1136750. UDEN, MARTIN Times past in Korea: An illustrated collection of encounters, events, customs and daily life recorded by foreign visitors/ Martin Uden.- London: Routledge, 2009.- xxiv, 371 p.: phot.; 24 cm. Bibliogr.: p. 365-368. - Ind. ISBN: 9780415548809 Tóm tắt: Nhật kí của những người du lịch nước ngoài tại Trung Quốc, ghi lại những ấn tượng của họ về đất nước, con người, các phong tục tập quán và những nét trong cuộc sống hàng ngày của người Trung Quốc (Phong tục tập quán; Văn hoá; Địa chí; ) [Trung Quốc; ] DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136459. 夷坚志选= Selections from record of the listener/ 洪迈 ; 译: 王锡婷, 滕一岚, 英格尔斯.- 北京: 中华书局, 2009.- 547 页; 24 cm.- (大中华文库丛书) 汉英对照 ISBN: 9787119055794 (Văn học cổ đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 洪迈; 滕一岚; 王锡婷; 英格尔斯; ] DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136659. 当代中国经济思想史断录= Selected records of China’s contemporary economic/ 编: 苏东斌.- 北京: 社会科学文献, 2009.- 659 页; 24 cm. 附录: 页633-650. - 书目: 页651-658 ISBN: 9787509711873 Tóm tắt: Khái quát tình hình kinh tế Trung Quốc từ năm 1978-2008: Thời kì kinh tế kế hoạch, thời kì chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường. Những thành tựu kinh tế từ sau cải cách mở cửa. Những chiến lược phát triển kinh tế Trung Quốc trong tương lai (Chiến lược phát triển; Kinh tế; Lịch sử; ) [Vai trò: 苏东斌; ] DDC: 338.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141119. 民国时期湘西苗族调查实录= Investigative records of the Miao in western Hunan during the period of the republic of China: 祭祀神辞汉译卷= Charms for offering sacrifices to Gods/ 主编: 石启贵.- 北京: 民族, 2009.- 3, 486 页: 照片; 23 cm.- (中国少族民族非物质文化遗产研究丛书) Tóm tắt: Giới thiệu những điều cấm kị trong các ngày lễ hội của dân tộc Miêu (Cấm kị; Lễ hội; Phong tục; Tập quán; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 石启贵; ] DDC: 394.26951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141111. 民国时期湘西苗族调查实录= Investigative records of the Miao in western Hunan during the period of the republic of China. Slaughtering Bulls. 上: 椎牛卷/ 主编: 石启贵.- 北京: 民族, 2009.- 页 8, 1-500: 照片; 23 cm.- (中国少族民族非物质文化遗产研究丛书) Tóm tắt: Điều tra nghiên cứu lịch sử dân tộc Miêu, lịch sử ngôn ngữ, điều kiện tự nhiên, dân cư, dân số. Hoạt động kinh tế. Văn hoá vật chất. Đời sống xã hội. (Dân số; Dân tộc; Kinh tế; Văn hoá; Xã hội; ) [Trung Quốc; ] DDC: 305.8951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141113. 民国时期湘西苗族调查实录= Investigative records of the Miao in western Hunan during the period of the republic of China. Slaughtering Bulls. 下: 椎牛卷/ 主编: 石启贵.- 北京: 民族, 2009.- 页 1010-1693: 照片; 23 cm.- (中国少族民族非物质文化遗产研究丛书) Tóm tắt: Nghiên cứu ngôn ngữ dân tộc Miêu. Ngữ âm tiếng dân tộc Miêu. Giáo dục ngôn ngữ ở vùng dân tộc Miêu (Dân tộc; Ngôn ngữ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 石启贵; ] DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141112. 民国时期湘西苗族调查实录= Investigative records of the Miao in western Hunan during the period of the republic of China. Slaughtering Bulls. 中: 椎牛卷/ 主编: 石启贵.- 北京: 民族, 2009.- 页 501-1009: 照片; 23 cm.- (中国少族民族非物质文化遗产研究丛书) Tóm tắt: Nghiên cứu ngôn ngữ dân tộc Miêu. Ngữ âm tiếng dân tộc Miêu. Giáo dục ngôn ngữ ở vùng dân tộc Miêu (Dân tộc; Ngôn ngữ; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 石启贵; ] DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141077. 民国时期湘西苗族调查实录= Investigative records of the Miao in western Hunan during the period of the republic of China. 第一: 椎猪卷 = Slaughtering pigs/ 主编: 石启贵.- 北京: 民族, 2009.- 4, 529 页; 23 cm.- (中国少族民族非物质文化遗产研究丛书) Tóm tắt: Giới thiệu những điều cấm kị trong cuộc sống về con người, cách xưng hô, ngôn ngữ, hành vi, quan hệ giao tế... của dân tộc Miêu (Dân tộc; Phong tục; Tập quán; ) [Trung Quốc; ] DDC: 394.26951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141083. 民国时期湘西苗族调查实录= Investigative records of the Miao in western Hunan during the period of the republic of China. 第七: 习俗卷 = Customs/ 主编: 石启贵.- 北京: 民族, 2009.- 4, 458 页; 23 cm.- (中国少族民族非物质文化遗产研究丛书) Tóm tắt: Giới thiệu những phong tục tập quán dân tộc Miêu: Tục cúng thần, tục cưới hỏi, ma chay,... (Phong tục; Tập quán; ) [Trung Quốc; ] DDC: 390.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141078. 民国时期湘西苗族调查实录= Investigative records of the Miao in western Hunan during the period of the republic of China. 第二: 按龙卷 = Receiving dragons/ 主编: 石启贵.- 北京: 民族, 2009.- 4, 304 页: 照片; 23 cm.- (中国少族民族非物质文化遗产研究丛书) Tóm tắt: Sự ra đời của cấm kị, nguyên nhân của việc ra đời những cấm kị trong cuộc sống thường ngày, trong hôn nhân, tang ma... (Cấm kị; Dân tộc; Phong tục; Tập quán; ) [Trung Quốc; ] DDC: 390.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141081. 民国时期湘西苗族调查实录= Investigative records of the Miao in western Hunan during the period of the republic of China. 第五: 还傩愿卷 = Fulfilling vows to nuo gods/ 主编: 石启贵.- 北京: 民族, 2009.- 4, 374 页; 23 cm.- (中国少族民族非物质文化遗产研究丛书) Tóm tắt: Giới thiệu những điều cấm kị trong các ngày lễ hội của dân tộc Miêu (Cấm kị; Lễ hội; Phong tục; Tập quán; ) [Trung Quốc; ] DDC: 394.26951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141080. 民国时期湘西苗族调查实录= Investigative records of the Miao in western Hunan during the period of the republic of China. 第八: 祭祀神辞汉译卷= Charms for offering sacrifices to Gods/ 主编: 石启贵.- 北京: 民族, 2009.- 4, 486 页; 23 cm.- (中国少族民族非物质文化遗产研究丛书) Tóm tắt: Giới thiệu những điều cấm kị trong các ngày lễ hội của dân tộc Miêu (Cấm kị; Lễ hội; Phong tục; Tập quán; ) [Trung Quốc; ] DDC: 394.26951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141082. 民国时期湘西苗族调查实录= Investigative records of the Miao in western Hunan during the period of the republic of China. 第六: 文学卷 = Literature/ 主编: 石启贵.- 北京: 民族, 2009.- 4, 454 页; 23 cm.- (中国少族民族非物质文化遗产研究丛书) Tóm tắt: Giới thiệu nền văn học dân tộc Miêu. Phong cách viết, sáng tác văn, thơ, truyện ngắn về đề tài dân tộc thiểu số... (Nghiên cứu văn học; Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141079. 民国时期湘西苗族调查实录= Investigative records of the Miao in western Hunan during the period of the republic of China. 第四: 祭日月神卷 = Worshiping sun and moon wheel deities/ 主编: 石启贵.- 北京: 民族, 2009.- 4, 525 页; 23 cm.- (中国少族民族非物质文化遗产研究丛书) Tóm tắt: Giới thiệu những điều cấm kị trong các ngày lễ hội của dân tộc Miêu (Cấm kị; Lễ hội; Phong tục; Tập quán; ) [Trung Quốc; ] DDC: 394.26951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1146131. Niên giám kỷ lục Việt Nam 2008= Viet Nam records books/ B.s.: Lê Nguyễn (ch.b.), Giao Hưởng, Thanh Thắm...- H.: Thông tấn, 2008.- 315tr.: tranh màu; 30cm. ĐTTS ghi: Người Việt Nam - Kỷ lục Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu những sự kiện, thành tích đặc biệt được ghi vào kỷ lục Việt Nam trên các lĩnh vực: con người, tự nhiên, văn hoá, nghệ thuật, khoa học, kinh tế, giáo dục, y tế, thể thao, sinh hoạt xã hội, kỷ lục Phật giáo Việt Nam... (Kỉ lục; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Giao Hưởng; Thanh Thắm; Lê Nguyễn; Lê Trung Tín; Phạm Thị Huệ; ] DDC: 001.02 /Price: 280000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1151661. PHÙNG THẾ TÀI Recordando al Tío Hồ: Memorias de los anos de guerra (Con la colaboración de Thế Kỷ)/ Phùng Thế Tài.- H.: Thế giới, 2008.- 274tr.: ảnh; 21cm. ĐTTS ghi: General de tres estrellas Chính văn bằng tiếng Tây Ban Nha Tóm tắt: Gồm những câu chuyện kể về Bác Hồ trong quá trình hoạt động cách mạng của Bác Hồ Chí Minh; (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 959.704092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1163370. SHI, DAVID E. For the record: A documentary history of America. Vol.2: From reconstruction through contemporary times/ David E. Shi, Holly A. Mayer.- 3rd ed..- New York: W.W. Norton & Company, 2007.- xix, 474 p.; 24 cm. ISBN: 0393929647 (Lịch sử; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Mayer, Holly A.; ] DDC: 973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1176784. Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học Bảo tàng Văn hoá các dân tộc Việt Nam (1997-2007)= Summary record scientific research works Munseum of Vietnamese ethnic groups' culture (1997-2007)/ Nguyễn Văn Cường, Hà Thị Nự, Nguyễn Đình Kha...- H.: Văn hoá Thông tin ; Công ty Văn hoá Trí tuệ Việt, 2007.- 169tr.: ảnh; 29cm. ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá Thể thao và Du lịch. Bảo tàng Văn hoá các Dân tộc Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu 73 công trình khoa học về bảo tàng văn hoá các dân tộc Việt Nam (Bảo tàng văn hoá; Dân tộc học; Văn hoá dân tộc; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hà Thị Nự; Nguyễn Văn Cường; Nguyễn Đình Kha; Đỗ Thị Hoà; Đỗ Đức Lợi; ] DDC: 305.89591075 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177635. SIMA QIAN Selections from records of the historian/ Siam Qian ; Transl.: Yang Xianyi, Gladys Yang.- Beijing: Foreign Languages, 2007.- 187 p.: phot.; 30 cm.- (中华典籍图文系列) Original title: 史记选 Transl. from Chinese ISBN: 9787119046808 Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử Trung Quốc qua các triều đại từ những triều đại đầu tiên cho tới thế kỉ 18 với những nét đặc trưng về cuộc sống, xã hội và con người của mỗi triều đại (Lịch sử cận đại; Lịch sử cổ đại; Lịch sử trung đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Gladys Yang; Yang Xianyi; ] DDC: 951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1170711. The Toyota Foundation : 30 years of history, 1974-2004: : Record of grants/ Ed.: the Toyota Foundation 30-Year History Compilation Committee.- Tokyo: Toyota Foundation, 2007.- 479 p.; 29 cm. Tóm tắt: Nghiên cứu chương trình tài trợ của Tập đoàn Toyota-Nhật Bản. Nghiên cứu cuộc thi về quan sát môi trường cộng đông. Các chương trình tài trợ trong nước và quốc tế của Tập đoàn Toyota. Điều chỉnh ngân sách tài trợ của Tập đoàn. (Chương trình; Sản xuất; Thành tích; Tập đoàn kinh tế; Ô tô; ) [Nhật Bản; ] DDC: 338.70952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |