1122554. WUEST, DEBORAH A. Foundations of physical education, exercise science, and sport/ Deborah A. Wuest, Charles A. Bucher..- 16th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2009.- xiv, 598 p.: fig., phot.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. I1-I12 ISBN: 9780073523743 (Giáo dục hướng nghiệp; Giáo dục thể chất; Huấn luyện; Thể thao; ) [Vai trò: Bucher, Charles A.; ] DDC: 796.07 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1130702. TERAVANINTHORN, SUPEE Le prix et le coût du transport en Afrique: étude des principaux corridors/ Supee Teravaninthorn, Gaël Raballand.- Washington, D.C.: Banque Mondiale, 2009.- XVIII, 160 p.: fig.; 23 cm. Bibliogr. dans le livre. - Ind. ISBN: 9780821378823 Tóm tắt: Phân tích về giá cả và những chi phí (được đánh giá là quá cao) cho việc vận tải ở các nước châu Phi, gây ảnh hưởng không tốt tới hiệu quả kinh doanh, từ đó tìm ra nguyên nhân là do thiếu cơ sở hạ tầng. Vì vậy, cần phải áp dụng một số cải cách cần thiết ở cấp độ quốc gia và khu vực, nhằm giải quyết không chỉ việc giá cả quá cao này mà còn khắc phục được những chi phí "ăn theo" liên quan đến các nhà cung cấp dịch vụ. Sách dùng cho các nhà quản lý trong việc xây dựng và thực hiện chính sách giao thông tích hợp với dịch vụ nhằm phát triển bền vững (Chi phí; Giao thông vận tải; Giá cả; ) [Châu Phi; ] [Vai trò: Raballand, Gaël; ] DDC: 388.0976 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178255. KROTEE, MARCH L. Management of physical education and sport/ March L. Krotee, Charles A. Bucher.- 13th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xviii, 606 p.: ill., map; 24 cm. Charles A. Bucher appears first on the previous edition Bibliogr.. - Ind. ISBN: 0072972920 Tóm tắt: Giới thiệu về quá trình quản lý và tổ chức quản lý để đạt được các mục tiêu của giáo dục thể chất và thể thao. Quản lý giáo dục thể chất và các chương trình thể thao. Quản lý giáo dục thể chất và các chương trình thể thao lĩnh vực công cộng và khu vực tư nhân. Các chức năng quản lý như: quản lý nguồn nhân lực, tài chính... (Giáo dục; Giải trí; Quản lí; Sức khoẻ; Thể thao; ) [Vai trò: Bucher, Charles Augustus; ] DDC: 613.7068 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178146. WINKLER, MARTIN Ropesport: The ultimate jump rope workout/ Martin Winkler.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- viii, 230 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.. - Ind. ISBN: 9780470036310 Tóm tắt: Giới thiệu 10 lợi ích của môn thể thao nhảy dây. Những thông tin và kiến thức cơ bản về môn nhảy dây. Một số câu hỏi đáp về môn nhảy dây. Hướng dẫn kỹ thuật tập luyện môn nhảy dây. Đưa ra một số bài tập luyện môn nhảy dây từ cơ bản đến nâng cao. Hướng dẫn rèn luyện môn nhảy dây giúp cho sức khoẻ tốt hơn. (Rèn luyện; ) {Nhảy dây; } |Nhảy dây; | DDC: 613.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178256. FULLERTON, SAM. Sports marketing/ Sam Fullerton.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xvi, 480 p.: ill; 27 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 007312821X Tóm tắt: Nền tảng cơ bản của tiếp thị thể thao. Giới thiệu về công các tiếp thị và quản lí tiếp thị qua các môn thể thao. Một số vấn đề về lựa chọn sản phẩm, giá cả và phát triển chiến lược tiếp thị thể thao. Các mối quan hệ và vai trò của kỹ thuật trong tiếp thị thể thao (Quảng cáo; Thể thao; Tiếp thị; ) DDC: 796.06 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239028. PETERS, MICHEAL H. Molecular thermodynamics and transport phenomena: Complexities of scales in space and time/ Micheal H. Peters.- New York,...: McGraw Hill, 2005.- xiii, 177 p.; 23 cm.- (Nanoscience and technology series) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0071445617 Tóm tắt: Giới thiệu về cơ học thống kê và cơ học cổ điển về sự tương tác của các phân tử. Những kiến thức lý thuyết cân bằng và chuyển động của phân tử trong không gian (Chuyển động nhiệt; Cân bằng động; Nhiệt động lực học; Phân tử; ) DDC: 530.13 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275517. HORINE, LARRY Administration of physical education and sport programs/ Larry Horine, David Stotlar.- 5th ed..- Boston,..: McGraw-Hill, 2004.- xvii, 335 p.: tab., phot.; 24cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780072557169 Tóm tắt: Phân tích và nghiên cứu một số vấn đề về quản lý giáo dục thể chất và thể dục thể thao ở Mỹ. Các chức năng quản lý, quản lý nguồn nhân lực, quản lý tài chính, quản lý rủi ro,... và những đánh giá chung trong quản lý giáo dục thể chất và thể dục thể thao (Giáo dục thể chất; Quản lí; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Stotlar, David Kent; ] DDC: 796.060973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273032. QUINET, EMILE Principles of transport economics/ Emile Quinet, Roger Vickerman.- Cheltenham: Edward Elgar, 2004.- XII, 385p.; 24 cm. Bibliogr. p.355-375 .- Ind. ISBN: 1840648651 Tóm tắt: Bao gồm các vấn đề liên quan giữa vận tải & hoạt động kinh tế, vị thế & kinh tế thành thị. Nhu cầu & giá thành cước vận tải, tổ chức & cung cấp các dịch vụ vẩn chuyển, chính sách vận tải (Chính sách; Dịch vụ; Giá cước; Kinh tế vận tải; Nhu cầu; ) [Vai trò: Vickerman, Roger; ] DDC: 338 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1472200. HOPKINS, DIANA Passport to IELTS/ Diana Hopkins, Mark Nettle; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước chú giải; Ban biên dịch First news.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2003.- 164p.; 21cm. (Ngôn ngữ; IELTS; Sách luyện thi; Tiếng anh; ) [Vai trò: Ban biên dịch First news; Nguyễn Văn Phước; Vũ Tài Hoa; ] DDC: 4(N523)-06 /Price: 16.000đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1281648. Private participation in infrastructure: Trends in developing countries in 1990-2001: Energy. Telecommunications.Transports. Water.- Washington, DC: The World Bank, 2003.- XIII, 163tr.; 28cm. ISBN: 0821355511 DDC: 363.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1296480. GRAVA, SIGURD Urban transportation systems: Choices for communities/ Sigurd Grava.- New York...: McGraw - Hill, 2003.- XXIV, 836tr.: ảnh; 23cm. Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0071384170 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan & các tiêu chuẩn lựa chọn các hình thức giao thông. Phân tích hình thái, nguyên nhân ứng dụng, khả năng & sự phát triển của đối tượng tham gia giao thông: đi bộ, xe đạp, xe máy, ô tô, tắc xi, xe buýt, xe điện bánh hơi, xe lửa & các loại phương tiện khác.. (Giao thông đô thị; ) {Hệ thống giao thông; } |Hệ thống giao thông; | DDC: 388.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1493332. TURGENEV, IVAN A sportsman''s notebook/ Ivan Turgenev; introduction by Max Egremont; translation by Charles, Natasha Hepburn.- London: Everyman's library, 1992.- 390p.; 21cm. {Tác phẩm văn học; } |Tác phẩm văn học; | [Vai trò: Charles; Egremont, Max; Hepburn, Natasha; Turgenev, Ivan; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
870936. Từ điển bằng hình đầu tiên cho bé - Phương tiện giao thông= Baby's first picture dictionary - Means of transport : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0-6 tuổi/ Song Nghi.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 14tr.: tranh màu; 12cm. ISBN: 9786045693605 (Phương tiện giao thông; ) [Vai trò: Song Nghi; ] DDC: 495.922317 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1026675. NGUYEN THI THU HA Transportation of goods by sea and marine cargo insurance/ Nguyen Thi Thu Ha.- Ho Chi Minh City: VNU-HCM Publishing House, 2014.- 339 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 338-339 ISBN: 9786047319121 (Bảo hiểm hàng hải; Vận tải hàng hóa; Vận tải đường biển; ) DDC: 387.5 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073648. MAUBOUSSIN, MICHAEL J. The success equation: Untangling skill and luck in business, sports, and investing/ Michael J. Mauboussin.- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- xi, 293 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr.: p. 265-280. - Ind.: p. 281-293 ISBN: 9781422184233 (Bí quyết thành công; Kinh doanh; Ra quyết định; ) DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178253. SIEDENTOP, DARY Introduction to physical education, fitness, and sport/ Daryl Siedentop.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxi, 427 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0073047384 Tóm tắt: Trình bày sự hiểu biết về tác động của thể thao đối với tuổi thọ, sức khoẻ và giáo dục thể chất. Các khái niệm cơ bản, chương trình và các vấn đề trong thể thao, sức khoẻ và giáo dục thể chất. Xây dựng cơ sở hạ tầng quốc gia để hỗ trợ hoạt động thể thao và lối sống lành mạnh. (Giáo dục; Khoa học; Sức khoẻ; Thể thao; ) DDC: 613.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275763. SHERRILL, CLAUDINE Adapted physical activity, recreation, and sport: Crossdisciplinary and lifespan/ Claudine Sherrill.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2004.- xix, 783, I-12 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr.: p. 763-782. - Ind.: p. I-I12 ISBN: 0697295133 (Giáo dục; Sức khoẻ; Trẻ khuyết tật; ) DDC: 371.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1329612. SPERLING, DANIEL Future drive: Electric vehicles and sustainable transportation/ D. Sperling, M. A. Delucchi, P. M. Davis.- Washingtion, D.C.,California: Island press, 1995.- XVI, 174tr.: ảnh; 23cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 155963328X Tóm tắt: Sự phát triển trong tương lai của ngành công nghiệp ô tô ở Mỹ. Phân tích các ưu điểm của ô tô trong tương lai; Tính tự động hoá và các chi phí cho ngành giao thông vận tải bằng các phương tiện chạy bằng động cơ điện; Các yếu tố môi trường và vấn đề nhiên liệu cho động cơ. Một số chính sách của nhà nước trong việc phát triển bền vững của ngành giao thông vận tải. (Công nghiệp; Giao thông vận tải; Môi trường; Ô tô; ) [Vai trò: Burke, A.F; Davis, Patricia M; Delucchi, Mark A; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1637609. Transportation: A global supply chain perspective/ Robert A Novack ... [et al.].- Australia: Cengage, 2019.- 489 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9789814834667 Tóm tắt: The authors provide an overview of the operating and service characteristics, cost structure, and challenges providers of transportation face. This edition highlights critical transportation management issues with insights into the strategic activities and challenges in the movement of goods through the supply chain. Completely up to date, TRANSPORTATION emphasizes global topics with the latest coverage of hard and soft technology and in-depth discussions of fuel, energy, managerial, economic, and environmental issues. (Transportation; Vận tải; ) |Giao thông; | DDC: 388 /Price: 1468000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1646673. TEODOROVIĆ, DUSAN Transportation engineering: Theory, practice and modeling/ Dušan Teodorović, Milan Janić.- Boston: Butterworth- Henemann, 2017.- xxii, 876 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9780128038185 Tóm tắt: Transportation Engineering: Theory, Practice and Modeling is a guide for integrating multi-modal transportation networks and assessing their potential cost and impact on society and the environment. Clear and rigorous in its coverage, the authors begin with an exposition of theory related to traffic engineering and control, transportation planning, and an evaluation of transportation alternatives that is followed by models and methods for predicting travel and freight transportation demand, analyzing existing and planning new transportation networks, and developing traffic control tactics and strategies. Written by an author team with over thirty years of experience in both research and teaching, the book incorporates both theory and practice to facilitate greener solutions. (Transportation engineering; Kỹ thuật giao thông; ) |Kỹ thuật vận tải; | [Vai trò: Janić, Milan; ] DDC: 629.04 /Price: 4099000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |