Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 633 tài liệu với từ khoá sport

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122554. WUEST, DEBORAH A.
    Foundations of physical education, exercise science, and sport/ Deborah A. Wuest, Charles A. Bucher..- 16th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2009.- xiv, 598 p.: fig., phot.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. I1-I12
    ISBN: 9780073523743
(Giáo dục hướng nghiệp; Giáo dục thể chất; Huấn luyện; Thể thao; ) [Vai trò: Bucher, Charles A.; ]
DDC: 796.07 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1130702. TERAVANINTHORN, SUPEE
    Le prix et le coût du transport en Afrique: étude des principaux corridors/ Supee Teravaninthorn, Gaël Raballand.- Washington, D.C.: Banque Mondiale, 2009.- XVIII, 160 p.: fig.; 23 cm.
    Bibliogr. dans le livre. - Ind.
    ISBN: 9780821378823
    Tóm tắt: Phân tích về giá cả và những chi phí (được đánh giá là quá cao) cho việc vận tải ở các nước châu Phi, gây ảnh hưởng không tốt tới hiệu quả kinh doanh, từ đó tìm ra nguyên nhân là do thiếu cơ sở hạ tầng. Vì vậy, cần phải áp dụng một số cải cách cần thiết ở cấp độ quốc gia và khu vực, nhằm giải quyết không chỉ việc giá cả quá cao này mà còn khắc phục được những chi phí "ăn theo" liên quan đến các nhà cung cấp dịch vụ. Sách dùng cho các nhà quản lý trong việc xây dựng và thực hiện chính sách giao thông tích hợp với dịch vụ nhằm phát triển bền vững
(Chi phí; Giao thông vận tải; Giá cả; ) [Châu Phi; ] [Vai trò: Raballand, Gaël; ]
DDC: 388.0976 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178255. KROTEE, MARCH L.
    Management of physical education and sport/ March L. Krotee, Charles A. Bucher.- 13th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xviii, 606 p.: ill., map; 24 cm.
    Charles A. Bucher appears first on the previous edition
    Bibliogr.. - Ind.
    ISBN: 0072972920
    Tóm tắt: Giới thiệu về quá trình quản lý và tổ chức quản lý để đạt được các mục tiêu của giáo dục thể chất và thể thao. Quản lý giáo dục thể chất và các chương trình thể thao. Quản lý giáo dục thể chất và các chương trình thể thao lĩnh vực công cộng và khu vực tư nhân. Các chức năng quản lý như: quản lý nguồn nhân lực, tài chính...
(Giáo dục; Giải trí; Quản lí; Sức khoẻ; Thể thao; ) [Vai trò: Bucher, Charles Augustus; ]
DDC: 613.7068 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178146. WINKLER, MARTIN
    Ropesport: The ultimate jump rope workout/ Martin Winkler.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- viii, 230 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.. - Ind.
    ISBN: 9780470036310
    Tóm tắt: Giới thiệu 10 lợi ích của môn thể thao nhảy dây. Những thông tin và kiến thức cơ bản về môn nhảy dây. Một số câu hỏi đáp về môn nhảy dây. Hướng dẫn kỹ thuật tập luyện môn nhảy dây. Đưa ra một số bài tập luyện môn nhảy dây từ cơ bản đến nâng cao. Hướng dẫn rèn luyện môn nhảy dây giúp cho sức khoẻ tốt hơn.
(Rèn luyện; ) {Nhảy dây; } |Nhảy dây; |
DDC: 613.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178256. FULLERTON, SAM.
    Sports marketing/ Sam Fullerton.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xvi, 480 p.: ill; 27 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 007312821X
    Tóm tắt: Nền tảng cơ bản của tiếp thị thể thao. Giới thiệu về công các tiếp thị và quản lí tiếp thị qua các môn thể thao. Một số vấn đề về lựa chọn sản phẩm, giá cả và phát triển chiến lược tiếp thị thể thao. Các mối quan hệ và vai trò của kỹ thuật trong tiếp thị thể thao
(Quảng cáo; Thể thao; Tiếp thị; )
DDC: 796.06 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239028. PETERS, MICHEAL H.
    Molecular thermodynamics and transport phenomena: Complexities of scales in space and time/ Micheal H. Peters.- New York,...: McGraw Hill, 2005.- xiii, 177 p.; 23 cm.- (Nanoscience and technology series)
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0071445617
    Tóm tắt: Giới thiệu về cơ học thống kê và cơ học cổ điển về sự tương tác của các phân tử. Những kiến thức lý thuyết cân bằng và chuyển động của phân tử trong không gian
(Chuyển động nhiệt; Cân bằng động; Nhiệt động lực học; Phân tử; )
DDC: 530.13 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275517. HORINE, LARRY
    Administration of physical education and sport programs/ Larry Horine, David Stotlar.- 5th ed..- Boston,..: McGraw-Hill, 2004.- xvii, 335 p.: tab., phot.; 24cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 9780072557169
    Tóm tắt: Phân tích và nghiên cứu một số vấn đề về quản lý giáo dục thể chất và thể dục thể thao ở Mỹ. Các chức năng quản lý, quản lý nguồn nhân lực, quản lý tài chính, quản lý rủi ro,... và những đánh giá chung trong quản lý giáo dục thể chất và thể dục thể thao
(Giáo dục thể chất; Quản lí; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Stotlar, David Kent; ]
DDC: 796.060973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273032. QUINET, EMILE
    Principles of transport economics/ Emile Quinet, Roger Vickerman.- Cheltenham: Edward Elgar, 2004.- XII, 385p.; 24 cm.
    Bibliogr. p.355-375 .- Ind.
    ISBN: 1840648651
    Tóm tắt: Bao gồm các vấn đề liên quan giữa vận tải & hoạt động kinh tế, vị thế & kinh tế thành thị. Nhu cầu & giá thành cước vận tải, tổ chức & cung cấp các dịch vụ vẩn chuyển, chính sách vận tải
(Chính sách; Dịch vụ; Giá cước; Kinh tế vận tải; Nhu cầu; ) [Vai trò: Vickerman, Roger; ]
DDC: 338 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1472200. HOPKINS, DIANA
    Passport to IELTS/ Diana Hopkins, Mark Nettle; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước chú giải; Ban biên dịch First news.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2003.- 164p.; 21cm.
(Ngôn ngữ; IELTS; Sách luyện thi; Tiếng anh; ) [Vai trò: Ban biên dịch First news; Nguyễn Văn Phước; Vũ Tài Hoa; ]
DDC: 4(N523)-06 /Price: 16.000đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1281648. Private participation in infrastructure: Trends in developing countries in 1990-2001: Energy. Telecommunications.Transports. Water.- Washington, DC: The World Bank, 2003.- XIII, 163tr.; 28cm.
    ISBN: 0821355511

DDC: 363.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1296480. GRAVA, SIGURD
    Urban transportation systems: Choices for communities/ Sigurd Grava.- New York...: McGraw - Hill, 2003.- XXIV, 836tr.: ảnh; 23cm.
    Thư mục trong chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 0071384170
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan & các tiêu chuẩn lựa chọn các hình thức giao thông. Phân tích hình thái, nguyên nhân ứng dụng, khả năng & sự phát triển của đối tượng tham gia giao thông: đi bộ, xe đạp, xe máy, ô tô, tắc xi, xe buýt, xe điện bánh hơi, xe lửa & các loại phương tiện khác..
(Giao thông đô thị; ) {Hệ thống giao thông; } |Hệ thống giao thông; |
DDC: 388.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1493332. TURGENEV, IVAN
    A sportsman''s notebook/ Ivan Turgenev; introduction by Max Egremont; translation by Charles, Natasha Hepburn.- London: Everyman's library, 1992.- 390p.; 21cm.
{Tác phẩm văn học; } |Tác phẩm văn học; | [Vai trò: Charles; Egremont, Max; Hepburn, Natasha; Turgenev, Ivan; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học870936. Từ điển bằng hình đầu tiên cho bé - Phương tiện giao thông= Baby's first picture dictionary - Means of transport : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0-6 tuổi/ Song Nghi.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 14tr.: tranh màu; 12cm.
    ISBN: 9786045693605
(Phương tiện giao thông; ) [Vai trò: Song Nghi; ]
DDC: 495.922317 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1026675. NGUYEN THI THU HA
    Transportation of goods by sea and marine cargo insurance/ Nguyen Thi Thu Ha.- Ho Chi Minh City: VNU-HCM Publishing House, 2014.- 339 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 338-339
    ISBN: 9786047319121
(Bảo hiểm hàng hải; Vận tải hàng hóa; Vận tải đường biển; )
DDC: 387.5 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073648. MAUBOUSSIN, MICHAEL J.
    The success equation: Untangling skill and luck in business, sports, and investing/ Michael J. Mauboussin.- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- xi, 293 p.: fig.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 265-280. - Ind.: p. 281-293
    ISBN: 9781422184233
(Bí quyết thành công; Kinh doanh; Ra quyết định; )
DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178253. SIEDENTOP, DARY
    Introduction to physical education, fitness, and sport/ Daryl Siedentop.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxi, 427 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0073047384
    Tóm tắt: Trình bày sự hiểu biết về tác động của thể thao đối với tuổi thọ, sức khoẻ và giáo dục thể chất. Các khái niệm cơ bản, chương trình và các vấn đề trong thể thao, sức khoẻ và giáo dục thể chất. Xây dựng cơ sở hạ tầng quốc gia để hỗ trợ hoạt động thể thao và lối sống lành mạnh.
(Giáo dục; Khoa học; Sức khoẻ; Thể thao; )
DDC: 613.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275763. SHERRILL, CLAUDINE
    Adapted physical activity, recreation, and sport: Crossdisciplinary and lifespan/ Claudine Sherrill.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2004.- xix, 783, I-12 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr.: p. 763-782. - Ind.: p. I-I12
    ISBN: 0697295133
(Giáo dục; Sức khoẻ; Trẻ khuyết tật; )
DDC: 371.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1329612. SPERLING, DANIEL
    Future drive: Electric vehicles and sustainable transportation/ D. Sperling, M. A. Delucchi, P. M. Davis.- Washingtion, D.C.,California: Island press, 1995.- XVI, 174tr.: ảnh; 23cm.
    Thư mục cuối chính văn
    ISBN: 155963328X
    Tóm tắt: Sự phát triển trong tương lai của ngành công nghiệp ô tô ở Mỹ. Phân tích các ưu điểm của ô tô trong tương lai; Tính tự động hoá và các chi phí cho ngành giao thông vận tải bằng các phương tiện chạy bằng động cơ điện; Các yếu tố môi trường và vấn đề nhiên liệu cho động cơ. Một số chính sách của nhà nước trong việc phát triển bền vững của ngành giao thông vận tải.
(Công nghiệp; Giao thông vận tải; Môi trường; Ô tô; ) [Vai trò: Burke, A.F; Davis, Patricia M; Delucchi, Mark A; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637609. Transportation: A global supply chain perspective/ Robert A Novack ... [et al.].- Australia: Cengage, 2019.- 489 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9789814834667
    Tóm tắt: The authors provide an overview of the operating and service characteristics, cost structure, and challenges providers of transportation face. This edition highlights critical transportation management issues with insights into the strategic activities and challenges in the movement of goods through the supply chain. Completely up to date, TRANSPORTATION emphasizes global topics with the latest coverage of hard and soft technology and in-depth discussions of fuel, energy, managerial, economic, and environmental issues.
(Transportation; Vận tải; ) |Giao thông; |
DDC: 388 /Price: 1468000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646673. TEODOROVIĆ, DUSAN
    Transportation engineering: Theory, practice and modeling/ Dušan Teodorović, Milan Janić.- Boston: Butterworth- Henemann, 2017.- xxii, 876 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 9780128038185
    Tóm tắt: Transportation Engineering: Theory, Practice and Modeling is a guide for integrating multi-modal transportation networks and assessing their potential cost and impact on society and the environment. Clear and rigorous in its coverage, the authors begin with an exposition of theory related to traffic engineering and control, transportation planning, and an evaluation of transportation alternatives that is followed by models and methods for predicting travel and freight transportation demand, analyzing existing and planning new transportation networks, and developing traffic control tactics and strategies. Written by an author team with over thirty years of experience in both research and teaching, the book incorporates both theory and practice to facilitate greener solutions.
(Transportation engineering; Kỹ thuật giao thông; ) |Kỹ thuật vận tải; | [Vai trò: Janić, Milan; ]
DDC: 629.04 /Price: 4099000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.