1086797. W. CHAN KIM Blue ocean strategy: How to create uncontested market space and make the competition irrelevant/ W. Chan Kim, Renée Mauborgne.- Boston: Harvard Business Review Press, 2011.- xxviii, 283 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 263-270. - Ind.: p. 271-283 ISBN: 9781625274496 (Phân chia; Quản trị tiếp thị; Thị trường; ) [Vai trò: Mauborgne, Renée; ] DDC: 658.802 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121610. Public administration in Southeast Asia: Thailand, Philippines, Malaysia, Hong Kong and Macao/ Ed.: Evan M. Berman.- Boca Raton: CRC Press, 2010.- xxvii, 581 p.: ill.; 27 cm.- (Public administration and public policy) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 561-581 ISBN: 9781420064766 (Hành chính nhà nước; Quản lí hành chính; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Berman, Evan M.; ] DDC: 351.59 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1290732. NGUYỄN QUỐC NHẬT Tìm hiểu các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế/ Nguyễn Quốc Nhật.- H.: Lao động, 2003.- 154tr; 19cm. Thư mục: tr. 154 Tóm tắt: Tìm hiểu khái niệm tội phạm trong luật hình sự Việt Nam. Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế. Trích bộ luật hình sự, chương 16 - các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế {Bộ luật hình sự; Tội phạm kinh tế; Việt Nam; } |Bộ luật hình sự; Tội phạm kinh tế; Việt Nam; | DDC: 364.16 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061656. WATKINS, MICHAEL D. The first 90 days: Proven strategies for getting up to speed faster and smarter/ Michael D. Watkins.- Updated and expanded ed..- Boston: Harvard Business Review Press, 2013.- xvi, 278 p.: ill.; 22 cm. Bibliogr.: p. 259-263. - Ind.: p. 265-278 ISBN: 9781422188613 (Quản trị doanh nghiệp; ) [Lập kế hoạch; Quản lí; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073166. CARSON, NACIE The finch effect: The five strategies to adapt and thrive in your working life/ Nacie Carson.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2012.- viii, 198 p.; 22 cm. Ind.: p. 193-198 ISBN: 9781118134283 (Công việc; Kinh doanh; Thành công; ) DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107659. DESS, GREGORY G. Strategic management: Creating competitive advantages/ Gregory G. Dess, G.T. Lumpkin, Alan B. Eisner.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xxx, 502 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. I1-I26 ISBN: 9780077246266 (Kế hoạch chiến lược; Quản lí; ) [Vai trò: Eisner, Alan B.; Lumpkin, G. T.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1462487. ROLLINS, JAMES Trật tự đen: Tiểu thuyết/ James Rollins ; Đỗ Trọng Tân dịch.- H.: Văn học, 2010.- 583tr; 24cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Black Order (Văn học hiện đại; Văn học nước ngoài; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Đỗ Trọng Tân; ] DDC: 813 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1502082. Lập lại trật tự Xã hội chủ nghĩa trên thị trường.- H.: Sự thật, 1984.- 106tr; 19cm. Tóm tắt: Một số bài xã luận trên báo nhân dân về lập lại trật tự trên mặt trận phân phối lưu thông, tăng cường thương nghiệp XHCN và quản lý thị trường. Lập lại trật tự giá cả, kết hợp công tác thuế với quản lý thị trường {Kinh tế; thị trường; tư bản chủ nghĩa; xã hội chủ nghĩa; } |Kinh tế; thị trường; tư bản chủ nghĩa; xã hội chủ nghĩa; | /Price: 3,5đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1502301. Về cuộc đấu tranh cho một trật tự kinh tế thế giới mới.- H.: Sự thật, 1984.- 91tr; 19cm. Tóm tắt: Nguồn gốc xuất hiện trật tự kinh tế thế giới mới; Các quan điểm và cuộc đấu tranh về trật tự kinh tế thế giới mới của các nước đang phát triển và TBCN phát triển, các nước XHCN {Trật tự kinh tế; kinh tế; nước tư bản chủ nghĩa; nước xã hội chủ nghĩa; nước đang phát triển; thế giới; } |Trật tự kinh tế; kinh tế; nước tư bản chủ nghĩa; nước xã hội chủ nghĩa; nước đang phát triển; thế giới; | /Price: 4đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1326560. VIỆT NAM (CHXHCN) Nghị định của chính phủ về bảo đảm trật tự an toàn giao thông đường bộ và trật tự an toàn giao thông đô thị.- H.: Chính trị quốc gia, 1995.- 64tr; 19cm. Tóm tắt: Những nghị định, điều lệ, chỉ thị của Chính phủ về bảo đảm trật tự an toàn giao thông đường bộ {An ninh; giao thông đường bộ; trật tự; } |An ninh; giao thông đường bộ; trật tự; | DDC: 343.59709 /Price: 4500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1511666. NGUYỄN MAI BỘ Pháp luật hình sự về các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế/ Nguyễn Mai Bộ.- H.: Tư pháp, 2004.- 286tr; 21cm. Tóm tắt: Nội dung trình bày những qui định chung về tội phạm, hình phạt và các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế. {Luật hình sự; Quản lý kinh tế; } |Luật hình sự; Quản lý kinh tế; | DDC: 345.597 /Price: 30500 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1504700. SEPELEV, A.M Công tác trát vữa/ A.M. Sepelev; Dịch: Mai Tây Lộ.- H.: Công nhân kỹ thuật, 1984.- 361tr.: hình vẽ, bảng; 19cm. Tóm tắt: Dụng cụ, thiết bị dùng trong công tác trát vữa. Công tác chuẩn bị bề mặt trước khi trát. Phương pháp trát các dạng bề mặt khác nhau: trát đai trang trí, trát cửa, trát mặt chính,...Cơ giới hóa công tác trát vữa {Phương pháp; Trát vữa; Xây dựng; } |Phương pháp; Trát vữa; Xây dựng; | [Vai trò: Mai Tây Lộ; Sepelev, A.M; ] DDC: 624 /Price: 9,00đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
974306. KIM, W. CHAN Red ocean traps: The mental models that undermine market-creating strategies/ W. Chan Kim, Renée Mauborgne.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- v, 38 p.; 17 cm.- (Harvard business review classics) Originally published in Harvard Business Review in March 2015 ISBN: 9781633692664 (Chiến lược kinh doanh; Quản lí; Tiếp thị; ) [Vai trò: Mauborgne, Renée; ] DDC: 658.802 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974573. SONNENFELDT, MICHAEL W. Think bigger: And 39 other winning strategies from successful entrepreneurs/ Michael W. Sonnenfeldt, Founder, Tiger 21.- New Jersey: Wiley, 2017.- xi, 228 p.; 24 cm. Ind.: p. 221-228 ISBN: 9781119426318 (Quản lí; Thành công kinh doanh; Điều hành; ) DDC: 658.409 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998029. KAUFMAN, PERRY J. A guide to creating a successful algorithmic trading strategy/ Perry J. Kaufman.- Hoboken: Wiley, 2016.- xi, 177 p.: ill.; 19 cm.- (Wiley trading series) Bibliogr.: p. 169-172. - Ind.: p. 173-177 ISBN: 9781119224747 (Mô hình toán học; Phân tích; Đầu tư; ) DDC: 332.60285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997998. DIAMOND, STEPHANIE Content marketing strategies for dummies/ Stephanie Diamond.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2016.- xii, 386 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies) Ind.: p. 373-386 ISBN: 9781119154549 (Internet; Phương tiện truyền thông; Tiếp thị; ) DDC: 658.872 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998193. GOVINDARAJAN, VIJAY The three box solution: A strategy for leading innovation/ Vijay Govindarajan.- Boston: Harvard Business Review Press, 2016.- 240 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 223-224. - Ind.: p. 225-236 ISBN: 9781633690141 (Hoạch định chiến lược; Lãnh đạo; Đổi mới; ) DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1021002. ANDERSON, DAVE It's not rocket science: 4 simple strategies for mastering the art of execution/ Dave Anderson.- Hoboken: Wiley, 2015.- xxi, 223 p.; 24 cm. Bibliogr.: p. 211-214. - Ind.: p. 215-223 ISBN: 9781119116639 (Chiến lược; Quản lí; Tổ chức; ) DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042494. WATERS, JOE Fundraising with businesses: 40 new (and improved!) strategies for nonprofits/ Joe Waters.- Hoboken: Wiley, 2014.- xx, 284 p.; 24 cm.- (Wiley nonprofit authority series) Ind.: p. 274-284 ISBN: 9781118615461 (Quĩ; Tiếp thị; Tổ chức phi lợi nhuận; Vốn; ) DDC: 658.15224 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042115. BOOTH, KATHRYN A. Medical assisting: Administrative and clinical procedures including anatomy and physiology/ Kathryn A. Booth, Leesa G. Whicker, Terri D. Wyman.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill, 2014.- xxxiii, 1352 p.: ill.; 29 cm. Ind.: p. 1299-1352 ISBN: 9780073402321 (Bác sĩ; Trợ lí; Y tế; ) [Vai trò: Whicker, Leesa G.; Wyman, Terri D.; ] DDC: 610.7372069 /Nguồn thư mục: [NLV]. |