Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 218 tài liệu với từ khoá philippines

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716597. LAZARD, JÉRÔME
    Consultant report on tilapia hatchery and pond farming for AADCP component 3 (Philippines): (Aquaculture technology verification and training)/ Jérôme Lazard.- Philippines: Aquaculture and fisheries programme, 1992.- 48 p.; 30 cm.
(Freshwater fishes; Cá nước ngọt; ) |Nuôi cá nước ngọt; |
DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675698. CIELITO F HABITO
    FAO agricultural taxation studies N.6: Agricultural taxation in Philippines/ Cielito F Habito, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 101p..
    ISBN: 9251032076
(agriculture - taxation; taxes, farming of; ) |Philippines; Thuế nông nghiệp; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 336 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730348. Proceedings 2nd poultry healthy short course: College of veterinary medicine University of the Philippines ai Los Banos College, Laguna October 27-30,1992: Solvay Animal Health, Inc, 1992.- 114 p.; 26 cm..
(Poultry; Veterinary medicine; ) |Chăn nuôi gà; Bệnh gia cầm; Chăn nuôi thú y; Diseases; |
DDC: 636.5089 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716535. Environmental impact of the golden snail (Pomacea sp.) on rice farming systems in the Philippines: Summary report of the workshop held at the Freshwater Aquaculture Center, Central Luzon State University, Nueva Ecija, Philippines, 9-10 November 1989/ Edited by Belen O. Acosta, Roger S.V. Pullin..- Makati, Metro Manila, Philippines: International Center for Living Aquatic Resources Management, 1991.- vi, 34 p.; 26 cm.
    Includes bibliographical references (p. 26-33) and index
(Con Ốc sên; Cây lúa; Rice; Snails; ) |Sâu bệnh hại lúa; Ốc sên; Khía cạnh môi trường; Đại hội; Sâu bệnh; Đại hội; Diseases and pests; Congresses; Environmental aspects; Congresses; Philippines; Philippines; Philippines; Philippines; | [Vai trò: Acosta, Belen O.; Pullin, Roger S. V.; ]
DDC: 632.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676571. JACQUES MORRAU
    FAO fisheries technical paper N.319: Predictive fish yield models for lakes and reservoirs of the Philippines, Sri Lanka and Thailand/ Jacques Morrau.- 1st.- Rome: FAO, 1991; 42p..
    ISBN: 9251030790
(fisheries; ) |Philippines; Sri Lanka; Thái Lan; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738827. Những điều cần biết về thị trường Philippines/ Nguyễn Ngọc Lan, Phạm Lệ Dung (dịch).- Hà Nội: Trung tâm Thông tin Thương mại, 1991.- 107 tr.; 19 cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu chính sách nhập khẩu và xuất khẩu, các qui định và thủ tục.
(Philippines; Philippines; ) |Kinh tế Philippines; Economics aspects; Khía cạnh kinh tế; | [Vai trò: Nguyễn, Ngọc Lan; Phạm, Lệ Dung; ]
DDC: 330.9599 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722546. MOREAU, JACQUES
    Predictive fish yield models for lakes and reservoirs of the Philippines, Sri Lanka and Thailand/ By Jacques Moreau, Sena S. De Silva.- Rome: FAO, 1991.- 42 p.; 30 cm.
    ISBN: 9251030790
    Tóm tắt: In parallel with the growth in the number of reservoirs in the contries of Asia and the larger Indo-Pacific islands, the need for fish yield prediction models has becom increasingly apparent, placing it among the priority areas of fishery research.
(Fisheries; Nghề cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 333.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736739. The philippines recommends for mangrove production and harvesting.- Laguna: Department of environment and natural resources, 1991.- 96 p.: ill.; 24 cm.- (Philippines recommends series No.74)
    ISBN: 9712001881
    Tóm tắt: Contets: The magrove production and harvesting committee; management of natural mangrove forests; plantation development and management.
(Mangrove plants; Cây đước; ) |Cây đước; |
DDC: 583.763 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684812. RNAM
    Regional catalogue of agricultural machinery: Bangladesh, India, Indonesia, Isslamic Republic of Iran, Nepal, Pakistan, People's Republic of China, Philippines, Republic of Korea, Sri Lanka, Thailand/ RNAM.- 1st.- Bangkok: United Nations, 1990; 670p..
    RNAM: Regional Network for Agricultural Machinery
(agricultural machinery; ) |Báo cáo khoa học nông nghiệp; Châu á; Cơ khí nông nghiệp; |
DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737921. The Coastal environmental profile of Lingayen Gulf, Philippines/ Editedt by Liana T. McManus, Chua Thia-Eng.- Makati, Metro Manila, Philippines: International Center for Living Aquatic Resources Management, 1990.- xiv, 69 p.: ill., maps; 30 cm.- (Technical publications series / Association of Southeast Asian Nations/United States Coastal Resources Management Project)
(Coastal zone management; Environmental policy; Renewable natural resources; ) |Chính sách môi trường; Quản lý môi trường biển; Sinh thái học biển; Philippines; Lingayen Gulf; Philippines; Philippines; Lingayen Gulf; | [Vai trò: Thia-eng, Chua; McManus, Liana T.; ]
DDC: 577.786 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711934. STANLEY KARNOW.
    In our image: America's empire in the Philippines/ Stanley Karnow..- 1st ed..- New York: Random House, 1989.- xii, 494 p., [24] p. of plates; 24cm.
(philippines; philippines; ) |Lịch sử Philippines; history; history; 1898-1946; |
DDC: 959.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728220. MIRANDA, SENEN M.
    Irrigation management for crop diversification in Indonesia, the Philippines and Sri Lanka: A synthesis of IIMI’s research/ Senen M. Miranda.- Colombo, Sri Lanka: International Irrigation Management Institute, 1989.- xvi, 103 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 9290901063
(Irrigation; Irrigation; Irrigation; ) |Nông nghiệp; Indonesia; Philippines; Sri Lanka; |
DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737852. Towards sustainable development of the coastal resources of Lingayen Gulf, Philippines: Proceedings of an ASEAN/US Coastal Resources Management Project Workshop, Bauang, La Union, Philippines, 25-27 May 1988 / |c edited by Geronimo Silvestre, Evangeline Miclat, and Chua Thia-Eng.- [Manila]: Philippine Council for Aquatic and Marine Research and Devel, 1989.- xvi, 200 p.: ill.; 26 cm.- (ICLARM conference proceedings)
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9711022451
(Coastal zone management; Marine resources; Sustainable development; Tài nguyên biển; ) |Tài nguyên biển; Congresses; Congresses; Congresses; Tài liệu hội thảo; Philippines; Lingayen Gulf Region; Philippines; Lingayen Gulf; Philippines; Lingayen Gulf Region; Philippines; Lingayen Gulf Region; | [Vai trò: Miclat, Evangeline; Silvestre, Geronimo; Thia-Eng, Chua; ]
DDC: 333.91 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728224. 1988 doing business in the Philippines.- Philippines: SGV, 1988.- 105 p.; 28 cm..
(Philippines; ) |Điều kiện kinh tế; Economic conditions; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722786. Perspectives in aquaculture development in Southeast Asia and Japan: proceedings of the Seminar on Aquaculture Development in Southeast Asia, Iloilo City, Philippines, 8-12 September 1987/ Organized jointly by SEAFDEC Aquaculture Department and the Government of Japan ; editors, J.V. Juario, L.V. Benitez..- Tigbauan, Iloilo, Philippines: Aquaculture Dept., Southeast Asian Fisheries Development Cen, 1988.- 316 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 971851113X
    Tóm tắt: The report provides a presentation of perspectives in aquaculture development in Southeast Asia and Japan
(Aquaculture; Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nuôi thủy sản; Congresses; Congresses; Tài liệu hội nghị, hội thảo; Japan; Southeast Asia; Đông Nam Á; | [Vai trò: Benitez. L. V.; Juario, J.V.; ]
DDC: 639.80959 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1673737. HUỲNH, VĂN TÒNG
    Lịch sử các quốc gia Đông Nam á; T1: Thời kỳ cận đại (Malaysia, Indonesia, Philippines, Myanma, Campuchia, Laos, Thailand)/ Huỳnh Văn Tòng.- Tp. HCM: Trường Đại học Sư phạm Tp. HCM, 1987.- 175 tr.
(asia, southeastern - history; ) |Lịch sử văn minh Đông nam á; |
DDC: 959 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728363. Man, agriculture and the tropical forest: Change and development in the Philippines uplands/ edited by Sam Fujisaka, Percy E. Sajise, Romulo A. del Castillo.- Bangkok, Thailand: Winrock International Institute for Agriculture Development, 1986.- vii, 363 p.: ill. map; 23 cm..
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0933595123
(Agricultural ecology; Forests and forestry; Forests and forestry; ) |Philippines; Phát triển nông thôn; Economic aspects; Environmental aspects; Philippines; Philippines; Philippines; | [Vai trò: Del Castillo, Romulo A; Fujisaka, Sam; Sajise, Percy E.; ]
DDC: 634.909599 /Price: 49.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687642. Man, agriculture and the tropical forest: Change and development in the Philippines.- 1st.- Thailand: Winrock International Institute fir Agricultural Development, 1986; 363p..
(agriculture - philippines; forests and forestry - philippines; rural development; ) |Phát triển nông thôn - Philippines; |
DDC: 634.909599 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716494. JUMALON, NEPHERONIA A.
    Pond production and use of the brine shrimp (Artemia) in the Philippines/ Nepheronia A. Jumalon, Ruby F. Bombeo, Demetrio G. Estenor.- Philippines: Aquaculture Department Southeast Asian Fisheries Development, 1986.- 61 p.; 30 cm.
(Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nuôi tôm; | [Vai trò: Bombeo, Ruby F.; Estenor, Demetrio G.; ]
DDC: 639.5072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715829. The first Asian fisheries forum: Proceedings of the First Asian Fisheries Forum, Manila, Philippines, 26-31 May 1986/ Edited by J. L. Maclean, L. B. Dizon, L. V. Hosillos.- Manila, Philippines: Asian Fisheries Society, 1986.- xx, 727 p.: ill., maps; 29 cm.
    Includes bibliographies and indexes
(Fisheries; Nghề cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; Congresses; Diễn đàn; Asia; Châu Á; | [Vai trò: Maclean, J. L.; ]
DDC: 639.2072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.