1667664. NGUYỄN VĂN CHIỂN Từ điển bách khoa đất nước con người Việt Nam. T.2/ Nguyễn Văn Chiển, Trịnh Tất Đạt ch.b.- H.: Nxb. Từ điển bách khoa, 2010.- 2016tr.: minh họa; 27cm. ISBN: 9786049002236 Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 2 vạn mục từ tiếng Việt, phản ánh các lĩnh vực liên quan đến đất nước và con người Việt Nam như: lịch sử, địa lí, dân tộc, tổ chức, hành chính, kinh tế, giáo dục, quân sự, nhân vật, các phong tục, tập quán, lễ hội, đình, chùa, danh lam thắng cảnh, động thực vật |Từ điển bách khoa; Việt Nam; Đất nước; | [Vai trò: Trịnh Tất Đạt; ] DDC: 915.97003 /Price: 340000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
844019. Từ điển bằng hình đầu tiên cho bé - Động vật nuôi= Baby's first picture dictionary - Farm animals : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0-6 tuổi/ Song Nghi.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2022.- 16 tr.: tranh màu; 12 cm. ISBN: 9786043299069 (Từ điển hình ảnh; Động vật; ) [Vai trò: Song Nghi; ] DDC: 495.922317 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
867038. Từ điển bằng hình ngành Cơ khí, Điện máy và Vật liệu công trình Anh - Việt - Đức/ Lê Huy Lâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 355tr.: minh hoạ; 17cm. Tên sách tiếng Đức: Bildwörterbuch Metalltechnik: Deutsch - Englisch - Arabisch - Persisch Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Anh - Việt - Đức ISBN: 9786043125801 Tóm tắt: Gồm hơn 5500 từ vựng quan trọng nhất trong lĩnh vực cơ khí, điện máy và vật liệu công trình được trình bày bằng ba ngôn ngữ Anh - Việt - Đức, phân loại theo chủ đề kèm theo các sơ đồ chi tiết giúp làm rõ các kiến thức liên quan (Cơ khí; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tiếng Đức; Vật liệu; ) [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] DDC: 620.003 /Price: 368000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
861764. Từ điển cảm xúc thế giới: Những từ hay và lạ của nhiều ngôn ngữ trên thế giới : Dành cho lứa tuổi 12+. T.1/ Chuyện b.s. ; Minh hoạ: Thanh Nguyễn.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Kim Đồng, 2021.- 265tr.; 17cm. ISBN: 9786042226066 Tóm tắt: Giới thiệu những từ ngữ thú vị, kì lạ về tình yêu, cảm giác - tâm lí, nghệ thuật sống - phong cách sống, thư giãn - đùa vui, con người, nỗi sợ hãi - ám ảnh của các ngôn ngữ khác nhau trên thế giới (Cảm xúc; Ngôn ngữ; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Thanh Nguyễn; ] DDC: 413.95922 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
869278. INABA SHIGEKATSU Từ điển hình ảnh trực quan: Trong lòng đất: Dành cho lứa tuổi 7+/ Inaba Shigekatsu b.s. ; Phạm Lê Dạ Hương dịch.- H.: Kim Đồng, 2021.- 95tr.: minh hoạ; 30cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786042223928 Tóm tắt: Khám phá về thế giới thực vật, động vật, mặt đất, con người thông qua việc diễn tả các khái niệm trừu tượng bằng những hình ảnh trực quan, dễ hiểu nhằm giúp các em hiểu thêm những kiến thức thú vị về sự vật dưới lòng đất cũng như thế giới xung quanh mình (Lòng đất; Sự vật; ) [Vai trò: Phạm Lê Dạ Hương; ] DDC: 001 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
869279. Từ điển hình ảnh trực quan: Đơn vị đo lường: Dành cho lứa tuổi 7+/ Câu lạc bộ Trẻ em b.s. ; Phương Hoa dịch ; Minh hoạ: Araga Kenji.- H.: Kim Đồng, 2021.- 87tr.: minh hoạ; 30cm. ISBN: 9786042223935 Tóm tắt: Khám phá các đơn vị đo lường thông qua việc diễn tả các khái niệm trừu tượng bằng những hình ảnh trực quan, dễ hiểu nhằm giúp các em hiểu thêm về các đơn vị đo lường cũng như thế giới xung quanh mình (Đơn vị đo lường; ) [Vai trò: Araga Kenji; Phương Hoa; ] DDC: 530.81 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
869613. Từ điển đồng nghĩa dành cho trẻ em= Children's illustrated thesaurus : Với hơn 1000 hình ảnh minh hoạ trực quan, sinh động, dễ hiểu : Dành cho trẻ em từ 7 tuổi trở lên/ Phùng Nga dịch.- H.: Thanh niên, 2021.- 256tr.: minh hoạ; 28cm.- (Tủ sách Bách khoa tri thức) ISBN: 9786043039924 Tóm tắt: Gồm những từ đồng nghĩa tiếng Anh - tiếng Việt thông dụng với cách phát âm, giải nghĩa, minh hoạ rõ ràng cụ thể (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ đồng nghĩa; ) [Vai trò: Phùng Nga; ] DDC: 423.12 /Price: 286000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
918431. FRITZGERALD, THERESA R. Từ điển toán học song ngữ= Math dictionary for kids : 7-15 tuổi/ Theresa R. Fritzgerald ; Vũ Thị Hương dịch.- H.: Lao động Xã hội ; Công ty Đầu tư và Phát triển Giáo dục Quốc, 2019.- 263tr.: minh hoạ; 24cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046537960 (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Toán học; ) [Vai trò: Vũ Thị Hương; ] DDC: 510.3 /Price: 259000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
918547. Từ điển trực quan bỏ túi Anh - Việt: 4000 từ và cách diễn đạt & 1850 hình minh hoạ/ Larousse ; Lê Huy Lâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 255tr.: hình vẽ, ảnh; 15cm. ISBN: 9786045892909 Tóm tắt: Cung cấp hơn 4000 từ vựng thông qua nhiều chủ đề khác nhau trong cuộc sống, kèm theo các hình màu minh hoạ giúp bạn dễ nhớ từ và cách dùng từ (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] DDC: 423.95922 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
940778. Từ điển cảm xúc thế giới: Những từ hay lạ của nhiều ngôn ngữ trên thế giới/ Nhóm của Chuyện ; Minh hoạ: Thanh Nguyễn.- H.: Kim Đồng, 2018.- 261tr.: tranh vẽ; 17cm. ISBN: 9786042098557 Tóm tắt: Giới thiệu những từ ngữ thú vị, kì lạ về tình yêu, cảm giác - tâm lí, nghệ thuật sống - phong cách sống, thư giãn - đùa vui, con người, nỗi sợ hãi - ám ảnh của các ngôn ngữ khác nhau trên thế giới (Ngôn ngữ; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Thanh Nguyễn; ] DDC: 413.95922 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
961775. TRẦN MẠNH TƯỜNG Từ điển Anh Việt - Việt Anh/ Trần Mạnh Tường ch.b..- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 1599tr.; 18cm. ISBN: 9786046267669 Tóm tắt: Giải nghĩa 250.000 đầu mục từ Anh Việt, 145000 đầu mục từ Việt - Anh được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423.95922 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
962276. Từ điển bằng hình: Động vật - Rau - Củ - Quả: Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Thị Phương b.s..- H.: Phụ nữ, 2017.- 28tr.: ảnh màu; 27cm. ISBN: 9786045638255 Tóm tắt: Giới thiệu các từ Việt - Anh có tranh minh hoạ giúp bé khám phá và xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh cũng như nhận biết các loài động vật và rau củ quả (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Phương; ] DDC: 495.922317 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
971405. NGUYỄN VĂN KHANG Từ điển Nhật - Việt= 常用漢越熟語辞典 : 1945 Joyo Kanji, 18000 tổ hợp, 2000 thuật ngữ/ Nguyễn Văn Khang (ch.b.), Hoàng Anh Thi, Lê Thanh Kim.- Tái bản.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- XV, 894tr.; 24cm. Phụ lục: tr. 835-894 ISBN: 9786046278382 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Nhật - Việt bao gồm 1945 chữ Hán thường dùng trong tiếng Nhật, 18000 tổ hợp ghép thường dùng trong tiếng Nhật, 2000 tổ hợp từ thuật ngữ, có chỉ dẫn cách viết chữ Hán, cách đọc ON/KUN, phiên âm La tinh, cách đọc Hán Việt (Tiếng Nhật; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Hoàng Anh Thi; Lê Thanh Kim; ] DDC: 495.6395922 /Price: 185000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
