Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 117 tài liệu với từ khoá tài liệu thử nghiệm

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1299739. Vở tập viết 1: Tài liệu thử nghiệm kèm theo sách tiếng Việt 1. T.2.- H.: Giáo dục, 2002.- 39tr; 24cm.
{Lớp 1; Sách giáo khoa; Tiếng Việt; Tập viết; } |Lớp 1; Sách giáo khoa; Tiếng Việt; Tập viết; |
/Price: 2700 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1299823. Vở tập viết 2: Tài liệu thử nghiệm (kèm theo sách tiếng Việt 2, T.1). T.1.- H.: Giáo dục, 2002.- 39tr; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Ban chỉ đạo thử nghiệm chương trình tiểu học năm 2000
{Lớp 2; Tiếng Việt; Vở tập viết; } |Lớp 2; Tiếng Việt; Vở tập viết; |
/Price: 2500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1300714. Vở tập viết 2: Tài liệu thử nghiệm: Kèm theo sách tiếng Việt 2, Tập hai. T.2.- H.: Giáo dục, 2002.- 39tr; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ban chỉ đạo thử nghiệm chương trình tiểu học năm 2000
{Lớp 2; Sách đọc thêm; Tiếng Việt; Tài liệu thử nghiệm; } |Lớp 2; Sách đọc thêm; Tiếng Việt; Tài liệu thử nghiệm; |
/Price: 2700đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1299824. Vở tập viết 3: Tài liệu thử nghiệm (kèm theo sách tiếng Việt 3, T.1). T.1.- H.: Giáo dục, 2002.- 39tr; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Ban chỉ đạo thử nghiệm chương trình tiểu học năm 2000
{Lớp 3; Tiếng Việt; Vở tập viết; } |Lớp 3; Tiếng Việt; Vở tập viết; |
/Price: 2500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1300715. Vở tập viết 3: Kèm theo sách Tiếng Việt 3: Tài liệu thử nghiệm. T.2.- H.: Giáo dục, 2002.- 39tr; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ GD và ĐT. Ban chỉ đạo thử nghiệm chương trình tiểu học năm 2000
{Lớp 3; Sách giáo khoa; Tiếng Việt; Tập viết; } |Lớp 3; Sách giáo khoa; Tiếng Việt; Tập viết; |
/Price: 2700đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1306207. LƯU THU THUỶ
    Đạo đức 3: Tài liệu thử nghiệm/ B.s: Lưu Thu Thuỷ, Hà Nhật Thăng, Trần Thị Tố Oanh...- H.: Giáo dục, 2002.- 52tr; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Ban chỉ đạo thử nghiệm chương trình tiểu học năm 2000
{Lớp 3; Sách giáo khoa; Đạo đức; } |Lớp 3; Sách giáo khoa; Đạo đức; | [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Nguyễn Hữu Hợp; Trần Thị Tố Oanh; Trần Xuân Hương; ]
/Price: 4400đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1306208. LƯU THU THUỶ
    Đạo đức 4: Tài liệu thử nghiệm/ B.s: Lưu Thu Thuỷ, Hà Nhật Thăng, Mạc Văn Trang...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2002.- 59tr : tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ban chỉ đạo thử nghiệm chương trình tiểu học năm 2000
{Lớp 4; Sách giáo khoa; Đạo đức; } |Lớp 4; Sách giáo khoa; Đạo đức; | [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Mạc Văn Trang; Nguyễn Việt Bắc; Trần Thị Tố Oanh; ]
/Price: 4000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1307769. LƯU THU THUỶ
    Đạo đức 5: Tài liệu thử nghiệm/ B.s: Lưu Thu Thuỷ (ch.b), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp...- H.: Giáo dục, 2002.- 48tr : minh hoạ; 24cm.
{Lớp 5; Sách giáo khoa; Đạo đức; } |Lớp 5; Sách giáo khoa; Đạo đức; | [Vai trò: Mạc Văn Trang; Nguyễn Hữu Hợp; Nguyễn Việt Bắc; Trần Thị Tố Oanh; ]
/Price: 3400đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1306209. HÀ NHẬT THĂNG
    Đạo đức lớp 2: Tài liệu thử nghiệm/ B.s: Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ (ch.b), Trần Thị Tố Oanh...- H.: Giáo dục, 2002.- 60tr : minh hoạ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ban soạn thảo chương trình tiểu học năm 2000
{Lớp 2; Sách giáo khoa; Đạo đức; } |Lớp 2; Sách giáo khoa; Đạo đức; | [Vai trò: Lưu Thu Thuỷ; Nguyễn Hữu Hộp; Trần Thị Tố Oanh; rần Thị Xuân Hương; ]
/Price: 4000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1312822. NGUYỄN TRÍ
    Tiếng Việt 1: Tài liệu thử nghiệm. T.2/ B.s: Nguyễn Trí, Hoàng Hoà Bình.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2001.- 135tr : tranh vẽ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ GD và ĐT. Ban chỉ đạo thử nghiệm chương trình Tiểu học năm 2000
{Lớp 1; Sách giáo khoa; Tiếng Việt; Tài liệu thử nghiệm; } |Lớp 1; Sách giáo khoa; Tiếng Việt; Tài liệu thử nghiệm; | [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; ]
/Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1313664. NGUYỄN MINH TUYẾT
    Tiếng Việt 2: Tài liệu thử nghiệm. T.1/ B.s: Nguyễn Minh Tuyết (ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2001.- 147tr; 29cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ban chỉ đạo thử nghiệm chương trình tiểu học năm 2000
{Lớp 2; Sách giáo khoa; Tiếng Việt; Tài liệu thử nghiệm; } |Lớp 2; Sách giáo khoa; Tiếng Việt; Tài liệu thử nghiệm; | [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Mạnh Hưởng; ]
