Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 77 tài liệu với từ khoá publications

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654414. FAO
    FAO supplement publications catalogue 1987-1988; 1989/2/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 20tr..
    Đã đóng bộ
(publications; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 070.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654415. FAO
    FAO supplement publications catalogue 1987-1988; 1989/4/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 20tr..
    Đã đóng bộ
(publications; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 070.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691549. Publications of the international agricultural research and development center.- 1st.- Manila, Philippines: IRRI, 1989; 730p..
    ISBN: 9711042169
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693918. IRRI
    Publications of the international agricultural research and development centers/ IRRI.- Philippines: IRRI, 1989; 730p..
    ISBN: 9711042169
(agriculture - publishing; ) |Xuất bản sách; |
DDC: 070.57 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675412. FAO
    FAO publications catalogue: 1988/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1988; 124p..
    Tóm tắt: There are 10 sections in this book: Section 0: Agriculture; section 1: Plant production and protection; Section 2: Animal production and health; Section 3: Forestry; Section 4: Fisheries; Section 5 : Economic and social development; Section 7 : Statistics; Section 8: Food and nutrition; Section 9: General
(bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675616. FAO
    FAO publications catalogue: 1987/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1987
(bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686815. ICRISAT in print: A comulati: e record of publications 1975-1986.- 1st.- Patancheru: ICRISAT, 1987; 128p..
(agriculture - research - bibliography; ) |Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714752. Publications list: 1977-1987.- Washington: National Science Foundation, 1987.- 29 p.; 27 cm.
(Science; ) |Khoa học; Nước Mỹ; United States; |
DDC: 016.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714806. Publications of the national science foundation.- Washington: General, 1987.- 19 p.; 21 cm.
(National science foundation (U.S.); ) |Hoa Kỳ; Bibliography; |
DDC: 016.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719224. List of publications governmental and similars.- 1st.- Tokyo: Government Publications service Center, 1986.- 33p.; 27cm.
(bibliography; ) |government; |
DDC: 016.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715317. Publications of the national science foundation.- washington: General Publications, 1986.- 15p.; 21cm.
(national science foundation (u.s.); ) |bibliography; |
DDC: 016.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687534. Publicationsof the food research: Institute and its staff.- 1st.- California: Stanford Univ, 1986; 45p..
(agriculture - research; food; ) |Lương thực; Ngũ cốc; |
DDC: 633.01154 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676680. Publications of the International Agriculture Research and Development Centers/ International rice research institute.- Philippines: International rice research institute, 1985.- 729 p.; 21 cm.
    ISBN: 9711041456
(Agriculture; Agriculture; ) |Nông nghiệp; International cooperation; Research; |
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652862. IRRI
    Publications on International agricultural research and development/ IRRI.- 1st.- Manila: IRRI, 1985; 691p..
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục cây trồng; Thư mục nông nghiệp; Xuất bản sách; |
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694470. IRRI
    Publications of the International agricultural research and development centers/ IRRI.- 1st.- Manila: IRRI, 1984; 539p..
(agriculture - bibliography; ) |Thư mục cây trồng; Thư mục nông nghiệp; Xuất bản sách; |
DDC: 016.630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728531. Publications on international agriculture research and development/ International rice research intitute.- Manila: International rice research intitute, 1984.- ix, 539 p; 21 cm.
    Includes index
    ISBN: 9711041227
(Agriculture; Agriculture; ) |Nông nghiệp; Exhibitions; Exhibitions; Research; International cooperation; Bibliography; Bibliography; Developing countries; |
DDC: 016.63 /Price: 12.98 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725291. Critique: Revue générale des publications francaises et étrangères.- Paris: Editions de Minuit, 1983.- p.; 23 cm.
    Tóm tắt: General review of French and other language publications on literature and philosophy.
(Bibliography; Books; French literature; ) |Văn học Pháp; Periodicals; Reviews; Bibliography; Periodicals; |
DDC: 848 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719864. The standard periodical directory 1979-1980: The largest authoritative guide to United State and Canadian periodical ... Information on more than 65,000 publications/ editor Howard Greenberg.- 6th ed..- New York: Oxbridge communications, 1980.- 1680 p.; 28 cm.
    ISBN: 0917460030
(American periodicals; Canadian periodicals; Xuất bản phẩm định kỳ Canada; Xuất bản phẩm định kỳ Mỹ; ) |Canada; Danh mục; Mỹ; Xuất bản phẩm định kỳ; Directories; Directories; Thư mục; Thư mục; |
DDC: 016.051 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700310. AAA
    Bibliography of japanese publications on economics 1946- 1975.- Tokyo: University of Tokyo Press, 1977.- 411p.; 24cm.

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705804. Bibliography of Japanese publications on economics 1946-1975: Union of the National Economic Associations in Japan.- Tokyo: University of Tokyo Press, 1977.- 411 p.; 24 cm.
(Bibliography; ) |Thư mục; Economic; Japan; |
DDC: 016.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.