Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 213 tài liệu với từ khoá procedure

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1685898. STANISLAV ILYIN
    Election procedure in the USSR/ Stanislav Ilyin.- 1st.- Moscow: Novosti, 1986; 91p..
(soviet union; ) |Liên-xô; |
DDC: R3.6(5X)6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687079. Cell culture and somatic cell genetics of plants: T1: Laboratory procedures and their applications.- 1st.- New York: Academic, 1984; 825p..
    ISBN: 0127150013
(cell culture; ) |Công tác giống cây trồng; Cấy mô; Kĩ thuật phòng thí nghiệm; Thực vật học; |
DDC: 581.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695448. GOMEZ, KWANCHAI A
    Statistical procedures for agricultural research/ Kwanchai A. Gomez, Arturo A. Gomez.- 2nd ed..- New York: John Wiley & Sons, 1984.- 680 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0471879312
    Tóm tắt: Designed for the nonexpert in statistics, this text presents a clear discussion of statistical methods for agricultural research and how to use them. Describes procedures for selecting appropriate experimental design, randomization and layout of experimental plots, data collection analysis, and presentation of results. Uses actual experiments as examples.
(Agriculture; Field experiments; ) |Nông nghiệp; Thống kê; Research; Statistical methods; Statistical methods; | [Vai trò: Gomez, Arturo A; ]
DDC: 630.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693855. T R HARGROVE
    Copublication:IRRI design, Procedures, and policies for multilanguage publication in Agriculture/ T R Hargrove, F E Manto, IRRI, R C Cabrera.- Manila: IRRI, 1983; 17p..
    ISBN: 9711041170
(publishers and publishing; ) |Xuất bản sách; | [Vai trò: IRRI; F E Manto; R C Cabrera; ]
DDC: 070.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706651. LOUISELL, DAVID W.
    Pleading and procedure: Case and materials/ David W. Louisell, Colin C. Tait, Geoffrey C. Hazard.- 5th ed..- Mineola, New York: The Foundation Press, 1983.- 1236 p.; 24 cm.
    ISBN: 0882771116
(Civil procedure; ) |Dân luật tố tụng Hoa Kỳ; Cases; United States; | [Vai trò: Hazard, Geoffrey C.; Tait, Colin C.; ]
DDC: 347.3075 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684646. UNIDO
    RNAM test codes and procedures for farm machinery: No.12/ UNIDO.- 2nd.- Bangkok, Thailand: UN-ESCAP, 1983
(RNAM ( computer programs ); data transmission systems; ) |Dữ liệu thông tin; |
DDC: 005.71 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709787. A report by the manufactured imports promotion committee: Improvements in import testing procedures.- Tokyo: Toshima- Ku, 1982.- 36 p.; 27 cm.
(Exports; Manufactures; ) |Phát triển kinh tế; Developing countries; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675562. GORDON R BANTA
    Asian croping systems research: Microeconomic evaluation procedures/ Gordon R Banta.- Ottawa: IDRC, 1982; 56p..
    ISBN: 0889363358
(agriculture - economic aspects; ) |Nông nghiệp; |
DDC: 631.58095 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707625. BRIGGS, LESLIE J.
    Handbook of procedure for the design of instruction/ Leslie J Briggs, Walter W. Wager.- 2nd.- Englewood Cliffs, New Jersey: Educational Technology, 1981.- 261 p.; 29 cm.
    ISBN: 087778177X
(Instructional systems; ) |Hệ thống giáo dục; Phương pháp giáo dục; Design and construction; | [Vai trò: Wager, Walter W.; ]
DDC: 371.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738705. BRIGGS, LESLIE J.
    Handbook of procedures for the design of instruction/ Leslie J. Briggs and Walter W. Wager.- 2nd ed..- Englewood Cliffs, N.J.: Educational Technology Publications, 1981.- xii, 261 p.: ill.; 28 cm.
    Includes indexes
    ISBN: 087778177x
    Tóm tắt: This book is intended for teachers, curriculum specialists, trainers, administrators, and those who wish to become professional designers of instructional materials and programs.
(Instructional systems; Hệ thống giảng dạy; ) |Phương pháp giảng dạy; Design and construction; Thiết kế và xây dựng; | [Vai trò: Wager, Walter W.; ]
DDC: 371.3 /Price: 12.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738751. Business in Japan: A guide to Japanese business practice and procedure/ Edited by Geoffrey Ewnas, Paul Norbury.- London : Macmillan: Tenterden [Eng.] : P. Norbury Publications, 1980.- 210 p.; 23 cm.
    ISBN: 0333300017
    Tóm tắt: Contents: Understanding the Japanese; The new industrial policies of Japan; Approaches to the market; Finance and the banks...
(Business enterprises; Doanh nghiệp kinh doanh; ) |Doanh nghiệp kinh doanh; Japan; Nhật Bản; |
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654668. Diagnosis procedures for viral, rickettsial and chlamydial infections.- 5th.- Washington, D. C: American Public Health Association, 1979; 1138p..
    ISBN: 0875530877
(rickettsial diseases; virus diseases; ) |Bệnh truyền nhiễm; ztexa2; |
DDC: 616.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737133. GRIEDER, THEODORE
    Acquisitions: where, what, and how : a guide to orientation and procedure for students in librarianship, librarians, and academic faculty/ Theodore Grieder.- Westport, Conn.: Greenwood Press, 1978

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706774. Japan's tariff system and customs procedures: Exporters' guide.- Tokyo: Jetro, 1978.- 48 p.; 27 cm.
(Customs administration; Tariff; Tariff; ) |Thẩm quyền quốc gia; Law and legislation; Japan; Japan; Japan; |
DDC: 343.5205 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708217. Canadian foreign investment screening procedures and the role of foreign of investment in the Canadian economy.- Washington: U. S. Government Printing Office, 1976.- 269p.; 21cm.
|đầu tư; |
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710707. ORTONA, EGIDIO
    The problem of international consultations: A report of the Trilateral Task Force on consultative procedures to the Trilateral Commission/ Egidio Ortona, J. Robert Schaetzel, Nobuhiko Ushiba.- New York: The Commission, 1976.- 21 p.; 24 cm.
(Diplomacy; International relations; ) |Ngoại giao; Quan hệ quốc tế; | [Vai trò: Schaetzel, J. Robert; Ushiba, Nobuhiko; ]
DDC: 327.219 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647880. VINITA MERRILL
    Atlas of roentgenographic positions and standard radiologic procedures. T1/ Vinita Merrill.- St. Louis: C. V. Mosby, 1975; 398p..
    ISBN: 0801634121
(medicine; radiography; x-rays; ) |Chụp X quang; |
DDC: 616.07572 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647881. VINITA MERRILL
    Atlas of roentgenographic positions and standard radiologic procedures. T3/ Vinita Merrill.- St. Louis: C. V. Mosby, 1975; 1054p..
    ISBN: 0801634121
(medicine; radiography; x-rays; ) |Chụp X quang; |
DDC: 616.07572 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674684. V MERILL
    Atlas of roentgenographic positions and standard radiologic procedures;/ V Merill.- 1st.- London: The C.V. Mosby, 1975; 618p..
(x rays; ) |X quang; |
DDC: 616.07572 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712273. Investment in Indonesia today: Guide to law and procedures for foreign investors.- Indonesia, 1975.- 74p.; 24cm.
(investments, foreign; ) |Luật dân sự; law and legislation; indonesia; |
DDC: 346.598 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.