Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 42 tài liệu với từ khoá morphology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669985. HOOTMAN, SETH R.
    Functional morphology of the neck organ in artemia salina nauplii/ Seth R. Hootman and Frank P. Conte.- New York: The Wistar Institute Press, 1975.- v.: ill.; 30 cm.
(Artemia; ) |Nghiên cứu nhuyễn thể; Thức ăn của ấu trùng tôm; Research; |
DDC: 595.32 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học829986. BÙI PHÚ HƯNG
    A course in English morphology/ Bùi Phú Hưng.- 3th. ed..- H.: Lao động, 2023.- 122 p.: tab.; 29 cm.
    Bibliogr.: p. 116-117. - App.: 118-122
    ISBN: 9786043866520
(Hình thái học; Tiếng Anh; )
DDC: 425.9 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học898497. English morphology/ Migyu Kang (ch.b.), Trần Thị Lan Chi, Nguyễn Quang Nhật, Vũ Hương Lan.- H.: Finance, 2020.- 79 p.: ill.; 24 cm.
    A head of the title: Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn
    ISBN: 9786047925728
(Hình thái học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Migyu Kang; Nguyễn Quang Nhật; Trần Thị Lan Chi; Vũ Hương Lan; ]
DDC: 425.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học923515. BÙI PHÚ HƯNG
    A course in English morphology/ Bùi Phú Hưng.- 2nd ed..- H.: Lao động, 2019.- 124 p.: tab.; 29 cm.
    Bibliogr.: p. 116-117. - App.: 118-122
    ISBN: 9786049325304
(Hình thái học; Tiếng Anh; )
DDC: 425.9 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học995951. NGUYEN THUY NGA
    English morphology and syntax/ Nguyen Thuy Nga compiled.- Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 127 p.: fig., tab.; 24 cm.
    At head of title: Ho Chi Minh city Open university
    App.: p. 120-126
    ISBN: 9786049223631
(Cú pháp; Hình thái học; Tiếng Anh; )
DDC: 425.9 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998168. Geomorphology and society/ Ed.: Michael E. Meadows, Jiun-Chuan Lin.- New York: Springer Berlin Heidelberg, 2016.- x, 277 p.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 9784431559986
(Địa chất; Địa mạo học; ) [Vai trò: Jiun-Chuan Lin; Meadows, Michael E.; ]
DDC: 551.41 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062020. Atlas of hematopathology: Morphology, immunophenotype, cytogenetics, and molecular approaches/ Faramarz Naeim, P. Nagesh Rao, Sophie X. Song, Wayne W. Grody.- Amsterdam...: Elsevier/Academic Press, 2013.- xi, 743 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of research. - Ind.: p. 729-743
    ISBN: 9780123851833
(Bệnh lí máu; Huyết học; Phương pháp tiếp cận; ) [Vai trò: Grody, Wayne W.; Naeim, Faramarz; Rao, P. Nagesh; Song, Sophie X.; ]
DDC: 616.1500223 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062150. Coastal geomorphology and vulnerability of disaster towards disaster risk reduction/ Shigeko Haruyama (ed.), José Enrique Novoa Jerez, Carolina Pía Villagrán....- Tokyo: Terrapub, 2013.- 180 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter
    ISBN: 9784887041622
(Quản lí; Thiên tai; Địa mạo học; ) [Vai trò: Hahn, Ingo J.; Jerez, José Enrique Novoa; Miternique, Hug Cap[ellà; Shigeko Haruyama; Villagrán, Carolina Pía; ]
DDC: 363.348 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1054894. TÔ MINH THANH
    Giáo trình hình thái học tiếng Anh= English morphology/ Tô Minh Thanh.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013.- 140tr.: bảng; 27cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn
    Thư mục: tr. 140
    ISBN: 9786047319053
    Tóm tắt: Trình bày hệ thống một số khái niệm cơ bản về hình thái học tiếng Anh như hình vị, tha hình vị, từ vựng và các tiểu loại của chung trong tiếng Anh hiện đại. Các quy trình hình thành và các quy tắc phân tích từ vựng tiếng Anh
(Hình thái học; Tiếng Anh; )
DDC: 428.2 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1066714. Kirklin/Barratt-Boyes cardiac surgery: Morphology, diagnostic criteria, natural history, techniques, results, and indications. Vol.1/ Nicholas T. Kouchoukos, Eugene H. Blackstone, Frank L. Hanley, James K. Kirklin.- 4th ed..- Philadelphia: Saunders, 2013.- xii, 1147 p, i86: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. i1-i86
    ISBN: 9996060306
(Bệnh tim; Chẩn đoán; Kĩ thuật; Phẫu thuật; ) [Vai trò: Blackstone, Eugene H.; Hanley, Frank L.; Kirklin, James K.; Kouchoukos, Nicholas T.; ]
DDC: 617.412059 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1066731. Kirklin/Barratt-Boyes cardiac surgery: Morphology, diagnostic criteria, natural history, techniques, results, and indications. Vol.2/ Nicholas T. Kouchoukos, Eugene H. Blackstone, Frank L. Hanley, James K. Kirklin.- 4th ed..- Philadelphia: Saunders, 2013.- xii, 906 p, i86: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. i1-i86
    ISBN: 9996060365
(Bệnh tim; Chẩn đoán; Kĩ thuật; Phẫu thuật; ) [Vai trò: Blackstone, Eugene H.; Hanley, Frank L.; Kirklin, James K.; Kouchoukos, Nicholas T.; ]
DDC: 617.412059 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1092421. TÔ MINH THANH
    Giáo trình hình thái học tiếng Anh= English morphology/ Tô Minh Thanh.- Tái bản lần thứ 3.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 140tr.: bảng; 27cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
    Thư mục: tr. 140
    Chính văn bằng tiếng Anh
    Tóm tắt: Trình bày hệ thống một số khái niệm cơ bản về hình thái học tiếng Anh như hình vị, tha hình vị, từ vựng và các tiểu loại của chung trong tiếng Anh hiện đại. Các quy trình hình thành và các quy tắc phân tích từ vựng tiếng Anh
(Hình thái học; Tiếng Anh; )
DDC: 428.2 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136998. 冯胜利
    汉语的韵律, 词法与句法= Interactions between morphology, syntax and prosody in Chianese : 修订本/ 冯胜利.- 北京: 北京大学, 2009.- vii, 199 页: 插图; 23 cm.- (博雅语言学教材系列)
    ISBN: 9787301154465
(Cú pháp; Ngôn ngữ học; Tiếng Trung Quốc; ) {Vận luật; } |Vận luật; |
DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1240089. Weathering and landscape evolution: Proceedings of the 35th Binghamton Symposium in Geomorphology, held 1-3 October 2004/ Alice V. Turkington, Jonathan D. Phillips, Sean W. Campbell (ed.)....- Amsterdam...: Elsevier, 2005.- 272 p.: ill.; 27 cm.
    Bibliogr. at the end of the research
    ISBN: 044520317
(Phong hoá; Địa mạo; ) [Vai trò: Campbell, Sean W.; Ehlen, J.; Johnson, D. L.; Phillips, Jonathan D.; Turkington, Alice V.; ]
DDC: 551.302 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1268707. NGUYỄN HOÀ LẠC
    An outline of morphology/ Nguyễn Hoà Lạc.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2004.- 247tr.: hình vẽ; 21cm.
    Tóm tắt: Xác đinh nội dung của hình thái học trong tiếng Anh. Bản chất của hình vị và các loại hình vị khác nhau. Các loại từ và quá trình hình thành từ. Các biến đổi hình vị và một số mẫu biến tố. Cung cấp một số bài tập
(Hình thái học; Tiếng Anh; Từ; )
DDC: 428 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1296512. KARI, ETHELBERT EMMANUEL
    Clitics in degema: A meeting point of phonology, morphology, and syntax/ E. E. Kari.- Tokyo: Tokyo univ. of foreign studies, 2003.- XVIII, 261tr; 26cm.- (ILCAA language monograph series 1)
    ISBN: 4872978501
    Tóm tắt: Nghiên cứu ngôn ngữ khu vực Châu Phi về các khía cạnh: ngữ âm, từ vựng và cú pháp. Phân tích về cấu âm; cách sử dụng danh từ, động từ, tính từ,...; cấu tạo và cách sử dụng các tiền tố, hậu tố, tiếp đầu ngữ;...
(Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Từ vựng; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1217362. PACKARD, JEROME L.
    The morphology of Chinese: A linguistic and cognitive approach/ Packard, Jerome L..- Cambridge: Cambridge Univ., 2000.- XV, 335 p.; 23 cm.
    Bibliogr. p.318-327 . - Ind.
    ISBN: 0521026105
    Tóm tắt: Nghiên cứu ngôn ngữ, hình thái ngôn ngữ Trung Quốc, cấu trúc từ, danh từ số nhiều, những từ x-bar, từ vựng
(Ngôn ngữ; Tiếng Trung Quốc; Từ vựng; )
DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1266672. VAN MINDE, DON
    Malayu Ambong: Phonology, morphology, syntax/ Don Van Minde.- Leidon: Research school CNWS, 1997.- 405tr; 24cm.
    T.m. sau chính văn .- Bảng tra
    Tóm tắt: Nghiên cứu âm vị học, hình thái học và cú pháp của ngôn ngữ Malayu Ambong thuộc vùng Moluccas (Đông Inđônêxia); Bốn bài khoá thu được từ việc nghiên cứu thực tế sinh ngữ đảo Ambong và bản dịch tiếng Anh
{Inđônêxia; Ngôn ngữ; cú pháp; hình thái học; tiếng Malaiia; âm vị học; } |Inđônêxia; Ngôn ngữ; cú pháp; hình thái học; tiếng Malaiia; âm vị học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1349622. Oil and gad traps: Aspects of their seismography, morphology and development/ Malcolm K. Jenyon.- Chichester: John Wiley and sons, 1990.- 398tr : ảnh; 22cm.
    Thư mục ; Bảng tra cuối sách
    Tóm tắt: Nêu khái quát chung. Bazan kết cấu. Bazan địa tầng. Bazan hợp chất và phức chất. Một số đặc tính chuyên môn
{Bazan; Dầu khí; Kết cấu; Địa tầng; } |Bazan; Dầu khí; Kết cấu; Địa tầng; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1350602. BRIDGES, E.M.
    World geomorphology/ E.M. Bridges: Cambridge Univ. Press, 1990.- X,260tr : m.hoạ; 25cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: N/c địa mạo và sự kiến tạo đá trên lục địa; Địa mạo học từng châu và các đại dương
{thế giới; Địa mạo học; } |thế giới; Địa mạo học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.