1015331. Hồn ma hồ than thởBí ẩn về âm thanh = The whispering lake ghosts : A mystery about sound/ Lynda Beauregard ; Minh hoạ: German Torres.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 47tr.: tranh màu; 29cm.- (Trại hè những bí ẩn khoa học = Summer camp science mysteries) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045844519 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Beauregard, Lynda; Torres, German; ] DDC: 813 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
834324. Colouring 365 ngày tô màu - Khám phá thế giới, phát triển trí tuệ: Song ngữ Anh - Việt : 2-6. T.1: Động vật nuôi. Chim. Cá.- H.: Mỹ thuật, 2022.- 47 tr.: tranh vẽ; 23 cm. ISBN: 9786043701180 (Tô màu; ) DDC: 745.73 /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
893513. Bé tìm hiểu về thiên nhiên= Discovering nature : Truyện tranh song ngữ Anh - Việt : Dành cho trẻ từ 5-12 tuổi/ Phòng chế tác Ấu Phúc ; Ngọc Linh dịch.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2020.- 33tr.: tranh màu; 21cm.- (Tủ sách Người kể chuyện)(Nuôi dưỡng tâm hồn) Tên sách tiếng Trung: 宝宝心灵成长双语绘本 - 宝宝潜能开双语绘本 ISBN: 9786049795299 (Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Ngọc Linh; ] DDC: 895.13 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
913495. DOLING, TIM Exploring Saigon - Chợ Lớn: Vanishing heritage of Hồ Chí Minh City/ Tim Doling.- H.: Thế giới, 2019.- 685 p.: m., phot.; 24 cm. App.: p. 652-669. - Ind.: p. 670-685 ISBN: 9786047761388 (Di sản; Du lịch; Lịch sử; ) [Tp. Hồ Chí Minh; ] DDC: 959.77904 /Price: 450000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
953626. Exploring grammarStep by step : Age 7-8 = Dành cho trẻ em từ 7 tuổi đến 8 tuổi. Book 1/ Pelangi Editorial Team.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 72 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9786045869987 (Ngữ pháp; Tiếng Anh; Tiểu học; ) DDC: 372.6521 /Price: 88000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
953627. Exploring grammarStep by step : Age 9-10 = Dành cho trẻ em từ 9 tuổi đến 10 tuổi. Book 2/ Pelangi Editorial Team.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 88 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9786045869994 (Ngữ pháp; Tiếng Anh; Tiểu học; ) DDC: 372.6521 /Price: 108000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
939481. Khám phá rừng mưa Amazon= Touring the Amazon rainforest : Sách song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh khoa học cho trẻ em/ Loo Kok Hoo, Leong Sheng Ying, Tan Bee Lim... ; Nguyễn Việt Linh dịch.- H.: Giáo dục, 2018.- 96tr.: minh hoạ; 27cm.- (Nhà khoa học trẻ. 13 - 14 tuổi) ISBN: 9786040114822 (Tri thức; ) [Vai trò: Chong Lap Hui; Leong Sheng Ying; Loo Kok Hoo; Nguyễn Việt Linh; Tan Bee Lim; Yap Ming Yan; ] DDC: 001 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
968868. Redefining success: 27 inspiring stories of Social Startups in Vietnam and throughout the world/ Dinh Duc Hoang, Nguyen Huu Phung Nguyen, Nguyen Ngoc Long, Nguyen Thi Quynh Giang ; Transl.: Ha Ngoc Anh.- H.: Phụ nữ ; SCIP, 2017.- 262 p.: phot.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the researchs ISBN: 9786045643280 (Doanh nghiệp; Doanh nhân; Hoạt động xã hội; Thành công; ) [Vai trò: Dinh Duc Hoang; Ha Ngoc Anh; Nguyen Huu Phung Nguyen; Nguyen Ngoc Long; Nguyen Thi Quynh Giang; ] DDC: 658.11 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
972158. Tái cấu trúc ngân hàng thương mại theo chuẩn mực Basel II= Restructuring commercial bank under the Base II standards : Sách chuyên khảo/ Nguyễn Khương (ch.b.), Nguyễn Ngọc Thắng, Lê Trung Thành, Nguyễn Linh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 259tr.: minh hoạ; 24cm. Phụ lục: tr. 227-246. - Thư mục: tr. 247-259 ISBN: 9786046298915 Tóm tắt: Giới thiệu cơ sở lý luận, nghiên cứu, kinh nghiệm quốc tế về tái cấu trúc ngân hàng thương mại theo chuẩn mực Basel II và tái cấu trúc ngân hàng thương mại theo chuẩn mực Basel II tại Việt Nam (Chuẩn mực; Ngân hàng thương mại; Tái cấu trúc; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lê Trung Thành; Nguyễn Khương; Nguyễn Linh; Nguyễn Ngọc Thắng; ] DDC: 332.1209597 /Price: 219000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
986780. SETON, ERNEST THOMPSON Con cáo ở Springfield/ Ernest Thompson Seton ; Thanh Uyên dịch.- H.: Kim Đồng, 2016.- 131tr.: tranh vẽ; 21cm.- (Những truyện kể hay nhất về loài vật) ISBN: 9786042075909 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Thanh Uyên; ] DDC: 823 /Price: 44000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1014440. Nhà và công trình dân dụng - Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ chung= Building and civil engineering - Vocabulary. Part 1: General terms.- Xuất bản lần 1.- H.: Xây dựng, 2015.- 81tr.; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia) ISBN: 9786048215613 Tóm tắt: Trình bày các thuật ngữ về nhà và công trình dân dụng được sắp xếp theo thể loại như: nhà, công trình xây dựng, không gian... trong đó mỗi thuật ngữ đều có từ vựng chuẩn tiếng Mỹ hoặc thứ tiếng khác tương đương (Công trình dân dụng; Nhà dân dụng; Thuật ngữ; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ] DDC: 624.10218597 /Price: 66000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1009247. Quy trình kỹ thuật xác định độ lún công trình dân dụng và công nghiệp bằng phương pháp đo cao hình học= Technical process of settlement monitoring of civil and industrial building by geometrical levelling.- H.: Xây dựng, 2015.- 61tr.: hình vẽ, bảng; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia) Phụ lục: tr. 30-61 ISBN: 9786048215569 Tóm tắt: Giới thiệu tiêu chuẩn quốc gia (TCVN 9360:2012) về quy trình kỹ thuật xác định độ lún công trình dân dụng và công nghiệp bằng phương pháp đo cao hình học bao gồm: quy định chung, thiết kế phương án đo độ lún công trình, mốc chuẩn và mốc đo lún, xác lập cấp đo, thiết kế sơ đồ đo, chu kì đo, đo độ lún công trình bằng phương pháp đo cao hình học... (Công trình công nghiệp; Công trình dân dụng; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; Độ lún; ) [Việt Nam; ] {Phương pháp đo cao hình học; } |Phương pháp đo cao hình học; | DDC: 624.1510218597 /Price: 54000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997052. REYNOLDS, STEPHEN J. Exploring earth science/ Steven J. Reynolds, Julia K. Johnson.- New York: McGraw-Hill Education, 2016.- xxvii, 605 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. I1-I19 ISBN: 9780078096143 (Khoa học trái đất; ) [Vai trò: Johnson, Julia K.; ] DDC: 550 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
980363. HBR guide to delivering effective feedback.- Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2016.- x, 203 p.; 23 cm. Ind.: p. 197-203 ISBN: 9781633691643 (Làm việc; Quản lí nhân sự; Tinh thần; ) DDC: 658.314 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041701. Giving effective feedback: Check in regularly, handle tough conversations, bring out the best.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- viii, 96 p.: tab.; 18 cm.- (20 minute manager series) Bibliogr.: p. 89-90. - Ind.: p. 91-96 ISBN: 9781625275424 (Nhân viên; Quản lí nhân sự; Đánh giá; ) DDC: 658.3125 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061721. REISBERG, DANIEL Cognition: Exploring the science of the mind/ Daniel Reisberg.- 5th ed..- New York: W.W. Norton, 2013.- xxi, 526, A85 p.: col. ill.; 27 cm. Bibliogr.: p. A21-A61. - Ind.: p. A64-A85 ISBN: 9780393921762 (Nhận thức; Tâm lí học; ) DDC: 153 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997976. WHISTMAN, JONATHAN The sales boss: The real secret to hiring, training and managing a sales team/ Jonathan Whistman.- Hoboken: Wiley, 2016.- xii, 260 p.; 24 cm. Ind.: p. 256-260 ISBN: 9781119286646 (Bán hàng; Nhân viên; Đào tạo; ) DDC: 658.8102 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1021026. ÇALIŞKAN, MERT Beginning Spring/ Mert Çalişkan, Kenan Sevindik.- Indianapolis: Wrox, a Wiley brand, 2015.- xxxviii, 438 p.: fig., tab.; 24 cm. Ind.: p. 425-438 ISBN: 9781118892923 (Ngôn ngữ Java; Ngôn ngữ lập trình; Phần mềm nguồn mở; ) [Vai trò: Sevindik, Kenan; ] DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1021002. ANDERSON, DAVE It's not rocket science: 4 simple strategies for mastering the art of execution/ Dave Anderson.- Hoboken: Wiley, 2015.- xxi, 223 p.; 24 cm. Bibliogr.: p. 211-214. - Ind.: p. 215-223 ISBN: 9781119116639 (Chiến lược; Quản lí; Tổ chức; ) DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061625. HOLLOMAN, DAVE M. China catalyst: Powering global growth by reaching the fastest growing consumer markets in the world/ Dave M. Holloman.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xiv, 176 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 171-176 ISBN: 9781118411292 (Thương mại quốc tế; ) [Trung Quốc; ] DDC: 382.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |