1131044. HỮU NGỌC Rối nước= Water puppets/ Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton.- H.: Thế giới, 2009.- 104tr.: ảnh; 18cm.- (Tham khảo biên dịch văn hoá Việt Nam) Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Tìm hiểu nghệ thuật múa rối nước ở Việt Nam. Sự bắt nguồn của rối nước, âm nhạc, các nét trạm trổ của con rối truyền thống, tìm hiểu về văn hoá Việt Nam múa rối nước, vai trò của chú Tễu... (Dân tộc học; Lịch sử; Múa rối nước; Văn hoá; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Borton, Lady; ] DDC: 791.509597 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1133486. Thú cưng= Pets : Vui học tiếng Anh : Song ngữ Anh - Việt/ Thực hiện: Mooncats comic.- Cà Mau: Nxb. Phương Đông, 2009.- 16tr.: tranh vẽ; 24cm.- (Thế giới quanh em. Bé tập tô màu) (Mẫu giáo; Tạo hình; Tập vẽ; ) DDC: 372.21 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1142759. Taropets: An illustrated guide to pests and diseases of taro in the South Pacific/ Amy Carmichael, Rob Harding, Grahame Jackson....- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research (A, 2008.- 76 p.: phot.; 21 cm.- (ACIAR monograph) At head of cover: Australian Government. Australian centre for International Agricultural research Bibliogr.: p. 74. - Ind.: p. 75-76 ISBN: 9781921424556 (Côn trùng; Khoai môn; Sâu; ) [Thái Bình Dương; ] [Vai trò: Carmichael, Amy; Harding, Rob; Jackson, Grahame; Kumar, Sarlesh; Lal, Sada; ] DDC: 633.680995 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1182897. HỮU NGỌC Rối nước= Water puppets/ Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton.- H.: Thế giới, 2006.- 104tr.: ảnh; 18cm.- (Tủ sách Hỏi đáp văn hoá Việt Nam) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Tìm hiểu nghệ thuật múa rối nước ở Việt Nam. Sự bắt nguồn của rối nước, âm nhạc, các nét trạm trổ của con rối truyền thống, tìm hiểu về văn hoá Việt Nam múa rối nước, vai trò của chú Tễu... (Dân tộc học; Múa rối nước; Văn hoá; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hữu Ngọc; Lady Borton; ] DDC: 791.509597 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1240155. Jim Henson's Muppets in Piggy for president: A book about friendship/ Ellen Weiss ; Ill.: Tom Brannon.- New York: Jim Henson, 2005.- 28 p.: color pic.; 22 cm. ISBN: 1592262171 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Brannon, Tom; Weiss, Ellen; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1271278. ASHARANI MATHUR Indians carpets: A hand - knotted heritage/ AshaRani Mathur.- New Delhi: Rupa, 2004.- 96p.: Pic.; 21cm.- (Eternal India series) Bibliogr. p.94-96 ISBN: 8129103095 Tóm tắt: Cuốn sách giới thiệu, nhìn lại lịch sử ngành dệt thảm thủ công & nguồn cảm hứng thiết kế thảm Ấn Độ từ ảnh hưởng của Ba Tư. Quá trình phát triển, suy tàn & phục hồi của ngành dệt thảm thủ công Ấn Độ (Dệt thảm; Nghề thủ công truyền thống; ) [Ấn Độ; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1262979. Chicken soup for the pet lover's soul: Stories about pets as teachers, healers, heroes and friends/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Marty Becker, Carol Kline.- New York...: Scholastic, 1998.- xiv, 321 p.: ill.; 22 cm. ISBN: 0439779863 (Cuộc sống; Thiền; Thú cưng; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Becker, Marty; Canfield, Jack; Hansen, Mark Victor; Kline, Carol; ] DDC: 158.12 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1276936. INTERNATIONAL LABOUR ORGANIZATION Report of the committee of expets on the application of conventions and recommendations: General report and observations concerning particular countries.- Geneva: Intern. labour office, 1997.- 469tr; 23cm.- (ILO conference 85th session 1997. Report 3 (Part 1A)) Bảng tra Tóm tắt: Gồm 3 phần: báo cáo chung; Các báo cáo hàng năm về Hiệp định phê chuẩn, việc áp dụng các Hiệp định tại các khu vực ngoài thủ đô của một số nước đặc biệt; Cuộc điều tra chung các báo cáo về Hiệp định quản lý lao động {Hội nghị; báo cáo; hiệp định; lao động; quản lí lao động; quốc tế; } |Hội nghị; báo cáo; hiệp định; lao động; quản lí lao động; quốc tế; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1325085. BOGOSLOVSKAĂ, I.V. Odeqda narodov biblejskix stra: Po drev neegipetskum istohnikam XVI-XI do N.Ê/ I.V. Bogoslovskaă.- S-Peterburg: MAÊ BAN, 1995.- 142tr; 20cm. T.m. : tr. 130-140 Tóm tắt: Nghiên cứu hoạ tiết, hoa văn Ai cập cổ đại trên các bộ quần áo của dân tộc vùng Trung Đông thế kỉ 16-11 trước công nguyên. Phân loại các loại hình trang phụcquần áo, quần áo của các tầng lớp người khác nhau trong xã hội {Nghệ thuật trang trí; Quần áo; Thời cổ đại; Trang phục dân tộc; Trung Đông; } |Nghệ thuật trang trí; Quần áo; Thời cổ đại; Trang phục dân tộc; Trung Đông; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1339666. LAMBERTE, MARIO B. Decentralization and prospets for regional growth/ M. B. Lamberte, R. G. Manasan, G. M. Lianto.- Manila: Philippin inst. for devel. studies, 1993.- viii, 262tr; 25cm. Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Triển vọng về kinh tế vùng ở Philippin. Thúc đẩy tính cân bằng và hợp lí trong quá trình phát triển kinh tế vùng từ những năm 60. Vấn đề cải cách hành chính và vùng hoá hành chính. Nghiên cứu kinh tế vĩ mô và các chính sách khác trong các lĩnh vực kinh tế {Kinh tế; Kinh tế vùng; Philippin; } |Kinh tế; Kinh tế vùng; Philippin; | [Vai trò: Lianto, G. M.; Manasan, R. G.; Tan, E. S.; Villamil, W. M.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1337515. KRESTOVSKIJ, V.V. T'ma Egipetskaă Tamara Bendavid/ V.V. Krestovskij.- M.: Kameă, 1993.- 592tr; 19cm. {Liên Xô; Tiểu thuyết; Văn học cận đại; } |Liên Xô; Tiểu thuyết; Văn học cận đại; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |