1521566. Philippines kiện Trung Quốc về tranh chấp biển đông các sự kiện và phân tích pháp lý/ Trần Công Trục: chủ biên.- H.: Thông tin truyền thông, 2016.- 346tr.; 21cm. /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1669727. Economic assessment of sanitation interventions in Vietnam: A six-country study conducted in Cambodia, China, Indonesia, Lao PDR, the Philippines and Vietnam under the Economics of sanitation initiative (ESI).- Jakarta: The World bank, 2012.- 222p.; 28cm. Tóm tắt: The aim of the study was to generate robust evidence of the costs and benefits of sanitation improvement in different programmatic and geographic contexts in Vietnam ... |An toàn cá nhân; Health; Sanitation intervention; Sức khỏe; Việt Nam; Vệ sinh; | /Price: 222000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1650364. Philippines sanitation sourcebook and decision aid: Water Supply and Sanitation Performance Enhancement Project.- [Manila]: Water and Sanitation Program, 2005.- XII, 106 p.; 29 cm. A partnership of the Government of the Philippines, the Water and Sanitation Program-East Asia and the Pacific of the World Bank, the German Technical Cooperation Agency (GTZ) and the Government of Australia." |Hệ thống cấp thoát nước; Philippines; Vệ sinh công cộng; | /Price: 118000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1642568. Management models for small towns water supply: Lessons learned from case studies in the Philippines.- Jakarta, Indonesia: Water and sanitation program East Asia and the Pacific, 2003.- 23 p; 28 cm. World bank water and sanitation program East Asia and the Pacific in the partnership with the Government of the Philippines and the Government of Australia Tóm tắt: Chương trình quản lý và cung cấp nước sạch ở những thị trấn nhỏ: những bài học từ Philippines |Nước sạch; Philippines; Thị trấn; | /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1642791. Philippines: Improving government performance: Discipline, Efficiency and Equity in Managing Public Resources.- Washington D.C: The World Bank, 2003.- 200p.; 28cm. Tóm tắt: Aggregate fiscal discipline; Allocative efficiency; operational efficiency; decentralization; next steps and action plan |Economic; Finance; Financial management; Kinh tế; Philippine; Quản lý tài chính; Tài chính; | /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1642487. Urban sewerage and sanitation: Lessons learned from case studies in the Philippines.- Jakarta, Indonesia: World bank, 2003.- 20tr. |Thoát nước; Thành thị; Vệ sinh môi trường; | /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1636966. Leading Indicators of business cycles in Malaysia and the Philippines/ Wenda Zhang, Juzhong Zhuang.- Manila, Philippines: Asian Development bank, 2002.- 30 p.; 28 cm. |Kinh tế; Malaysia; Philippines; | [Vai trò: Doanh nghiệp; ] /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1636926. SUMALDE, ZENAIDA M. Transaction costs of a community-based coastal resource management program in San Miguel bay, Philippines/ Zenaida M. Sumalde, Suzêtt L. Pedroso.- Tanglin: EEPSEA, 2001.- 62 p.; 30 cm. |Khai thác; Nghề cá; Tài nguyên; | /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1631962. ĐÀO DUY HUÂN Kinh tế các nước Đông Nam á(Brunei,philippines,Indonesia,Malaysia và hợp tác kinh tế của hiệp hội Asean)/ P.T.S Đào Duy Huân.- H: Giáo dục, 1997.- 371tr; 20cm. |Kinh tế; Kinh tế các nước Đông Nam á; | [Vai trò: Đào Duy Huân; ] /Price: 29.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1626738. KARNOW, STANLEY In our image: America''s empire in the Philippines/ Stanley Karnow.- New York: Random House, 1989.- 494p; 23cm. [Vai trò: Karnow, Stanley; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1505129. Anatomy of a peasant economy: A rice village in the Philippines.- Philippines: The internation rice research institute, 1978.- 149p.; 21cm. {Peasant economy; Philippines; rice; village; } |Peasant economy; Philippines; rice; village; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1498393. National geographic: Egipt, Buffalo river, The Philippines, Sponges, Chief joseph.- Washington: Washington University, 1977.- 153tr; 25cm. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
875200. TRẦN THỊ QUẾ CHÂU Kinh tế Philippines thời thuộc địa (1571-1946) và vai trò của người Hoa/ Trần Thị Quế Châu.- Huế: Nxb. Thuận Hoá, 2021.- 191tr.: minh hoạ; 21cm. Phụ lục: tr. 159-184. - Thư mục: tr. 185-191 ISBN: 9786049599088 Tóm tắt: Giới thiệu môi trường kinh tế Philippines thời thuộc địa (1571 - 1946) và chính sách đối với người Hoa; vai trò của người Hoa trong nền kinh tế Philippines thời thuộc địa (1571 - 1946); một số nhận xét, đánh giá vai trò của người Hoa trong nền kinh tế Philippines thời thuộc địa (1571 - 1946) (1571-1946; Kinh tế; Lịch sử; ) [Philippin; ] {Thời thuộc địa; } |Thời thuộc địa; | DDC: 959.9 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
916881. LE DINH HAI Assessing reforestation project success in tropical developing countries: Case studies in the Philippines and Vietnam/ Chief Ed.: Le Dinh Hai.- H.: Science and Technics, 2019.- 211 p.: ill.; 27 cm. At head of the title: Vietnam National University of Forestry Bibliogr. at the end of chapter ISBN: 9786046712794 (Trồng rừng; ) [Philippin; Việt Nam; ] {Nước đang phát triển; } |Nước đang phát triển; | DDC: 634.9509597 /Price: 595000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
975055. PLANTA, MERCEDES G. Traditional medicine in the colonial Philippines: 16th to the 19th century/ Mercedes G. Planta.- Quezon City: The University of the Philippines, 2017.- xxx, 249 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 207-230. - Ind.: p. 231-240 ISBN: 9789715428255 (Y học cổ truyền; ) [Philippin; ] DDC: 615.8809599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998237. PERDIGON, GRACE P. Foodservice management in the Philippines/ Grace P. Perdigon.- 2nd ed..- Quezon City: C & E Publishing, 2016.- xxvii, 211 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the chapter ISBN: 9789719804192 (Dịch vụ ăn uống; Quản lí; ) [Philippin; ] DDC: 647.95068 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
996519. Tales from the coral triangle: Philippines/ Acean Mae D. Abis, Noahbelle L. Academia, Elnah T. Basala....- Manila: Asian Development Bank, 2016.- 91 p.: pic.; 25 cm. ISBN: 9789292574994 (Bảo vệ môi trường; Môi trường biển; ) [Philippin; ] [Vai trò: Acean Mae D. Abis; Elnah T. Basala; Kathleen L. Conde; Noahbelle L. Academia; Roozie Quea Elkanah I. Idlana; ] DDC: 363.739409599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1021149. GIDGET ROCELES JIMENEZ All about the Philippines: Stories, songs, crafts and games for kids/ Gidget Roceles Jimenez ; Ill.: Corazon Dandan-Albano.- Tokyo: Tuttle Publishing, 2015.- 63 p.: pic.; 28 cm. Ind. at the end of the text ISBN: 9780804840729 (Lịch sử; ) [Philippin; ] [Vai trò: Corazon Dandan-Albano; ] DDC: 959.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020047. JUAN, E. SAN Between empire and insurgency: The Philippines in the new millennium : Essays in history, comparative literature, and cultural politics/ E. San Juan.- Quezon City: University of the Philippines Press, 2015.- xxv, 318 p.; 23 cm. Bibliogr.: p. 279-316 ISBN: 9789715427623 (Văn học hiện đại; ) [Philippin; ] DDC: 899.214 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1021141. DY, ARI C. Chinese Buddhism in Catholic Philippines: Syncretism as identity/ Ari C. Dy.- Mandaluyong City: Anvil Publishing, 2015.- xxv, 264 p.: phot.; 23 cm. Bibliogr.: p. 241-264. - Ind. at the end of the text ISBN: 9789712731600 (Lịch sử; Đạo Phật; ) [Philippin; ] DDC: 294.309599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |