1730426. HAGLER, RONALD The bibliographic record and information technology/ Ronald Hagler, Peter Simmons.- 1st ed..- Chicago: American Library Association, 1982.- xx, 346 p.; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0838903703 Tóm tắt: Every library science student must go thru this book to know how to search bibliographic records with the help of latest IT tools. This book under review is a good guide for knowledge and understanding. (Machine-readable bibliographic data; ) |Dữ liệu thư mục đọc máy; Thư mục đọc máy; | [Vai trò: Simmons, Peter Alan; ] DDC: 005.302854 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714727. Third Unies Nations conference on the law of the sea: Offical records. Volume 2: Documents of the conference.- New York: United Nations, 1975.- 268 p.; 27 cm. (International law; ) |Luật quốc tế; | DDC: 340.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715450. Third United Nations conference on the lae of the sea: Offical records. Volume 2: Summary records of meeting.- New York: United Nations, 1975.- 385 p.; 27 cm. (International law; ) |Luật quốc tế; | DDC: 340.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715626. Third United Nations conference on the law of the sea: Offical records. Volume 1: Summary records of meeting.- New York: United Nations, 1975.- 238 p.; 27 cm. (International law; ) |Luật quốc tế; | DDC: 340.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1770370. GREEN, SHARON WEINER Gre graduate record examination/ Sharon Weiner Green, Ira K. Wolf.- 17 th ed.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008.- 543 tr.; 26 cm. (Tiếng Anh; ) |Từ vựng; | [Vai trò: Wolf, Ira K.; ] DDC: 428 /Price: 132000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1658191. For the record.- New York: Norton & Company, 2007 /Price: 597000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1764075. GRAEBNER,WILLIAM The American record: Images of the Nation's past. Volume 2: Since 1865/ William Graebner, Leonard Richards edited.- Boston: McGraw - Hill, 2006.- xv, 455 p.: pictutes, maps; 24 cm. Includes bibliographical references (United States; ) |History; Sources; | [Vai trò: Richards, Leonard; ] DDC: 973 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1472385. SHI, DAVID E. For the record - A Documentary historry of America: From Reconstruction through Contemporary time. Vol.2/ David E. Shi, Holly A. Mayer.- 1st ed.- New York: W.W. Norton, 2005.- xix456p; 24cm. ISBN: 0393973956 (Lịch sử; Văn hóa; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Mayer, Holly A.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1464290. SHI, DAVID E. For the record - A documentary history of America/ Shi, David E..- 1st ed.- New York: W.W. Norton, 2005.- 2 vol; 24cm. (Lịch sử; ) [Mỹ; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1472384. SHI, DAVID E. For the record - A documentary history of America: From Contact through Recontruction. Vol.1/ David E. Shi, Holly A. Mayer, 2005.- xvii,653; 24cm. ISBN: 0393973433 (Lịch sử; Nhân vật lịch sử; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Mayer, Holly A.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1514725. Vietnam records book 2005: những kỷ lục Việt Nam tập 6-2005.- H.: Thông tấn, 2005.- 175tr; 18cm.- (Trung tâm sách kỷ lục Việt Nam) {kỷ lục Việt Nam; } |kỷ lục Việt Nam; | DDC: 001 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1650276. KALB, ELLIOTT Who's better, who's best in baseball: Mr. Stats sets the record straight on the top 75 players of all time/ Elliott Kalb.- New York: McGraw-Hill, 2005.- 443 p.; 23 cm. |Baseball; Baseball players; United States; | /Price: 443000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1636777. BROWNSTEIN, SAMUEL C. How to prepare for the Gre graduate record Examination: 13th Edition - Author of spescial chapter on the Mathematics/ Samuel C. Brownstein, Mitchel Weiner, Sharon Weiner Green ; Ban biên dịch first news, Nguyễn Văn Phước(M.S) chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001.- 554tr; 19cm.- (Chương trình luyện thi Gre. Barrons) Tóm tắt: Khái quát cuộc thi Gre tổng quát, những câu hỏi thường gặp về kỳ thi Gre, thể thức kiểm tra của kỳ thi; Những phần kiểm tra về ngôn ngữ, kiểm tra về tính toán, kiểm tra về phân tích, sách lược làm bài. |Kiểm tra ngôn ngữ; Kiểm tra phân tích; Kiểm tra tính toán; Luyện thi Gre; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; | [Vai trò: Ban biên dịch First News; Green, Sharon Weiner; Weiner, Mitchel; ] /Price: 70000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1485651. CHÍ THÀNH Hiểu để sửa chữa máy ghi hình video cassette recorder: Kỹ thuật và máy móc mới/ Chí Thành b.s.- Tái bản có sửa chữa và bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1996.- 152tr.; 27cm. Tóm tắt: Giải thích tất cả các hoạt động căn bản của mạch điện và các cơ cấu của VCR {Máy ghi hình; cassette; video; } |Máy ghi hình; cassette; video; | /Price: 22.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1578981. Hiểu để sửa chữa máy ghi hình video cassette recorder/ Chí Thành :biên soạn.- Tái bản có sửa chữa bổ sung.- TP.Hồ Chí Minh: NxbTP.Hồ Chí Minh, 1996.- 152tr; 27cm. Đâù trang tên sách ghi:kỹ thuật và máy móc mới Tóm tắt: Giúp bạn dễ dàng nắm được những mới lạ trong các kiểu máy của tương lai {Kỹ thuật; máy ghi hình; sửa chữa; video; } |Kỹ thuật; máy ghi hình; sửa chữa; video; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1576142. Sách tra cứu IC trong Video, Camara, Recorder, TV màu.- H: Khoa học kỹ thuật, 1993.- 1053tr; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu tư liệu tra cứu trong vô tuyến điện tử {Tra cứu; Vô tuyến điện tử; } |Tra cứu; Vô tuyến điện tử; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1479509. Sách tra cứu IC trong video, camera recorder, TV màu.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993.- 1053tr.; 19cm.. Tóm tắt: Cung cấp số liệu kỹ thuật của các IC dùng trong TV màu, Video, camera, recorder. Mỗi linh kiện đều chỉ rõ chức năng, phạm vi sử dụng, sơ đồ khối, sơ đồ ứng dụng cùng các chỉ tiêu kỹ thuật {Vô tuyến điện; } |Vô tuyến điện; | /Price: 50.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1630254. Just listen learn arabic: Over 80 Authentic Conversations Recorded on Location Abroad, For Beginners or to Refresh before travel, Prepares you for real communication in stores, restaurants, hotels,and more.- New York: McGraw-Hill, 1992.- 243 p.; 23 cm. Tóm tắt: Presents a guide to conversational Arabic, for beginners or as a refresher |Arabic language; English speakers; Self-instruction.; | /Price: 243000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1623597. CHILDERS, ERSKIN The riddle of the sands: A record of secret service/ Erskin Childers.- London: Penguin books, 1978.- 326tr; 19cm. |Tiểu thuyết; Văn học Anh; | [Vai trò: Childers, Erskin; ] /Price: [108.500đ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1505023. VO NGUYEN GIAP Unforgettable days: Reminiscences recorded by Huu Mai/ Vo Nguyen Giap.- 2nd ed..- H.: Foreign language, 1978.- 437p.; 20cm. {History; Viet nam; reminiscence; } |History; Viet nam; reminiscence; | [Vai trò: Vo Nguyen Giap; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |