Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 13 tài liệu với từ khoá oral health

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653551. OMS
    WHO technical report series; N846: Fluorides and oral health/ OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1994; 37p..
    ISBN: ISSN05123054
(fluorides; oral health; ) |Báo cáo khoa học Y học; |
DDC: 614 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682238. OMS
    WHO technical report series; N.826: Recent advances in oral health/ OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1992; 34p..
    ISBN: ISSN05123054
(dental caries; mounth diseases; periodontal diseases; preventive dentistry - trends; ) |Báo cáo khoa học Y học; Nha khoa; Vệ sinh răng miệng; |
DDC: 614 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học923484. TRINH DINH HAI
    National oral health survey of Vietnam 2019/ Trinh Dinh Hai, Nguyen Thi Hong Minh, Tran Cao Binh.- H.: Medical, 2019.- 134 p.: tab.; 27 cm.
    Bibliogr.: p. 105. - App: p. 106-134
    ISBN: 9786046638629
(2019; Khảo sát; Răng hàm mặt; Sức khoẻ cộng đồng; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyen Thi Hong Minh; Tran Cao Binh; ]
DDC: 362.1976009597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073573. Community oral health practice for the dental hygienist/ Kathy Voigt Geurink (ed.), Sharon Logue, Jane E. M. Steffensen....- Missouri: Elsevier/Saunders, 2012.- xvi, 389 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. 328-361. - Ind.: p. 371-389
    ISBN: 9781437713510
(Dịch vụ chăm sóc sức khoẻ; Nha khoa; ) [Vai trò: Altenhoff, Linda M.; Geurink, Kathy Voigt; Jenkins, Sherry R.; Logue, Sharon; Steffensen, Jane E. M.; ]
DDC: 362.1976 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072914. Interface oral health science 2011: Proceedings of the 4th international symposium for interface oral health science, held in Sendai, Japan, between March 7 and 8, 2011 and the Harvard-Forsyth-Tohoku research workshop, held in Cambridge, USA, between January 6 and 7, 2011/ Matthew P. Hoffman, Hiroshi Egusa, Takashi Nakamura... ; Edi.: K. Sasaki....- Tokyo: Springer, 2012.- xx, 422 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 418-422
    ISBN: 9784431540694
(Bệnh răng; Nha khoa; Răng hàm mặt; ) [Vai trò: Egusa, Hiroshi; K. Sasaki; Matthew P. Hoffman; N. Takahashi; Nakamura, Takashi; O. Suzuki; Satoshi Fukumoto; Yoshihiko Yamada; ]
DDC: 617.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1097223. TRINH DINH HAI
    Oral health promotion for school children in Vietnam/ Trinh Dinh Hai.- H.: Medical Publishing House, 2011.- 91 p.: ill.; 21 cm.
    At head of title: Hanoi National Hospital of Odonto - Stomatology
    Bibliogr.: p. 88-90. - Ind.: p. 91
(Học sinh; Răng hàm mặt; Sức khoẻ; ) [Việt Nam; ]
DDC: 617.609597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108432. Interface oral health science 2009: Proceedings of the 3rd international symposium for interface oral health science, held in Sendai, Japan, between January 15 and 16, 2009 and the 1st Tohoku-Forsyth symposium, held in Boston, MA, USA, between March 10 and 11, 2009/ Joji Ando, Kimiko Yamamoto, Takayoshi Sakai... ; Edi.: T. Sasano....- Tokyo: Springer, 2010.- xxiii, 435 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter
    ISBN: 9784431996439
(Chăm sóc sức khoẻ; Nha khoa; Răng hàm mặt; Vệ sinh răng miệng; ) [Vai trò: Joji Ando; Kenneth M. Yamada; Kimiko Yamamoto; O. Suzuki; P. Stashenko; T. Sasano; Takayoshi Sakai; Tomohiro Onodera; ]
DDC: 617.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1164572. Interface oral health science 2007: Proceedings of the 2nd International symposium for Interface oral health science, held in Sendai, Japan, between 18 and 19 February 2007/ Akihisa Inoue, Xin Min Wang, S. J. Challacombe... ; Edi.: M. Watanabe....- Tokyo: Springer, 2007.- xvii, 385 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter
    ISBN: 9784431766896
(Bệnh răng; Hội thảo; Nha khoa; Răng hàm mặt; ) [Vai trò: Akihisa Inoue; Beighton, David; Challacombe, S. J.; K. Sasaki; M. Watanabe; O. Okuno; Wade, William G.; Xin Min Wang; ]
DDC: 617.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1305582. TRAN VAN TRUONG
    National oral health survey of Vietnam 2001/ B.s: Tran Van Truong, Trinh Dinh Hai, Lam Ngoc An...- H.: Medical, 2002.- 127tr; 27cm.
    ĐTTS ghi: Institute of Odonto stomatology, VN. Alelaide univ., Australia
    Tóm tắt: Các con số thống kê khảo sát sức khoẻ răng-hàm-mặt của từng độ tuổi năm 2001 theo từng khu vực và nguồn nước
{Khảo sát; Răng - Hàm - Mặt; Sức khoẻ; Y tế; } |Khảo sát; Răng - Hàm - Mặt; Sức khoẻ; Y tế; | [Vai trò: Lam Ngoc An; Spencer, A. John; Thomson, Kaye Roberts; Trinh Dinh Hai; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1276940. Oral health surveys: Basic methods.- 4th ed.- Geneva: WHO, 1997.- 66tr; 24cm.
    T.m. cuối chính văn
    Tóm tắt: Các phương pháp cơ bản về khảo sát sức khoẻ răng miệng do nhóm chuyên gia về đánh giá tình trạng sức khoẻ răng miệng của WHO; Những phát triển mới về kỹ thuật dịch tễ học và chăm sóc răng miệng, đặc biệt trong việc đánh giá các tình hình phụ về răng miệng, niêm mạc miệng, bệnh đục men răng, dây chằng răng, răng mọc không bình thường
{Răng miệng; khảo sát; phương pháp; sức khoẻ; sổ tay; } |Răng miệng; khảo sát; phương pháp; sức khoẻ; sổ tay; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1334198. Fluorides and oral health: Report of a WHO expect committee on oral health status and fluoride use.- Geneva: WHO, 1994.- 34tr; 24cm.- (Who technical report series ; 846)
    Thư mục cuối chính văn
    Tóm tắt: Nghiên cứu tác dụng của fluorides vào các cơ quan miệng ; chất fluorides và những vật dụng xung quanh ta và trong môi trường
{Fluorides; WHO; miệng; sức khoẻ; } |Fluorides; WHO; miệng; sức khoẻ; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1341105. Recent advances in oral health: Report of a WHO Expert Commitee.- Geneva: WHO, 1992.- 37tr; 22cm.- (WHO Technical Report Series, N-826)
    Tóm tắt: Báo cáo về tình hình chăm sóc sức khoẻ vùng miệng. Việc chăm sóc răng, chuẩn đoán và chữa các bệnh viêm khớp răng, ung thư vùng miệng. Những tiến bộ trong việc phòng bệnh, chẩn đoán, chữa trị và kỹ thuật giải phẫu. Sử dụng thiết bị vi tính trong việc lập kế hoạch, thực hiện công tác chăn sóc răng, giáo dục sức khoẻ về chăm sóc răng
{Bệnh vùng miệng; Nha khoa; Y tế; } |Bệnh vùng miệng; Nha khoa; Y tế; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1358872. Oral health surveys: Basic methods.- 3rd ed.- Geneva: WHO, 1987.- 53tr : minh hoạ; 24cm.
    Tóm tắt: Quá trình nghiên cứu răng miệng : lập dự án, tổ chức, độ tin cậy của dữ liệu và cách thực hiện dự án. Trong đó cũng nêu các kinh nghiệm đã thu được qua các công trình nghiên cứu và những đột biến xảy ra trong chuyên khoa răng miệng của dân trong 10 năm gần đây
{Răng hàm mặt; Răng miệng; Y tế; } |Răng hàm mặt; Răng miệng; Y tế; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.