1518409. PHẠM DANH MÔN Danh từ trong tiếng Nga: Đặc điểm, phân loại, biến cách, chức năng cú pháp và cách tạo lập/ Phạm Danh Môn, Nguyễn Phương Liên.- H.: Từ điển bách khoa, 2007.- 212tr.; 19cm. Tóm tắt: Đặc điểm ngữ nghĩa, từ pháp và cú pháp của danh từ trong tiếng Nga, cách của danh từ, tạo lập danh từ... {Danh từ; Ngữ pháp; Tiếng Nga; } |Danh từ; Ngữ pháp; Tiếng Nga; | DDC: 491.75 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1181794. Bài tập tiếng Nga 9/ Đỗ Đình Tống.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 112tr.; 24cm. (Bài tập; Lớp 9; Tiếng Nga; ) [Vai trò: Đỗ Đình Thống; ] DDC: 491.7076 /Price: 4000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1180082. Tiếng Nga 6/ B.s.: Đỗ Đình Tống, Nguyễn Ngọc Hùng (ch.b.). Đặng Cơ Mưu...- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2006.- 208tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 6; Tiếng Nga; ) [Vai trò: Lê Anh Tâm; Nguyễn Ngọc Hùng; Đặng Cơ Mưu; Đỗ Đình Tống; ] DDC: 491.7 /Price: 7700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179990. Tiếng Nga 7/ B.s: Đỗ Đình Tống (ch.b.), Đặng Cơ Mưu, Nguyễn Ngọc Hùng...- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2006.- 200tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 7; Tiếng Nga; ) [Vai trò: Lê Anh Tâm; Nguyễn Ngọc Hùng; Đặng Cơ Mưu; Đỗ Đình Tống; ] DDC: 491.7 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1180003. Tiếng Nga 8/ B.s.: Đỗ Đình Tống (ch.b.), Đặng Cơ Mưu, Nguyễn Ngọc Hùng...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 220tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Tiếng Nga; ) [Vai trò: Lê Anh Tâm; Nguyễn Ngọc Hùng; Đặng Cơ Mưu; Đỗ Đình Tống; ] DDC: 491.7 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1188670. Tiếng Nga 8: Sách giáo viên/ B.s.: Đỗ Đình Tống (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Cơ Mưu, Dương Đức Niệm.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 200tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Phương pháp giảng dạy; Tiếng Nga; ) [Vai trò: Dương Đức Niệm; Đặng Cơ Mưu; Đỗ Đình Tống; ] DDC: 491.70071 /Price: 7700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1181793. Tiếng Nga 9/ B.s.: Đỗ Đình Tống (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Ngọc Hùng, Đặng Cơ Mưu...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 160tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 9; Tiếng Nga; ) [Vai trò: Lê Anh Tâm; Nguyễn Ngọc Hùng; Đặng Cơ Mưu; Đỗ Đình Tống; ] DDC: 491.7 /Price: 7000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1188691. Tiếng Nga 9: Sách giáo viên/ B.s.: Đỗ Đình Tống (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Cơ Mưu, Dương Đức Niệm.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 104tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; Tiếng Nga; ) [Vai trò: Dương Đức Niệm; Đăng Cơ Mưu; Đỗ Đình Tống; ] DDC: 491.70071 /Price: 4200đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1554910. CUPRIN(A.) Chiếc vòng thạch lựu: In song ngữ với toàn văn nguyên tác tiếng Nga/ A.Cuprin; Đoàn Tử Huyến dịch.- H.: Nxb.Thế giới, 2004.- 146tr; 19cm. Tóm tắt: Tiểu thuyết {Văn học hiện đại; tiểu thuyết; Văn học Nga; } |Văn học hiện đại; tiểu thuyết; Văn học Nga; | [Vai trò: Đoàn Tử Huyến; ] /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1472985. Sổ tay hóa học sơ cấp: Dịch từ bản tiếng Nga/ A. T Pilipenko...; Lê Chí Kiên dịch.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2004.- 795tr; 21cm. Tóm tắt: Trình bày cơ sở hóa học đại cương, vô cơ, hữu cơ. Trong mỗi phần có những ví dụ giải bài toán mẫu và những bài toán tự giải. Có những bài toán sưu tầm trong những kì thi tuyển vào trường đại học tổng hợp Kiev (Hóa học; Hóa học vô cơ; Hóa học đại cương; Hóaộhc hữu cơ; Sổ tay; ) [Vai trò: Lê Chí Kiên; Pilipenko, A. T; ] DDC: 540.3 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1259462. Tiếng Nga 11: Sách giáo khoa thí điểm/ B.s.: Đỗ Đình Tống (ch.b.), Đặng Ngọc Đức, Nguyễn Ngọc Hùng....- H.: Giáo dục, 2004.- 264tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 11; Tiếng Nga; ) [Vai trò: Dương Đức Niệm; Nguyễn Ngọc Hùng; Đặng Cơ Mưu; Đặng Ngọc Đức; Đỗ Đình Tống; ] DDC: 491.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1555147. DOXTOEVXKI(F.M.) Đêm trắng: In song ngữ toàn văn nguyên tác tiếng Nga/ F.M.Doxtoevxki; Đoàn Tử Huyến dịch.- H.: Nxb.Thế giới, 2004.- 155tr; 19cm. Tóm tắt: Truyện song ngữ Nga - Việt {Văn học nước ngoài; truyện; văn học Nga; văn học hiện đại; } |Văn học nước ngoài; truyện; văn học Nga; văn học hiện đại; | [Vai trò: Đoàn Tử Huyến; ] /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1289903. ĐỖ ĐÌNH TỐNG Tiếng Nga 10: Sách giáo khoa thí điểm/ B.s: Đỗ Đình Tống (ch.b), Đặng Ngọc Đức, Nguyễn Đình Luận...- H.: Giáo dục, 2003.- 211tr : hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo {Lớp 10; Sách giáo khoa; Tiếng Nga; } |Lớp 10; Sách giáo khoa; Tiếng Nga; | [Vai trò: Dương Đức Niệm; Nguyễn Đình Luận; Đặng Cơ Mưu; Đặng Ngọc Đức; ] DDC: 491.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1290421. ĐỖ ĐÌNH TỐNG Tiếng Nga 7: Sách giáo viên/ B.s: Đỗ Đình Tống (ch.b), Đặng Cơ Mưu, Dương Đức Niệm.- H.: Giáo dục, 2003.- 199tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo {Lớp 7; Sách giáo viên; Tiếng Nga; } |Lớp 7; Sách giáo viên; Tiếng Nga; | [Vai trò: Dương Đức Niệm; Đặng Cơ Mưu; ] DDC: 491.7 /Price: 7700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1291863. NGUYỄN VIẾT TRUNG Tiếng Nga cho người lớn: Cấp tốc, thực tế, hiệu quả/ Nguyễn Viết Trung.- H.: Văn hoá Thông tin, 2003.- 176tr; 21cm. Tóm tắt: Gồm 21 bài học từ vựng và cách đọc, các tình huống sử dụng và ngữ pháp thực hành...trong tiếng Nga {Sách tự học; Tiếng Nga; } |Sách tự học; Tiếng Nga; | DDC: 491.7 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1304330. ĐỖ ĐÌNH TỐNG Tiếng Nga 6: Sách giáo viên/ B.s: Đỗ Đình Tống (ch.b), Đặng Cơ Mưu, Dương Đức Niệm.- H.: Giáo dục, 2002.- 204tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo {Lớp 6; Sách giáo viên; Tiếng Nga; } |Lớp 6; Sách giáo viên; Tiếng Nga; | [Vai trò: Dương Đức Niệm; Đặng Cơ Mưu; ] DDC: 491.7 /Price: 7900đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1560229. Tài liệu chuẩn kiến thức tiếng Nga 12: Hệ ba năm.- In lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 1996.- 36tr; 20.5cm. Tóm tắt: Tài liệu dành cho dạy và học tếng Nga {Ngôn ngữ; giáo dục; kiến thức; lớp 12; ngữ pháp; sách giáo khoa; tiếng Nga; } |Ngôn ngữ; giáo dục; kiến thức; lớp 12; ngữ pháp; sách giáo khoa; tiếng Nga; | /Price: 1.400đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1560001. Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam: Tiếng Việt-Tiếng Anh-Tiếng Pháp-Tiếng Nga/ Nguyễn Như ý, Đặng Công Toại, Lê Thanh Kim chủ biên.- H.: Văn hóa, 1994.- 716tr; 19cm. Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia - Viện Ngôn ngữ học {Thư mục học; ngôn học học; ngôn ngữ; thư mục; tiếng Anh; tiếng Nga; tiếng Pháp; tiếng Việt; } |Thư mục học; ngôn học học; ngôn ngữ; thư mục; tiếng Anh; tiếng Nga; tiếng Pháp; tiếng Việt; | [Vai trò: Lê Thanh Kim; Nguyễn Như ý; Đặng Công Toại; ] /Price: 1000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1563432. Sách học tiếng Nga.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985.- 203tr; 27cm. Tóm tắt: Sách học tiếng Nga {Ngôn ngữ; bài dịch; bài tập; giáo trình; ngữ pháp; tiếng Nga; } |Ngôn ngữ; bài dịch; bài tập; giáo trình; ngữ pháp; tiếng Nga; | /Price: 10000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1504444. NÔGIN, H.A. Nghệ thuật phát biểu miệng: Dịch từ nguyên bản tiếng Nga/ H.A. Nôgin; Dịch: Đào Trọng Dụng, Đỗ Bá.- H.: Sách giáo khoa Mác- Lênin, 1984.- 340tr.; 19cm.. Tên tác giả ngoài bìa ghi: H. A. Nô-ghin Tóm tắt: Những vấn đề về tâm lí sư phạm của nghệ thuật phát biểu miệng: công việc chuẩn bị bài phát biểu; lôgic và văn phong của các bài phát biểu; cách sử dụng tư liệu thực tế; sự tác động lẫn nhau giữa cán bộ tuyên truyền và người nghe {Giáo dục chính trị; Lí luận; Nghệ thuật phát biểu miệng; } |Giáo dục chính trị; Lí luận; Nghệ thuật phát biểu miệng; | [Vai trò: Nôgin, H.A.; Đào Trọng Dụng; Đỗ Bá; ] /Price: 18,00đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |