1020317. Critical condition: Privatized health in the Philippines.- Quezon City: IBON, 2015.- 134 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the research. - Ann.: p. 111-134 ISBN: 9789719941699 (Chăm sóc y tế; Dịch vụ y tế; Tư nhân hoá; ) [Philippin; ] DDC: 361.709599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020054. TIATCO, SIR ANRIL PINEDA, Entablado: Theaters and performances in the Philippines/ Sir Anril Pineda Tiatco.- Quezon City: University of the Philippines, 2015.- xii, 209 p.: phot., tab.; 23 cm. Bibliogr.: p. 185-200. - Ind.: p. 201-207 ISBN: 9789715427609 (Nhà hát; ) [Philippin; ] DDC: 792.09599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020708. TAYAG, CLAUDE Linamnam: Eating one's way around the Philippines/ Claude Tayag, Mary Ann Quioc.- 2nd ed..- Mandaluyong City: Anvil Publishing, 2015.- 301 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 298-301 ISBN: 9789712730214 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Philippine; ] [Vai trò: Quioc, Mary Ann; ] DDC: 641.509599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020916. MERLIN M. MAGALLONA The Philippines in the international law of the sea/ Merlin M. Magallona.- Quezon City: U.P. Law Complex, 2015.- xi, 169 p.: fig.; 23 cm. ISBN: 9789711504656 (Luật biển; Luật hàng hải; Pháp luật; ) [Philippin; ] DDC: 343.599096 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041450. TOLENTINO, ROLANDO B. Contestable nation-space: Cinema, cultural politics, and transnationalism in the Marcos-Brocka Philippines/ Rolando B. Tolentino.- Quezon: University of the Philippines press, 2014.- xii, 267 p.: phot.; 23 cm. Bibliogr.: p. 229-247. - Ind.: p. 257-265 ISBN: 9789715427357 (Phim; Điện ảnh; ) [Philippin; ] DDC: 791.4309599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041462. HERNANDEZ, ELOISA MAY P. Digital cinema in the Philippines, 1999-2009/ Eloisa May P. Hernandez.- Quezon: The university of the Philippines press, 2014.- 300 p.: phot.; 23 cm.- (Media and communication series / Ed.: Rolando B. Tolentino, Clarissa C. David) App.: p. 233-250. - Ind.: p. 275-300 ISBN: 9789715427234 (1999-2009; Kĩ thuật số; Quay phim; Điện ảnh; ) [Philippin; ] DDC: 777.09599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042035. Green works: The viability of organic farming in the Philippines.- Quezon: IBON, 2014.- 116 p.: phot., tab.; 28 cm. Ann.: p. 85-110. - Bibliogr.: p. 111-116 ISBN: 9789719941682 (Nông nghiệp; ) [Philippin; ] {Trang trại hữu cơ; } |Trang trại hữu cơ; | DDC: 631.58409599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041563. CANETE, REUBEN RAMAS Masculinity, media, and their publics in the Philippines: Selected essays/ Reuben Ramas Canete.- Quezon City: The University of the Philippines Press, 2014.- xvii, 217 p.; 23 cm. Bibliogr.: p. 201-209. - Ind.: p. 211-216 ISBN: 9789715427500 (Nam giới; ) [Philippin; ] DDC: 305.3109599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060899. Gender equality and the labor market: Cambodia, Kazakhstan, and the Philippines.- Manila: Asian Development Bank, 2013.- xvi, 123 p.; 24 cm. Bibliogr.: p. 111-122 ISBN: 9789292543617 (Chất lượng; Giới tính; Thị trường lao động; ) [Cămpuchia; Kadăcxtan; Philippin; ] DDC: 331.120959 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061210. Gender equality in the labor market in the Philippines.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2013.- xiv, 72 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 64-72 ISBN: 9789292544034 (Bình đẳng giới; Thị trường lao động; ) [Philippin; ] DDC: 331.1209599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060634. Smallholder HOPES-horticulture, people and soil: Proceedings of the ACIAR-PCAARRD Southern Philippines Fruits and Vegetables Program Meeting, 3 July 2012, Cebu, Philippines/ Ed.: John Oakeshott, David Hall.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2013.- 298 p.: ill.; 24 cm.- (ACIAR proceedings) Bibliogr.in the text ISBN: 9781922137425 (Hoa quả; Hộ gia đình; Rau quả; Thương mại; ) [Philipin; ] [Vai trò: Hall, David; Oakeshott, John; ] DDC: 338.17409599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061522. JURILLA, PATRICIA MAY B. Story book: Essays on the history of the book in the Philippines/ Patricia May B. Jurilla.- Mandaluyong City: Anvil Publishing, Inc., 2013.- x, 134 p.: pic., phot.; 21 cm. Bibliogr.: p. 129-134 ISBN: 9789712728129 (Lịch sử; Sách; ) [Philippin; ] DDC: 002.09599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061523. PILA, ROWENA A. The teaching profession in the Philippines/ Rowena A. Pila, Magno M. Quendangan, Priscila L. Doctolero.- Mandaluyong City: Anvil Publishing, Inc., 2013.- vii, 139 p.: tab.; 26 cm. Bibliogr.: p. 138-140 ISBN: 9789712728310 (Giáo dục; Giảng dạy; ) [Philippin; ] [Vai trò: Doctolero, Priscila L.; Quendangan, Magno M.; ] DDC: 371.10209599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072905. America's informal empires: Philippines and Japan/ Julian Go, Reynaldo C. Ileto, Temario C. Rivera... ; Ed.: Kiichi Fujiwara, Yoshiko Nagano.- Mandaluyong: Anvil Publishing, 2012.- 340 p.; 22 cm. Bibliogr.: p. 307-332. - Ind.: p.337-340 ISBN: 9789712727658 (Lịch sử; Thuộc địa; Văn minh; ) [Mỹ; Nhật Bản; Philippin; ] [Vai trò: Campomanes, Oscar V.; Go, Julian; Ileto, Reynaldo C.; Kiichi Fujiwara; Quibuyen, Floro C.; Rivera, Temario C.; Yoshiko Nagano; ] DDC: 952.044 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072148. Inaugural Asia-Pacific dialogue on clean energy governance, policy, and regulation: Sharing new ideas for Asia's clear energy future : June 2010, Manila, Philippines.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2012.- vii, 121 p.; 28 cm. App.: p. 87-121 ISBN: 9789290926924 (Chính sách; Năng lượng sạch; Quản lí; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ] DDC: 333.7917 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072897. NEPALES, RUBEN V. My Filipino connection: The Philippines in Hollywood/ Ruben V. Nepales.- Manila: Anvil publishing, 2012.- xiii, 115 p.: phot.; 23 cm. ISBN: 9789712726538 (Người nổi tiếng; Sự nghiệp; Tiểu sử; Điện ảnh; ) [Philippin; ] DDC: 791.4300280922 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072143. Second annual Asia-Pacific dialogue on clean energy governance, policy, and regulation: Energy efficiency workshop : 20-21 June 2011, Manila, Philippines.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2012.- ix, 75 p.: tab.; 28 cm. App.: p. 42-75 ISBN: 9789290926948 (Chính sách; Hiệu quả; Năng lượng; Quản lí; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ] DDC: 333.7917 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073476. GOLDMAN, LEE Snorkeler's guide to marine life of the Philippines: Including descriptions to the best snorkeling sites throughout the archipelago/ Lee Goldman.- 1st ed..- S.l.: S.n., 2012.- 283 p.: col. phot.; 22 cm. Bibliogr.: p. 264. - Ind.: p. 265 ISBN: 9789710321346 (Lặn biển; Sinh vật biển; Động vật biển; ) [Philippin; ] DDC: 797.23 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072407. USUI, NORIO Taking the right road to inclusive growth: Industrial upgrading and diversification in the Philippines/ Norio Usui.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2012.- xi, 101 p.: fig., tab.; 28 cm. App.: p. 68-101 ISBN: 9789290926184 (Công nghiệp; Tăng trưởng kinh tế; ) [Philippin; ] DDC: 338.9599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071825. The KALAHI - CIDSS project in the Philippines: Sharing knowledge on comunity-driven development.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2012.- xii, 48 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. 48 ISBN: 9789290927044 (Dự án; Phát triển cộng đồng; ) [Philippin; ] DDC: 307.109599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |