997993. STOWELL, STEVEN J. The art of strategic leadership: How to guide teams, create value, and apply techniques to shape the future/ Steven J. Stowell, Stephanie S. Mead.- Hoboken: Wiley, 2016.- xii, 192 p.: fig.; 22 cm. Ind.: p. 187-192 ISBN: 9781119213055 (Chiến lược; Lãnh đạo; ) [Vai trò: Mead, Stephanie S.; ] DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020994. BRADLEY, SEAN V. Win the game of Google-opoly: Unlocking the secret strategy of search engines/ Sean V. Bradley.- Hoboken: Wiley, 2015.- xxi, 249 p.: fig., phot.; 24 cm. Ind.: p. 239-249 ISBN: 9781119002581 (Công cụ tìm kiếm; Dữ liệu; Thương mại điện tử; Trang web; Tìm trực tuyến; ) DDC: 025.04252 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042580. KOTTER, JOHN P. Accelerate: Building strategic agility for a faster moving world/ John P. Kotter.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- x, 206 p.; 23 cm. ISBN: 9781625271747 (Chiến lược kinh doanh; Quản lí; Quản trị doanh nghiệp; ) DDC: 658.4012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041757. SPRING, JOEL H. The American school: A global context: From the Puritans to the Obama administration/ Joel H. Spring.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2014.- xii, 456 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. I1-I22 ISBN: 9780078024498 (Giáo dục; Lịch sử; ) [Mỹ; ] DDC: 370.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1030804. NGUYỄN ĐỨC MAI Tìm hiểu các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng và trật tự quản lý hành chính/ Nguyễn Đức Mai.- H.: Chính trị Quốc gia, 2014.- 371tr.; 21cm. ISBN: 9786045701751 Tóm tắt: Các văn bản hướng dẫn về nội dung, những dấu hiệu pháp lý đặc trưng trong cấu thành các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng và trật tự quản lí hành chính cụ thể... được sửa đổi, bổ sung trong Bộ luật Hình sự (An toàn công cộng; Pháp luật; Quản lí hành chính; Trật tự; Tội phạm; ) [Việt Nam; ] DDC: 345.59703 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1030353. NGUYỄN ĐỨC MAI Tìm hiểu các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế và các tội phạm về môi trường/ Nguyễn Đức Mai.- H.: Chính trị Quốc gia, 2014.- 251tr.; 21cm. Thư mục: tr. 243-245 ISBN: 9786045707890 Tóm tắt: Khái quát chung về các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế và môi trường. Giới thiệu cụ thể các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế: buôn lậu, vận chuyển trái phép hàng hoá, tiền tệ, sản xuất, tàng trữ hàng quốc cấm... và các tội xâm phạm về môi trường: tội gây ô nhiễm môi trường, vi phạm qui định về quản lý chất thải nguy hại... (Môi trường; Quản lí kinh tế; Tội phạm; ) DDC: 364.145 /Price: 43000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073143. Arbitration law of Korea: Practice and procedure/ General ed.: Kap-You Kim, John P. Bang.- New York: Juris, 2012.- xx, 508 p.: tab.; 24 cm. App.: p. 325-486. - Ind.: p. 487-508 ISBN: 9781933833774 (Pháp luật; Thương mại quốc tế; Toà án; Trọng tài; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Bang, John P.; Kap-You Kim; ] DDC: 347.5195739 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072835. The Baker & McKenzie international arbitration yearbook 2011-2012/ Gonzalo E. Cáceres, Santiago L. Capparelli, Leigh Duthie... ; Ed.: Nancy M. Thevenin....- New York: Juris, 2012.- xl, 605 p.; 22 cm. ISBN: 9781937518059 (Pháp luật; Trọng tài quốc tế; ) [Vai trò: Capparelli, Santiago L.; Cáceres, Gonzalo E.; Duthie, Leigh; Kuppusamy, Gerald; Lancaster, Sarah; Mark, Jürgen; Riegler, Stefan; Thevenin, Nancy M.; ] DDC: 341.522 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086517. Harvard business review on aligning technology with strategy/ Jeanne W. Ross, Peter Weill, Charlie S. Feld....- Boston: Harvard Business Review Press, 2011.- 204 p.; 21 cm.- (The Harvard Business Review paperback series) Ind.: p. 189-204 ISBN: 9781422162477 (Công nghệ thông tin; Kế hoạch chiến lược; Quản lí; ) [Vai trò: Carr, Nicholas G.; Feld, Charlie S.; Ross, Jeanne W.; Stoddard, Donna B.; Weill, Peter; ] DDC: 658.514 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1437860. Tự học Adobe illustrator CS5/ VL. Comp tổng hợp & b.s..- H.: Giao thông vận tải, 2011.- 222tr: minh họa; 21cm. Đĩa phục vụ tại phòng Đa phương tiện (DSI 444-45) ISBN: 127552 Tóm tắt: Hướng dẫn cách sử dụng Illustrator CS5 từ khởi động đến các thao tác tập tin, sử dụng các chế độ màu, các thủ thuật tuỳ biến, các phím tắt,..,. (Phần mềm máy tính; Tin học; Đồ họa máy tính; ) [Vai trò: VL. Comp; ] DDC: 006.6 /Price: 46000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1141939. Keeping strategy on track/ John Strahininh, Walter Kuemmerle, Thomas J. Waite....- Boston: Harvard Business School, 2008.- viii, 187 p.: fig., phot.; 23 cm.- (HBR case studies series) ISBN: 9781422114698 (Kế hoạch chiến lược; Lập kế hoạch; Quản lí; ) [Vai trò: Harding, Ford; Hemp, Paul; Kuemmerle, Walter; Strahininh, John; Waite, Thomas J.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178129. Citrix access security for IT administrators/ Citrix Product Development Team.- New York...: McGraw-Hill, 2007.- xvii, 268 p.: ill.; 24 cm. Ind. ISBN: 9780071485432 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về an toàn mạng máy tính của hãng Citrix. Triển khai an ninh mạng máy tính. An toàn cổng nối, giao diện Web, password nhà quản lý. Sự trình bày máy chủ, máy khách. Giấy phép máy chủ và một số giải pháp về an ninh mạng của Citrix (An toàn; Bảo mật; Máy chủ; Mạng máy tính; ) {An ninh mạng; } |An ninh mạng; | DDC: 005.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178711. DESS, GREGORY G. Strategic management: Text and cases/ Gregory G. Dess, G.T. Lumpkin, Alan B. Eisner.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxiv, 984 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 960-984 ISBN: 9780073102467 (Chiến lược; Quản lí; Điều hành; ) [Vai trò: Eisner, Alan B.; Lumpkin, G. T.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164000. KERBER, RONALD L. Strategic product creation: Deliver customer satisfaction from every level of your company/ Ronald L. Kerber, Timothy M. Laseter, Max Russell..- New York...: McGraw-Hill, 2007.- xviii, 318 p.: fig., tab.; 24cm. Ind.: p. 297-314 ISBN: 9780071486552 (Công nghệ sản xuất; Quản lí; Sản phẩm; ) [Vai trò: Laseter, Timothy M.; Russell, Max; ] DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194093. DWYER, F. ROBERT Business marketing: Connecting strategy, relationships, and learning/ F. Robert Dwyer, John F. Tanner.- 3rd ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2006.- xxix, 683 p.: phot.; 26 cm.- (McGraw-Hill/Irwin series in marketing) Bibliogr. p. 652-669. - Ind. ISBN: 9780072865783 Tóm tắt: Nghiên cứu về đặc điểm, chức năng, tổ chức hoạt động đối với khách hàng trong tiếp thị kinh doanh. Những cơ sở để tạo thành công trong tiếp thị như: Cơ hội thị trường, chiến lược tiếp thị, đưa tiếp thị vào chiến lược của công ty. Một số chương trình tiếp thị kinh doanh. Quản lý các chương trình tiếp thị và duy trì khách hàng. (Kinh doanh; Tiếp thị; ) [Vai trò: Tanner, John F.; ] DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239368. THOMPSON, ARTHUR A. Crafting and executing strategy: Text and readings/ Arthur A. Thompson, A.J. Strickland III, John E. Gamble.