/Price: 7700đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1313511. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 2: Tài liệu thử nghiệm. T.2/ B.s: Nguyễn Minh Thuyết (Ch.b), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại.- Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa.- H.: Giáo dục, 2001.- 152tr : hình vẽ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ GD và ĐT. Ban chỉ đạo thử nghiệm chương trình tiểu học năm 2000
{Lớp 2; Sách giáo khoa; Tiếng Việt; } |Lớp 2; Sách giáo khoa; Tiếng Việt; | [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Trại; ]
/Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1313665. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 3: Tài liệu thử nghiệm. T.1/ B.s: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2001.- 151tr; 29cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ban chỉ đạo thử nghiệm chương trình tiểu học năm 2000
{Lớp 3; Sách giáo khoa; Tiếng Việt; Tài liệu thử nghiệm; } |Lớp 3; Sách giáo khoa; Tiếng Việt; Tài liệu thử nghiệm; | [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; Trịnh Mạnh; ]
/Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1313350. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 4: Tài liệu thử nghiệm. T.1/ B.s: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thế Lịch...- H.: Giáo dục, 2001.- 186tr : tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ GD và ĐT. Ban chỉ đạo thử nghiệm chương trình Tiểu học năm 2000
{Lớp 4; Sách giáo khoa; Tiếng Việt; Tài liệu thử nghiệm; } |Lớp 4; Sách giáo khoa; Tiếng Việt; Tài liệu thử nghiệm; | [Vai trò: Bùi Minh Toán; Nguyễn Thế Lịch; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Trại; ]
/Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1313539. ĐỖ ĐÌNH HOAN
    Toán 1: Tài liệu thử nghiệm (gồm phiếu học và phiếu thực hành toán 1). P.2/ B.s: Đỗ Đình Hoan (Ch.b), Nguyễn áng, Đỗ Trung Hiệu...- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2001.- 95tr; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ GD và ĐT. Ban chỉ đạo thử nghiệm chương trình tiểu học năm 2000
{Lớp 1; Sách giáo khoa; Toán; } |Lớp 1; Sách giáo khoa; Toán; | [Vai trò: Nguyễn áng; Phạm Thanh Tâm; Đỗ Trung Hiệu; ]
/Price: 5700đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1312606. ĐỖ ĐÌNH HOAN
    Toán 2: Tài liệu thử nghiệm (gồm phiếu học và phiếu thực hành toán 2). P.2/ B.s: Đỗ Đình Hoan (Ch.b), Nguyễn áng, Đỗ Tiến Đạt...- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2001.- 96tr; 26cm.
    ĐTTS ghi: Bộ GD và ĐT. Ban chỉ đạo thử nghiệm chương trình tiểu học năm 2000
{Lớp 2; Sách giáo khoa; Toán; } |Lớp 2; Sách giáo khoa; Toán; | [Vai trò: Nguyễn áng; Đào Thái Lai; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ trung Hiệu; ]
/Price: 5700đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1312462. ĐỖ ĐÌNH HOAN
    Toán 2: Tài liệu thử nghiệm: Gồm phiếu học và phiếu thực hành toán 2. Ph.1/ B.s: Đỗ Đình Hoan (ch.b), Nguyễn áng.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2001.- 92tr; 29cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ban chỉ đạo thử nghiệm chương trình tiểu học năm 2000
{Lớp 2; Sách giáo khoa; Toán; Tài liệu thử nghiệm; } |Lớp 2; Sách giáo khoa; Toán; Tài liệu thử nghiệm; | [Vai trò: Nguyễn áng; ]
/Price: 5700đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1312463. ĐỖ ĐÌNH HOAN
    Toán 3: Gồm phiếu học và phiếu thực hành toán 3: Tài liệu thử nghiệm. Ph.1: Tài liệu thử nghiệm/ B.s: Đỗ Đình Hoan (ch.b), Nguyễn áng, Đỗ Tiến Đạt....- H.: Giáo dục, 2001.- 95tr; 29cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ban chỉ đạo thử nghiệm chương trình tiểu học năm 2000
{Lớp 3; Sách giáo khoa; Toán; } |Lớp 3; Sách giáo khoa; Toán; | [Vai trò: Nguyễn áng; Đào Thái Lai; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; ]
/Price: 5700đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1312607. ĐỖ ĐÌNH HOAN
    Toán 4: Tài liệu thử nghiệm. P.2/ B.s: Đỗ Đình Hoan (Ch.b), Nguyễn áng, Đỗ Tiến Đạt...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2001.- 95tr : hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ GD và ĐT. Ban chỉ đạo thử nghiệm chương trình tiểu học năm 2000
{Lớp 4; Sách giáo khoa; Toán; } |Lớp 4; Sách giáo khoa; Toán; | [Vai trò: Nguyễn áng; Vũ Quốc Chung; Đào Thái Lai; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Tiến Đạt; ]
/Price: 5400đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1312464. ĐỖ ĐÌNH HOAN
    Toán 4: Tài liệu thử nghiệm. Ph.1/ B.s: Đỗ Đình Hoan (ch.b), Nguyễn áng, Vũ Quốc Chung....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2001.- 96tr; 29cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ban chỉ đạo thử nghiệm chương trình tiểu học năm 2000
{Lớp 4; Sách giáo khoa; Toán; Tài liệu thử nghiệm; } |Lớp 4; Sách giáo khoa; Toán; Tài liệu thử nghiệm; | [Vai trò: Nguyễn áng; Vũ Quốc Chung; Đào Thái Lai; Đỗ Trung Hiệu; ]
/Price: 5300đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.