1510026. Guiness book of olympic records: Complete roll of olympic medal winners (1896-1968) for the 22 sports to be competed in the 1972 game and all other essential information/ Edited by Norris D. McWhirter, A. Ross McWhirter.- New York: Bantam books, 1972.- 192 p.; 18 cm. {Olympic records; guinness; sport; } |Olympic records; guinness; sport; | [Vai trò: McWhirter, A.Ross; McWhirter, Norris D.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1509142. MCWHIRTER, ROSS Guinness sports record book/ Ross Mcwhirter.- New York: Bantam books, 1972.- 160 p.; 18 cm. {Sport; guinness; record; } |Sport; guinness; record; | [Vai trò: Mcwhirter, Ross; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1570791. VO NGUYEN GIAP Unforgehable Days: Reminiscences recorded by Huu Mai/ Vo Nguyen Giap.- H: Nxb.Hà Nội, 1972.- 437tr; 19cm. {Lịch sử Việt nam; từ 1945-1946; } |Lịch sử Việt nam; từ 1945-1946; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1509281. MEE, C.D. The physics of magnetic recording/ C.D.Mee.- [S.l], 1964.- 270p.; 19cm. {Kỹ thuật; cơ cấu; nam châm; } |Kỹ thuật; cơ cấu; nam châm; | [Vai trò: Mee, C.D.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
849847. Sổ ghi nhận huấn luyện cho thực tập sỹ quan máy= Training record book for engine cadets : Phê duyệt theo Quyết định số 1350/2001/QĐ-BGTVT ngày 09 tháng 5 năm 2001 của Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải.- H.: Giao thông Vận tải, 2022.- 158 tr.: bảng; 30 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải. Cục Hàng hải Việt Nam Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047625314 Tóm tắt: Chỉ dẫn, huấn luyện cho thuyền viên thực tập những kiến thức cơ bản về lái tàu; biên bản ghi chép quá trình thực tập, lí lịch bản thân, quá trình đi tàu, đánh giá của người giám sát thực tập, kiểm tra sổ thực tập huấn luyện của máy trưởng; cung cấp các thông số của tàu; hiểu biết an toàn và làm quen trên tàu; công việc, nhiệm vụ, trách nhiệm và khả năng đạt được về chuyên môn... (Huấn luyện; Lái tàu; Thuyền viên; ) DDC: 623.8922 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
899600. Hành trình 10 năm phát triển= Summary record - 10 year journey of development/ Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nước sạch Sài Gòn b.s..- H.: Lao động, 2020.- 97tr.: minh hoạ; 30cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786043017519 Tóm tắt: Gồm các bài viết, hình ảnh, tư liệu về những dấu ấn lịch sử, các hoạt động nổi bật, những câu chuyện không thể nào quên về quá trình xây dựng và phát triển Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nước sạch Sài Gòn (Doanh nghiệp; Lịch sử; Nước sạch; Phát triển; ) DDC: 338.4561333912 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
903041. SONG ONG LIANG One hundred years of the Chinese in Singapore: Being a chronological record of the contribution by the Chinese community to the development, progress and prosperity of Singapore; of events and incidents concerning the whole or sections of that community; and of the lives, pursuits and public service of individual members thereof from the foundation of Singapore on 6th February 1819 to its centenary on 6th February 1919 : The annotated edition/ Song Ong Liang.- Singapore: World Scientific, 2020.- xxxix, 832 p.: ill.; 25 cm. Ind.: p. 795-832 ISBN: 9789811217685 (Lịch sử; ) [Xingapo; ] DDC: 959.57 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
