Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 145 tài liệu với từ khoá sociology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194722. GIDDENS, ANTHONY
    Essentials of sociology/ Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum.- New York: W.W Norton, 2006.- xviii, 476, [32] p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 9780393927740
    Tóm tắt: Những kiến thức lý thuyết cơ bản và phương pháp Nghiên cứu về xã hội học; các vấn đề văn hoá và xã hội; Sự xã hội hoávà chu trình sống; Sự tương tác xã hội và cuộc sốgn hàng ngày; Các nhóm, mạng lưới và tổ chức xã hội; Các vấn đề về hành vi và tội phạm; Sự phân biệt giai cấp, giới và bất công trong xã hội; Các vấn đề về đạo đức và chủng tộc; Gia đình, giáo dục và tôn giáo; Chính trị và cuộc sống kinh tế; Sức khoẻ, giới tính và tuổi già; Dân số và môi trường; Toàn cầu hoá trong một môi trường thế giới thay đổi
(Lí thuyết; Xã hội học; ) [Vai trò: Appelbaum, Richard P.; Duneier, Mitchell; ]
DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072841. Introduction to sociology/ Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum, Deborah Carr.- New York: Norton, 2012.- xxvii, 731 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. A65-A90
    ISBN: 9780393912289
(Xã hội học; ) [Vai trò: Appelbaum, Richard P.; Carr, Deborah; Duneier, Mitchell; Giddens, Anthony; ]
DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1114727. Từ điển xã hội học Oxford= Oxford dictionary of sociology/ Dịch: Bùi Thế Cường....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.- 718tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. - Dự án do Ford foundation tài trợ
    Tóm tắt: Tập hợp các thuật ngữ về xã hội học Oxford (Việt - Anh, có giải thích bằng tiếng Việt) được sắp xếp theo thứ tự A, B, C...
(Xã hội học; ) [Vai trò: Bùi Thế Cường; Trịnh Huy Hoá; Đặng Thị Việt Phương; ]
DDC: 301.03 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310372. FERGUSON, SUSAN J.
    Mapping the social landscape: Readings in sociology/ Susan J. Ferguson.- 3rd ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XVII, 667p.; 24cm.
    ISBN: 0072555238
    Tóm tắt: Nghiên cứu về vấn đề xã hội dành cho sinh viên học ngành xã hội học như: văn hoá, xã hội, cấu trúc các nhóm và cấu trúc xã hội, kiểm soát những hiện tượng sai trái tội lỗi, sự bất bình đẳng trong xã hội, các thể chế xã hội..
(Giáo trình; Thể chế xã hội; Xã hội học; )
DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1311182. The practical skeptic: : Readings in sociology/ Ed.: Lisa J. McIntyre.- 2nd ed.- Boston,...: McGraw Hill, 2002.- xiv, 330 p.; 24 cm.
    Bibliogr. in the book.
    ISBN: 0767420780
    Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề trong xã hội Mỹ: Sự tưởng tượng xã hội học, nghiên cứu mưu mẹo trong xã hội. Những vấn đề về văn hoá, cấu trúc xã hội. Các tổ chức xã hội, xã hội hoá và sự bất cân bằng trong xã hội.
(Xấ hội học; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: McIntyre, Lisa J.; ]
DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1216486. GOTTDIENER, MARK
    The new urban sociology/ Mark Gottdiener, Ray Hutchison.- 2nd ed.- Boston...: McGrawHill, 2000.- XVII, 390p.: ill.; 23cm.
    Bibliogr.: p. 358-376. - Ind.
    ISBN: 0072891807
    Tóm tắt: Giơi thiệu về xã hội học thành thị và các đặc thù của thành phố lớn. Phân tích từng giai đoạn tăng trưởng đô thị lớn ở Mỹ từ 1920 đến 1960 và từ 1960 đến nay. Sự phát triển của xã hội ở các thành phố lớn như: Con người, phong cách sống, vấn đề dân tộc học , người di cư, môi trường, phạm pháp, nhà ở,...Tham khảo một số đô thị công nghiệp trên thế giới như Tây và Đông Âu, Nhật Bản với các chính sách về xã hội, môi trường... và những kế hoạch trong tương lai
(Khu công nghiệp; Xã hội học; Đô thị; Đô thị hoá; ) [Vai trò: Hutchison, Ray; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1290787. JOHNSON, ALLAN G.
    Human arrangements: An introduction to sociology/ Allan G. Johnson: Brown & Benchmark, 1996.- 510tr; 30cm.
    Tóm tắt: Nghiên cứu về văn hoá, cấu trúc xã hội, dân số, hệ sinh thái, các tổ chức xã hội, sự phân hoá của các tầng lớp xã hội và các phong trào xã hội
{Xã hội học; } |Xã hội học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604511. MẠC, VĂN TRANG
    Xã hội học giáo dục: Educational sociology/ Mạc Văn Trang.- Hà Nội: Đại học sư phạm, 2011.- 123 tr.; 24 cm..
|Giáo dục; Nhà trường; Sách chuyên khảo; Tâm lý; Xã hội học; |
DDC: 306.43 /Price: 27000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738080. SCHNEIDER, LINDA
    Global sociology: Introducing five contemporary societies/ Linda Schneider, Arnold Silverman.- 5th ed..- New York, N.Y.: McGraw-Hill Companies, 2010.- xxii, 320 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780073404189
    Tóm tắt: An effective supplement to any standard sociology text, this broad and comprehensive sociological description of five diverse contemporary societies with wide geographic distribution - Japan, Mexico, Egypt, Germany, and the Bushmen of Namibia - is organized around basic sociological topics: culture, social structure, group life, socialization, deviance, social institutions, social stratification, and social change. Fictional vignettes of individuals in each country help students experience first-person viewpoints on life in five very different societies. By comparing other societies with their own, students read about the range of social variation, learn what makes their own society distinctive, and gain a unique and fascinating vantage point on what sociology offers in a world of rapid social change. The fifth edition has been fully updated to reflect recent economic and political changes. New and updated data is included in each chapter. Current concerns such as crime, drug trafficking, ethnic diversity, gender, income inequality, political Islam and social change in traditional societies are addressed throughout the book.
(Sociology; Xã hội học; ) |Xã hội học; Cross-cultural studies; Nghiên cứu các nền văn hóa; | [Vai trò: Silverman, Arnold R.; ]
DDC: 301 /Price: 91.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738348. CAHILL, SPENCER E.
    Inside social life: Readings in sociological psychology and microsociology/ Spencer E. Cahill, Kent Sandstrom.- 6th ed..- New York, NY: Oxford University Press, 2010.- xix, 457 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9780199733262
    Tóm tắt: Provides an introduction to the sociological study of social psychology, interpersonal interaction, social construction, and the social shaping of human experience in our everyday lives
(Social psychology; Tâm lý học xã hội; ) |Tâm lý học xã hội; | [Vai trò: Sandstrom, Kent L.; ]
DDC: 302 /Price: 26.68 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722569. MARSHALL, GORDON
    Từ điển xã hội học Oxford: Oxford dictionary of sociology/ Gordon Marshall ( chief editor ) ; Bùi Thế Cường, Đăng Thị Việt Hương, Trịnh Huy Hóa ( dịch ).- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.- 718 tr.; 24 cm.
    Đầu trang tên sách ghi: Dự án do Ford Foundation tài trợ
    ISBN: 9786046202776
    Tóm tắt: Sách là bộ từ điển xã hội học dành cho nhà nghiên cứu, giảng viên, sinh viên có nhu cầu nghiên cứu và học tập.
(Sociology; Xã hội học; ) |Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Trịnh, Huy Hóa; Đặng, Thị Việt Hương; Bùi, Thế Cường; ]
DDC: 301.03 /Price: 145000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732119. Sociology: Classic edition sources/ Edited by Kurt Finsterbusch.- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xix, 246 p.; 28 cm.
    ISBN: 9780073379807
    Tóm tắt: Contents: Sociological perspective; Culture; Social roles and the presentation of self; Deviance, crime and social control; Social inequality...
(Sociology; Xã hội học; ) |Xã hội học; | [Vai trò: Finsterbusch, Kurt; ]
DDC: 301 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717584. SPRINTHALL, RICHARD C.
    SPSS from A to Z: A brief step-by-step manual for psychology, sociology and criminal justice/ Richard C. Sprinthall.- Boston: Pearson/A and B, 2009.- vii, 72 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9780205626984
    Tóm tắt: This brief SPSS manual covers virtually everything a first year statistics student will ever have to face! It includes all the necessary tests, as well as some addistional sophisticated tests for those students in advanced statistics or research methods courses.
(SPSS (Computer file); ) |Ngôn ngữ lập trình; Problems, exercises, etc.; |
DDC: 005.3 /Price: 18.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724933. FERRIS, KERRY
    The real world: an introduction to sociology/ Kerry Ferris and Jill Stein.- New York: W.W. Norton, 2008.- 1 v. (various pagings): ill. (chiefly col.); 28 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780393979060
    Tóm tắt: The first “participatory” introduction to sociology textbook, The Real World is the perfect choice for today’s students. With a clever mix of popular culture, everyday life, and extensive student activities, The Real World fully realizes sociology’s unique ability to stimulate students intellectually as well as resonate with them personally
(Popular culture; Sociology; Văn hóa xã hội; Xã hội học; ) |Văn hóa xã hội Hoa Kỳ; Xã hội học; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Stein, Jill; ]
DDC: 301 /Price: 31.97 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739252. MACIONIS, JOHN J.
    Sociology/ John J. Macionis..- College ed., 11th ed..- Upper Saddle River, N.J.: Pearson, 2007.- xxxv, 716 p.: col. ill., col. maps, ports. (; 29 cm.
    Includes bibliographical references (p. 669-692) and indexes.
    ISBN: 9781292161471
(Sociology; Sociology; Sociology; Sociology; Sociology; )
DDC: 301 /Price: 540000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694905. JOHN J. MACIONIS
    Xã hội học: Sociology/ John J. Macionis.- H.: Thống kê, 2004.- 778tr.; cm.
(sociology; ) |Xã hội học; |
DDC: 301 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734721. SHEPARD, JON M.
    Sociology and you/ Jon M. Shepard, Robert W. Greene.- 11th.- Lincolnwood, Ill.: National Textbook Company, 2001.- xvi, 652 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 0538430656
    Tóm tắt: Sociology and You is written by successful authors with extensive experience in the field of sociology. Meet American Sociological Association standards for the teaching of sociology in high school with this comprehensive program.
(Sociology; Xã hội học; ) |Xã hội học; | [Vai trò: Greene, Robert W.; ]
DDC: 301 /Price: 95.32 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735948. FERGUSON, SUSAN J.
    Mapping the social landscape: Readings in sociology/ Susan J. Ferguson.- 2nd ed..- Mountain View, Calif.: Mayfield Pub. Co., 1999.- xxxii, 652 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references
    Tóm tắt: Drawing from a wide selection of classic and contemporary works, the 60 selections in this best-selling reader represent a plurality of voices and views within sociology. In addition to classic works by authors such as Karl Marx, Max Weber, C. Wright Mills, David Rosenhan, Kingsley Davis and Wilbert Moore, this anthology presents a wide range of contemporary scholarship, some of which provides new treatments of traditional concepts. By integrating issues of diversity throughout the book, Ferguson helps students see the inter-relationships of race, social class, and gender, and the ways in which they have shaped the experiences of all people in society.
(Social institutions; Socialization; Tổ chức xã hội; Xã hội hóa; ) |Xã hội học; |
DDC: 301 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707074. ROBERT THOMPSON
    Quick guide to internet for sociology/ Robert Thompson, Joseph D Rivard.- 1st.- Boston, Massachusetts: Allyn and Bacon, 1998; 105p..
    ISBN: 0205276032
(internet addresses; web sites; world wide web ( information retrieval system ); ) |Công nghệ thông tin; Internet; ztexa2; | [Vai trò: Joseph D Rivard; ]
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669817. The new American cultural sociology/ Edited by Philip Smith.- Cambridge [England]: Cambridge University Press, 1998.- xvi, 279 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0521586348
    Tóm tắt: The book is divided into sections on Culture as Text and Code, The Production and Reception of Culture, and Culture in Action, each containing edited theoretical and empirical contributions that address the key debates in cultural sociology: the autonomy of culture, power and culture, structure and agency, and the concept of meaning.
(Culture; Văn hóa; ) |Khoa học xã hội; Xã hội Mỹ; Research; Nghiên cứu; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Smith, Philip; ]
DDC: 301.0973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.