1632369. VERDELHAN, MICHELE Sách dạy học tiếng Pháp: Trình bày song ngữ Pháp-Việt. T.1/ Michel Verdelhan, Philippe Dominique.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1997.- 257tr; 21cm. |Học tiếng Pháp; Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; | [Vai trò: Dominique, Philippe; Verdelhan, Michel; ] /Price: 15.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1534260. Sách dạy nấu ăn làm bánh - Mứt - Xôi chè/ Nguyễn Phan Long hướng dẫn.- Đồng Tháp: Đồng Tháp, 1996.- 148tr; 19cm.- (Bạn gái với cuộc sống) {Nghành công nghiệp; Nấu ăn; } |Nghành công nghiệp; Nấu ăn; | [Vai trò: Nguyễn Phan Long; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1482532. Câu chuyện hiếu thảo: Truyện tranh - Sách dạy làm người/ Tranh: Ngọc Bình.- Đồng nai, 1995; 19cm.. {Truyện; thiếu nhi; } |Truyện; thiếu nhi; | [Vai trò: Ngọc Bình; ] /Price: 6.200đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1495376. Sách dạy tiếng Pháp: Song ngữ Pháp Việt. T.1: Méthode de Francais.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1994.- 306 tr.; 19cm. {Tiếng Pháp; } |Tiếng Pháp; | /Price: 16.500đ/tập /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1495377. Sách dạy tiếng Pháp: Song ngữ Pháp Việt. T.2: Méthode de Francais.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1994.- 375 tr.; 19cm. {Tiếng Pháp; } |Tiếng Pháp; | /Price: 16.500đ/tập /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1481056. Sách dạy tiếng Pháp: Song ngữ Pháp Việt.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1992.- 2 tập; 19cm. {Tiếng Pháp; } |Tiếng Pháp; | /Price: 16.500đ/tập /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1492354. Sách dạy máy dầu cặn (máy Diesel): Soạn theo chương trình giáo khoa kỹ thuật: Lưu hành nội bộ.- [Kđ.]: Ban giáo sư kĩ thuật, 1991.- 227tr.; 19cm.. Tóm tắt: Vài nét đại cương về máy dầu cặn; nghiên cứu về cách vận chuyển theo lý thuyết, về chu kỳ Diesll; sắp loại tổng quát các thứ máy dầu cặn; cung cấp nhiên liệu cho động cơ; xịt nhiên liệu vào xy lanh; làm nguội máy dầu cặn; xông máy; sửa chữa thông thường {Máy Diesll; sách hướng dẫn; } |Máy Diesll; sách hướng dẫn; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1500116. PHAN VĂN MÃO Sách dạy máy xe hơi: Soạn theo chương trình giáo khoa kỹ thuật/ Phạm Văn Mão.- In lần thứ 10.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ chí Minh, 1990.- 187tr: hình vẽ; 27cm. Tóm tắt: Giới thiệu về các loại máy xe hơi, hướng dẫn cách phân loại các động cơ và nêu tính năng, sự hoạt động và cấu tạo các bộ phận của động cơ. Nêu một số sự cố về động cơ và phương pháp sửa chữa {Xe cơ giới; Động cơ; } |Xe cơ giới; Động cơ; | [Vai trò: Phạm Văn Mão; ] /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1593055. KS. NGUYỄN CÔNG HUÂN Sách dạy nghề những nghề dễ làm/ KS. Nguyễn Công Huân.- H.: Nxb.Văn hoá dân tộc, 1990.- 387tr; 19cm. {Kỹ thuật; Làm bánh; dạy nghề; } |Kỹ thuật; Làm bánh; dạy nghề; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1507683. PHAN VĂN MÃO Sách dạy máy dầu cặn (Máy Diesel): Soạn theo chương trình giáo khoa kỹ thuật/ Phan Văn Mão.- S.: Thanh Quang, 1974.- 227tr: ảnh minh họa; 23cm. Tóm tắt: Gồm 14 chương: Vài nét đại cương về máy dầu cặn; Nghiên cứu về cách vận chuyển theo lý thuyết; Nghiên cứu về chu kỳ Diesel; Sắp loại tổng quát các thứ máy dầu cặn; sự cung cấp nhiên liệu cho động cơ... {Kỹ thuật; máy Diesel; } |Kỹ thuật; máy Diesel; | [Vai trò: Phan Văn Mão; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1507684. PHAN VĂN MÃO Sách dạy máy xe hơi: Soạn theo chương trình giáo khoa học kỹ thuật/ Phan Văn Mão.- S.: Thanh Quang, 1974.- 300tr; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu phân loại các động cơ, hình thể bộ phận động cơ, cách làm nguội, làm trơn... động cơ. {Kỹ thuật; xe hơi; ô tô; } |Kỹ thuật; xe hơi; ô tô; | [Vai trò: Phan Văn Mão; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
869663. Sách dạy đọc và viết tiếng Việt bằng phương pháp nghe và đọc - Nâng cao.- H.: Tôn giáo, 2021.- 217tr.: minh hoạ; 30cm. ISBN: 9786046176800 (Kinh Thánh; Phương pháp học tập; Tiếng Việt; ) DDC: 220.595922 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
869664. Sách dạy đọc và viết tiếng Việt bằng phương pháp nghe và đọc - Sơ cấp 1.- H.: Tôn giáo, 2021.- 55tr.: hình vẽ, bảng; 30cm. ISBN: 978604326176794 (Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Viết; Đọc; ) DDC: 495.9228 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
896358. NGUYỄN ĐĂNG NÚI Chính sách dạy nghề và giải quyết việc làm cho lao động vùng dân tộc thiểu số ở Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Đăng Núi (ch.b.), Mai Ngọc Cường, Đỗ Thị Hải Hà....- H.: Chính trị Quốc gia, 2020.- 288tr.: hình vẽ, bảng; 21cm. Thư mục: tr. 345-382 ISBN: 9786045760659 Tóm tắt: Trình bày cơ sở lý luận và kinh nghiệm thực tiễn về chính sách dạy nghề, giải quyết việc làm cho lao động vùng dân tộc thiểu số. Thực trạng dạy nghề, giải quyết việc làm và chính sách dạy nghề, giải quyết việc làm cho lao động vùng dân tộc thiểu số từ đổi mới đến nay. Quan điểm, định hướng và giải pháp hoàn thiện chính sách dạy nghề, giải quyết việc làm cho lao động vùng dân tộc thiểu số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 (Dân tộc thiểu số; Dạy nghề; Lao động; Việc làm; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lê Thị Thu Hương; Mai Ngọc Anh; Mai Ngọc Cường; Nguyễn Đăng Núi; Đỗ Thị Hải Hà; ] DDC: 331.12042409597 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
907774. Sách dạy đọc và viết tiếng Việt bằng phương pháp nghe và đọc= Vietnamese literacy textbook level one learning through listening & reading. T.1/ Tác giả, dịch: United Bible Societies (UBS).- H.: Tôn giáo, 2020.- 217tr.: minh hoạ; 30cm. Phụ lục trong chính văn ISBN: 9786046170716 (Kinh Thánh; Phương pháp học tập; Tiếng Việt; ) DDC: 220.595922 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
923388. THÍCH QUANG BẢO Hành trang vào đời: Sách dạy đạo đức/ Thích Quang Bảo.- Nghệ An: Nxb. Nghệ An, 2019.- 159tr.; 21cm. ISBN: 9786049644290 Tóm tắt: Gồm các bài học về giáo dục đạo đức. Giảng giải những giáo lý đạo Phật về phương pháp ứng xử, nhân cách sống cao thượng, lòng vĩ đại, chuyển hoá thói xấu, tình yêu và hôn nhân, các triệu chứng bệnh tâm lý sau đây cần phải kiểm tra lại để tự khắc phục, học tập cách quản trị (Giáo dục; Đạo Phật; Đạo đức; ) DDC: 294.35 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
933671. Quê Việt - Trình độ A: Sách dạy : Sách thử nghiệm. Q.1/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Nguyễn Văn Huệ, Vũ Thị Thanh Hương....- H.: Dân trí, 2019.- 155tr.: minh hoạ; 30cm. ISBN: 9786048885892 Tóm tắt: Gồm 14 bài tập Tiếng Việt cho người học tự làm ở nhà theo nhiều chủ đề khác nhau (Tiếng Việt; ) [Vai trò: Mai Ngọc Chừ; Nguyễn Quang Ninh; Nguyễn Văn Huệ; Trịnh Cẩm Lan; Vũ Thị Thanh Hương; ] DDC: 495.92280071 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
933672. Quê Việt - Trình độ A: Sách dạy : Sách thử nghiệm. Q.2/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thuý Hồng....- H.: Dân trí, 2019.- 143tr.: minh hoạ; 30cm. ISBN: 9786048885908 Tóm tắt: Gồm 14 bài tập Tiếng Việt cho người học tự làm ở nhà theo nhiều chủ đề khác nhau (Tiếng Việt; ) [Vai trò: Mai Ngọc Chừ; Nguyễn Thuý Hồng; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Văn Phúc; Trịnh Cẩm Lan; ] DDC: 495.92280071 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
933852. Quê Việt - Trình độ B: Sách dạy : Sách thử nghiệm. Q.1/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Nguyễn Văn Huệ, Trịnh Cẩm Lan....- H.: Dân trí, 2019.- 141tr.: minh hoạ; 30cm. ISBN: 9786048885915 Tóm tắt: Gồm 14 bài tập cho người học tự làm ở nhà theo nhiều chủ đề khác nhau (Tiếng Việt; ) [Vai trò: Mai Ngọc Chừ; Nguyễn Văn Huệ; Nguyễn Văn Phúc; Trịnh Cẩm Lan; Vũ Văn Thi; ] DDC: 495.92280071 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
933853. Quê Việt - Trình độ C: Sách dạy : Sách thử nghiệm. Q.1/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Vũ Thị Thanh Hương....- H.: Dân trí, 2019.- 124tr.: minh hoạ; 30cm. ISBN: 9786048885939 Tóm tắt: Gồm 14 bài tập Tiếng Việt cho người học tự làm ở nhà theo nhiều chủ đề khác nhau (Tiếng Việt; ) [Vai trò: Mai Ngọc Chừ; Nguyễn Quang Ninh; Nguyễn Thuý Hồng; Trịnh Cẩm Lan; Vũ Thị Thanh Hương; ] DDC: 495.92280071 /Nguồn thư mục: [NLV]. |