1168107. NGUYỄN MẠNH TIẾN Điều khiển Robot công nghiệp: Sách dùng cho giảng dạy ở các trường đại học Kỹ thuật/ Nguyễn Mạnh Tiến.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007.- 268tr.: hình vẽ; 24cm. Phụ lục: tr. 255-267. - Thư mục: tr. 268 Tóm tắt: Giới thiệu chung về hoạt động Robot công nghiệp, cơ cấu và cấu trúc hệ thống điều khiển, động lực học, điều khiển chuyển động, điều khiển lực, cảm biến trong Robot (Chế tạo; Cộng nghệ; Robot; ) DDC: 629.8071 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1198825. Cậu bé Rôbốt: Truyện tranh. T.2/ Tezuka Osamu ; Nguyễn Hoàng Thảo dịch.- H.: Kim Đồng, 2006.- 213tr.: tranh vẽ; 18cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Nguyễn Hoàng Thảo; Tezuka Osamu; ] DDC: 895.6 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1198634. Cậu bé Rôbốt: Truyện tranh. T.4/ Tezuka Osamu ; Nguyễn Hoàng Thảo dịch.- H.: Kim Đồng, 2006.- 230tr.: tranh vẽ; 18cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Bùi Chí Trung; Nguyễn Hoàng Thảo; Tezuka Osamu; ] DDC: 895.6 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1198635. Cậu bé Rôbốt: Truyện tranh. T.5/ Tezuka Osamu ; Nguyễn Hoàng Thảo dịch.- H.: Kim Đồng, 2006.- 232tr.: tranh vẽ; 18cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Bùi Chí Trung; Nguyễn Hoàng Thảo; Tezuka Osamu; ] DDC: 895.6 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1198636. Cậu bé Rôbốt: Truyện tranh. T.6/ Tezuka Osamu ; Nguyễn Hoàng Thảo dịch.- H.: Kim Đồng, 2006.- 220tr.: tranh vẽ; 18cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Bùi Chí Trung; Nguyễn Hoàng Thảo; Tezuka Osamu; ] DDC: 895.6 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1196978. Cậu bé Rôbốt: Truyện tranh. T.7/ Tezuka Osamu ; Nguyễn Hoàng Thảo dịch.- H.: Kim Đồng, 2006.- 220tr.: tranh vẽ; 18cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Nguyễn Hoàng Thảo; Tezuka Osamu; ] DDC: 895.6 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1196980. Cậu bé Rôbốt: Truyện tranh. T.9/ Tezuka Osamu ; Nguyễn Hoàng Thảo dịch.- H.: Kim Đồng, 2006.- 220tr.: tranh vẽ; 18cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Nguyễn Hoàng Thảo; Tezuka Osamu; ] DDC: 895.6 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1641766. PHẠM, ĐĂNG PHƯỚC Robot công nghiệp/ Phạm Đăng Phước.- Tái bản.- Hà Nội: Xây dựng, 2012.- 214 tr.: Minh họa; 27 cm. Tóm tắt: Trang bị cho các kỹ sư, cấn bộ kỹ thuật những kiến thức cơ bản, cần thiết để nghiên cứu, tiếp cận lĩnh vực robot công nghiệp (Automatic control; Robots, industrial; Robot công nghiệp; Điều khiển tự động; ) |Robot công nghiệp; Điều khiển tự động; | DDC: 629.892 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665869. TRẦN, THẾ SAN Hướng dẫn thiết kế và lắp ráp Robot từ các linh kiện thông dụng/ Trần Thế San biên dịch.- 1st.- Đà Nẵng: Tổng hợp Đà Nẵng, 2005.- 312tr.; 21cm. Tóm tắt: Sửa cutter S105 thành H561 ( Minh ) (Robots; Robots; ) |Robot; Tự động hóa; Design and construction.; | DDC: 629.892 /Price: 34000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696804. ĐÀO, VĂN HIỆP Kỹ thuật robot/ Đào Văn Hiệp.- 2nd ed..- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004.- 244 tr.; 24 cm. (Robots; ) |Người máy; | DDC: 629.892 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
857875. Giáo dục STEM Robotics ở trường trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Mai Hoàng Phương, Lê Hải Mỹ Ngân....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 204 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Tủ sách ĐHSP TPHCM) ĐTTS ghi: Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh Thư mục: tr. 203 ISBN: 9786043670370 Tóm tắt: Cơ sở lý luận về giáo dục STEM trong trường trung học cơ sở. Một số công cụ hỗ trợ giáo dục STEM Robotics ở trường trung học: ứng dụng thiết kế bản vẽ (SketchUp), ứng dụng lập trình (Arduino). Xây dựng sản phẩm STEM Robotics và thiết kế dạy học chủ đề STEM Robotics ở trường trung học (Phương pháp giảng dạy; Robot; Trung học cơ sở; ) {Giáo dục STEM; } |Giáo dục STEM; | [Vai trò: Lê Hải Mỹ Ngân; Mai Hoàng Phương; Nguyễn Thanh Nga; Nguyễn Triệu Vĩ; Tạ Thanh Trung; ] DDC: 629.8920712 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
902291. ISHIGURO HIROSHI How human is human?: The view from robotics research/ Ishiguro Hiroshi ; Transl.: Tony Gonzalez.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- 175 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9784866581378 (Robot; Tương tác người-máy; ) [Vai trò: Gonzalez, Tony; ] DDC: 629.8924019 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1436523. Lễ hội Robot - Robot trong đời sống/ Tứ Huỳnh dịch.- H.: Mỹ thuật, 2019.- 96 tr.: tranh màu; 24 cm.- (Phòng nghiên cứu khoa học thú vị) ISBN: 9786047870837 (Lễ hội; Robot; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Tứ Huỳnh; ] DDC: 629.892 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1547329. CAPEK (KAREL) R.U.R. các robot toàn năng của Rossum: Hài kịch ba màn/ Karel Capek; Phạm Công Tú dịch.- H.: Hội nhà văn, 2017.- 169tr; 20cm. Tóm tắt: Văn học Séc {Kịch; Văn học Séc; Văn học nước ngoài; } |Kịch; Văn học Séc; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Phạm Công Tú; ] DDC: 891.8 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1537593. VŨ TAM HUỀ Robot biết yêu/ Vũ Tam Huề.- H.: Nxb.Thanh niên, 2013.- 239tr; 20cm. Tóm tắt: Văn học Việt Nam {Truyện; Văn học Việt Nam; Văn học hiện đại; } |Truyện; Văn học Việt Nam; Văn học hiện đại; | DDC: 895.92234 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1517633. PHẠM ĐĂNG PHƯỚC Robot công nghiệp/ Phạm Đăng Phước.- H.: Xây dựng, 2007.- 214tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. Thư mục tham khảo: tr. 210-211 Tóm tắt: Giới thiệu chung về hoạt động Robot công nghiệp, cơ cấu và cấu trúc hệ thống điều khiển, động lực học, điều khiển chuyển động, điều khiển lực, cảm biến trong Robot. {Công nghệ; Giáo trình; Chế tạo; Robot; } |Công nghệ; Giáo trình; Chế tạo; Robot; | DDC: 629.8071 /Price: 47000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1517630. NGUYỄN THIỆN PHÚC Robot công nghiệp/ Nguyễn Thiện Phúc.- H.: Khoa học Kỹ thuật, 2006.- 342tr.: minh họa; 24cm. Thư mục tham khảo: tr. 332 Tóm tắt: Giới thiệu chung về robot công nghiệp, cấu trúc và phân loại robot công nghiệp, các phép biến đổi dùng ma trận thuần nhất, tổng hợp chuyển động của robot, động lực học của robot, điều khiển, truyền dẫn động robot. {Công nghiệp; Giáo trình; Robot; Công nghệ; } |Công nghiệp; Giáo trình; Robot; Công nghệ; | DDC: 629.8071 /Price: 48000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1512386. Hướng dẫn thiết kế & lắp ráp robot từ các linh kiện thông dụng/ Nguyễn Ngọc Phương hiệu đính; Trần Thế San dịch.- Đà Nẵng: nxb Đà Nẵng, 2005.- 312tr; 21cm. Tóm tắt: Phương pháp thiết kế, chế tạo các robot cụ thể từ các linh kiện thiết bị điện tử củ mang tính sáng tạo {Lắp ráp; Robốt; Thiết kế; Điện tử; } |Lắp ráp; Robốt; Thiết kế; Điện tử; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Phương; Trần Thế San; ] DDC: 629.8 /Price: 34000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1252578. NGUYỄN THIỆN PHÚC Robot - Thế giới công nghệ cao của bạn/ Nguyễn Thiện Phúc.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004.- 74tr., 26tr. ảnh; 24cm.- (Tủ sách Robot với tuổi trẻ) ĐTTS ghi: Hội Khoa học Công nghệ Robot Việt Nam Thư mục: tr. 73 Tóm tắt: Trình bày quá trình ra đời và phát triển của rôbốt, đặc điểm, tính năng hoạt động của rôbốt. Ứng dụng của rôbốt trong các lĩnh vực: chăm sóc sức khỏe và cuộc sống gia đình của con người, trong công nghiệp, an ninh quốc phòng, chinh phục đại dương và vũ trụ (Công nghệ; Robot; ) DDC: 629.8 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
826169. KISLEV, ELYAKIM Mối quan hệ 5.0: Trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo và robot sẽ tái định hình đời sống cảm xúc của con người như thế nào?/ Elyakim Kislev ; Chí Nhân dịch.- H.: Công Thương, 2023.- 355 tr.; 24 cm. Tên sách tiếng Anh: Relationships 5.0 : How AI, VR, and robots will reshape our emotional lives ISBN: 9786043624595 Tóm tắt: Nghiên cứu về lịch sử các mối quan hệ và công nghệ: Xã hội săn bắt - hái lượm (xã hội 1.0), xã hội nông nghiệp (xã hội 2.0), xã hội công nghiệp (xã hội 3.0), xã hội thông tin (xã hội 4.0). Phân tích tương lai sắp tới của các mối quan hệ: Mối quan hệ 5.0; các cuộc cách mạng nhận thức, cách mạng giác quan và cách mạng thể xác kết hợp lại với nhau trong xã hội 5.0; chính sách, đạo đức và các chỉ dẫn cho mối quan hệ 5.0 (Trí tuệ nhân tạo; Tương tác người-máy; Xã hội học; ) {Thực tế ảo; } |Thực tế ảo; | [Vai trò: Chí Nhân; ] DDC: 302 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |