Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 501 tài liệu với từ khoá planning

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727080. M4P week 2006: Proceedings of a series of review and planning events held by Making Markets Work Better for Poor (M4P) during the week 27 November to 1 December 2006/ The Asian Development Bank (ADB).- Ha Noi: The Asian Development Bank (ADB), 2007.- 130 p.: ill.; 24 cm.
    Tóm tắt: Tuần lễ M4P 2006 được tổ chức từ ngày 27 tháng 11 đến 1 tháng 12 năm 2006 tại khách sạn Horizon Hà Nội. Bốn ngày trong Tuần lễ được tổ chức theo 4 chủ đề riêng: (i) Kết quả nghiên cứu của M4P, (ii) Các công cụ của cách tiếp cận M4P, (iii) Mô hình kinh doanh giảm nghèo và hợp tác công tư, và (iv) Thu lợi nhuận từ khoa học công nghệ. Tổng cộng đã có 413 người tham dự các ngày trong tuần, tăng 77% so với cùng sự kiện năm trước. Nhóm tham gia có số lượng tăng lớn nhất đến từ các viện nghiên cứu, các tổ chức phi chính phủ, các cơ quan thuộc chính phủ và cơ quan báo chí. Nhóm có số tham dự giảm mạnh nhất là nhóm các nhà tài trợ.
(Marketplaces; Markets; Nơi tiêu thụ; Thị trường; ) |Thương mại; Thị trường; Social aspects; Tác động xã hội; |
DDC: 380.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719018. MCGHEE, PAMELA
    Painless project management: a step-by-step guide for planning, executing, and managing projects/ Pamela McGhee, Peter McAliney..- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- x, 252 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9780470117217
    Tóm tắt: Project management is a vital and growing component of many organizations and can literally make or break a company. In this step-by-step guide, two project management consultants present a comprehensive guide to effective project management, complete with real stories and case studies from actual project managers. This straightforward guide cuts through the technical jargon to present an easy-to-follow, easy-to-learn approach to executing any project from beginning to end. Project managers, as well as those who want to learn more about project management, will find this guide to be an indispensable resource for all their projects.
(Project management; Quản trị dự án; ) |Quản lý dự án; | [Vai trò: McAliney, Peter; ]
DDC: 658.404 /Price: 22.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670448. JONES, SALLY M.
    Principles of taxation: For business and investment planning/ Sally M. Jones.- Boston: McGraw Hill, 2007.- xxvii, 545 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 9780073127521
    Tóm tắt: This text is appropriate for a one-semester introductory tax course at either the undergraduate or graduate level in which the instructor emphasizes business planning and decision-making. The content of the text is highly compatible with the AICPA Model Tax Curriculum and is ideal for preparing students to take the revised computer-based CPA exam
(Tax planning; Taxation; Hoạch định thuế; Thuế; ) |Luật thuế Hoa Kỳ; Law and legislation; Luật và pháp chế; United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; |
DDC: 343 /Price: 2900000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729477. JONES , SALLY M.
    Principles of taxation for business and investment planning/ Sally M. Jones.- Boston: McGrawHill, 2007.- xxvii , 545 p. ; ill; 26 cm..
    ISBN: 9780073127521
    Tóm tắt: Principles of Taxation for Business and Investment Planning, by Sally Jones is a different approach to the study of taxation from the traditional tax return preparation approach. This book teaches students to recognize the role taxes play in business and investment decisions. In addition, the book presents the general role of taxation and its implications across all taxpaying entities before discussing the details relevant to specific entities. This approach allows students to really grasp the fundamental concepts that are the foundation for specific tax rules. The benefit is that the students will understand the framework of the tax system, even though specific tax rules and regulations change from year to year.
(Investments; Đầu tư; ) |Kinh doanh; Kế hoạch đầu tư; Luật; Thuế; Taxation; Thuế; United States; Hoa Kỳ; |
DDC: 343 /Price: 149.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729759. Programme manager's planning monitoring and evaluation toolkit/ United Nations Population Fund ( UNFPA ).- Hà Nội: Nhà xuất bản Hà Nội, 2007.- 126 p.; 30 cm.
    Tóm tắt: Contents of the book: Glossary of planning, monitoring & evaluation terms; defining eveluation; purposes of evaluation; stakeholder participation in minitoring and evaluation; planning and managing an evaluation; programme indicators.
(Birth control; Population surveillance; Reproductive health; ) |Kế hoạch hóa dân số; Quản lý dân số; Methods; |
DDC: 304.62 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725330. KARAYAN, JOHN E
    Strategic business tax planning/ John E. Karayan, Charles W. Swenson.- 2nd ed..- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- xxi, 456 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 9780470009901
    Tóm tắt: Strategic Business Tax Planning, Second Edition is the definitive handbook on business tax planning, skipping the unnecessary and minute taxation details and focusing instead on the big picture in taxes. Organized around business processes, this reader-friendly guide shows you how to optimally put tax management principles to work in your business.
(Corporations; Tax planning; Công ty; Hoạch định thuế; ) |Kinh doanh; Thuế; Taxation, Law and legislation; Thuế; United States; | [Vai trò: Swenson,Charles W; ]
DDC: 658.153 /Price: 90.45 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734148. REED, PETER
    Strategic marketing planning/ Peter Reed.- 2nd ed..- Australia: Thomson, 2007.- xi, 316 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 9780170128650
    Tóm tắt: Strategic marketing planning provides a step-by-step guide to each stage of the marketing plan and strategy development process. Featuring a practical and concise approach, this text is an invaluable resource for students and business practitioners charged with the responsibility of developing a strategic marketing plan.
(Marketing; Marketing; Tiếp thị; Tiếp thị; ) |Chiến lược tiếp thị; Lập kế hoạch tiếp thị; Decision making; Management; Quản lý; Ra quyết định; |
DDC: 658.8 /Price: 44.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733176. FRIEDMAN, AVI,
    Sustainable residential development: planning and design for green neighborhoods/ Avi Friedman.- New York: McGraw-Hill, 2007.- xiv, 288 p.: ill.; 27 cm..
    ISBN: 9780071479615
    Tóm tắt: Filled with plans, elevations, and vignettes, the book shows how to incorporate wind direction, sun exposure, tree preservation, topography, and public spaces into site plan. It also shows how to design high-density neighborhoods…apply green design and construction principles by using local materials and techniques, solar power, waste management, and water efficiency…as well as rehabilitate neighborhoods while respecting their heritage. Sustainable Residential Development features:
(Ecological houses; Planned communities; Sustainable engineering; Phát triển cộng đồng; ) |Nhà sinh thái; Design and construction; |
DDC: 307 /Price: 971000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727895. The 2006 population change, labour force and family planning survey: Major findings/ General Statistics Office.- Hanoi: Statistical Publishing house, 2007.- 275 p.: ill.; 29 cm.
(Marriage; Mortality; Hôn nhân; Tỷ lệ tử vong; ) |Kế hoạch hóa gia đình; Điều tra dân số; Statistics; Statistics; Số liệu thống kê; Số liệu thống kê; Vietnam; Vietnam; Việt Nam; Việt Nam; |
DDC: 304.6409597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668556. Tuần lễ M4P 2006Nâng cao hiệu quả thị trường cho người nghèo = M4P week 2006 : Proceedings of a series of review and planning events held by Making Markets Work Better for Poor (M4P) during the week 27 November to 1 December 2006/ Ngân hàng phát triển Châu Á.- Hà Nội: Ngân hàng phát triển Châu Á, 2007.- 130 tr.: minh họa; 24 cm.
    Tóm tắt: Tuần lễ M4P 2006 được tổ chức từ ngày 27 tháng 11 đến 1 tháng 12 năm 2006 tại khách sạn Horizon Hà Nội. Bốn ngày trong Tuần lễ được tổ chức theo 4 chủ đề riêng: (i) Kết quả nghiên cứu của M4P, (ii) Các công cụ của cách tiếp cận M4P, (iii) Mô hình kinh doanh giảm nghèo và hợp tác công tư, và (iv) Thu lợi nhuận từ khoa học công nghệ. Tổng cộng đã có 413 người tham dự các ngày trong tuần, tăng 77% so với cùng sự kiện năm trước. Nhóm tham gia có số lượng tăng lớn nhất đến từ các viện nghiên cứu, các tổ chức phi chính phủ, các cơ quan thuộc chính phủ và cơ quan báo chí. Nhóm có số tham dự giảm mạnh nhất là nhóm các nhà tài trợ.
(Marketplaces; Markets; Nơi tiêu thụ; Thị trường; ) |Thương mại; Thị trường; Social aspects; Tác động xã hội; |
DDC: 380.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715909. Cẩm nang hướng dẫn lập kế hoạch và quản lý chương trình tài chính vi mô: MicroStart version 1.0 : A guide for planning, starting and managing a microfinance programme/ Chương trình Phát triển của Liên Hiệp Quốc (UNDP), Tổ chức CITICORPO, Đại học Kinh tế Quốc dân ; Người dịch: Quách Mạnh Hảo, Trần Thanh Tú, Trần Bình Minh.- Hà Nội: Tài chính, 2006.- 238 tr.; 30 cm.
    ISBN: 9211260604
    Tóm tắt: Tài liệu hướng dẫn hoạt động tài chính vi mô-Microstart gồm có các phần: Lập kế hoạch; Bắt đầu triển khai và Quản lý một dự án tài chính vi mô được biên soạn thành một cuốn cẩm nang - Công cụ giúp các tổ chức và cá nhân, những người muốn bắt đầu hay củng cố chương trình tài chính vi mô.
(Microcredit; Project management; ) [Vai trò: Quách, Mạnh Hảo; Trần, Bình Minh; Trần, Thanh Tú; ]
DDC: 658.404 /Price: 90000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718182. NGUYEN, HIEU TRUNG
    Comparing land use planning approaches in the Mekong Delta, Vietnam/ Nguyen Hieu Trung.- Vietnam, 2006.- 131 p.; 23 cm.
(Soil science; ) |Khoa học đất; Đồng bằng sông Cửu Long; |
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655912. PEURIFOY, ROBERT L.
    Construction planning equipment, and methods/ Robert L. Peurifoy, Clifford J. Schexnayder, Aviad Shapira.- Boston: McGraw-Hill, 2006.- 768 p.; 24 cm.
    ISBN: 007110724X
(Building; ) |Xây dựng; | [Vai trò: Schexnayder,, Clifford J.; Shapira, Aviad; ]
DDC: 624 /Price: 399000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726622. MILSOM, IAN
    Contraception and family planning/ Ian Milsom.- Amsterdam: Elsevier, 2006.- xi, 206 p.: ill.; 24 cm.- (European practice in gynaecology and obstetrics)
    Subject index
    ISBN: 9780444518286
    Tóm tắt: EUROPEAN PRACTICE IN GYNAECOLOGY AND OBSTETRICS is a series of books conceived and endorsed by the European Board and College of Obstetrics and Gynaecology (EBCOG). The authors present treatments for which a consensus exists and - when there is no consensus - they discuss the key elements of the controversy. Each book provides a review of the basic science, recent concepts in pathophysiology, clinical aspects, treatment and unresolved problems or controversies,A final section provides multiple-choice questions for each chapter. * Series concentrates on important and changing areas of clinical practice * Each volume editor is a leading European expert in the field * Contributors are drawn from a wide range of European countries * All volumes include a review of basic science and pathophysiology, as well as clinical aspects, treatment, unresolved problems * Current references are included for each chapter * Multiple choice questions are provided at the end of each chapter
(Birth control; Contraception; Phương pháp tránh thai; Sinh đẻ có kế hoạch; ) |Kiểm soát sinh sản; |
DDC: 613.94 /Price: 99.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726285. PARKAY, FORREST W.
    Curriculum planning: A contemporary approach/ Forrest W. Parkay, Eric J. Anctil, Glen Hass..- Boston: Pearson, 2006.- 539 p.; 24 cm.
    ISBN: 0205449603
(Child development; Curriculum planning; Educational psychology; ) |Giáo dục tâm lý; Kế hoạch giảng dạy; United States; United States; | [Vai trò: Anctil, Eric J.; Hass, Glen; ]
DDC: 375.001 /Price: 52.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733805. GOODMAN, ALVIN S.
    Infrastructure planning handbook: Planning, engineering, and economics/ Alvin S. Goodman, Makarand Hastak.- New York: McGraw-Hill, 2006.- 1 v. (various pagings): ill.; 24 cm.- (McGraw-Hill construction)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0071474943
    Tóm tắt: Valuable as both a classroom text as well as a self-study guide, this comprehensive reference presents all the essential concepts and methodologies of infrastructure planning. The authors provide all the tools, analysis techniques, and case studies required to upgrade and maintain infrastructure in the USA as well as rest of the world. Infrastructure Planning Handbook covers: Major infrastructure projects in context; master planning; infrastructure project performance; prioritization of projects and services; project finances and economics; environmental and social impacts; uncertainty and risk and research for planning and analysis. Featuring global case studies and numerous research resources, Infrastructure Planning Handbook is a superb foundation for the subject.
(Infrastructure (Economics); Municipal engineering; Municipal services; Cơ sở hạ tầng (kinh tế); Dịch vụ đô thị; ) |Công trình xây dựng; Sổ tay xây dựng; Xây dựng; Planning; Planning; Planning; Lập kế hoạch; Lập kế hoạch; | [Vai trò: Hastak, Makarand; ]
DDC: 352.14 /Price: 2400000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730553. SIMONDS, JOHN ORMSBEE
    Landscape architecture: A manual of site planning and design/ John Ormsbee Simonds, Barry W. Starke.- 4th.- New York: McGraw-Hill, 2006.- 396 p.; 27 cm.
    ISBN: 0071461205
(Building sites; Landscape architecture; ) |Mỹ thuật kiến trúc; Thiết kế cảnh quan; Planning; | [Vai trò: Barry W. Starke; ]
DDC: 712 /Price: 2031000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723854. HOLLENSEN, SVEND
    Marketing planning: A global perspective/ Svend Hollensen.- London: McGraw-Hill, 2006.- xix, 455 p.; 25 cm.
    ISBN: 0077104188
(Marketing; Strategic planning; Marketing; ) |Chiến lược tiếp thị; Marketing; Quản trị tiếp thị; Planning; Management; |
DDC: 658.8101 /Price: 762400 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728054. Participatory planning and project management in extension sciences/ M.M. Adhikary ... [et al.]: Agrotech Publishing Academy, 2006.- 342 p.; 20 cm.
(Project management; ) |Quản trị dự án; |
DDC: 658.404 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723862. Planning in intelligent systems: Aspects, motivations, and methods/ Edited by Wout van Wezel, Rene Jorna, Alexander Meystel.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2006.- xii, 574 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. 531-563) and indexes
    ISBN: 0471734276
    Tóm tắt: The text is divided into two parts: Part One, "Theoretical," discusses the predominant schools of thought in planning: psychology and cognitive science, organizational science, computer science, mathematics, artificial intelligence, and systems theory. In particular, the book examines commonalities and differences among the goals, methods, and techniques of these various approaches to planning. The result is a better understanding of the process of planning through the cross-fertilization of ideas. Each chapter contains a short introduction that sets forth the interrelationships of that chapter to the main ideas featured in the other chapters. Part Two, "Practical," features six chapters that center on a case study of The Netherlands Railways. Readers learn to apply theory to a real-world situation and discoverhow expanding their repertoire of planning methods can help solve seemingly intractable problems. All chapters have been contributed by leading experts in the various schools of planning and carefully edited to ensure a consistent high standard throughout.
(Artificial intelligence; Expert systems (Computer science); Intelligent control systems; ) |Hệ thống máy tính; Trí tuệ nhân tạo; | [Vai trò: Jorna, Rene; Meystel, Alexander; Wezel, Wout van; ]
DDC: 006.33 /Price: 148 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.