Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 218 tài liệu với từ khoá philippines

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020317. Critical condition: Privatized health in the Philippines.- Quezon City: IBON, 2015.- 134 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the research. - Ann.: p. 111-134
    ISBN: 9789719941699
(Chăm sóc y tế; Dịch vụ y tế; Tư nhân hoá; ) [Philippin; ]
DDC: 361.709599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020054. TIATCO, SIR ANRIL PINEDA,
    Entablado: Theaters and performances in the Philippines/ Sir Anril Pineda Tiatco.- Quezon City: University of the Philippines, 2015.- xii, 209 p.: phot., tab.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 185-200. - Ind.: p. 201-207
    ISBN: 9789715427609
(Nhà hát; ) [Philippin; ]
DDC: 792.09599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020708. TAYAG, CLAUDE
    Linamnam: Eating one's way around the Philippines/ Claude Tayag, Mary Ann Quioc.- 2nd ed..- Mandaluyong City: Anvil Publishing, 2015.- 301 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 298-301
    ISBN: 9789712730214
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Philippine; ] [Vai trò: Quioc, Mary Ann; ]
DDC: 641.509599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020916. MERLIN M. MAGALLONA
    The Philippines in the international law of the sea/ Merlin M. Magallona.- Quezon City: U.P. Law Complex, 2015.- xi, 169 p.: fig.; 23 cm.
    ISBN: 9789711504656
(Luật biển; Luật hàng hải; Pháp luật; ) [Philippin; ]
DDC: 343.599096 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041450. TOLENTINO, ROLANDO B.
    Contestable nation-space: Cinema, cultural politics, and transnationalism in the Marcos-Brocka Philippines/ Rolando B. Tolentino.- Quezon: University of the Philippines press, 2014.- xii, 267 p.: phot.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 229-247. - Ind.: p. 257-265
    ISBN: 9789715427357
(Phim; Điện ảnh; ) [Philippin; ]
DDC: 791.4309599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041462. HERNANDEZ, ELOISA MAY P.
    Digital cinema in the Philippines, 1999-2009/ Eloisa May P. Hernandez.- Quezon: The university of the Philippines press, 2014.- 300 p.: phot.; 23 cm.- (Media and communication series / Ed.: Rolando B. Tolentino, Clarissa C. David)
    App.: p. 233-250. - Ind.: p. 275-300
    ISBN: 9789715427234
(1999-2009; Kĩ thuật số; Quay phim; Điện ảnh; ) [Philippin; ]
DDC: 777.09599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042035. Green works: The viability of organic farming in the Philippines.- Quezon: IBON, 2014.- 116 p.: phot., tab.; 28 cm.
    Ann.: p. 85-110. - Bibliogr.: p. 111-116
    ISBN: 9789719941682
(Nông nghiệp; ) [Philippin; ] {Trang trại hữu cơ; } |Trang trại hữu cơ; |
DDC: 631.58409599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041563. CANETE, REUBEN RAMAS
    Masculinity, media, and their publics in the Philippines: Selected essays/ Reuben Ramas Canete.- Quezon City: The University of the Philippines Press, 2014.- xvii, 217 p.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 201-209. - Ind.: p. 211-216
    ISBN: 9789715427500
(Nam giới; ) [Philippin; ]
DDC: 305.3109599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060899. Gender equality and the labor market: Cambodia, Kazakhstan, and the Philippines.- Manila: Asian Development Bank, 2013.- xvi, 123 p.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 111-122
    ISBN: 9789292543617
(Chất lượng; Giới tính; Thị trường lao động; ) [Cămpuchia; Kadăcxtan; Philippin; ]
DDC: 331.120959 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061210. Gender equality in the labor market in the Philippines.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2013.- xiv, 72 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 64-72
    ISBN: 9789292544034
(Bình đẳng giới; Thị trường lao động; ) [Philippin; ]
DDC: 331.1209599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060634. Smallholder HOPES-horticulture, people and soil: Proceedings of the ACIAR-PCAARRD Southern Philippines Fruits and Vegetables Program Meeting, 3 July 2012, Cebu, Philippines/ Ed.: John Oakeshott, David Hall.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2013.- 298 p.: ill.; 24 cm.- (ACIAR proceedings)
    Bibliogr.in the text
    ISBN: 9781922137425
(Hoa quả; Hộ gia đình; Rau quả; Thương mại; ) [Philipin; ] [Vai trò: Hall, David; Oakeshott, John; ]
DDC: 338.17409599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061522. JURILLA, PATRICIA MAY B.
    Story book: Essays on the history of the book in the Philippines/ Patricia May B. Jurilla.- Mandaluyong City: Anvil Publishing, Inc., 2013.- x, 134 p.: pic., phot.; 21 cm.
    Bibliogr.: p. 129-134
    ISBN: 9789712728129
(Lịch sử; Sách; ) [Philippin; ]
DDC: 002.09599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061523. PILA, ROWENA A.
    The teaching profession in the Philippines/ Rowena A. Pila, Magno M. Quendangan, Priscila L. Doctolero.- Mandaluyong City: Anvil Publishing, Inc., 2013.- vii, 139 p.: tab.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. 138-140
    ISBN: 9789712728310
(Giáo dục; Giảng dạy; ) [Philippin; ] [Vai trò: Doctolero, Priscila L.; Quendangan, Magno M.; ]
DDC: 371.10209599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072905. America's informal empires: Philippines and Japan/ Julian Go, Reynaldo C. Ileto, Temario C. Rivera... ; Ed.: Kiichi Fujiwara, Yoshiko Nagano.- Mandaluyong: Anvil Publishing, 2012.- 340 p.; 22 cm.
    Bibliogr.: p. 307-332. - Ind.: p.337-340
    ISBN: 9789712727658
(Lịch sử; Thuộc địa; Văn minh; ) [Mỹ; Nhật Bản; Philippin; ] [Vai trò: Campomanes, Oscar V.; Go, Julian; Ileto, Reynaldo C.; Kiichi Fujiwara; Quibuyen, Floro C.; Rivera, Temario C.; Yoshiko Nagano; ]
DDC: 952.044 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072148. Inaugural Asia-Pacific dialogue on clean energy governance, policy, and regulation: Sharing new ideas for Asia's clear energy future : June 2010, Manila, Philippines.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2012.- vii, 121 p.; 28 cm.
    App.: p. 87-121
    ISBN: 9789290926924
(Chính sách; Năng lượng sạch; Quản lí; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ]
DDC: 333.7917 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072897. NEPALES, RUBEN V.
    My Filipino connection: The Philippines in Hollywood/ Ruben V. Nepales.- Manila: Anvil publishing, 2012.- xiii, 115 p.: phot.; 23 cm.
    ISBN: 9789712726538
(Người nổi tiếng; Sự nghiệp; Tiểu sử; Điện ảnh; ) [Philippin; ]
DDC: 791.4300280922 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072143. Second annual Asia-Pacific dialogue on clean energy governance, policy, and regulation: Energy efficiency workshop : 20-21 June 2011, Manila, Philippines.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2012.- ix, 75 p.: tab.; 28 cm.
    App.: p. 42-75
    ISBN: 9789290926948
(Chính sách; Hiệu quả; Năng lượng; Quản lí; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ]
DDC: 333.7917 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073476. GOLDMAN, LEE
    Snorkeler's guide to marine life of the Philippines: Including descriptions to the best snorkeling sites throughout the archipelago/ Lee Goldman.- 1st ed..- S.l.: S.n., 2012.- 283 p.: col. phot.; 22 cm.
    Bibliogr.: p. 264. - Ind.: p. 265
    ISBN: 9789710321346
(Lặn biển; Sinh vật biển; Động vật biển; ) [Philippin; ]
DDC: 797.23 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072407. USUI, NORIO
    Taking the right road to inclusive growth: Industrial upgrading and diversification in the Philippines/ Norio Usui.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2012.- xi, 101 p.: fig., tab.; 28 cm.
    App.: p. 68-101
    ISBN: 9789290926184
(Công nghiệp; Tăng trưởng kinh tế; ) [Philippin; ]
DDC: 338.9599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071825. The KALAHI - CIDSS project in the Philippines: Sharing knowledge on comunity-driven development.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2012.- xii, 48 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 48
    ISBN: 9789290927044
(Dự án; Phát triển cộng đồng; ) [Philippin; ]
DDC: 307.109599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.