Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 43 tài liệu với từ khoá statics

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668282. FOWLER, WALLACE
    Problem set to accompany Bedford-Fowler engineering mechanicsStatics and dynamics = Bedford-Fowler engineering mechanics : Statics and dynamics/ Wallace Fowler.- 2nd ed..- Menlo Park, California: Addison Wesley, 1999.- 156, 188 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 0201361922
    Tóm tắt: Contents: Statics: vectors, forces, systems of forces and moments, objects in equilibrium, structures in equilibrium,... Dynamics: motion of a point, force, mass, and acceleration, energy methods, momentum methods,...
(Dynamics; Mechanics, applied; Statics; ) |Cơ khí; Tĩnh học; Động lực học; |
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698324. HIBBELER, R. C.
    Engineering mechanics: Statics/ R. C. Hibbeler.- 8th.- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice-Hall, 1998.- 624 p.; 25 cm.
    ISBN: 0139062319
    Tóm tắt: The book provides a clear and thorough presentation of the theory and applications of engineering mechanics
(Mechanical engineering; Statics; ) |Cơ khí; Tĩnh học; công nghệ; |
DDC: 620.1 /Price: 347000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701305. BEER, FERDINAND P.
    Vector mechanics for engineers: Statics/ Ferdinand P. Beer, Elwood Russell Johnston.- 3rd SI metric ed..- Toronto, Canada: McGraw-Hill Ryerson, 1998.- 601 p.; 25 cm.
    ISBN: 0075600765
(Mechanics, applied; Statics; Vector analysis; ) |Cơ học ứng dụng; Problems, exercises, etc.; | [Vai trò: Johnston, Elwood Russell; ]
DDC: 620.1053 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656651. E W NELSON
    Schaum's outline of theory and problems engineering mechanics statics and dynamics/ E W Nelson, C. E. Best and W. G. McLean.- 5th.- New York: McGraw - Hill, 1997.- 519p.
    ISBN: 0070461937
(mechanics, applied; ) |Cơ học ứng dụng; |
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732206. BEER, FERDINAND PIERRE
    Vector mechanics for engineers: Statics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr. ; With the collaboration of Elliot R. Eisenberg.- 6th ed..- New York: McGraw-Hill, 1996.- xviii, 599 p.: ill. col.; 26 cm.
    ISBN: 0070053677
    Tóm tắt: Contents: Statics of particles; Rigid bodies: equivalent systems of forces; Equilibrium of rigid bodies; Distributed forces: centroids and centers of gravity; Analysis of structures; Forces in beams and cables...
(Mechanics applied; Cơ khí ứng dụng; ) |Cơ khí ứng dụng; | [Vai trò: Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738710. PYTEL, ANDREW
    Student study guide to accompany engineering mechanics: Statics/ Andrew Pytel, Jaan Kiusalaas.- New York: HarperCollins College Publishers, 1994.- 150 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9780065019469
    Tóm tắt: Introduction to statics, fundamental properties of vectors, representation of vectors using rectangular components, vector multiplication, ...
(Mechanics, Applied; Cơ học ứng dụng; ) |Cơ học kỹ thuật; Textbooks; Giáo trình; | [Vai trò: Kiusalaas, Jaan; ]
DDC: 620.103 /Price: 17.81 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1674509. SHAMES, IRVING H.
    Engineering mechanics: Statics, dynamics/ Irving H. Shames.- 2nd.- New Delhi: Prentice-Hall, 1987.- 764 p.; 24 cm.
    ISBN: 0876921667
(Dynamics; Mechanical engineering; Statics; ) |Cơ kĩ thuật; Tĩnh học; Động học; |
DDC: 531.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717360. BEER, FERDINAND P.
    Mechanics for engineers: Statics/ Ferdinand P.Beer, E.Russell Johnston, Jr..- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 1987.- iii-vii, 448 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0070045801
    Tóm tắt: Providing first-rate treatment of rigid bodies without vector mechanics, this edition has extensive selection of new problems and end-of-chapter summaries.
(Mechanics, Applied.; Statics; Cơ học, Ứng dụng; ) |Cơ học thể đặc ứng dụng; | [Vai trò: Johnston, E. Russell; ]
DDC: 620.105 /Price: 38.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721044. BEER, FERDINAND P.
    Vector mechanics for engineers: Statics and dynamisc/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 1984.- xxi, 926 p.; 24 cm..
    ISBN: 0070044384
(Mechanics, applied; Mechanics, applied; Vector analysis; Cơ học ứng dụng; Cơ học ứng dụng; ) |Cơ học ứng dụng; Problems, exercises, etc.; Bài tập, thực hành; | [Vai trò: Johnston, E. Russell; ]
DDC: 620.105 /Price: 73.70 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732554. PILKEY, WALTER D.
    Modern formulas for statics and dynamics: a stress-and-strain approach/ Walter D. Pilkey, Pin Yu Chang.- New York: McGraw-Hill, 1978.- xiv, 418 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0070499985
(Structural analysis (Engineering); Phân tích cấu trúc (Kỹ thuật); ) |Phân tích cấu trúc; Computer programs; Chương trình máy tính; | [Vai trò: Chang, Pin Yu; ]
DDC: 624.171 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649762. KALI S BANERFEE
    Weighing design for chemistry: medicine, economics, operations research, statics/ Kali S Banerfee.- 1st.- New York: Marcel Dekker, 1975; 141p..
    ISBN: 0824762878
(electronics; ) |Hóa học; |
DDC: 519.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671958. COSTANZO, FRANCESCO
    Engineering mechanics: Statics and dynamics/ Francesco Costanzo, Michael E. Plesha, Gary L. Gray..- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxxii, 765p., (various pagings; 28cm..
|Applied; Mechanics; | [Vai trò: Gary L. Gray.; Michael E. Plesha; ]
/Price: 765000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1520471. COSTANZO, FRANCESCO
    Engineering mechanics : Statics & dynamics/ Francesco Costanzo, Michael E. Plesha, Gary L. Gray.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxxii, 765 p. : ill.; 28cm.
    ISBN: 9780077302009
{Cơ học ứng dụng; Giáo trình; } |Cơ học ứng dụng; Giáo trình; |
DDC: 620.11 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667926. BEER, FERDINAND P.
    Vector mechanics for engineers: Statics and dynamics/ Ferdinand P. Beer , E. Russell Johnston , David F. Mazurek....- 9th ed..- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- 1326p.; 26cm.
    Tóm tắt: Statics of particles. Rigid bodies: equivalent systems of forces. Distributed forces: centroids and centers of gravity. Analysis of structures...
|Cơ học; Cơ năng; Dynamics; Kỹ thuật; Mechanics; Statics; Vector analysis; | [Vai trò: David F. Mazurek; E. Russell Johnston; ]
/Price: 1326000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658160. JONES, JEFFREY E.
    Statics companion/ Jeffrey E. Jones.- New York: McGraw-Hill, 2007.- 337p.; 28cm.
    Tóm tắt: Statics of particles. Rigid bodies: equivalent systems of forces. Distributed forces: Centroids and centers of gravity...
|Cơ khí; Mechanic; Physics; Vật lí; |
/Price: 300000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107693. COSTANZO, FRANCESCO
    Engineering mechanics: Statics & dynamics/ Francesco Costanzo, Michael E. Plesha, Gary L. Gray.- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xxx, 768 p.: ill.; 27 cm.
    App.: p. 731-745. - Ind.: p. 751-762
    ISBN: 0073134120
(Cơ học ứng dụng; ) [Vai trò: Gray, Gary L.; Plesha, Michael E.; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1272240. UNCTAD handbook of statics= Manuel de statisticques de la CNUCED.- New York: United Nations, 2004.- XXVIII, 445p.; 28cm.- (TD / STAT. 29)
    ISBN: 9210120582
    Tóm tắt: Tập hợp các số liệu thống kê của hội nghị Liên Hiệp Quốc về Thương mại và phát triển phân tích các lĩnh vực về thương mại, đầu tư và phát triển Quốc tế như: thương mại hàng hoá quốc tế, cơ cấu thương mại theo khu vực và theo sản phẩm, thương mại trong các dịch vụ, tài chính quốc tế và các chỉ số phát triển
(Phát triển; Quốc tế; Thương mại; Thống kê; Đầu tư; )
DDC: 382.021 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1282373. Explore Korea through staticstics 2003.- Daejeon: Korea National Statistical Office, 2003.- 158 p.: ill.; 23 cm.
    App.: p. 150-158
    ISBN: 9771739092307
(Kinh tế; Thống kê; Xã hội; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 315.195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1250373. BURTON, JACK L.
    Statics for building construction/ Jack L. Burton.- Columbus (Ohio): Prentice Hall, 1998.- XIII,318tr; 28cm.
    T.m. trang 313 - 314. - Bảng tra
    Tóm tắt: Đề cập tới 5 vấn đề chính trong tĩnh học công trình xây dựng: tĩnh điện vật lí, phân tích lực kim loại, cách sắp xếp cấu trúc thép, cách sắp xếp cấu trúc bê tông, cách sắp xếp cấu trúc gỗ
{Tĩnh học; kĩ thuật; phân tích cấu trúc; xây dựng; } |Tĩnh học; kĩ thuật; phân tích cấu trúc; xây dựng; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1277365. CHENG, FA-HWA
    Statics and strength of materials/ Fa-Hwa Cheng.- 2nd ed: Glencoe / McGraw - Hill, 1997.- XII, 804tr; 27cm.
    Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Khái niệm và nguyên lí cơ bản về cơ học vật liệu trạng thái tĩnh. Kết quả tính toán trạng thái cân bằng của hệ lực đồng diện. Phân tích cấu trúc vật chất, lực ma sát, hệ lực không gian, trọng lực. Lí thuyết cơ bản về sức bền vật liệu: tính chất cơ học vật liệu. Phân tích lực và mô men lực của dầm, sức căng đòn dầm
{Cơ học; Sức bền vật liệu; Vật liệu; } |Cơ học; Sức bền vật liệu; Vật liệu; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.