1020614. 현대사 현장 기록: 서울. 인천. 경기편= Record of contemporary historical scenes of Korea/ 대한민국역사박물관.- 서울: 대한민국역사박물관, 2015.- 340 p.: 사진; 28x25 cm. 주요 언어: 한국어 - 영어 ISBN: 9788998443986 (Con người; Lịch sử; Vùng đất; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 911.5195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041301. International Labour Conference : one hundred and third session Geneva, 2014 : Committee on the Application of Standards at the Conference: Extracts from the Record of Proceedings.- Geneva: ILO, 2014.- 287 p.; 30 cm. Ind.: p. 129-131 ISBN: 9789221290476 (Hội thảo; Luật lao động; Luật quốc tế; Tiêu chuẩn; ) DDC: 344.01 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042666. 조선아악이왕직아악부 유성기음반 = Joseon Aak : A recording by Yiwangjik Aakbu/ 편: 국립고궁박물관.- 서울: 국립고궁박물관, 2014.- 166 p.: 삽화; 29 cm. 본문은 한국어, 영어가 혼합수록됨 ISBN: 9788929904388 (Dàn nhạc; ) [Hàn Quốc; ] {Dàn nhạc nhẹ; } |Dàn nhạc nhẹ; | DDC: 784.4095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062009. China's road and prospect: Record of the 5th World Forum on China Studies/ Weng Tiehui, Quian Xiaoquian, Theotonio Dos Santos... ; Ed.: The Institute of China studies, SASS ; Transl.: Pan Zhongming, Ego.- Beijing Shi: China Intercontinental Press, 2013.- 387 p.: phot.; 26 cm. App.: p. 350-387 ISBN: 9787508526850 (Kinh tế; Lịch sử; Quan hệ quốc tế; Xã hội; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Ego; Galal, Mohamed; Geeraerts, Gustaaf; Pan Zhongming; Quian Xiaoquian; Santos, Theotonio Dos; Weng Tiehui; ] DDC: 951.0072 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1059412. Committee on economic, social and cultural rights: Report on the forty-eighth and forty-ninth sessions (30 April - 18 May 2012, 12-30 November 2012) : Economic and social council. Oficial record, 2013. Supplement No.2.- New York: United Nations, 2013.- 125 p.; 30 cm. (Kinh tế; Luật pháp quốc tế; Nhân quyền; Văn hoá; Xã hội; ) DDC: 341.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1059447. Economic commission for Europe: Biennial report (1 April 2011-11 April 2013) : Economic and social council official record, 2013. Supplement No17.- New York: United Nations, 2013.- 67 p.; 30 cm. (Hớp tác quốc tế; Kinh tế; Phát triển bền vững; ) [Châu Âu; ] DDC: 338.94 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1054080. Governance on social changes in the context of globalization: Summary record of internatinal workshop/ Ngo Ngoc Thang, Doan Minh Huan, Nguyen Thi Hong Van....- H.: Thế giới, 2013.- 503 p.: ill.; 21cm. Bibliogr. in the book (Biến đổi xã hội; Hội thảo; Quản trị; Toàn cầu hoá; ) [Vai trò: Doan Minh Huan; Hoang Chi Bao; Ngo Ngoc Thang; Nguyen Thi Hong Van; Youn-Ok Park; ] DDC: 303.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1069861. Economic and social commission for Asia and the Pacific: Annual report 26 May 2011-23 May 2012 : Economic and social council official records, 2012. Supplement No.19.- New York: United Nations, 2012.- v, 105 p.; 30 cm. Ann.: p. 92-105 ISBN: 9789218802354 (Hợp tác quốc tế; Kinh tế; Phát triển bền vững; Xã hội; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ] DDC: 338.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072132. Electronic recording and reporting for tuberculosis care and control.- Geneva: World Health Organization, 2012.- vii, 76 p.: ill.; 27 cm. ISBN: 9789241564465 (Bệnh lao; Phòng bệnh; Điều trị; ) DDC: 616.995 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073462. CHUNG SEUNG MO Korean genealogical records/ Chung Seung Mo ; Transl.: Lee Kyong Hee.- Seoul: Ewha Womans Univ. Press, 2012.- 157 p.: ill.; 19 cm.- (The spirit of Korean cultural roots) Bibliogr.: p. 150-152. - Ind.: 153-157 ISBN: 9788973009503 (Gia đình; Lịch sử; Phả hệ; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Lee Kyong Hee; ] DDC: 929.35195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073384. 김승옥 무진기행= Record of a journey to Mujin/ 김승옥 ; 옮긴: 케빈 오록.- 서울: 아시아, 2012.- 131 p.; 19 cm.- (바이링궐 에디션 한국 현대 소설 = Bi-lingual edition modern Korean literature) ISBN: 9788994006277 (Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 케빈 오록; ] DDC: 895.734 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085316. Economic Commission for Europe: Biennial report (1 April 2009-31 March 2011) : Economic and social council official records, 2011. Supplement No17.- New York: United Nations, 2011.- iv, 54 p.; 30 cm. Ann.: p. 14-54 ISBN: 9789218802170 (Hợp tác quốc tế; Kinh tế; Phát triển bền vững; ) [Châu Âu; ] DDC: 338.94 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085166. Resolutions and decisions of the economic and social council: Economic and social council. Official records, 2010. Supplement No.1.- New York: United Nations, 2011.- 198 p.; 28 cm. ISBN: 9789218802132 (Kinh tế; Xã hội; ) DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085176. Resolutions and decisions of the economic and social council: Economic and social council. Official records, 2011. Supplement No.1.- New York: United Nations, 2011.- 189 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9789218802330 (Kinh tế; Xã hội; ) DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1087318. 冯时 百年来甲骨文天文历法研究= Studies on the yin astronomy and calendar recorded in oracle bone inscriptions/ 冯时.- 北京: 中国社会科学, 2011.- 347 页: 照片; 24 cm. ISBN: 9787516101452 (Lịch sử; Lịch thiên văn; ) [Trung Quốc; ] DDC: 528 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107278. 2010古董拍卖年鉴. 书画= 2010 Antiques Chinese arts aution records/ 主编: 欣弘.- 长沙: 湖南美术, 2010.- 500 页: 彩照; 26 cm. ISBN: 9787535635723 (Hội hoạ; Thư hoạ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 欣弘; ] DDC: 759.51 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107416. China’s Guinness world records= 中国的吉尼斯世界纪录.- Beijing: Dolphin Books, 2010.- 161 p.: phot.; 29 cm. Text in Chinese and English ISBN: 9787801387950 (Kỉ lục Guinness; ) [Trung Quốc; ] DDC: 031.02 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1111043. Kỷ lục An Giang 2009= An Giang book of record/ B.s.: Giao Hưởng, Thanh Thắm, Lê Trung Tín, Nhật Tấn.- Tp. Hồ Chí Minh ; H.: Trung tâm sách Kỷ lục Việt Nam ; Thông tấn, 2010.- 130tr.: ảnh màu, bản đồ; 29cm.- (Bộ sách Kỷ lục 63 tỉnh - thành phố Việt Nam) Tóm tắt: Giới thiệu về con người, quang cảnh tự nhiên, văn hoá - du lịch, các sự kiện lịch sử, nghệ thuật, kiến trúc, kinh tế, giáo dục, tôn giáo,... đã được ghi vào kỷ lục ghi nét tỉnh An Giang (Kỉ lục; ) [An Giang; ] [Vai trò: Giao Hưởng; Nhật Tấn; Thanh Thắm; Lê Trung Tín; ] DDC: 001 /Price: 170000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1111044. Niên giám kỷ lục Việt Nam 2009= Viet Nam record directory 2009 : Người Việt Nam - Kỷ lục Việt Nam/ B.s.: Lê Nguyễn (ch.b.), Giao Hưởng, Trương Như Bá....- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Thông tấn ; Trung tâm sách Kỷ lục Việt Nam, 2010.- 335tr.: ảnh màu; 29cm. Tóm tắt: Giới thiệu những sự kiện, thành tích đặc biệt được ghi vào kỷ lục Việt Nam trên các lĩnh vực: con người, tự nhiên, văn hoá, nghệ thuật, khoa học, kinh tế, giáo dục, y tế, thể thao, sinh hoạt xã hội, kỷ lục Phật giáo Việt Nam... (Kỉ lục; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Giao Hưởng; Thanh Thắm; Trung Tín; Lê Nguyễn; Trương Như Bá; ] DDC: 001 /Price: 290000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1130260. PHAN PHƯƠNG THẢO Land equalization in 1839 in Bình Định seen from the land records/ Phan Phương Thảo ; B.s.: Cao Xuân Tứ, Trương Huyền Chi ; Dịch: Nguyễn Tiến Văn, Nguyễn Quốc Anh.- H.: Thế giới, 2009.- 307tr.: minh hoạ; 27cm. Thư mục: tr. 161-176. - Phụ lục: tr. 177-307 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về chế độ ruộng đất Việt Nam nửa đầu thế kỷ 19 và chính sách quân điền ở Bình Định năm 1839. Thực trạng về chế độ sở hữu ruộng đất ở Bình Định, hệ thống địa bạ thời kỳ này và lịch sử ban hành chính sách quân điền ở Bình Định năm 1839 (Chính sách; Kinh tế; Lịch sử; Ruộng đất; ) [Bình Định; ] {Chính sách quân điền; } |Chính sách quân điền; | [Vai trò: Cao Xuân Tứ; Nguyễn Quốc Anh; Nguyễn Tiến Văn; Trương Huyền Chi; ] DDC: 959.7029 /Nguồn thư mục: [NLV]. |