994018. Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm= The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Thị Hiền (ch.b.), Lê Thị Lan Chi, Từ Việt Phú, Lương Hồng Nga.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2016.- 271tr.: bảng; 27cm. Thư mục: tr. 271 ISBN: 9786046708025 Tóm tắt: Gồm 12 bài học tiếng Anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ thực phẩm (Công nghệ thực phẩm; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Thị Lan Chi; Lương Hồng Nga; Nguyễn Thị Hiền; Từ Việt Phú; ] DDC: 664.0014 /Price: 84000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477759. Gregg college keyboarding & document processing: Instructor’s manual. Kit.2: Lessons 61 - 120/ Scot Ober ... [et al.].- 9th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2002.- 282p.; 29cm. ISBN: 0078257565 (Bàn phím; Commercial correspondence; Keyboarding; Report writing; Word processing; ) {Viết báo cáo; } |Viết báo cáo; | [Vai trò: Ober, Scot; ] DDC: 652.3 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1237899. SCHULER, CHARLES A. Digital signal processing: : A hands-on approach/ Charles Schuler, Mahesh Chugani.- 1st ed.- Boston ...: McGraw-Hill Higher Education, 2005.- xv, 288 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 0072945737 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về xử lí tín hiệu số; Các kĩ thuật và ứng dụng trong xử lí tín hiệu số; Các thuật toán và thiết bị hỗ trợ trong hệ thống xử lí tín hiệu số. (Kĩ thuật số; Tín hiệu; Xử lí tín hiệu; ) [Vai trò: Chugani, Mahesh L.; ] DDC: 621.38 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274132. BOSE, TAMAL. Digital signal and image processing/ Tamal Bose ; Francois Meyer contributing Chapter 10 and Mei-Qin Chen contributing the Appendix..- Hoboken, NJ: John Wiley & Sons, 2004.- xiv, 706 p.: ill.; 24 cm.. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0471327271(cloth) Tóm tắt: Giới thiệu các khái niệm cơ bản tín hiệu số và xử lí ảnh tín hiệu số. Những phân tích theo học thuyết Fu - ri - e về những biến đổi trong quá trình xử lí tín hiệu số. Giới thiệu và phân tích các thuật toán thường dùng trong xử lí tín hiệu số và những ứng dụng của nó trong xử lí ảnh kĩ thuật số. (Tín hiệu số; Xử lí; Ảnh; ) DDC: 621.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
848783. NGUYỄN HỮU PHƯƠNG DSP - Xử lý tín hiệu số= Digital signal processing/ Nguyễn Hữu Phương, Trần Thị Huỳnh Vân.- H.: Thanh niên, 2022.- 392 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. Thư mục: tr. 2 ISBN: 9786043585223 Tóm tắt: Giới thiệu và phân tích các hệ thống xử lý tín hiệu số gồm: Biến đổi Z; hàm chuyển và ứng dụng; thiết kế lọc đệ quy và IIR; biến đổi Fourier rời rạc và biến đổi Fourier nhanh; thực hiện lọc số (Thuật toán; Tín hiệu số; Xử lí tín hiệu; ) [Vai trò: Trần Thị Huỳnh Vân; ] DDC: 621.3822 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
837650. NGUYỄN HỮU PHƯƠNG Xử lý tín hiệu số= Digital signal processing. T.1/ Nguyễn Hữu Phương, Trần Thị Huỳnh Vân.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Thanh niên, 2022.- 384 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. Thư mục: tr. 2 ISBN: 9786043580693 Tóm tắt: Trình bày lý thuyết về xử lý tín hiệu số gồm: Đại cương về tín hiệu và nhiễu, phân tích Fourier, lấy mẫu và khôi phục tín hiệu, tín hiệu và hệ thống rời rạc thời gian, phân tích trong miền thời gian, phân tích trong miền tần số, thiết kế lọc phi đệ quy và FIR (Tín hiệu số; Xử lí tín hiệu; ) [Vai trò: Trần Thị Huỳnh Vân; ] DDC: 621.3822 /Price: 164000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974570. ALEXANDER, WINSER E. Digital signal processing: Principles, algorithms and system design/ Winser E. Alexander, Cranos M. Williams.- Amsterdam...: Elsevier, 2017.- xxix, 604 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 601-602. - Ind.: p. 603-604 ISBN: 9780128045473 (Tín hiệu số; Xử lí tín hiệu; ) [Vai trò: Williams, Cranos M.; ] DDC: 621.3822 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1445655. CHẾ ĐÌNH LÝ Thống kê và xử lý dữ liệu môi trường= Environmental statistics and data processing/ Chế Đình Lý.