Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 218 tài liệu với từ khoá philippines

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1521566. Philippines kiện Trung Quốc về tranh chấp biển đông các sự kiện và phân tích pháp lý/ Trần Công Trục: chủ biên.- H.: Thông tin truyền thông, 2016.- 346tr.; 21cm.

/Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669727. Economic assessment of sanitation interventions in Vietnam: A six-country study conducted in Cambodia, China, Indonesia, Lao PDR, the Philippines and Vietnam under the Economics of sanitation initiative (ESI).- Jakarta: The World bank, 2012.- 222p.; 28cm.
    Tóm tắt: The aim of the study was to generate robust evidence of the costs and benefits of sanitation improvement in different programmatic and geographic contexts in Vietnam ...
|An toàn cá nhân; Health; Sanitation intervention; Sức khỏe; Việt Nam; Vệ sinh; |
/Price: 222000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650364. Philippines sanitation sourcebook and decision aid: Water Supply and Sanitation Performance Enhancement Project.- [Manila]: Water and Sanitation Program, 2005.- XII, 106 p.; 29 cm.
    A partnership of the Government of the Philippines, the Water and Sanitation Program-East Asia and the Pacific of the World Bank, the German Technical Cooperation Agency (GTZ) and the Government of Australia."
|Hệ thống cấp thoát nước; Philippines; Vệ sinh công cộng; |
/Price: 118000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642568. Management models for small towns water supply: Lessons learned from case studies in the Philippines.- Jakarta, Indonesia: Water and sanitation program East Asia and the Pacific, 2003.- 23 p; 28 cm.
    World bank water and sanitation program East Asia and the Pacific in the partnership with the Government of the Philippines and the Government of Australia
    Tóm tắt: Chương trình quản lý và cung cấp nước sạch ở những thị trấn nhỏ: những bài học từ Philippines
|Nước sạch; Philippines; Thị trấn; |
/Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642791. Philippines: Improving government performance: Discipline, Efficiency and Equity in Managing Public Resources.- Washington D.C: The World Bank, 2003.- 200p.; 28cm.
    Tóm tắt: Aggregate fiscal discipline; Allocative efficiency; operational efficiency; decentralization; next steps and action plan
|Economic; Finance; Financial management; Kinh tế; Philippine; Quản lý tài chính; Tài chính; |
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642487. Urban sewerage and sanitation: Lessons learned from case studies in the Philippines.- Jakarta, Indonesia: World bank, 2003.- 20tr.
|Thoát nước; Thành thị; Vệ sinh môi trường; |
/Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1636966. Leading Indicators of business cycles in Malaysia and the Philippines/ Wenda Zhang, Juzhong Zhuang.- Manila, Philippines: Asian Development bank, 2002.- 30 p.; 28 cm.
|Kinh tế; Malaysia; Philippines; | [Vai trò: Doanh nghiệp; ]
/Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1636926. SUMALDE, ZENAIDA M.
    Transaction costs of a community-based coastal resource management program in San Miguel bay, Philippines/ Zenaida M. Sumalde, Suzêtt L. Pedroso.- Tanglin: EEPSEA, 2001.- 62 p.; 30 cm.
|Khai thác; Nghề cá; Tài nguyên; |
/Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1631962. ĐÀO DUY HUÂN
    Kinh tế các nước Đông Nam á(Brunei,philippines,Indonesia,Malaysia và hợp tác kinh tế của hiệp hội Asean)/ P.T.S Đào Duy Huân.- H: Giáo dục, 1997.- 371tr; 20cm.
|Kinh tế; Kinh tế các nước Đông Nam á; | [Vai trò: Đào Duy Huân; ]
/Price: 29.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626738. KARNOW, STANLEY
    In our image: America''s empire in the Philippines/ Stanley Karnow.- New York: Random House, 1989.- 494p; 23cm.
[Vai trò: Karnow, Stanley; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1505129. Anatomy of a peasant economy: A rice village in the Philippines.- Philippines: The internation rice research institute, 1978.- 149p.; 21cm.
{Peasant economy; Philippines; rice; village; } |Peasant economy; Philippines; rice; village; |
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1498393. National geographic: Egipt, Buffalo river, The Philippines, Sponges, Chief joseph.- Washington: Washington University, 1977.- 153tr; 25cm.

/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học875200. TRẦN THỊ QUẾ CHÂU
    Kinh tế Philippines thời thuộc địa (1571-1946) và vai trò của người Hoa/ Trần Thị Quế Châu.- Huế: Nxb. Thuận Hoá, 2021.- 191tr.: minh hoạ; 21cm.
    Phụ lục: tr. 159-184. - Thư mục: tr. 185-191
    ISBN: 9786049599088
    Tóm tắt: Giới thiệu môi trường kinh tế Philippines thời thuộc địa (1571 - 1946) và chính sách đối với người Hoa; vai trò của người Hoa trong nền kinh tế Philippines thời thuộc địa (1571 - 1946); một số nhận xét, đánh giá vai trò của người Hoa trong nền kinh tế Philippines thời thuộc địa (1571 - 1946)
(1571-1946; Kinh tế; Lịch sử; ) [Philippin; ] {Thời thuộc địa; } |Thời thuộc địa; |
DDC: 959.9 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học916881. LE DINH HAI
    Assessing reforestation project success in tropical developing countries: Case studies in the Philippines and Vietnam/ Chief Ed.: Le Dinh Hai.- H.: Science and Technics, 2019.- 211 p.: ill.; 27 cm.
    At head of the title: Vietnam National University of Forestry
    Bibliogr. at the end of chapter
    ISBN: 9786046712794
(Trồng rừng; ) [Philippin; Việt Nam; ] {Nước đang phát triển; } |Nước đang phát triển; |
DDC: 634.9509597 /Price: 595000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học975055. PLANTA, MERCEDES G.
    Traditional medicine in the colonial Philippines: 16th to the 19th century/ Mercedes G. Planta.- Quezon City: The University of the Philippines, 2017.- xxx, 249 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 207-230. - Ind.: p. 231-240
    ISBN: 9789715428255
(Y học cổ truyền; ) [Philippin; ]
DDC: 615.8809599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998237. PERDIGON, GRACE P.
    Foodservice management in the Philippines/ Grace P. Perdigon.- 2nd ed..- Quezon City: C & E Publishing, 2016.- xxvii, 211 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter
    ISBN: 9789719804192
(Dịch vụ ăn uống; Quản lí; ) [Philippin; ]
DDC: 647.95068 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học996519. Tales from the coral triangle: Philippines/ Acean Mae D. Abis, Noahbelle L. Academia, Elnah T. Basala....- Manila: Asian Development Bank, 2016.- 91 p.: pic.; 25 cm.
    ISBN: 9789292574994
(Bảo vệ môi trường; Môi trường biển; ) [Philippin; ] [Vai trò: Acean Mae D. Abis; Elnah T. Basala; Kathleen L. Conde; Noahbelle L. Academia; Roozie Quea Elkanah I. Idlana; ]
DDC: 363.739409599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1021149. GIDGET ROCELES JIMENEZ
    All about the Philippines: Stories, songs, crafts and games for kids/ Gidget Roceles Jimenez ; Ill.: Corazon Dandan-Albano.- Tokyo: Tuttle Publishing, 2015.- 63 p.: pic.; 28 cm.
    Ind. at the end of the text
    ISBN: 9780804840729
(Lịch sử; ) [Philippin; ] [Vai trò: Corazon Dandan-Albano; ]
DDC: 959.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020047. JUAN, E. SAN
    Between empire and insurgency: The Philippines in the new millennium : Essays in history, comparative literature, and cultural politics/ E. San Juan.- Quezon City: University of the Philippines Press, 2015.- xxv, 318 p.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 279-316
    ISBN: 9789715427623
(Văn học hiện đại; ) [Philippin; ]
DDC: 899.214 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1021141. DY, ARI C.
    Chinese Buddhism in Catholic Philippines: Syncretism as identity/ Ari C. Dy.- Mandaluyong City: Anvil Publishing, 2015.- xxv, 264 p.: phot.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 241-264. - Ind. at the end of the text
    ISBN: 9789712731600
(Lịch sử; Đạo Phật; ) [Philippin; ]
DDC: 294.309599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.