Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 83 tài liệu với từ khoá sentences

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1641051. THANH HÀ
    3000 câu đàm thoại tiếng Anh: 3000 English communication sentences/ Thanh Hà.- Hà Nội: Dân trí, 2011.- 250 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Nội dung sách bao gồm các chủ đề đàm thoại thông dụng hàng ngày, tương ứng với mẫu câu ứng dụng quan trọng, chuẩn ngữ pháp để người học thực hành nói hàng ngày.
(English communications; English language; Giao tiếp tiếng Anh; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Giao tiếp tiếng Anh; Spoken english; Nói tiếng Anh; |
DDC: 428.34 /Price: 55000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643333. NGỌC HÀ
    Bài tập ngữ pháp tiếng AnhCâu điều kiện = English grammar exercises: Conditional sentences/ Ngọc Hà, Minh Đức.- Hà Nội: Dân Trí, 2011.- 151 tr.; 21 cm.- (English grammar handbooks)
    Tóm tắt: Giới thiệu một số bài tập ngữ pháp tiếng Anh về câu điều kiện loại I, loại II, loại III và hỗn hợp
(English language; Tiếng Anh; ) |Câu điều kiện; Ngữ pháp tiếng Anh; Conditionals; Câu điều kiện; | [Vai trò: Minh Đức; ]
DDC: 425.076 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640640. NGỌC HÀ
    Câu bị động: Passive sentences/ Ngọc Hà, Minh Đức.- Hà Nội: Dân Trí, 2011.- 87 tr.; 19 cm.- (Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh =)
    Tóm tắt: Huớng dẫn sử dụng câu bị động trong ngữ pháp Tiếng Anh.
(English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Grammar; Ngữ pháp; | [Vai trò: Minh Đức; ]
DDC: 425 /Price: 14000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640756. NGỌC HÀ
    Câu hỏi, câu mệnh lệnh, câu cầu khiến: Question, imperative sentences & suggest - request/ Ngọc Hà, Minh Đức.- Hà Nội: Dân Trí, 2011.- 103 tr.; 19cm.- (Sổ tay ngữ pháp Tiếng Anh =)
    Tóm tắt: Quyển sổ tay Ngữ pháp Tiếng Anh huớng dẫn cách sữ dụng Câu hỏi, câu mệnh lệnh, câu cầu khiến trong Tiếng Anh.
(English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Grammar; Ngữ pháp; | [Vai trò: Minh Đức; ]
DDC: 425 /Price: 14000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723585. NGỌC LINH
    7200 câu kỹ năng giao tiếp trong xã hội hiện đại Anh - Pháp - Việt: 7200 sentences of communication skills in modem society English - French - Vietnamese/ Ngọc Linh, Trung Hiếu..- Hà Nội: Thanh niên, 2010.- 324 tr.; 21 cm.
(English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Anh ngữ ứng dụng; Textbooks for foreign speakers; Sách dùng cho người nước ngoài; | [Vai trò: Trung Hiếu; ]
DDC: 428.24 /Price: 63000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732448. FOLSE, KEITH S.
    Great writing 1: Great sentences for great paragraphs/ Keith Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon.- 3rd ed., [international student ed.].- Boston: Heinle Cengage Learning, 2010.- xix, 268 p.: ill.; 28 cm.
    Includes index
    ISBN: 9781424071111
    Tóm tắt: The Great Writing series uses clear explanations and extensive practical activities to help students write great sentences, paragraphs, and essays. Each book contains a wide variety of writing models in carefully selected rhetorical styles that provide practice in working with the writing process to develop a final piece of writing. In Great Writing 1: Great Sentences for Great Paragraphs, basic writing skills are built by focusing on the elements of a good sentence within the context of a paragraph.
(English language; Tiếng Anh; ) |Kỹ năng viết; Rhetoric; Tu từ học; | [Vai trò: Muchmore-Vokoun, April; Solomon, Elena Vestri; ]
DDC: 808.042 /Price: 232000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731922. 2000 câu đàm thoại tiếng anh thông dụng: Practical English conversation sentences/ Biên soạn: Phạm Cao Hoàng ; Thực hiện CD: Nhất Phương.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2007.- 287 tr.; 19 cm.
    Tóm tắt: Sách nằm vào tiêu chuẩn "bốn dễ": Đọc - Nhớ - nghe - Nói lưu loát, hoàn toàn có thể áp dụng ngay vào các tình huống giao tiếp đa dạng trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra sách còn có đĩa đính kèm nhằm giúp cho các bạn dễ dàng trong việc học đàm thoại tiếng Anh và phát âm một cách thật tự tin hơn.
(English language; English language; English language; Anh ngữ thực hành; ) |Anh ngữ thực hành; Kỹ năng nói tiếng Anh; Speaking; Study guides; Textbooks for foreign speakers; Kỹ năng nói; | [Vai trò: Nhất Phương; Phạm, Cao Hoàng; ]
DDC: 428.34 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731763. 2500 câu đàm thoại tiếng Anh: English conversation sentences/ Biên soạn: Phạm Cao Hoàng ; Thực hiện CD: Nhất Phương.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2007.- 323 tr.; 19 cm.
    Tóm tắt: Sách nằm vào tiêu chuẩn "bốn dễ": Đọc - Nhớ - nghe - Nói lưu loát, hoàn toàn có thể áp dụng ngay vào các tình huống giao tiếp đa dạng trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra sách còn có đĩa đính kèm nhằm giúp cho các bạn dễ dàng trong việc học đàm thoại tiếng Anh và phát âm một cách thật tự tin hơn.
(English language; English language; English language; Anh ngữ thực hành; ) |Anh ngữ thực hành; Kỹ năng nói tiếng Anh; Speaking; Study guides; Textbooks for foreign speakers; Kỹ năng nói; | [Vai trò: Nhất Phương; Phạm, Cao Hoàng; ]
DDC: 428.34 /Price: 47000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700557. TRƯƠNG, VĂN ÁNH
    Phép biến câu: Transformation of sentences/ Trương Văn Ánh.- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004.- 172 tr.; 20 cm.
(English langugage; ) |Ngữ pháp tiếng anh; Grammar; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663302. WINGERSKY, JOY
    Writing sentences and paragraphs: Integrating reading, writing, and grammar skills/ Joy Wingersky, Jan Boerner.- Victoria, Australia: Thomson, 2004.- 444 p.; 27 cm.
    ISBN: 0155085301
(Rhetoric; ) |Phương pháp viết văn; Tu từ học; |
DDC: 808.066 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733318. Phrases, clauses and sentences, 2003
    ISBN: 9789814107129

/Price: 152000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614997. NANDY, MILON
    Các loại câu: Sentences/ Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2001.- 36 tr.; 23 cm..- (Ngữ pháp tiếng Anh căn bản)
|Câu; Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ]
DDC: 428 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708775. MILON NANDY
    Ngữ pháp tiếng Anh căn bản= Sentences/ Milon Nandy.- 1st.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2001; 36tr.
    Các loại câu
(english language - sentences; ) |Văn phạm Anh văn; |
DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717460. HÀ, VĂN BỬU
    Văn phạm Anh văn miêu tả - Câu: A descriptive English grammar - sentences/ Hà Văn Bửu.- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999.- 307 tr.; 21 cm.
(English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Câu; Văn phạm Anh văn; Grammar; Study and teaching; Sentences; |
DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694127. NGUYỄN, TRỌNG ĐÀN
    Câu mẫu thư tín thương mại quốc tế: International trade correspondance model sentences/ Nguyễn Trọng Đàn.- Hà Nội: Thống kê, 1998.- 267 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Các mẫu câu về hoạt động thương mại quốc tế như: Bao bì, bảo hiểm, các phương thức thanh toán, tín dụng thư.
(Commercial correspondence; ) |Thư từ thương mại; Tiếng Anh thương mại; |
DDC: 651.75 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657916. HÀ VĂN BỬU
    Văn phạm Anh văn miêu tả - Câu: : A descriptive English grammar - sentences/ HÀ VĂN BỬU.- 2nd.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1995.- 280tr.
(english language - grammar - study and teaching; english language - sentences; ) |Anh ngữ thực hành,văn phạm Anh văn; |
DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693137. HÀ VĂN BỬU
    Văn phạm Anh văn miêu tả - Câu= A descriptive English grammar - sentences/ Hà Văn Bửu.- 2nd.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1995; 280tr..
(english language - grammar - study and teaching; english language - sentences; ) |Anh ngữ thực hành; văn phạm Anh văn; |
DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651399. KATHLEEN A HART
    Sentences, paragraphs, and essays: An integrated approach/ Kathleen A Hart, Alice C Heim.- 2nd.- Boston, Massachusetts: Little, Brown, 1982; 470p..
    ISBN: 0316348880
    Tóm tắt: The book explains how to gather information for paragraphs, how to organize paragraphs into full-length essays, and how to proofread your own writing. It also explains some of the basic concepts of English sentence structure and gives the opportunity to practice writing and identifying these structures. Finally, it expains some of the conventions that are important in writing, such as correct verb agreement, easy-to-remenber- and use- spelling rules, etc...
(english language - grammar; english language - writing; ) |Anh ngữ thực hành; Tu từ học; | [Vai trò: Alice C Heim; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655857. NANCY CAVENDER
    Thinking in sentences: A guide to clear writing/ Nancy Cavender, Len Weiss.- 1st.- Boston, Massachusetts: Houghton Mifflin Co, 1982; 38p..
    ISBN: 039531691X
(english language - writing; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Len Weiss; ]
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699691. ANTHONY C WINKLER
    Writing sentences, paragraphs, and essays/ Anthony C Winkler, Jo Ray McCuen.- 1st.- Chicago: SRA, 1981; 290p..
    SRA: Science Research Associates
    ISBN: 0574220607
    Tóm tắt: This book has the usual round of topics: instructional material on sentences, paragraphs, and essays. But in a departure from tradition, the text also contains six short stories and an essay. The function of these stories is twofold: (1) to demonstrate how gifted wrietrs practice what the text preaches; and (2) to provide a framework for the end-of-chapter review exercises and writing assignments
(english language - grammar - 1950-; english language - rhetoric; ) |99T2; Anh ngữ thực hành; Tu từ học; văn phạm Anh văn; | [Vai trò: Jo Ray McCuen; ]
DDC: 808.042 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.