- Tái bản không sửa chữa/ bổ sung, lần thứ nhất, năm 2014.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 307tr: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nguyên Phụ lục: tr. 292-307. - Thư mục cuối mỗi chương ISBN: 9786047320752 Tóm tắt: Trình bày những vấn đề về thống kê và thu thập, tiền xử lý dữ liệu. Các phương pháp kiểm định thông dụng, phương pháp phân tích liên hệ giữa các biến số môi trường và dữ liệu thời gian, phương pháp xử lý dữ liệu đa biến trong môi trường tài nguyên. Những vấn đề đặc thù trong môi trường: quan trắc môi trường, dữ liệu vết (Môi trường; Thống kê; Xử lí dữ liệu; ) DDC: 333.7072 /Price: 131000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1479125. CAVICCHI, THOMAS J. Digital signal processing/ Thomas J. Cavicchi.- New York: Wiley, 2000.- xv, 793 p: ill; 26 cm.. ISBN: 9971514303 (Toán học; Signal processing; ) DDC: 621.3822 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1020811. SHIFFMAN, DANIEL Learning processing: A beginner's guide to programming images, animation, and interaction/ Daniel Shiffman.- 2nd ed..- Amsterdam...: Elsevier/Morgan Kaufmann, 2015.- xxii, 542 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 535-542 ISBN: 9780123944436 (Lập trình; Máy tính; Ngôn ngữ lập trình; ) DDC: 006.76 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062091. LI TAN Digital signal processing: Fundamentals and applications/ Li Tan, Jean Jiang.- 2nd ed..- Amsterdam...: Academic Press/Elsevier, 2013.- xv, 876 p.: ill.; 24 cm. App.: p. 767-830. - Bibliogr.: p. 857-860. - Ind.: p. 861-876 ISBN: 9780124158931 (Nguyên tắc; Tín hiệu số; Xử lí tín hiệu; Ứng dụng; ) [Vai trò: Jean Jiang; ] DDC: 621.3822 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154107. Cocoa processing methods for the production of high quality cocoa in Vietnam: Card 013-VIE05 cocoa fermentation, drying and quality assessment in Vietnam.- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2008.- 51tr.: minh hoạ; 21cm. ĐTTS ghi: Ministry of Argriculture and Rural Development. Australian agency for International Development. Collaboration for agriculture and rural development Thư mục: tr. 50 Tóm tắt: Tìm hiểu lịch sử phát triển và kỹ thuật trồng cây Cacao. Hướng dẫn một số phương pháp chế biến Cacao làm sản phẩm có chất lượng cao: phương pháp thu hoạch, bảo quản, chế biến,.. Cacao (Bảo quản; Ca cao; Chế biến; Sản phẩm; Thu hoạch; ) DDC: 633.7 /Price: 68531đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236503. BARBOSA-CÁNOVAS, GUSTAVO V. Food powders: Physical propertities, processing, and functionality/ Gustavo V. Barbosa-Cánovas, Enrique Ortega-Rivas, Pablo Juliano, Hong Yan.- Kluwer Academic/Plenum: New York, ..., 2005.- XVI, 372 p.: fig.; 26 cm.- (Food engineering series/Ed.: Gustavo V. Barbosa-Cánovas) Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0306478064 Tóm tắt: Nghiên cứu tổng hợp về công nghệ chế biến thức ăn dạng bột và các đặc tính của thức ăn dạng bột. Mô tả, phân tích và đưa ra những công thức cần thiết liên quan đến việc sản xuất, bảo quản và sử dụng thức ăn dạng bột cho phù hợp. Ứng dụng của thực phẩm bột trong việc chế biến các dạng thức ăn khác như: các loại bánh, kẹo... (Bột; Công nghệ chế biến; Thức ăn; Thực phẩm; ) [Vai trò: Barbosa-Cánovas, Gustavo V.; Hong Yan; Juliano, Pablo; Ortega-Rivas, Enrique; ] DDC: 641.3754 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216669. GOLD, BEN Speech and audio signal processing: Processing and perception of speech and music/ Ben Gold, Nelson Morgan.- New York...: John Wiley and Sons, 2000.- XVIII, 537p.: Fig.; 23cm. Bibliogr. in book.- Ind. ISBN: 0471351547 Tóm tắt: Phân tích các hệ thống truyền tín hiệu âm thanh và âm nhạc; Các yếu tố liên quan tới việc truyền và nhận âm thanh như: việc nhận biết tiếng nói , lọc tín hiệu, phân loại và các quá trình nhân và truyền tải tín hiệu, sóng và các phòng thu phát sóng; Đặc điểm của lời nói, ngôn ngữ tự động... (Kĩ thuật; Tín hiệu; Âm thanh; ) [Vai trò: Morgan, Nelson; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298636. College keyboarding & document processing: Lessons 1-120/ Ed.: Robin J. Zwettler, John E. Biernat.- 9th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2003.- ix, 206 p.: fig.; 23 cm. ISBN: 0072930543 Tóm tắt: Gồm các bài học và bài tập về cách sử dụng bàn phím, xử lý văn bản giao dịch kinh doanh trên máy tính. Các kỹ năng trong soạn thảo giao dịch thương mại, cách viết thư giao dịch kinh doanh, viết báo cáo kinh doanh... và một số các kỹ năng xử lý văn bản khác. (Bài tập; Máy tính; Sử dụng; Xử lí văn bản; ) [Vai trò: Biernat, John E.; Zwettler, Robin J.; ] DDC: 652.30076 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298756. Microsoft Word 2002 manual for Gregg college keyboarding & document processing: Lessons 1-120.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2003.- ix, 184 p.: fig.; 23 cm. App.: p. 178-184. - Ind. ISBN: 0078303869 Tóm tắt: Gồm các bài học về cách sử dụng bàn phím và kỹ năng xử lý tài liệu trên máy tính. Hướng dẫn kỹ năng soạn thảo văn bản, cách viết thư giao dịch kinh doanh, viết báo cáo kinh doanh, xử lý dữ liệu, tạo trang Web... và một số các kỹ năng khác. (Bàn phím; Báo cáo; Thư tín; Thương mại; Xử lí văn bản; ) DDC: 652.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1709353. PHILIP M. LEWIS Databases and transaction processing/ Philip M. Lewis, Arthur Bernstein, Michael Kifer.- New Jersey: Pearson, [2000].- 1014p.; 22cm.. ISBN: 0321210239 (database management; transaction systems (computer systems); ) |Quản lý dữ liệu; Hệ thống máy tính; | DDC: 005.74 /Price: 351000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715847. Electronic data processing systems in operartion in Japan: (march 31, 1971).- Tokyo: Japan Electronic Computer Co., Ltd., [1980].- 14 p.; 24 cm. (Data processing; ) |Dữ liệu; Japan; | DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1645546. KEENAN, SEAN C. Financial institution advantage and the optimization of information processing/ Sean C. Keenan.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2015.- xv, 208 pages: illustrations; 24 cm.- (Wiley & SAS business series) Includes bibliographical references and index ISBN: 9781119044178 Tóm tắt: Financial Institution Advantage and the Optimization of Information Processing offers a key resource for understanding and implementing effective data governance practices and data modeling within financial organizations. Sean Keenan—a noted expert on the topic—outlines the strategic core competencies, includes best practices, and suggests a set of mechanisms for self-evaluation. He shows what it takes for an institution to evaluate its information processing capability and how to take the practical steps toward improving it. (Financial institutions; Financial services industry; Công nghiệp dịch vụ tài chính; Tổ chức tài chính; ) |Tài chính; Management; Data processing; Xử lý dữ liệu; Quản lý; | DDC: 332.10285 /Price: 1239000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1642965. Biotechnology in agriculture and food processing: opportunities and challenges/ edited by, Parmjit S. Panesar, Satwinder S. Marwaha.- Boca Raton: CRC Press, 2014.- xiii, 621 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9781439888360 Tóm tắt: An instructive and comprehensive overview of the use of biotechnology in various agriculture and food applications, this book discusses the current status of applications for improving quality and productivity of agriculture and food products. It discusses plant tissue culture techniques, genetic engineering in food ingredient production, bio-fertilizers, bio-pesticides, enzymes, genetically modified foods etc. The book is divided into four parts: fundamental concepts, biotechnology in agriculture, biotechnology in food processing and biotechnological management of crop residues and waste/by products of agro industries (Food; Thực phẩm; ) |Biotechnology; Công nghệ sinh học; | [Vai trò: Marwaha, S. S.; Marwaha, Satwinder S.; ] DDC: 664 /Price: 4190000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |