Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 203 tài liệu với từ khoá record

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020614. 현대사 현장 기록: 서울. 인천. 경기편= Record of contemporary historical scenes of Korea/ 대한민국역사박물관.- 서울: 대한민국역사박물관, 2015.- 340 p.: 사진; 28x25 cm.
    주요 언어: 한국어 - 영어
    ISBN: 9788998443986
(Con người; Lịch sử; Vùng đất; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 911.5195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041301. International Labour Conference : one hundred and third session Geneva, 2014 : Committee on the Application of Standards at the Conference: Extracts from the Record of Proceedings.- Geneva: ILO, 2014.- 287 p.; 30 cm.
    Ind.: p. 129-131
    ISBN: 9789221290476
(Hội thảo; Luật lao động; Luật quốc tế; Tiêu chuẩn; )
DDC: 344.01 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042666. 조선아악이왕직아악부 유성기음반 = Joseon Aak : A recording by Yiwangjik Aakbu/ 편: 국립고궁박물관.- 서울: 국립고궁박물관, 2014.- 166 p.: 삽화; 29 cm.
    본문은 한국어, 영어가 혼합수록됨
    ISBN: 9788929904388
(Dàn nhạc; ) [Hàn Quốc; ] {Dàn nhạc nhẹ; } |Dàn nhạc nhẹ; |
DDC: 784.4095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062009. China's road and prospect: Record of the 5th World Forum on China Studies/ Weng Tiehui, Quian Xiaoquian, Theotonio Dos Santos... ; Ed.: The Institute of China studies, SASS ; Transl.: Pan Zhongming, Ego.- Beijing Shi: China Intercontinental Press, 2013.- 387 p.: phot.; 26 cm.
    App.: p. 350-387
    ISBN: 9787508526850
(Kinh tế; Lịch sử; Quan hệ quốc tế; Xã hội; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Ego; Galal, Mohamed; Geeraerts, Gustaaf; Pan Zhongming; Quian Xiaoquian; Santos, Theotonio Dos; Weng Tiehui; ]
DDC: 951.0072 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1059412. Committee on economic, social and cultural rights: Report on the forty-eighth and forty-ninth sessions (30 April - 18 May 2012, 12-30 November 2012) : Economic and social council. Oficial record, 2013. Supplement No.2.- New York: United Nations, 2013.- 125 p.; 30 cm.
(Kinh tế; Luật pháp quốc tế; Nhân quyền; Văn hoá; Xã hội; )
DDC: 341.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1059447. Economic commission for Europe: Biennial report (1 April 2011-11 April 2013) : Economic and social council official record, 2013. Supplement No17.- New York: United Nations, 2013.- 67 p.; 30 cm.
(Hớp tác quốc tế; Kinh tế; Phát triển bền vững; ) [Châu Âu; ]
DDC: 338.94 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1054080. Governance on social changes in the context of globalization: Summary record of internatinal workshop/ Ngo Ngoc Thang, Doan Minh Huan, Nguyen Thi Hong Van....- H.: Thế giới, 2013.- 503 p.: ill.; 21cm.
    Bibliogr. in the book
(Biến đổi xã hội; Hội thảo; Quản trị; Toàn cầu hoá; ) [Vai trò: Doan Minh Huan; Hoang Chi Bao; Ngo Ngoc Thang; Nguyen Thi Hong Van; Youn-Ok Park; ]
DDC: 303.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1069861. Economic and social commission for Asia and the Pacific: Annual report 26 May 2011-23 May 2012 : Economic and social council official records, 2012. Supplement No.19.- New York: United Nations, 2012.- v, 105 p.; 30 cm.
    Ann.: p. 92-105
    ISBN: 9789218802354
(Hợp tác quốc tế; Kinh tế; Phát triển bền vững; Xã hội; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ]
DDC: 338.95 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072132. Electronic recording and reporting for tuberculosis care and control.- Geneva: World Health Organization, 2012.- vii, 76 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9789241564465
(Bệnh lao; Phòng bệnh; Điều trị; )
DDC: 616.995 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073462. CHUNG SEUNG MO
    Korean genealogical records/ Chung Seung Mo ; Transl.: Lee Kyong Hee.- Seoul: Ewha Womans Univ. Press, 2012.- 157 p.: ill.; 19 cm.- (The spirit of Korean cultural roots)
    Bibliogr.: p. 150-152. - Ind.: 153-157
    ISBN: 9788973009503
(Gia đình; Lịch sử; Phả hệ; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Lee Kyong Hee; ]
DDC: 929.35195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073384. 김승옥
    무진기행= Record of a journey to Mujin/ 김승옥 ; 옮긴: 케빈 오록.- 서울: 아시아, 2012.- 131 p.; 19 cm.- (바이링궐 에디션 한국 현대 소설 = Bi-lingual edition modern Korean literature)
    ISBN: 9788994006277
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 케빈 오록; ]
DDC: 895.734 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085316. Economic Commission for Europe: Biennial report (1 April 2009-31 March 2011) : Economic and social council official records, 2011. Supplement No17.- New York: United Nations, 2011.- iv, 54 p.; 30 cm.
    Ann.: p. 14-54
    ISBN: 9789218802170
(Hợp tác quốc tế; Kinh tế; Phát triển bền vững; ) [Châu Âu; ]
DDC: 338.94 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085166. Resolutions and decisions of the economic and social council: Economic and social council. Official records, 2010. Supplement No.1.- New York: United Nations, 2011.- 198 p.; 28 cm.
    ISBN: 9789218802132
(Kinh tế; Xã hội; )
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085176. Resolutions and decisions of the economic and social council: Economic and social council. Official records, 2011. Supplement No.1.- New York: United Nations, 2011.- 189 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9789218802330
(Kinh tế; Xã hội; )
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1087318. 冯时
    百年来甲骨文天文历法研究= Studies on the yin astronomy and calendar recorded in oracle bone inscriptions/ 冯时.- 北京: 中国社会科学, 2011.- 347 页: 照片; 24 cm.
    ISBN: 9787516101452
(Lịch sử; Lịch thiên văn; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 528 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107278. 2010古董拍卖年鉴. 书画= 2010 Antiques Chinese arts aution records/ 主编: 欣弘.- 长沙: 湖南美术, 2010.- 500 页: 彩照; 26 cm.
    ISBN: 9787535635723
(Hội hoạ; Thư hoạ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 欣弘; ]
DDC: 759.51 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107416. China’s Guinness world records= 中国的吉尼斯世界纪录.- Beijing: Dolphin Books, 2010.- 161 p.: phot.; 29 cm.
    Text in Chinese and English
    ISBN: 9787801387950
(Kỉ lục Guinness; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 031.02 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1111043. Kỷ lục An Giang 2009= An Giang book of record/ B.s.: Giao Hưởng, Thanh Thắm, Lê Trung Tín, Nhật Tấn.- Tp. Hồ Chí Minh ; H.: Trung tâm sách Kỷ lục Việt Nam ; Thông tấn, 2010.- 130tr.: ảnh màu, bản đồ; 29cm.- (Bộ sách Kỷ lục 63 tỉnh - thành phố Việt Nam)
    Tóm tắt: Giới thiệu về con người, quang cảnh tự nhiên, văn hoá - du lịch, các sự kiện lịch sử, nghệ thuật, kiến trúc, kinh tế, giáo dục, tôn giáo,... đã được ghi vào kỷ lục ghi nét tỉnh An Giang
(Kỉ lục; ) [An Giang; ] [Vai trò: Giao Hưởng; Nhật Tấn; Thanh Thắm; Lê Trung Tín; ]
DDC: 001 /Price: 170000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1111044. Niên giám kỷ lục Việt Nam 2009= Viet Nam record directory 2009 : Người Việt Nam - Kỷ lục Việt Nam/ B.s.: Lê Nguyễn (ch.b.), Giao Hưởng, Trương Như Bá....- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Thông tấn ; Trung tâm sách Kỷ lục Việt Nam, 2010.- 335tr.: ảnh màu; 29cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu những sự kiện, thành tích đặc biệt được ghi vào kỷ lục Việt Nam trên các lĩnh vực: con người, tự nhiên, văn hoá, nghệ thuật, khoa học, kinh tế, giáo dục, y tế, thể thao, sinh hoạt xã hội, kỷ lục Phật giáo Việt Nam...
(Kỉ lục; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Giao Hưởng; Thanh Thắm; Trung Tín; Lê Nguyễn; Trương Như Bá; ]
DDC: 001 /Price: 290000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1130260. PHAN PHƯƠNG THẢO
    Land equalization in 1839 in Bình Định seen from the land records/ Phan Phương Thảo ; B.s.: Cao Xuân Tứ, Trương Huyền Chi ; Dịch: Nguyễn Tiến Văn, Nguyễn Quốc Anh.- H.: Thế giới, 2009.- 307tr.: minh hoạ; 27cm.
    Thư mục: tr. 161-176. - Phụ lục: tr. 177-307
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về chế độ ruộng đất Việt Nam nửa đầu thế kỷ 19 và chính sách quân điền ở Bình Định năm 1839. Thực trạng về chế độ sở hữu ruộng đất ở Bình Định, hệ thống địa bạ thời kỳ này và lịch sử ban hành chính sách quân điền ở Bình Định năm 1839
(Chính sách; Kinh tế; Lịch sử; Ruộng đất; ) [Bình Định; ] {Chính sách quân điền; } |Chính sách quân điền; | [Vai trò: Cao Xuân Tứ; Nguyễn Quốc Anh; Nguyễn Tiến Văn; Trương Huyền Chi; ]
DDC: 959.7029 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.