Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 128 tài liệu với từ khoá sửa chữa ô tô

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693503. NGUYỄN, TẤT TIẾN
    Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ/ Nguyễn Tất Tiến và Đỗ Xuân Kính.- 2nd.- Hà Nội: Giáo dục, 2003.- 459 tr.; 24 cm.
(Automobiles; Internal combustion engines; ) |Sửa chữa ô tô, máy nổ; Maintenance and repair; Maintenance and repair; |
DDC: 629.25 /Price: 36600 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707244. HAN SANG DON
    Kỹ thuật sơn trong sửa chữa ô tô (Kỹ thuật sửa chữa ô tô); T3/ Han Sang Don.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001; 87tr..
    Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Painting repair "
(automobiles - maintenance and repair; ) |01.06; Công nghệ cơ khí; Sửa chữa ô tô; Z01.09; |
DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705751. HAN, SANG DON
    Lý thuyết cơ sở về động cơ: (Kỹ thuật sửa chữa ô tô)/ Han Sang Don.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001.- 167 tr.; cm.
    Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Basic engine "
(Automobiles; ) |01.06; Công nghệ cơ khí; Sửa chữa ô tô; Z01.09; Maintenance and repair; |
DDC: 629.287 /Price: 25.800 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705574. HAN SANG DON
    Sửa chữa điện ô tô (Kỹ thuật sửa chữa ô tô); T2/ Han Sang Don.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001; 131tr..
    Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Electrical devices maintenance "
(automobiles - maintenance and repair; ) |01.06; Sửa chữa ô tô; Ô tô; |
DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705558. HAN, SANG DON
    Sửa chữa động cơ: (Kỹ thuật sửa chữa ô tô)/ Han Sang Don.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001.- 183 tr.; cm.
    Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Gasoline engine maintenance "
(Automobiles - maintenance and repair; ) |01.06; Công nghệ cơ khí; Sửa chữa ô tô; |
DDC: 629.287 /Price: 27.500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705794. HAN SANG DON
    Động lực học cơ sở (Kỹ thuật sửa chữa ô tô); T1/ Han Sang Don.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001; 182tr..
    Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Basic dynamics "
(automobiles - maintenance and repair; ) |01.06; Công nghệ cơ khí; Sửa chữa ô tô; |
DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705805. HAN, SANG DON
    Kiểm tra ô tô: (Kỹ thuật sửa chữa ô tô)/ Han Sang Don.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2000.- 43 tr.
(Automobiles; ) |01.06; Công nghệ cơ khí; Sửa chữa ô tô; Maintenance and repair; |
DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704674. NGUYỄN NÔNG
    Độ tin cậy trong sửa chữa ô tô - máy kéo/ Nguyễn Nông, Hoàng Ngọc Vinh.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 2000; 116tr..
(automobiles - maintenance and repair; tractors - maintenance and repair; ) |01.02; 01.05; Sửa chữa máy kéo; Sửa chữa ô tô; | [Vai trò: Hoàng Ngọc Vinh; ]
DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702643. NGUYỄN OANH
    Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại; T2: Động cơ Diesel/ Nguyễn Oanh.- 5th.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999.- tr.; 202 tr..
(automobile - maintenance and repair; ) |Máy nổ; Sửa chữa ô tô; Ô tô; |
DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651729. NGUYỄN OANH
    Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại; T4: Khung gầm bệ ô tô/ Nguyễn Oanh.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999; 272tr..
(automobile - maintenance and repair; ) |Sửa chữa ô tô; Ô tô; |
DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702529. NGUYỄN OANH
    Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại; T1: Động cơ xăng/ Nguyễn Oanh.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998; 248tr..
(automobile - maintenance and repair; ) |Máy nổ; Sửa chữa ô tô; Ô tô; |
DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651688. NGUYỄN OANH
    Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại; T3: Trang bị điện ô tô/ Nguyễn Oanh.- 5th.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998.- tr.; 247tr..
(automobile - maintenance and repair; ) |Sửa chữa ô tô; Ô tô; |
DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1685330. NGUYỄN OANH
    Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại: Trang bị điện ô tô. T.3/ Nguyễn Oanh.- 1st.- Tp. HCM: Sở Giáo dục và Đào tạo, 1993.- tr.; 239 tr..
(automobile - maintenance and repair; ) |Máy nổ; Sửa chữa ô tô; Ô tô; |
DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1685448. NGUYỄN OANH
    Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại; T4: Khung gầm bệ ô tô/ Nguyễn Oanh.- 2nd.- Tp. HCM: Sở Giáo dục và Đào tạo, 1993; 272tr..
(automobile - maintenance and repair; ) |Máy nổ; Sửa chữa ô tô; Ô tô; |
DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653237. NGUYỄN BÌNH
    Sách tra cứu sửa chữa ô tô máy kéo; T3/ Nguyễn Bình.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1983.- tr.; 147tr..
(automobile; tractors; ) |Máy kéo; Ô tô; |
DDC: 629.225 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653235. NGUYỄN BÌNH
    Sách tra cứu sửa chữa ô tô máy kéo; T2/ Nguyễn Bình.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1982.- tr.; 175tr..
(automobile; tractors; ) |Máy kéo; Ô tô; |
DDC: 629.225 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708174. BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
    Sửa chữa ô tô/ Bộ giao thông vận tải.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1977; 269 tr..
(automobiles - maintenance and repair; tractors - maintenance and repair; ) |Sửa chữa ô tô máy kéo; |
DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1601980. Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại: Sửa chữa gầm, mâm ô tô/ Lương Gia Sinh, Vỹ Song, Cam Dũng Huy; Trần Giang Sơn dịch; Hoàng Thăng Bình h.đ.- H.: Bách Khoa Hà nội, 2021.- 232tr.; 24cm.
(Gầm ô tô; Mâm ô tô; Sửa chữa; Sửa chữa; )
DDC: 629.287 /Price: 116000 /Nguồn thư mục: [DNBI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1601981. Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại: Kỹ năng cơ bản sửa chữa ô tô/ Chu Mậu Kiện, Vỹ Song, Lư Đức Thắng; Trần Giang Sơn dịch; Hoàng Thăng Bình h.đ.- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2021.- 332tr.; 24cm.
(Kỹ Thuật; Sửa chữa; Sửa chữa; Ô tô; )
DDC: 629.240288 /Price: 166000 /Nguồn thư mục: [DNBI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1601982. Kỹ Thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại: Sửa chữa điện ô tô/ Mạc Quân, Lý Xuân, Thành Hán Phương; Trần Giang Sơn dịch; Hoàng Thăng Bình h.đ.- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2021.- 276tr.; 24cm.
(Hệ thống điện; Sửa chữa; Sửa chữa; Ô tô; )
DDC: 629.287 /Price: 138000 /Nguồn thư mục: [DNBI].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.