- 14th ed.- Boston,...: McGraw-Hill / Irwin, 2005.- xli, 592, [33] p.: fig.; 26 cm. Bibliogr.in the book . - Ind. ISBN: 9780072844481 Tóm tắt: Khái niệm chung về chiến lược của các doanh nghiệp và lý giải tầm quan trọng của nó. Đưa ra 5 bước quản lý quá trình làm thủ công và phương pháp thực hiện. Giới thiệu những tiêu chuẩn công cụ mới sử dụng trong công nghiệp. Tìm kiếm những ưu điểm cạnh tranh của công ty; lựa chọn các chiến dịch ngoài nước để cạnh tranh trong 5 môi trường công nghiệp khác nhau,... (Chiến lược; Doanh nghiệp; Kinh tế; Kế hoạch; Quản lí; ) [Vai trò: Gamble, John E.; Strickland, A. J.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238967. DESS, GREGORY G. Strategic management: Creating competitive advantages/ Gregory G. Dess, G.T. Lumpkin, Marilyn L. Taylor.- 2nd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxix, 530 p.; 23 cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 007287290X Tóm tắt: Giới thiệu quản lý chiến lược của doanh nghiệp. Phân tích và đánh giá môi trường quốc tế của doanh nghiệp. Nhận ra tài sản trí tuệ của doanh nghiệp. Chiến lược mức độ kinh doanh, chiến lược mức độ hợp tác, chiến lược quốc tế và chiến lựơc kinh doanh số. Kiểm soát và quản lý chiến lược. Thiết kế tổ chức hiệu quả. Chiến lược lãnh đạo. Quản lý sự đổi mới và phát triển hợp tác với các doanh nghiệp. Nhận ra những cơ hội và tạo những dự án mới. (Chiến lược; Doanh nghiệp; Kế hoạch; Quản lí; ) [Vai trò: Lumpkin, G.T.; Taylor, Marilyn L.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1229288. SCHILLING, MELISSA A. Strategic management of technological innovation/ Melissa A. Schilling.- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- XI, 289p.; 23cm. Bibliogr. at the end of chapter .- Ind. ISBN: 9780072942989 Tóm tắt: Giới thiệu nền tảng của việc đổi mới kỹ thuật. Phân tích quá trình đổi mới của các công ty (lựa chọn dự án, chiến lược thử nghiệm nhằm đảm bảo lợi ích của công ty). Giới thiệu qui trình thực hiện những đổi mới và quản lý các sản phẩm mới của các doanh nghiệp (Công nghệ; Kinh tế doanh nghiệp; Đổi mới; ) [Mỹ; ] DDC: 658.5/75 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1473343. NGỌC TUẤN Hướng dẫn sử dụng Illustrator CS cho người mới bắt đầu/ Ngọc Tuấn.- H.: Thống kê, 2004.- 462tr: minh họa; 21cm. Tóm tắt: Gồm 19 chương, trình bày theo từng bước: làm việc với đường dẫn, tạo ảnh, các kiểu tô và nét, chọn và hiệu chỉnh các đường dẫn, làm việc với các công cụ Pen, tạo các nét cọ đẹp bằng công cụ PaintBrush, làm việc với các công cụ biến đổi, xuất ảnh lên Web, mười thủ thuật cải tiến năng suất, mười cách để tuỳ biến Illustrator. Có hình ảnh minh họa. (Phần mềm máy tính; Sử dụng; Tin học; ) {Illustrator CS; } |Illustrator CS; | DDC: 006.6 /Price: 46000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1297233. APPLEGATE, LYNDA M. Corporate information strategy and management: The challenges of managing in a network economy/ Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, F. Warren McFarlan.- 6th ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2003.- X, 307p.: fig.; 23cm. Bibliogr.: p. 295-299. - Ind. ISBN: 0071122915(internationalalk.paper) Tóm tắt: Xây dựng mạng lưới kinh tế: nghiên cứu thị trường và các mô hình kinh doanh, năng lực và cách tổ chức. Các phương pháp quản lý mạng vốn tài sản cố định. Chức năng và quản lý mạng kỹ thuật thông tin (Kinh tế; Quản lí; Thông tin; ) [Vai trò: Austin, Robert D; Mc Farlan, F. Warren; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |