1991; 27 cm.
(Telecommunication equipment industry; Telecommunication equipment industry; ) |Công nghiệp viễn thông; Nước Mỹ; United States; |
DDC: 384.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715535. Global competitiveness of U.S. advanced-technology manufacturing industries: Semiconductor manufacturing and testing equipment.- Washington, 1991.- 13 p.; 27 cm.
(Telecommunication equipment industry; Telecommunication equipment industry; ) |Công nghiệp viễn thông; Nước Mỹ; United States; |
DDC: 384.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660344. PARKER, R. C.
    Going for growth: Technological innovation in manufacturing industries/ R. C. Parker.- New York: John Wiley & Sons, 1985.- 251 p.; 23 cm.
    ISBN: 0471906336
(Technological innovation; ) |Cải tiến kỹ thuật ở Anh; Great Britain; |
DDC: 338 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708859. Manufacturing industries.- London: H.M.S.O, 1975.- 29 p.; 22 cm.
(Industries; Manufacturing industries; ) |Sản xuất; Great britain; Great britain; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1333897. INDUSTRY COMMISSION
    The tobacco growing and manufacturing industries/ Industry commission.- Caberra: Austral. govern. publ. service, 1994.- 300tr; 22cm.
    T.m. cuối sách
    Tóm tắt: Công nghiệp thuốc lá, thị trường, sản xuất, sự cạnh tranh và các chính sách của nhà nước đối với việc sản xuất thuốc lá và sức khoẻ
{Công nghiệp; Kinh tế; thuốc lá; } |Công nghiệp; Kinh tế; thuốc lá; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1420789. CHAMBERS, EPHRAIM
    Chambers's Technical Dmictionary: Comprising Terms Used in Pure and Applied Science, Medicine, the Chief Manufacturing Industries, Engineering,/ Ephraim Chambers ; Edited by C.F. Tweney, L.E.C. Hughes.- London: S.n, 1940.- vi, 957p.; 22cm.
    Mất tr. bìa
    Tóm tắt: Từ điển kỹ thuật của Ephraim Chambers (khoảng 1680 đến 1740), nhà báo người Anh, tác giả một bộ bách khoa thư. Gồm các thuật ngữ khoa học thuần tuý và khoa học ứng dụng, y học, các công nghiệp chế tạo chính, kỹ thuật, xây dựng, cơ khí
{Kĩ thuật; Từ điển; } |Kĩ thuật; Từ điển; | [Vai trò: Hughes, L.E.C; Tweney, C.F.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.