967479. Từ điển tiếng Anh bằng hình: Chủ đề đồ dùng : Song ngữ Anh - Việt/ Bích Phương b.s..- H.: Phụ nữ, 2017.- 20tr.: tranh màu; 19cm. ISBN: 9786045642832 Tóm tắt: Giới thiệu các từ Anh - Việt có tranh minh hoạ giúp bé khám phá và xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh cũng như nhận biết các loại đồ dùng trong gia đình và đồ dùng học tập (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Bích Phương; ] DDC: 423.95922 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
967480. Từ điển tiếng Anh bằng hình: Chủ đề hoa, rau, củ, quả : Song ngữ Anh - Việt/ Bích Phương b.s..- H.: Phụ nữ, 2017.- 20tr.: tranh màu; 19cm. ISBN: 9786045642849 Tóm tắt: Giới thiệu các từ Anh - Việt có tranh minh hoạ giúp bé khám phá và xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh cũng như nhận biết các loại hoa, quả, rau, củ (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Bích Phương; ] DDC: 423.95922 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
967515. Từ điển tiếng Anh bằng hình: Chủ đề nghề nghiệp, giao thông, gia đình, cơ thể, đồ ăn, đồ uống : Song ngữ Anh - Việt/ Bích Phương b.s..- H.: Phụ nữ, 2017.- 20tr.: tranh màu; 19cm. ISBN: 9786045642863 Tóm tắt: Giới thiệu các từ Anh - Việt có tranh minh hoạ giúp bé khám phá và xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh cũng như nhận biết về nghề nghiệp, giao thông, gia đình, cơ thể, đồ ăn, đồ uống (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Bích Phương; ] DDC: 423.95922 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
967497. Từ điển tiếng Anh bằng hình: Chủ đề bảng chữ cái, số đếm, hình dạng, màu sắc, cờ các nước : Song ngữ Anh - Việt/ Bích Phương b.s..- H.: Phụ nữ, 2017.- 20tr.: tranh màu; 19cm. ISBN: 9786045642870 Tóm tắt: Giới thiệu các từ Anh - Việt có tranh minh hoạ giúp bé khám phá và xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh cũng như nhận biết bảng chữ cái, số đếm, hình dạng, màu sắc, cờ các nước (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Bích Phương; ] DDC: 423.95922 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
970364. Từ điển tiếng Anh bằng hình= Picture dictionary for children/ Tịnh Lâm b.s..- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Văn học ; Công ty Sách Văn Chương, 2017.- 83tr.: minh hoạ; 28cm. ISBN: 9786049573309 Tóm tắt: Giới thiệu các từ Anh - Việt có tranh minh hoạ giúp bé khám phá và xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh cũng như nhận biết về bảng chữ cái, màu sắc, đồ dùng hàng ngày, động vật, hình dạng... (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Tịnh Lâm; ] DDC: 423.95922 /Price: 117000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
965218. Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Hà Quang Năng (ch.b.), Hà Thị Quế Hương, Đặng Thuý Hằng, Dương Thị Dung.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 491tr.; 18cm. Thư mục: tr. 491 ISBN: 9786046270294 Tóm tắt: Gồm những từ thông dụng, những từ trong sách giáo khoa tiếng Việt và ngữ văn phổ thông các cấp, từ ngữ thường dùng trên sách báo; từ ngữ cổ; từ ngữ lịch sử xuất hiện trong ca dao, tục ngữ... Cung cấp cho người dùng một hệ thống lời giải thích rõ ràng, súc tích, dễ hiểu, phù hợp với trình độ và năng lực tiếp nhận của học sinh (Tiếng Việt; ) [Vai trò: Dương Thị Dung; Hà Quang Năng; Hà Thị Quế Hương; Đặng Thuý Hằng; ] DDC: 495.9223 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
961485. WERTHEIM, JANE Từ điển Usborne hoá học minh hoạ: Sách song ngữ/ Jane Wertheim, Chris Oxlade, Corinne Stockley ; Dịch: Đinh Thị Thu Thuỷ, Ngô Tuấn Cường ; Phùng Phương Liên h.đ..- H.: Giáo dục, 2017.- 254tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040093967 Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ về hoá lí, hoá vô cơ, hoá hữu cơ, hoá môi trường và hoá học đại cương (Hoá học; ) [Vai trò: Ngô Tuấn Cường; Oxlade, Chris; Phùng Phương Liên; Stockley, Corinne; Đinh Thị Thu Thuỷ; ] DDC: 540.3 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |