Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 203 tài liệu với từ khoá record

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716710. HYLLEBERG, JORGEN
    Lexical approach to cardiacea: Illustrated and annotated records of livingfossil shells, with emphasis on the families Cardiifae and Lymnocardiidae (Mollusca: Bivalvia). P.2: A - M/ Jorgen Hylleberg.- Thailand: Phuket Marine Biological Center Special Publication, 2004.- 355 - 644 p.; 24 cm.
(Mollusks; Động vật thân mềm; ) |Động vật nhuyễn thể; |
DDC: 594.01 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716782. HYLLEBERG, JORGEN
    Lexical approach to cardiacea: Illustrated and annotated records of livingfossil shells, with emphasis on the families Cardiifae and Lymnocardiidae (Mollusca: Bivalvia). P.3: N - Z/ Jorgen Hylleberg.- Thailand: Phuket Marine Biological Center Special Publication, 2004.- 645 - 939 p.; 24 cm.
(Mollusks; Động vật thân mềm; ) |Động vật nhuyễn thể; |
DDC: 594.01 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737102. ASHE, CAROLYN
    Records management: Effective information systems/ Carolyn Ashe, Chynette Nealy.- Upper Saddle River, N.J.: PearsonPrentice Hall, 2004.- xiii, 139 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0130283754
    Tóm tắt: This book provides in-depth coverage of current issues in records and information management(RIM)—topics that are of interest and concern to professionals in the field. Its focus on the twenty-first century considers past, current, and future records and information trends substantiating the need for assurance that information will be found or available at the right place and/or time. Some of the many topics addressed include concern for ethical and legal practices, technology, storage, retrieval, and disaster recovery. For records managers, records and information managers, and information managers; as well as those seeking certification (Editorial Reviews)
(Information resources management; Records; Hồ sơ; Quản lý nguồn thông tin; ) |Phân loại hồ sơ; Quản lý biểu ghi; Management; Quản lý; | [Vai trò: Nealy, Chynette; ]
DDC: 651.5 /Price: 57.40 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737076. SHEPHERD, ELIZABETH
    Managing records: A handbook of principles and practice/ Elizabeth Shepherd, Geoffrey Yeo.- London: Facet Pub., 2003.- xiv, 318 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. [273]-294) and index
    ISBN: 1856043703
    Tóm tắt: This book offers practical advice on the use of records staff, media and technology; the manual is designed to be of use to LIS and other organizations wishing to introduce better practice into their routines for managing records and other corporate information resources.
(Records; Hồ sơ; ) |Hệ thống lưu trữ; Lưu trữ hồ sơ; Quản lý hồ sơ; Handbooks, manuals, etc; Sổ tay, cẩm nang v.v...; Management; Quản lý; | [Vai trò: Yeo, Geoffrey; ]
DDC: 651.5 /Price: 98.46 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662742. NISBETT, ALEC
    The sound studio: Audio techniques for radio, television, film, and recording/ Alec Nisbett.- 7th ed..- New York: Focal Press, 2003.- 388 p.; 25 cm.
    ISBN: 0240519116
(Sound; ) |Ghi âm và sản xuât; Recording and reproducing; |
DDC: 621.3893 /Price: 53.85 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727265. BARTLETT, BRUCE
    Practical recording techniques/ Bruce Bartlett, Jenny Bartlett.- 3rd.- Boston: Focal Press, 2002.- 559 p.; 25 cm.
    ISBN: 024804732
    Tóm tắt: Practical Recording Techniques, Third Edition is a hands-on, practical guide for beginning and intermediate recording engineers, producers, musicians, and audio enthusiasts, offering guidance on a variety of recording situations, including small profesional studios and on-location recording for both popular and classical music. It gives advice on equipping a home studio-from low-budget to advanced-and inclides suggestions for set-up, acoustics, choosing monitor speakers, and preventing hum.
(Magnetic recorders and recording; Sound; ) |Kỹ thuật xử lý tiếng động; Sự thu âm; Handbooks, manuals, etc.; Recording and reproducing; Handbooks, manuals, etc.; | [Vai trò: Bartlett, Jenny; ]
DDC: 621.3893 /Price: 44.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658834. SAMUEL C. BROWNSTEIN
    Barron's how to prepare for the GRE (Graduate record examination)/ Samuel C. Brownstein, Mitchel Weiner and Sharon Weiner Green; First News biên dịch.- 13th.- Tp. HCM: Trẻ, 2001.- 654tr.; cm.
(graduate record examination; ) |Luyện thi tốt nghiệp phổ thông; study guides; |
DDC: 378.1662 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724628. Magneto-optical recording materials/ edited by Richard J. Gambino, Takao Suzuki..- New York: IEEE Press, 2000.- xix, 444 p.: ill.; 27 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 0780310098
    Tóm tắt: "As digital data storage technology undergoes enormous change, electrical engineers, physicists, and materials scientists need to keep pace with the materials requirements for recording media. Expert contributors -- together with world-class authorities Richard J. Gambino and Takao Suzuki -- bring you a practical, comprehensive guide to materials design and selection for magneto-optical storage media. This authoritative book explores multilayered thin films, exchanged coupled layers, materials used in current products, and materials of potential interest not yet available in practical applications. A detailed analysis concerning the physics of magneto-optical recording will help you make informed decisions about materials properties. You will also find an extensive discussion of systems and engineering design features for magneto-optical storage devices. This discussion will help you to understand how materials properties impact system performance.
(Computer storage devices; Magnetooptical devices; Thin films; Thiết bị nhớ máy tính; Thiết bị quang từ; ) |Công nghệ máy vi tính; Thiết bị dữ kiện; Materials; Materials; Dữ kiện; Dữ kiện; | [Vai trò: Gambino, Richard J.; Suzuki, T.; ]
DDC: 621.3976 /Price: 205.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710186. ROBERT M STERN
    Psychophysiological recording (0 19 511359 4)/ ROBERT M STERN, William J. Ray, Karen S. Quigley: Oxford, 2000
    ISBN: 0195113594
[Vai trò: Karen S. Quigley; William J. Ray; ]
DDC: 612.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728257. LAWRENCE, JANET
    Partners in the harvest: record of siminar, "NGOs, science and the Poor: compettitors, combatanst or collaborators?, conducted by the crawfoed fund for international agricultural research and World vision Australia/ Janet Lawrence.- Canberra: Australian center for international agriculture research, 1997.- 98 p.; 24 cm.
(Postharvesting; ) |Thu hoạch; |
DDC: 631.55 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648702. OMS
    Home - based maternal records: Guidelines for development, adaptation and evaluation/ OMS.- Geneva: OMS, 1994; 85p..
    ISBN: 9241544643
(consumer participation; primary health care; ) |Y tế cộng đồng; |
DDC: 614 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679625. Recording the world: Geopolitical perspectives on the twenty-first century.- 1st.- Boulder, Colorado: Westview, 1994; 350p..
    ISBN: 0813317274
    Tóm tắt: This book was designed to supplement and enrich rather than substitute for traditional political geography textbooks and recent theoretical approaches to geopolitics.The focus here is on the application of political geographic ideas, concepts and perspectives to a broad range of current international issues: Global environmental change, territorial nationalism, conflict over natural resources, population growth and migration, international organizations and laws, and new worlds of multinational economics and telecommunications
(geopolitics; international relations; political geography; ) |Địa lý chính trị thế giới; |
DDC: 327.101 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686597. The Guinness book of records 1994.- 1st.- New York: Facts on File, 1994; 320p..
    ISBN: 0816026459
    Tóm tắt: This book provides an accurate, informative and entertains compendium of facts and records for every conceivable field. It is packed with more than 10.000 records, including over 2.000 new records. Completed by more than 300 all-new color photographs, the book covers every record imaginable
(world records; ) |Kỷ lục Guinness; Kỷ lục thế giới; |
DDC: 904 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680298. The Aquino Administration Record and Legalcy (1986-1992).- Diliman, Quezon City: Univ. of the Philippines, 1992; 399p..
(philippines; ) |Philippines; |
DDC: 352.006 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723738. NOBORU, KOJIMA
    Record of press briefings on the imperal family/ Noboru Kojima, Masakazu Yamazaki, Kanehisa Hoshino.- Japan: Foreign Press Center, 1989.- 46 p.; 21 cm.
(Emperors; ) |Lãnh chúa Nhật Bản; Lịch sử Nhật Bản; Japan; | [Vai trò: Kanehisa, Hoshino; Masakazu, Yamazaki; ]
DDC: 952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725160. KOJIMA, NOBORU
    Record of press briefings on the imperial family/ Noboru kojima, Masakazu Yamazaki and Kanehisa Hoshino.- Tokyo, Japan: Foreign Press Center, 1989.- 46 p.; 21 cm.
(Emperors; Japan; ) |Nhà nước và pháp quyền Nhật Bản; Đế chế Nhật Bản; Politics and government; Japan; |
DDC: 952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686815. ICRISAT in print: A comulati: e record of publications 1975-1986.- 1st.- Patancheru: ICRISAT, 1987; 128p..
(agriculture - research - bibliography; ) |Thư mục nông nghiệp; |
DDC: 016.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659928. GREENBERG, STAN
    Guinness book of olympic records/ Stan Greenberg.- New York: Bantam Books, 1983.- 259 p.; 19 cm.
(Olympics; Thế vận hội; ) |Sách hướng dẫn; Thế vận hội Olympia; Records; |
DDC: 796.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723994. MUTSU, MUNEMITSU
    Kenkenroku: A diplomatic record of the Sino-Japanese War, 1894-95/ Mutsu Munemitsu ; Edited and translated with historical notes by Gordon Mark Berger.- Princeton, N.J.: Princeton University Press, 1982.- xx, 318 p.: ill., maps, ports; 24 cm.
(Chinese-Japanese war, 1894-1895; ) |Chiến tranh Trung - Nhật; Lịch sử nước Nhật; Diplomatic history; | [Vai trò: Berger, Gordon Mark; ]
DDC: 952.031 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707158. Music in Japan: Records and pre-recorded tapes.- Tokyo: Presented By Member Of Japan Phonograph Record Association, 1982.- 30 p.; 26 cm.
(Music; ) |Âm nhạc; Japan; |
DDC: 780 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.