927506. Chủ tịch Hồ Chí Minh: Cuộc đời và sự nghiệp từ tài liệu lưu trữ Việt Nam và quốc tế= President Ho Chi Minh: Life and career through Viet Nam's and international archival records/ B.s.: Nguyễn Thị Nga, Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương... ; Dịch: Tiết Hồng Nga... ; H.đ.: Nguyễn Xuân Hoà....- H.: Thông tin và Truyền thông, 2019.- 199tr.: ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Nội vụ. Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước... ISBN: 9786048040987 Tóm tắt: Giới thiệu những tài liệu, hình ảnh tiêu biểu vê cuộc đời và sự nghiệp cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh gồm 3 phần: Quê hương và gia đình, người thanh niên yêu nước, người chiến sĩ cách mạng, vị lãnh tụ thiên tài và bản Di chúc thiêng liêng Hồ Chí Minh; (Cuộc đời; Hoạt động cách mạng; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Mai Thị Thu Hiền; Nguyễn Thị Bình; Nguyễn Thị Huyền Linh; Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Văn Dương; Nguyễn Xuân Hoà; Phạm Thu Hiền; Phạm Thị Tuyết Mai; Tiết Hồng Nga; Trần Vân Anh; Đỗ Hoàng Linh; ] DDC: 959.704092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
927038. Phương tiện giao thông đường sắt - Yêu cầu kỹ thuật của thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu= Railway vehicles - Train speed and data recorder specifications.- Xuất bản lần 1.- H.: Giao thông Vận tải, 2019.- 18tr.: bảng; 30cm.- (Tiêu chuẩn quốc gia) Thư mục: tr. 14-18 ISBN: 9786047319993 Tóm tắt: Trình bày tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11390 : 2016 về phương tiện giao thông đường sắt, các quy định về yêu cầu kỹ thuật, vận hành, thử nghiệm đối với thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu được trang bị cho đầu máy, toa xe động lực vận hành trên đường sắt quốc gia, đường sắt chuyên dùng có kết nối với đường sắt quốc gia và toa xe đường sắt đô thị (Phương tiện giao thông; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; Đường sắt; ) {Dữ liệu đoàn tàu; Thiết bị ghi tốc độ; } |Dữ liệu đoàn tàu; Thiết bị ghi tốc độ; | DDC: 625.250218597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
943467. Sổ ghi nhận huấn luyện cho thực tập sỹ quan boong= Training record book for deck cadets : Phê duyệt theo quyết định số 1350/2001/QĐ-BGTVT ngày 09 tháng 5 năm 2001 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải.- H.: Giao thông Vận tải, 2018.- 138tr.: bảng; 30cm. ĐTTS ghi: Bộ Giao thông vận tải. Cục Hàng hải Việt Nam Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047616466 Tóm tắt: Hướng dẫn, huấn luyện cho thuyền viên thực tập những kiến thức cơ bản về lái tàu; báo cáo tóm tắt về cá nhân, quá trình làm việc, đánh giá của người giám sát về quá trình thực tập của cán bộ giám sát, kiểm tra của thuyền trưởng về sổ ghi nhận - huấn luyện; cung cấp các dữ liệu của tàu; hiểu biết an toàn và làm quen trên tàu; nhiệm vụ, trách nhiệm và năng lực phải đạt được trong quá trình thực tập... (Huấn luyện; Lái tàu; Thuyền viên; ) {Sổ ghi nhận; } |Sổ ghi nhận; | DDC: 623.8922 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
943449. Sổ ghi nhận huấn luyện cho thực tập sỹ quan máy= Training record book for engine cadets : Phê duyệt theo quyết định số 1350/2001/QĐ-BGTVT ngày 09 tháng 5 năm 2001 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải.- H.: Giao thông Vận tải, 2018.- 157tr.: bảng; 30cm. ĐTTS ghi: Bộ Giao thông vận tải. Cục Hàng hải Việt Nam Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047616473 Tóm tắt: Chỉ dẫn, huấn luyện cho thuyền viên thực tập những kiến thức cơ bản về lái tàu; biên bản ghi chép quá trình thực tập, lí lịch bản thân, quá trình đi tàu, đánh giá của người giám sát thực tập, kiểm tra sổ thực tập huấn luyện của máy trưởng; cung cấp các thông số của tàu; hiểu biết an toàn và làm quen trên tàu; công việc, nhiệm vụ, trách nhiệm và khả năng đạt được về chuyên môn... (Huấn luyện; Lái tàu; Thuyền viên; ) {Sổ ghi nhận; } |Sổ ghi nhận; | DDC: 623.8922 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
951778. 薛克翘 中国与南亚文化交流志= Records of cultural exchanges between China and South Asia/ 薛克翘.- 北京: 中国大百科全书, 2018.- 355 页; 23 cm.- (南亚研究丛书. 薛克翘文集 / 主编: 姜景奎) 书目: 页 344-347 ISBN: 9787520202107 (Giao lưu; Văn hoá; ) [Nam Á; Trung Quốc; ] DDC: 303.48251054 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974161. Economic Commission for Europe: Biennial report (17 April 2015-27 April 2017) : Economic and Social Council official records, 2017. Supplement No.17.- New York: United Nations, 2017.- 49 p.; 30 cm. At head of title: E/2017/37 E/ECE/1480 (Kinh tế; Phát triển bền vững; ) [Châu Âu; ] DDC: 338.9407 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974676. Masters on the records of the grand historian/ An Pingqiu, Liang Qichao, Han Zhaoqi... ; Compile: Editorial Board of Chinese Literature and History ; Transl.: Wang Li, Li Li.- Beijing: China Intercontinental Press, 2017.- 191 p.: phot., pic.; 23 cm.- (A classic Chinese reader) ISBN: 9787508532158 (Lịch sử cổ đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: An Pingqiu; Chang Sen; Han Zhaoqi; Li Li; Liang Qichao; Wang Li; Wang Qi; ] DDC: 931 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997014. Committee on Economic, Social and Cultural Rights: Report on the fifty-fourth, fifty-fifth and fifty-sixth sessions (February - 6March 2015, 1-19 June 2015, 21 September - 9 October 2015) : Economic and Social Council. Official record, 2016. Supplement No.2.- New York: United Nations, 2016.- iii, 27 p.: tab.; 30 cm. Ann.: p. 25-27 (Kinh tế; Luật quốc tế; Nhân quyền; Văn hoá; Xã hội; ) DDC: 341.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997692. Conference committee on the application of standards: Extracts from the record of proceedings : One hundred and fifth session, Geneva 2016.- Geneva: International Labour office, 2016.- 291 p.; 30 cm. Ann. in the text. - App. in the text ISBN: 9789221311959 (Lao động; Tiêu chuẩn; ) DDC: 331.011 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998529. National library, archives and records services: 10 year strategic plan 2016-2025.- Port Moresby: National library and Archives, 2016.- 67 p.: tab.; 30 cm. Includes bibliogr. (2016-2025; Kế hoạch; Lưu trữ; Thư viện; ) [Papua Niu Ghinê; ] DDC: 027.5953 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019626. Committee on the Application of Standards at the Conference: Extracts from the record of proceedings.- Geneva: International Labour Office, 2015.- ix, 179 p.; 30 cm. ISBN: 9789221301042 (Hội thảo quốc tế; Lao động; Tiêu chuẩn quốc tế; ) DDC: 344.01 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019625. Economic Commission for Europe: Biennial report (12 April 2013-16 April 2015) : Economic and Social Council Official Records, 2015. Supplement No17.- New York: United Nations, 2015.- iii, 73 p.; 30 cm. (Kinh tế; Phát triển bền vững; ) [Châu Âu; ] DDC: 338.94 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1004092. DEVORE, AMY The electronic health record for the physician's office: With SimChart for the medical office/ Amy DeVore.- Missouri: Elsevier, 2015.- vii, 221 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 217-221 ISBN: 9780323447317 (Hồ sơ; Quản lí; Y tế; ) {Hồ sơ sức khoẻ điện tử; } |Hồ sơ sức khoẻ điện tử; | DDC: 610.285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |