1433759. MIYAZAKI MICHIKO Tự học đàm thoại tiếng Nhật cho người mới bắt đầu=Now you're talking! japanese conversation for beginners/ Michiko Miyazaki, Sachiko Goshi ; Trình Thị Phương Thảo biên dịch.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 218 tr: minh họa; 27 cm. ISBN: 9786046222337 Tóm tắt: Cung cấp các đoạn hội thoại được viết bằng cả chữ Romaji, Hiragana, Katakana và tiếng Anh, từ mới và các bài tập luyện tập v.v... (Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Sachiko Goshi; Trình Thị Phương Thảo; ] DDC: 495.6 /Price: 128000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
865746. BARRIE, J. M. Peter Pan - Cậu bé biết bay: 6+/ J. M. Barrie ; Nhật An biên dịch ; Minh hoạ: Huyền Trân.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 126tr.: hình vẽ; 20cm.- (Danh tác rút gọn) ISBN: 9786041168664 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Huyền Trần; Nhật An; ] DDC: 823 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868388. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N1= Japanese Language proficiency test N1 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 206tr.: minh hoạ; 26cm. Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N1 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt ISBN: 9786041172166 Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N1 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.68 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868389. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N2= Japanese Language proficiency test N2 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 251tr.: minh hoạ; 26cm. Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N2 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt ISBN: 9786041172173 Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N2 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.68 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868390. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N3= Japanese Language proficiency test N3 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 209tr.: minh hoạ; 26cm. Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N3 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt ISBN: 9786041172180 Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N3 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.68 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868419. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N4= Japanese Language proficiency test N4 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 230tr.: minh hoạ; 26cm. Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N4 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt ISBN: 9786041172197 Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N4 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.68 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868420. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N5= Japanese Language proficiency test N5 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 174tr.: minh hoạ; 26cm. Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N5 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt ISBN: 9786041172203 Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N5 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.68 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
885455. BOOTH, TOM English for everyone - Teacher's guide: The essential companion for busy teachers/ Tom Booth.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 128 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9786045897867 (Tiếng Anh; ) DDC: 428.0071 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966220. Bống Bang bị ốm= Pong Pang gets sick/ Lời: Songkha ; Tranh: Mongkol Wancham ; Đặng Thanh Giang dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 23tr.: tranh màu; 17cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047734139 (Giáo dục mẫu giáo; ) [Vai trò: Mongkol Wangcham; Songkha; Đặng Thanh Giang; ] DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966199. Bống Bang chơi dưới mưa= Pong Pang playded in the rain/ Lời: Songkha ; Tranh: Mongkol Wancham ; Đặng Thanh Giang dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 23tr.: tranh màu; 17cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047734146 (Giáo dục mẫu giáo; ) [Vai trò: Mongkol Wangcham; Songkha; Đặng Thanh Giang; ] DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966240. Bống Bang hiểu về cơ thể mình= Pong Pang want to know/ Lời: Songkha ; Tranh: Mongkol Wancham ; Đặng Thanh Giang dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 23tr.: tranh màu; 17cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047734160 (Giáo dục mẫu giáo; ) [Vai trò: Mongkol Wangcham; Songkha; Đặng Thanh Giang; ] DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966217. Bống Bang không muốn ăn cơm= Pong Pang doesn't want to eat/ Lời: Songkha ; Tranh: Mongkol Wancham ; Đặng Thanh Giang dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 23tr.: tranh màu; 17cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047734177 (Giáo dục mẫu giáo; ) [Vai trò: Mongkol Wangcham; Songkha; Đặng Thanh Giang; ] DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966241. Bống Bang không muốn đi ngủ= Pong Pang doesn't want to sleep/ Lời: Songkha ; Tranh: Mongkol Wancham ; Đặng Thanh Giang dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 23tr.: tranh màu; 17cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047734184 (Giáo dục mẫu giáo; ) [Vai trò: Mongkol Wangcham; Songkha; Đặng Thanh Giang; ] DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966216. Bống Bang mặc quần áo= Pong Pang gets dressed/ Lời: Songkha ; Tranh: Mongkol Wancham ; Đặng Thanh Giang dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 23tr.: tranh màu; 17cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047734191 (Giáo dục mẫu giáo; ) [Vai trò: Mongkol Wangcham; Songkha; Đặng Thanh Giang; ] DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966239. Bống Bang đánh răng= Pong Pang brushes his teeth/ Lời: Songkha ; Tranh: Mongkol Wancham ; Đặng Thanh Giang dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 23tr.: tranh màu; 17cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047734153 (Giáo dục mẫu giáo; ) [Vai trò: Mongkol Wangcham; Songkha; Đặng Thanh Giang; ] DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1009924. Course book for participants/ B.s.: Nguyễn Thái Yên Hương (ch.b.), Đoàn Thị Phương Dung, Nguyễn Thị Thìn....- H.: Giáo dục, 2015.- 103 p.: tab.; 26 cm. bibliogr. in the text ISBN: 9786040073396 (Hội nghị; Kĩ năng; Đào tạo; ) [Vai trò: Nguyễn Thái Yên Hương; Nguyễn Thị Thìn; Vũ Thanh Huyền; Đoàn Thị Phương Dung; Đặng Trung Dũng; ] DDC: 060.071 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1005097. THANH BÌNH Luyện nghe tiếng AnhTrình độ nâng cao = Tactics for listening - Expanding/ Thanh Bình.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 160tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786049184475 Tóm tắt: Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh trong các tình huống hội thoại hàng ngày như: nói chuyện xã giao, công việc, kinh doanh, vật dụng, tính cách, sở thích, sự kiện, tin tức... (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 46000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1664153. SCHMID, ROLF D. Biotechnology in Japan: a comprehensive guide/ Rolf D. Schmid..- Berlin: Springer-Verlag, 1991.- xiv, 769 p.; 24 cm. ISBN: 0387535543 Tóm tắt: "Biotechnology in Japan" is a guide to the economic, scientific and regulatory aspects of Japanese research centres and companies. Profiles for more than 400 private Japanese companies and almost 200 universities and research institutes are given in detail. Ministries providing research guidelines and ongoing research projects are detailed. This reference book on biotechnology is intended for consultants, managers and scientists and administrators in international scientific and technological exchange programmes (Biotechnology; Biotechnology; ) |Chính sách của Nhật Bản; Công nghệ sinh học; Government policy; Japan; Japan; | DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738977. MARCH, ROBERT M. The Japanese negotiator: Subtlety and strategy beyond western logic/ Robert M. March.- 1st ed..- Tokyo: Kodansha International, 1988.- 197 p.; 19 cm. Includes index ISBN: 0870118870 Tóm tắt: Every negotiator faces the same vexing question; How can i figure out what the person on the other side reaaly thinks and wants, and what is the real meaning of his words and action? If you and your opponent share a common language and culture, you can often fall back on insight and intuition (Negotiation in business; Đàm phán trong kinh doanh; ) |Quản trị kinh doanh; Japan; Nhật Bản; | DDC: 658.40952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660135. MCCREARY, DON R. Japanese- U. S. business negotiations: A cross- cultural study/ Don R. McCreary.- New York: Praeger Special Studies, 1986.- 121 p.; 24 cm. ISBN: 0275920062 (Negotiation in business; ) |Quản trị kinh doanh; Japan; United states; | DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |