1661979. Global competitiveness of U.S. advanced-technology manufacturing industries: Communications technology and eqiupment.- Washington, 1991; 27 cm. (Telecommunication equipment industry; Telecommunication equipment industry; ) |Công nghiệp viễn thông; Nước Mỹ; United States; | DDC: 384.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663107. Global competitiveness of U.S. advanced-technology manufacturing industries: Pharmaceuticals.- Washington: United States, 1991; 27 cm. (Pharmaceutical industry; Pharmaceutical industry; ) |Nước Mỹ; Nền công nghiệp dược; United States; | DDC: 338.476151 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715441. Global competitiveness of U.S. advanced-technology manufacturing industries: Semiconductor manufacturing nd testing equipment.- Washington: United States Trade Commission, 1991; 27 cm. (Telecommunication equipment industry; Telecommunication equipment industry; ) |Công nghiệp viễn thông; Nước Mỹ; United States; | DDC: 384.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715535. Global competitiveness of U.S. advanced-technology manufacturing industries: Semiconductor manufacturing and testing equipment.- Washington, 1991.- 13 p.; 27 cm. (Telecommunication equipment industry; Telecommunication equipment industry; ) |Công nghiệp viễn thông; Nước Mỹ; United States; | DDC: 384.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660344. PARKER, R. C. Going for growth: Technological innovation in manufacturing industries/ R. C. Parker.- New York: John Wiley & Sons, 1985.- 251 p.; 23 cm. ISBN: 0471906336 (Technological innovation; ) |Cải tiến kỹ thuật ở Anh; Great Britain; | DDC: 338 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708859. Manufacturing industries.- London: H.M.S.O, 1975.- 29 p.; 22 cm. (Industries; Manufacturing industries; ) |Sản xuất; Great britain; Great britain; | DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1333897. INDUSTRY COMMISSION The tobacco growing and manufacturing industries/ Industry commission.- Caberra: Austral. govern. publ. service, 1994.- 300tr; 22cm. T.m. cuối sách Tóm tắt: Công nghiệp thuốc lá, thị trường, sản xuất, sự cạnh tranh và các chính sách của nhà nước đối với việc sản xuất thuốc lá và sức khoẻ {Công nghiệp; Kinh tế; thuốc lá; } |Công nghiệp; Kinh tế; thuốc lá; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1420789. CHAMBERS, EPHRAIM Chambers's Technical Dmictionary: Comprising Terms Used in Pure and Applied Science, Medicine, the Chief Manufacturing Industries, Engineering,/ Ephraim Chambers ; Edited by C.F. Tweney, L.E.C. Hughes.- London: S.n, 1940.- vi, 957p.; 22cm. Mất tr. bìa Tóm tắt: Từ điển kỹ thuật của Ephraim Chambers (khoảng 1680 đến 1740), nhà báo người Anh, tác giả một bộ bách khoa thư. Gồm các thuật ngữ khoa học thuần tuý và khoa học ứng dụng, y học, các công nghiệp chế tạo chính, kỹ thuật, xây dựng, cơ khí {Kĩ thuật; Từ điển; } |Kĩ thuật; Từ điển; | [Vai trò: Hughes, L.E.C; Tweney, C.F.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |