1693503. NGUYỄN, TẤT TIẾN Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ/ Nguyễn Tất Tiến và Đỗ Xuân Kính.- 2nd.- Hà Nội: Giáo dục, 2003.- 459 tr.; 24 cm. (Automobiles; Internal combustion engines; ) |Sửa chữa ô tô, máy nổ; Maintenance and repair; Maintenance and repair; | DDC: 629.25 /Price: 36600 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707244. HAN SANG DON Kỹ thuật sơn trong sửa chữa ô tô (Kỹ thuật sửa chữa ô tô); T3/ Han Sang Don.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001; 87tr.. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Painting repair " (automobiles - maintenance and repair; ) |01.06; Công nghệ cơ khí; Sửa chữa ô tô; Z01.09; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705751. HAN, SANG DON Lý thuyết cơ sở về động cơ: (Kỹ thuật sửa chữa ô tô)/ Han Sang Don.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001.- 167 tr.; cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Basic engine " (Automobiles; ) |01.06; Công nghệ cơ khí; Sửa chữa ô tô; Z01.09; Maintenance and repair; | DDC: 629.287 /Price: 25.800 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705574. HAN SANG DON Sửa chữa điện ô tô (Kỹ thuật sửa chữa ô tô); T2/ Han Sang Don.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001; 131tr.. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Electrical devices maintenance " (automobiles - maintenance and repair; ) |01.06; Sửa chữa ô tô; Ô tô; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705558. HAN, SANG DON Sửa chữa động cơ: (Kỹ thuật sửa chữa ô tô)/ Han Sang Don.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001.- 183 tr.; cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Gasoline engine maintenance " (Automobiles - maintenance and repair; ) |01.06; Công nghệ cơ khí; Sửa chữa ô tô; | DDC: 629.287 /Price: 27.500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705794. HAN SANG DON Động lực học cơ sở (Kỹ thuật sửa chữa ô tô); T1/ Han Sang Don.- 1st.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2001; 182tr.. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Basic dynamics " (automobiles - maintenance and repair; ) |01.06; Công nghệ cơ khí; Sửa chữa ô tô; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705805. HAN, SANG DON Kiểm tra ô tô: (Kỹ thuật sửa chữa ô tô)/ Han Sang Don.- Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2000.- 43 tr. (Automobiles; ) |01.06; Công nghệ cơ khí; Sửa chữa ô tô; Maintenance and repair; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704674. NGUYỄN NÔNG Độ tin cậy trong sửa chữa ô tô - máy kéo/ Nguyễn Nông, Hoàng Ngọc Vinh.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 2000; 116tr.. (automobiles - maintenance and repair; tractors - maintenance and repair; ) |01.02; 01.05; Sửa chữa máy kéo; Sửa chữa ô tô; | [Vai trò: Hoàng Ngọc Vinh; ] DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702643. NGUYỄN OANH Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại; T2: Động cơ Diesel/ Nguyễn Oanh.- 5th.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999.- tr.; 202 tr.. (automobile - maintenance and repair; ) |Máy nổ; Sửa chữa ô tô; Ô tô; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651729. NGUYỄN OANH Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại; T4: Khung gầm bệ ô tô/ Nguyễn Oanh.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999; 272tr.. (automobile - maintenance and repair; ) |Sửa chữa ô tô; Ô tô; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702529. NGUYỄN OANH Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại; T1: Động cơ xăng/ Nguyễn Oanh.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998; 248tr.. (automobile - maintenance and repair; ) |Máy nổ; Sửa chữa ô tô; Ô tô; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651688. NGUYỄN OANH Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại; T3: Trang bị điện ô tô/ Nguyễn Oanh.- 5th.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998.- tr.; 247tr.. (automobile - maintenance and repair; ) |Sửa chữa ô tô; Ô tô; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1685330. NGUYỄN OANH Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại: Trang bị điện ô tô. T.3/ Nguyễn Oanh.- 1st.- Tp. HCM: Sở Giáo dục và Đào tạo, 1993.- tr.; 239 tr.. (automobile - maintenance and repair; ) |Máy nổ; Sửa chữa ô tô; Ô tô; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1685448. NGUYỄN OANH Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ máy nổ hiện đại; T4: Khung gầm bệ ô tô/ Nguyễn Oanh.- 2nd.- Tp. HCM: Sở Giáo dục và Đào tạo, 1993; 272tr.. (automobile - maintenance and repair; ) |Máy nổ; Sửa chữa ô tô; Ô tô; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653237. NGUYỄN BÌNH Sách tra cứu sửa chữa ô tô máy kéo; T3/ Nguyễn Bình.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1983.- tr.; 147tr.. (automobile; tractors; ) |Máy kéo; Ô tô; | DDC: 629.225 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653235. NGUYỄN BÌNH Sách tra cứu sửa chữa ô tô máy kéo; T2/ Nguyễn Bình.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1982.- tr.; 175tr.. (automobile; tractors; ) |Máy kéo; Ô tô; | DDC: 629.225 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708174. BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI Sửa chữa ô tô/ Bộ giao thông vận tải.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1977; 269 tr.. (automobiles - maintenance and repair; tractors - maintenance and repair; ) |Sửa chữa ô tô máy kéo; | DDC: 629.287 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1601980. Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại: Sửa chữa gầm, mâm ô tô/ Lương Gia Sinh, Vỹ Song, Cam Dũng Huy; Trần Giang Sơn dịch; Hoàng Thăng Bình h.đ.- H.: Bách Khoa Hà nội, 2021.- 232tr.; 24cm. (Gầm ô tô; Mâm ô tô; Sửa chữa; Sửa chữa; ) DDC: 629.287 /Price: 116000 /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1601981. Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại: Kỹ năng cơ bản sửa chữa ô tô/ Chu Mậu Kiện, Vỹ Song, Lư Đức Thắng; Trần Giang Sơn dịch; Hoàng Thăng Bình h.đ.- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2021.- 332tr.; 24cm. (Kỹ Thuật; Sửa chữa; Sửa chữa; Ô tô; ) DDC: 629.240288 /Price: 166000 /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1601982. Kỹ Thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại: Sửa chữa điện ô tô/ Mạc Quân, Lý Xuân, Thành Hán Phương; Trần Giang Sơn dịch; Hoàng Thăng Bình h.đ.- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2021.- 276tr.; 24cm. (Hệ thống điện; Sửa chữa; Sửa chữa; Ô tô; ) DDC: 629.287 /Price: 138000 /Nguồn thư mục: [DNBI]. |