Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 5071 tài liệu với từ khoá pan

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433759. MIYAZAKI MICHIKO
    Tự học đàm thoại tiếng Nhật cho người mới bắt đầu=Now you're talking! japanese conversation for beginners/ Michiko Miyazaki, Sachiko Goshi ; Trình Thị Phương Thảo biên dịch.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 218 tr: minh họa; 27 cm.
    ISBN: 9786046222337
    Tóm tắt: Cung cấp các đoạn hội thoại được viết bằng cả chữ Romaji, Hiragana, Katakana và tiếng Anh, từ mới và các bài tập luyện tập v.v...
(Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Sachiko Goshi; Trình Thị Phương Thảo; ]
DDC: 495.6 /Price: 128000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học865746. BARRIE, J. M.
    Peter Pan - Cậu bé biết bay: 6+/ J. M. Barrie ; Nhật An biên dịch ; Minh hoạ: Huyền Trân.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 126tr.: hình vẽ; 20cm.- (Danh tác rút gọn)
    ISBN: 9786041168664
(Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Huyền Trần; Nhật An; ]
DDC: 823 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học868388. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N1= Japanese Language proficiency test N1 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 206tr.: minh hoạ; 26cm.
    Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N1
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt
    ISBN: 9786041172166
    Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N1 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp
(Tiếng Nhật; )
DDC: 495.68 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học868389. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N2= Japanese Language proficiency test N2 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 251tr.: minh hoạ; 26cm.
    Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N2
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt
    ISBN: 9786041172173
    Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N2 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp
(Tiếng Nhật; )
DDC: 495.68 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học868390. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N3= Japanese Language proficiency test N3 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 209tr.: minh hoạ; 26cm.
    Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N3
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt
    ISBN: 9786041172180
    Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N3 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp
(Tiếng Nhật; )
DDC: 495.68 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học868419. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N4= Japanese Language proficiency test N4 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 230tr.: minh hoạ; 26cm.
    Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N4
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt
    ISBN: 9786041172197
    Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N4 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp
(Tiếng Nhật; )
DDC: 495.68 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học868420. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N5= Japanese Language proficiency test N5 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 174tr.: minh hoạ; 26cm.
    Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N5
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt
    ISBN: 9786041172203
    Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N5 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp
(Tiếng Nhật; )
DDC: 495.68 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học885455. BOOTH, TOM
    English for everyone - Teacher's guide: The essential companion for busy teachers/ Tom Booth.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 128 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 9786045897867
(Tiếng Anh; )
DDC: 428.0071 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học966220. Bống Bang bị ốm= Pong Pang gets sick/ Lời: Songkha ; Tranh: Mongkol Wancham ; Đặng Thanh Giang dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 23tr.: tranh màu; 17cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047734139
(Giáo dục mẫu giáo; ) [Vai trò: Mongkol Wangcham; Songkha; Đặng Thanh Giang; ]
DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học966199. Bống Bang chơi dưới mưa= Pong Pang playded in the rain/ Lời: Songkha ; Tranh: Mongkol Wancham ; Đặng Thanh Giang dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 23tr.: tranh màu; 17cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047734146
(Giáo dục mẫu giáo; ) [Vai trò: Mongkol Wangcham; Songkha; Đặng Thanh Giang; ]
DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học966240. Bống Bang hiểu về cơ thể mình= Pong Pang want to know/ Lời: Songkha ; Tranh: Mongkol Wancham ; Đặng Thanh Giang dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 23tr.: tranh màu; 17cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047734160
(Giáo dục mẫu giáo; ) [Vai trò: Mongkol Wangcham; Songkha; Đặng Thanh Giang; ]
DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học966217. Bống Bang không muốn ăn cơm= Pong Pang doesn't want to eat/ Lời: Songkha ; Tranh: Mongkol Wancham ; Đặng Thanh Giang dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 23tr.: tranh màu; 17cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047734177
(Giáo dục mẫu giáo; ) [Vai trò: Mongkol Wangcham; Songkha; Đặng Thanh Giang; ]
DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học966241. Bống Bang không muốn đi ngủ= Pong Pang doesn't want to sleep/ Lời: Songkha ; Tranh: Mongkol Wancham ; Đặng Thanh Giang dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 23tr.: tranh màu; 17cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047734184
(Giáo dục mẫu giáo; ) [Vai trò: Mongkol Wangcham; Songkha; Đặng Thanh Giang; ]
DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học966216. Bống Bang mặc quần áo= Pong Pang gets dressed/ Lời: Songkha ; Tranh: Mongkol Wancham ; Đặng Thanh Giang dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 23tr.: tranh màu; 17cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047734191
(Giáo dục mẫu giáo; ) [Vai trò: Mongkol Wangcham; Songkha; Đặng Thanh Giang; ]
DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học966239. Bống Bang đánh răng= Pong Pang brushes his teeth/ Lời: Songkha ; Tranh: Mongkol Wancham ; Đặng Thanh Giang dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 23tr.: tranh màu; 17cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047734153
(Giáo dục mẫu giáo; ) [Vai trò: Mongkol Wangcham; Songkha; Đặng Thanh Giang; ]
DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1009924. Course book for participants/ B.s.: Nguyễn Thái Yên Hương (ch.b.), Đoàn Thị Phương Dung, Nguyễn Thị Thìn....- H.: Giáo dục, 2015.- 103 p.: tab.; 26 cm.
    bibliogr. in the text
    ISBN: 9786040073396
(Hội nghị; Kĩ năng; Đào tạo; ) [Vai trò: Nguyễn Thái Yên Hương; Nguyễn Thị Thìn; Vũ Thanh Huyền; Đoàn Thị Phương Dung; Đặng Trung Dũng; ]
DDC: 060.071 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1005097. THANH BÌNH
    Luyện nghe tiếng AnhTrình độ nâng cao = Tactics for listening - Expanding/ Thanh Bình.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 160tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786049184475
    Tóm tắt: Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh trong các tình huống hội thoại hàng ngày như: nói chuyện xã giao, công việc, kinh doanh, vật dụng, tính cách, sở thích, sự kiện, tin tức...
(Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 46000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664153. SCHMID, ROLF D.
    Biotechnology in Japan: a comprehensive guide/ Rolf D. Schmid..- Berlin: Springer-Verlag, 1991.- xiv, 769 p.; 24 cm.
    ISBN: 0387535543
    Tóm tắt: "Biotechnology in Japan" is a guide to the economic, scientific and regulatory aspects of Japanese research centres and companies. Profiles for more than 400 private Japanese companies and almost 200 universities and research institutes are given in detail. Ministries providing research guidelines and ongoing research projects are detailed. This reference book on biotechnology is intended for consultants, managers and scientists and administrators in international scientific and technological exchange programmes
(Biotechnology; Biotechnology; ) |Chính sách của Nhật Bản; Công nghệ sinh học; Government policy; Japan; Japan; |
DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738977. MARCH, ROBERT M.
    The Japanese negotiator: Subtlety and strategy beyond western logic/ Robert M. March.- 1st ed..- Tokyo: Kodansha International, 1988.- 197 p.; 19 cm.
    Includes index
    ISBN: 0870118870
    Tóm tắt: Every negotiator faces the same vexing question; How can i figure out what the person on the other side reaaly thinks and wants, and what is the real meaning of his words and action? If you and your opponent share a common language and culture, you can often fall back on insight and intuition
(Negotiation in business; Đàm phán trong kinh doanh; ) |Quản trị kinh doanh; Japan; Nhật Bản; |
DDC: 658.4​0952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660135. MCCREARY, DON R.
    Japanese- U. S. business negotiations: A cross- cultural study/ Don R. McCreary.- New York: Praeger Special Studies, 1986.- 121 p.; 24 cm.
    ISBN: 0275920062
(Negotiation in business; ) |Quản trị kinh doanh; Japan; United states; |
DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.