Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 41 tài liệu với từ khoá tiếng Việt 12

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học938471. Tiếng Việt 123Tiếng Việt cho người nước ngoài = Vietnamese for beginner/ Dương Quốc Dũng.- H.: Thế giới, 2018.- 186tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786047727247
(Người nước ngoài; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Dương Quốc Dũng; ]
DDC: 495.9228 /Price: 273000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học936282. Tiếng Việt 123Tiếng Việt dành cho người Trung Quốc = 中国人学越南语/ Tập thể giáo viên 123Vietnamese.- H.: Thế giới, 2018.- 186tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786047741090
    Tóm tắt: Gồm 16 bài học dành cho người Trung Quốc bắt đầu học Tiếng Việt với các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống như: Chào hỏi, làm quen, mua sắm, thời tiết, chỉ đường... Cấu trúc bài học gồm hội thoại, từ vựng, ngữ pháp
(Tiếng Việt; )
DDC: 495.9228 /Price: 273000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học947345. Tiếng Việt 123Tiếng Việt cho người Hàn Quốc = 베트남어 123 : 화국인을위한베트남어/ Tập thể giáo viên 123Vietnamese.- Tái bản lần 3.- H.: Thế giới ; Công ty Nagai, 2018.- 186tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786047753123
    Tóm tắt: Gồm 16 bài học dành cho người Hàn Quốc bắt đầu học tiếng Việt với các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống như: làm quen, mua sắm, thời tiết, chỉ đường... Cấu trúc bài học gồm hội thoại, từ vựng, ngữ pháp
(Người nước ngoài; Tiếng Việt; )
DDC: 495.9228 /Price: 273000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học964419. Sách bài tập tiếng Việt 123Tiếng Việt cho người nước ngoài = Workbook for beginner/ Dương Quốc Dũng.- H.: Thế giới, 2017.- 108tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786047727254
(Người nước ngoài; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Dương Quốc Dũng; ]
DDC: 495.9228 /Price: 126000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học964417. Tiếng Việt 123Tiếng Việt cho người nước ngoài = Vietnamese for beginner/ Dương Quốc Dũng.- H.: Thế giới, 2017.- 186tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786047727247
(Người nước ngoài; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Dương Quốc Dũng; ]
DDC: 495.9228 /Price: 273000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học969903. Tiếng Việt 123Tiếng Việt dành cho người Hàn Quốc = 베트남어 123 : 화국인을위한베트남어/ Tập thể giáo viên 123Vietnamese.- H.: Thế giới, 2017.- 186tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786047728701
    Tóm tắt: Gồm 16 bài học dành cho người Hàn Quốc bắt đầu học Tiếng Việt với các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống như: làm quen, mua sắm, thời tiết, chỉ đường... Cấu trúc bài học gồm hội thoại, từ vựng, ngữ pháp
(Tiếng Việt; )
DDC: 495.9228 /Price: 273000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học969901. Tiếng Việt 123Tiếng Việt dành cho người Nhật = 123 バ トナム言吾 : 日本人向 け バ トナム言吾/ Tập thể giáo viên 123Vietnamese.- H.: Thế giới, 2017.- 186tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786047735198
    Tóm tắt: Gồm 16 bài học dành cho người Nhật bắt đầu học Tiếng Việt với các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống như: làm quen, mua sắm, thời tiết, chỉ đường... Cấu trúc bài học gồm hội thoại, từ vựng, ngữ pháp
(Tiếng Việt; )
DDC: 495.9228 /Price: 273000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học993605. Sách bài tập tiếng Việt 123Tiếng Việt cho người nước ngoài = Workbook for beginner/ Dương Quốc Dũng.- H.: Thế giới, 2016.- 108tr.: minh hoạ; 24cm.
    Phụ lục: tr. 100-108
    ISBN: 9786047727254
(Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Dương Quốc Dũng; ]
DDC: 495.92280076 /Price: 126000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học993637. Tiếng Việt 123Tiếng Việt cho người nước ngoài = Vietnamese for beginner/ Dương Quốc Dũng.- H.: Thế giới, 2016.- 172tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786047727247
(Tiếng Việt; ) [Vai trò: Dương Quốc Dũng; ]
DDC: 495.9228 /Price: 273000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1236649. ĐỖ HỮU CHÂU
    Tiếng Việt 12: Ban KHXH/ Đỗ Hữu Châu (ch.b), Cao Xuân Hạo.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 1999.- 168tr; 21cm.- (Tài liệu giáo khoa thí điểm)
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
{Lớp 12; Sách giáo khoa; Tiếng Việt; } |Lớp 12; Sách giáo khoa; Tiếng Việt; | [Vai trò: Cao Xuân Hạo; ]
/Price: 4300đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1250571. NGUYỄN ĐĂNG MẠNH
    Tài liệu chuẩn kiến thức Văn - tiếng Việt 12/ Nguyễn Đăng Mạnh, Phùng Văn Tửu, Trần Đình Sử ch.b.- Tái bản lần 5.- H.: Giáo dục, 1998.- 292tr; 21cm.
{Sách đọc thêm; lớp 12; tiếng Việt; văn học; } |Sách đọc thêm; lớp 12; tiếng Việt; văn học; | [Vai trò: Hà Minh Đức; Nguyễn Kim Phong; Phùng Văn Tửu; Trần Đình Sử; Vũ Quốc Anh; ]
/Price: 9700đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1259849. Tài liệu chuẩn kiến thức văn - Tiếng Việt 12.- Tái bản lần 4.- H.: Giáo dục, 1998.- 292tr; 21cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
    Tóm tắt: Tài liệu cung cấp những trí thức, kĩ năng cơ bản không thể thiếu phải đạt được trong quá trình dạy môn văn - tiếng Việt lớp 12
{Văn học; lớp 12; sách giáo viên; sách đọc thêm; tiếng Việt; } |Văn học; lớp 12; sách giáo viên; sách đọc thêm; tiếng Việt; |
/Price: 9700đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1258171. ĐỖ HỮU CHÂU
    Tiếng Việt 12: Ban KHXH/ B.s: Đỗ Hữu Châu (ch.b), Cao Xuân Hạo.- Tái bản lần 3.- H.: Giáo dục, 1998.- 167tr; 21cm.- (Tài liệu khoa giáo thực nghiệm)
    ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
{Tiếng Việt; lớp 12; sách giáo khoa; } |Tiếng Việt; lớp 12; sách giáo khoa; | [Vai trò: Cao Xuân Hạo; ]
/Price: 4300đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1272702. NGUYỄN ĐĂNG MẠNH
    Tài liệu chuẩn kiến thức Văn - Tiếng Việt 12/ B.s: Nguyễn Đăng Mạnh, Phùng Văn Tửu, Trần Đình Sử.- In lần 4.- H.: Giáo dục, 1997.- 292tr; 21cm.
    ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
{Tiếng Việt; Văn học; lớp 12; sách đọc thêm; } |Tiếng Việt; Văn học; lớp 12; sách đọc thêm; | [Vai trò: Nguyễn Kim Phong; Nguyễn Văn Chính; Phùng Văn Tửu; Vũ Quốc Anh; ]
/Price: 8700đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1267549. ĐỖ HỮU CHÂU
    Tiếng Việt 12: Ban KHXH/ B.s: Đỗ Hữu Châu (ch.b), Cao Xuân Hạo.- In lần 3.- H.: Giáo dục, 1997.- 168tr; 21cm.- (Tài liệu giáo khoa thí điểm)
    ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
{Tiếng Việt; lớp 12; sách giáo khoa; } |Tiếng Việt; lớp 12; sách giáo khoa; | [Vai trò: Cao Xuân Hạo; ]
/Price: 4300đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1263952. NGUYỄN TRÍ
    Để học tốt văn học và tiếng Việt 12. T.2/ B.s: Nguyễn Trí, Hà Bình Trị, Nguyễn Quốc Luân...- H.: Nxb. Hà Nội, 1997.- 165tr; 21cm.
{Văn học; lớp 12; sách đọc thêm; tiếng Việt; } |Văn học; lớp 12; sách đọc thêm; tiếng Việt; | [Vai trò: Hoàng Văn Thung; Hà Bình Trị; Lê Hữu Tỉnh; Nguyễn Quốc Luân; ]
/Price: 6800đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1283167. NGUYỄN ĐĂNG MẠNH
    Tài liệu chuẩn kiến thức Văn - Tiếng Việt 12/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh, Vũ Quốc Anh, Nguyễn Kim Phong...- In lần 3.- H.: Giáo dục, 1996.- 281tr; 21cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
{lớp 12; sách đọc thêm; tiếng việt; văn; } |lớp 12; sách đọc thêm; tiếng việt; văn; | [Vai trò: Nguyễn Kim Phong; Nguyễn Văn Chính; Phùng Văn Tửu; Trần Đình Sử; Vũ Quốc Anh; ]
/Price: 8700d /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1284282. ĐỖ HỮU CHÂU
    Tiếng Việt 12: Sách giáo viên: Ban KHXH/ B.s.: Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Cao Xuân Hạo.- In lần 2.- H.: Giáo dục, 1996.- 88tr; 21cm.- (Tài liệu giáo khoa thí điểm)
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
{lớp 12; sách giáo khoa; tiếng việt; } |lớp 12; sách giáo khoa; tiếng việt; | [Vai trò: Cao Xuân Hạo; ]
/Price: 3600d /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1284459. ĐỖ HỮU CHÂU
    Tiếng Việt 12: Ban KHXH/ B.s.: Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Cao Xuân Hạo.- In lần 2.- H.: Giáo dục, 1996.- 167tr; 21cm.- (Tài liệu giáo khoa thí điểm)
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
{lớp 12; sách giáo khoa; tiếng việt; } |lớp 12; sách giáo khoa; tiếng việt; | [Vai trò: Cao Xuân Hạo; ]
/Price: 4300d /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1326708. ĐỖ HỮU CHÂU
    Tiếng Việt 12: Ban khoa học xã hội/ Đỗ Hữu Châu chủ biên.- H.: Giáo dục, 1995.- 168tr; 21cm.- (Tài liệu giáo khoa thí điểm)
    Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
{Tiếng Việt; lớp 12; } |Tiếng Việt; lớp 12; | [Vai trò: Cao Xuân Hạo; ]
/Price: 4200đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.