Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 218 tài liệu với từ khoá philippines

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716272. The Philippines recommends for small water impounding projects.- Philippines: PARRFI, 1986.- ix, 47 p.; 23 cm.
(Water conservation research; Nghiên cứu bảo tồn nước; ) |Bảo vệ nguồn nước; Đập nước; |
DDC: 627.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737589. The philippines recommends for TILAPIA.- Philippines: The Technical Committee for Tilapia, 1985.- 57 p.; 22 cm.
(Fishes; Dinh dưỡng cá; ) |Dinh dưỡng cá; Nutrition; |
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666393. Feed composition tables for the Philippines: PCARRD book series No. 13/84.- Philippine: Philippine National Feed Information Center, 1984.- 264 p.; 30 cm.
    ISBN: 9710824155
(Feeds; Feeds; ) |Chăn nuôi; Composition; Tables; Composition; Tables; Philippines; |
DDC: 636.084 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716755. Prawn industry development in the Philippines.- Philippines: Aquaculture Department Southeast Asian Fisheries Development, 1984.- 99 p.; 21 cm.
(Shrimp culture; Nuôi tôm; ) |Kỹ thuật nuôi tôm; |
DDC: 639.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737605. The Philippines recommends for Bangus.- Laguna, Philippines: Philippine council for Agriculture and Resources Research an, 1983.- 77 p.; 25 cm.
    Tóm tắt: Several economic activities stem from bangus culture. These include fry gathering, nursery operations, marketing and processing and such ancilliaru services as ice-making, fish transport.
(Aquaculture; Fishery management; ) |Quản lý nghề cá; Thủy sản; |
DDC: 338.371 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703271. The advances seed technology in the Philippines.- Manila: Bureau of plant Industry, Ministry of Agriculture, 1982; 261p..
(seed industry and trade; ) |hạt; |
DDC: 633.0431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650284. G M COLLADO
    Agribusiness corn systems: Philippines and Thailand/ G M Collado.- Philippines: SEARCA, 1981; 674p..
(agriculture - economic aspects; agriculture and state - philippines; agriculture and state - thailand; ) |Cây ngô; |
DDC: 338.0959 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676239. FAO
    FAO forestry paper N.89: Review of forest management systems of tropical Asia: case studies of national forest management for timber production in India, Malaysia and the Philippines/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1981; 228p..
    ISBN: 9251027579
(forests and forestry; ) |Châu á; Quản lí lâm nghiệp; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712258. INFANTE, JAIME T.
    The political, economic, and labor climate in the Philippines/ Jaime T. Infante.- Industrial Research: University Of Pennsyvania, 1980.- 147 p.; 22 cm.
[Philippines; ] |Điều kiện kinh tế; |
DDC: 330.9599 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728540. Abstracts of M. S. theses and PH. D. dissertations(1970-1978) of searca scholarts at the university of the Philippinesat los banos (UPLB).- College, Laguna, Philippines: Southeast Asian Regional Center for Graduate Study and Resea, 1979.- 162 p.; 23 cm.
(Agriculture; Dissertations; ) |Giáo dục; Nghiên cứu; Nông nghiệp; Abstracts; Abstracts; Southeast Asia; Philippines; |
DDC: 630.720599 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712030. WONG, JOHN
    ASEAN economies in perspective: a comparative study of Indonesia, Malaysia, the Philippines, Singapore, and Thailand/ John Wong ; Institute for the Study of Human Issues..- Philadelphia: Institute for the Study of Human Issues, 1979.- xii, 217 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0915980908
(Regional economics; Rural development; ) [Southeast Asia; ] |Điều kiện kinh tế; Asia, southeastern; |
DDC: 330.9 /Price: 17.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712087. Doing business in the Philippines 1980.- Manila: Philippines, 1979.- 99 p.; 24 cm.
(Philippines; ) |Điều kiện kinh tế; Economic conditions; |
DDC: 330.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712385. Philippines an economic profile 1979.- Manlia: The SGV Group, 1979.- 89 p.; 27 cm.
[Philippines; ] |Điều kiện kinh tế; |
DDC: 330.9599 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712171. Doing business in the Philippines.- Philippines: Manila, 1978.- 179 p.; 24 cm.
(Business enterprises; Commercial law; ) |Philippines; Philippines; |
DDC: 346.599 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711878. BUTLER, WILLIAM J.
    The decline of democracy in the Philippines/ William J. Butler.- Geneva: International Commission Of Jurists, 1977.- 97 p.; 24 cm.
(Martial law; Political rights; ) |Chính trị ở Philippine; Philippines; Philippines; |
DDC: 342.599 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703162. IRRI
    The Philippines recommends for rice 1977/ IRRI.- Philippines: Goodwill Bookstore, 1977; 186p..
(rice - planting - Philippines; ) |Cây lúa; |
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712437. CHEETHAM, RUSSELL J.
    The philippines: Priorities and prospects for development/ Russell J. Cheetham.- Washington: The World Bank, 1976.- 572 p.; 24 cm.
(Philippines islands; ) |Điều kiện kinh tế; Economic conditions; |
DDC: 330.9599 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711985. Philippines foreign trade 1974 résumé.- Paris: A Bureau Of Foreign Trade Publication, 1975.- 171 p.; 24 cm.
(Philippines; ) |Thương mại; Commerce; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708089. Pre-Feasibility study report for the development of petrochemical industry in the Philippines.- [ Japan ]: Japan International Cooperation Agency, 1975.- 486 p.; 30 cm.
(Petroleum chemicals industry; ) |Hóa học dầu mỏ; |
DDC: 661.804 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712467. BALDWIN, ROBERT E.
    The Philippines/ Robert E. Baldwin.- New York: Columbia University Press, 1975.- 165 p.; 24 cm.
(Philippines; Philippines; ) |Thương mại; Commerce; Economic development; |
DDC: 330.9599 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.