1136890. Soil fertility in sweetpotato-based cropping system in the highlands of Papua New Guinea/ R.M. Bourke, A. Ramakrishna, M.J. Hughes... ; Ed.: Gunnar Kirchhof.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2009.- 126 p.: fig., tab.; 24 cm.- (ACIAR technical reports series) Bibliogr. at the end of the chapter ISBN: 9781921531804 (Cao Nguyên; Khoai lang; Trồng trọt; ) [Papua Niu Ghinê; ] [Vai trò: Bourke, R. M.; Coleman, E.A.; Hughes, M.J.; Kirchhof, Gunnar; Ramakrishna, A.; Taraken, I.T.; ] DDC: 635 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310485. ASHER, COLIN How to unravel and sole soil fertility problems/ Colin Asher, N. Grundon, N. Menzies.- Canberra: Australian centre for International Agricultural research, 2002.- 139tr; 21cm. Tóm tắt: Phương pháp phân tích thành phần đất trồng, những yếu tố ảnh hưởng tới nĂng xuất cây trồng kinh nghiệm chống xơ đất ở chậu cảnh. Những thử nghiệm về dinh dưỡng của đất trồng (Dinh dưỡng; Trồng trọt; Đất nông nghiệp; ) [Vai trò: Colin Asher; Grundon, Noel; Menzies, Neal; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1240276. HAVLIN, JOHN L. Soil fertility and fertilizers: An introduction to nutrient management/ John L. Havlin, James D. Beaton, Samuel L. Tisdale...- 6th ed.- Upper Saddle river (N.J.): Prentice-Hall, 1999.- x,499tr; 24cm. Bảng tra Tóm tắt: Quan hệ cơ bản giữa đất và cây trồng. Acid và muối kali của đất. Các chất khoáng cần thiết cho đất và sinh học đất trồng. Đánh giá độ dinh dưỡng của đất. Dưỡng chất, nước và các tác động khác {Chất đất; Phân bón; Thổ nhưỡng; } |Chất đất; Phân bón; Thổ nhưỡng; | [Vai trò: Beaton, James D.; Nelson, Werner L.; Tisdale, Samuel L.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293496. SIMPSON, J. R. The problem of maintaining soil fertility in eastern Kenya: A review of relevant research/ J.R. Simpson, J.R. Okalebo, G. Lubulwa.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 1996.- 60 p.: fig.; 21 cm.- (ACIAR monograph) Bibliogr.: p. 52-60 ISBN: 1863201920 (Duy trì; Nghiên cứu; Đất màu; ) [Kenya; ] [Vai trò: Lubulwa, G.; Okalebo, J.R.; ] DDC: 631.422072067624 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1333880. CRASWELL, E.T. Soil fertility and climatic constraints in dryland agriculture/ Ed. by E.T. Craswell.- Caberra: ACIAR, 1994.- 137tr; 22cm. Tóm tắt: Tổng quan về tình hình, tiềm năng, việc quản lý, phát triển và những hạn chế trong nông nghiệp ở châu Phi và Uc {Nông nghiệp; Uc; châu Phi; khí hậu; đất; } |Nông nghiệp; Uc; châu Phi; khí hậu; đất; | [Vai trò: Simpson, J.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |