Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 40 tài liệu với từ khoá subject headings

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102533. Library of Congress subject headings: Vol. 2. C-E.- 33th ed..- Washington: Cataloging Distribution Service Library of Congress, 2011.- p.: 1151-2766; 29 cm.
(Bảng tra chủ đề; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102534. Library of Congress subject headings: Vol. 3. F-K.- 33th ed..- Washington: Cataloging Distribution Service Library of Congress, 2011.- p.: 2767-4458; 29 cm.
(Bảng tra chủ đề; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102535. Library of Congress subject headings: Vol. 4. L-O.- 33th ed..- Washington: Cataloging Distribution Service Library of Congress, 2011.- p.: 4459-5970; 29 cm.
(Bảng tra chủ đề; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102536. Library of Congress subject headings: Vol. 5. P-Sn.- 33th ed..- Washington: Cataloging Distribution Service Library of Congress, 2011.- p.: 5971-7630; 29 cm.
(Bảng tra chủ đề; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102537. Library of Congress subject headings: Vol. 6. So-Z.- 33th ed..- Washington: Cataloging Distribution Service Library of Congress, 2011.- p.: 7631-9153; 29 cm.
(Bảng tra chủ đề; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142872. Hội thảo xây dựng và áp dụng subject headings/ Lê Văn Viết, Huỳnh Trung Nghĩa, Tống Thị Trúc Mai....- Tp. Hồ Chí Minh: S.n, 2008.- 108tr.: hình vẽ, bảng; 30cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Thư viện Quốc gia Việt Nam
    Thư mục cuối mỗi bài. - Phụ lục: tr. 105-108
    Tóm tắt: Thực trạng ứng dụng tiêu đề đề mục trong các thư viện; tác dụng của tiêu đề đề mục đối với chuẩn hoá nghiệp vụ thư viện và sự cần thiết phải có một bộ tiêu đề đề mục bằng tiếng Việt
(Biên mục; Tiêu đề chủ đề; Xây dựng; Áp dụng; ) [Vai trò: Huỳnh Trung Nghĩa; Lê Văn Viết; Nguyễn Minh Hiệp; Nguyễn Thu Thảo; Tống Thị Trúc Mai; ]
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1281415. Library of Congress subject headings. Vol.1: A-C.- 26th ed..- Washington: Cataloging Distribution Service Library of Congress, 2003.- xvii, 1673 p.; 28 cm.
(Bảng tra chủ đề; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1281411. Library of Congress subject headings. Vol.2: D-H.- 26th ed..- Washington: Cataloging Distribution Service Library of Congress, 2003.- iii, p. 1679-3087; 28 cm.
(Bảng tra chủ đề; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1281417. Library of Congress subject headings. Vol.3: I-M.- 26th ed..- Washington: Cataloging Distribution Service Library of Congress, 2003.- iii, p. 3089-4429; 28 cm.
(Bảng tra chủ đề; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1281409. Library of Congress subject headings. Vol.4: N-R.- 26th ed..- Washington: Cataloging Distribution Service Library of Congress, 2003.- iii, p. 4431-5746; 28 cm.
(Bảng tra chủ đề; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1281413. Library of Congress subject headings. Vol.5: S-Z.- 26th ed..- Washington: Cataloging Distribution Service Library of Congress, 2003.- iii, p. 5747-7339; 28 cm.
(Bảng tra chủ đề; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1330246. CHAN, LOIS MAI
    Library of Congress subject headings: Principles and application/ Lois Mai Chan.- 3rd ed..- Englewood, Colo.: Libraries Unlimited, 1995.- xiv, 541 p.; 24 cm.
    Includes bibliogr. (p. 521-528) and index.
    ISBN: 9781563081958
(Nguyên tắc; Tiêu đề chủ đề; Ứng dụng; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1325038. Library of Congress subject headings. Vol.2: D-J.- 18th ed..- Washington: Library of Congress, 1995.- p. 1335-2729; 30 cm.
(Biên mục; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1325039. Library of Congress subject headings. Vol.3: K-P.- 18th ed..- Washington: Library of Congress, 1995.- p. 2731-4269; 30 cm.
(Biên mục; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1325037. Library of Congress subject headings. Vol.4: Q-Z.- 18th ed..- Washington: Library of Congress, 1995.- p. 4271-5796; 30 cm.
(Biên mục; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1356225. Library of Congress subject headings. Vol.1: A-E.- 13rd ed..- Washington: Library of Congress, 1990.- lxvii, 1465 p.; 30 cm.
(Bảng tra chủ đề; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1356219. Library of Congress subject headings. Vol.2: F - Q.- 13rd ed..- Washington: Cataloging Distribution Service Library of Congress, 1990.- p. 1467-3083; 30 cm.
(Bảng tra chủ đề; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1356220. Library of Congress subject headings. Vol.3: P - Z.- 13rd ed..- Washington: Cataloging Distribution Service Library of Congress, 1990.- p. 3085-4709; 30 cm.
(Bảng tra chủ đề; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1356226. Library of Congress subject headings. Vol.1: A - E.- 12th ed..- Washington: Cataloging Distribution Service Library of Congress, 1989.- ixxv, 1391 p.; 30 cm.
(Biên mục; Tiêu đề chủ đề; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1363598. CHAN, LOIS MAI
    Library of Congress subject headings: Principles and applicaton/ Lois Mai Chan.- 2nd ed..- Colorado: Libraries Unlimited, 1986.- 511 p.: fig., tab.; 23 cm.- (Research studies in library science)
    App.: p. 373-484. - Bibliogr.: p. 485-498. - Ind.: p. 499-511
    ISBN: 0872875431
(Nguyên tắc; Tiêu đề chủ đề; Ứng dụng; )
DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.