1310717. WINDSOR, PHILIP Strategic thinking: An introduction and farewell/ Philip Windsor ; Ed.: Mats Berdal, Spyros Economides.- Boulder: Lynne Rienner, 2002.- XI, 197p.; 24cm.- (IISS studies in international security / Ed.: Mats Berdal) Bibliogr. p.183-187 . - Ind. ISBN: 1588260240(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Các bài giải dành cho sinh viên quan hệ quốc tế cho các nhà làm chính sách cung cấp các kiến thức, phân tích về các mối quan hệ qua lại giữa chiến tranh và hoà bình trong thời đại hạt nhân. Phân tích các chiến lược, đường lối chính trị trong thời kỳ chiến tranh lạnh, các chiến lược kiểm soát vũ khí hạt nhân (Chiến tranh lạnh; Chính trị; Quan hệ quốc tế; Vũ khí hạt nhân; ) [Vai trò: Berdal, Mats; Economides, Spyros; ] DDC: 355.02 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1528062. Bảo vệ an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội là nhiệm vụ của toàn dân.- H.: Sự thật, 1982.- 79tr; 19cm. Tóm tắt: giúp bạn đọc quán triệt hơn nữa tư tưởng và quan điểm của Đảng trong vấn đề bảo vệ an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội hiện nay đang được đặt ra một cách bức thiết {chính trị Việt Nam; } |chính trị Việt Nam; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
971544. TITARENKO, M. L. Nga, Trung Quốc và trật tự thế giới mới: Lý luận và thực tiễn: Sách tham khảo/ M. L. Titarenko, V. E. Petrovski ; Dịch: Lê Thanh Vạn, Nguyễn Trung.- H.: Chính trị Quốc gia, 2017.- 558tr.; 21cm. ISBN: 9786045735541 Tóm tắt: Trình bày cơ sở lý luận, triết học của cấu trúc thế giới mới. Nga và Trung Quốc trong hệ thống quản trị toàn cầu. Nga, Trung Quốc với triển vọng an ninh và hợp tác khu vực (Quan hệ quốc tế; Trật tự thế giới mới; ) [Nga; Trung Quốc; ] [Vai trò: Lê Thanh Vạn; Nguyễn Trung; Petrovski, V. E.; ] DDC: 327.47051 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041765. CESPEDES, FRANK V. Aligning strategy and sales: The choices, systems, and behaviors that drive effective selling/ Frank V. Cespedes.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- x, 313 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr.: p. 267-289. - Ind.: p. 291-309 ISBN: 9781422196052 (Bán hàng; Kế hoạch chiến lược; Quản lí; ) DDC: 658.8101 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041744. WINSTON, ANDREW S. The big pivot: Radically practical strategies for a hotter, scarcer, and more open world/ Andrew S. Winston.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- iv, 344 p.; 22 cm. Bibliogr.: p. 293-319. - Ind.: p. 321-336 ISBN: 9781422167816 (Bảo vệ môi trường; Kế hoạch; Phát triển bền vũng; Quản lí; ) DDC: 658.4083 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1074806. Công tác an ninh trật tự ở xã, phường, thị trấn và những quy định xử phạt hành chính trong các lĩnh vực liên quan/ Minh Anh tuyển chọn.- H.: Dân trí, 2012.- 586tr.; 21cm. Tóm tắt: Cung cấp những qui định pháp luật chủ yếu ở xã, phường, thị trấn với các nội dung: đăng kí và quản lí cư trú, sử dụng chứng minh nhân dân, phòng chống ma tuý, mại dâm, biện pháp bảo đảm trật tự công cộng, giáo dục, quản lí và sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, sử dụng con dấu, kinh doanh một số ngành nghề... và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự (Pháp luật; Phạt hành chính; Thị trấn; Trật tự trị an; Xã; ) {Phường; } |Phường; | [Vai trò: Minh Anh; ] DDC: 344.59705 /Price: 166000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1070731. Forces of change: New strategies for the evolving health care marketplace/ Ed.: David A. Shore.- San Francisco: Jossey-Bass, 2012.- xix, 260 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr.: p. 229-251. - Ind.: p. 253-260 ISBN: 9781118099131 (Chính sách; Chăm sóc sức khoẻ; Đổi mới; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Shore, David A.; ] DDC: 362.10973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086086. WALKER, ORVILLE C. Marketing strategy: A decision-focused approach/ Orville C. Walker, John W. Mullins.- 7th ed..- New York: McGraw-Hill Irwin, 2011.- xv, 352 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 345-352 ISBN: 9780073381152 (Quản lí; Tiếp thị; ) [Vai trò: Mullins, John W.; ] DDC: 658.802 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1123172. SILVER, DAVID The social network business plan: 18 strategies that will create great wealth/ David Silver.- Hoboken: John Wiley, 2009.- xxxi, 191 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.:p. 179-180. - Ind.: p. 181-191 ISBN: 9780470419830 (Kinh doanh; Lập kế hoạch; Quản lí; ) DDC: 658.401 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178360. BOOHER, DIANNA The voice of authority: 10 communication strategies every leader needs to know/ Dianna Booher.- New York...: McGraw-Hill, 2007.- vi, 212 p.; 22 cm. Bibliogr.: p. 197-202. - Ind.: p. 207-212 ISBN: 0071486690(alk.paper) Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản về truyền thông trong quản lý điều hành. Chỉ ra sự khác nhau giữa thành công và thất bại trong kinh doanh, sự nghịêp và các mối quan hệ. Đưa ra 10 chiến lược truyền thông mà các nhà lãnh đạo cần biết. Hướng dẫn cách trình bày những yếu tố quyết định trong kinh doanh (Lãnh đạo; Quản lí; Truyền thông; ) DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1326015. HỒ CHÍ MINH Về an ninh trật tự/ Hồ Chí Minh.- H.: Công an nhân dân, 1995.- 243tr : ảnh chân dung; 19cm. Tóm tắt: Những lời nói, bài viết của Hồ Chủ tịch về lĩnh vực an ninh trật tự: tính quần chúng và đoàn kết toàn dân trong sự nghiệp bảo vệ an ninh trật tự. Tư tưởng nhân đạo. Bí mật và cảnh giác cách mạng. Nhiệm vụ của công an nhân dân và việc xây dựng lực lượng công an {Hồ Chí Minh; an ninh trật tự; công an; } |Hồ Chí Minh; an ninh trật tự; công an; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1448489. REISBERG, DANIEL The cognition workbook: essays, demonstrations & explorations/ Daniel Reisberg, Reed College ; editor: Aaron Javsicas..- Fifth edition.- New York: W. W. Norton & Company, 2013.- v, 194 p: illustrations (black and white; 23 cm. Bibliography note: Includes bibliographical references ISBN: 9780393919325 (Cognitive psychology; ) [Vai trò: Javsicas, Aaron; ] DDC: 153 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1520708. REISBERG, DANIEL The cognition workbook: Essays, Demonstrations, and Explorations/ Daniel Reisberg.- Fifth Edition.- New York: W.W. Norton, 2013.- 194tr.; 26cm. ISBN: 9780393919325 {Tâm lý học nhận thức; mối quan tâm của học sinh; } |Tâm lý học nhận thức; mối quan tâm của học sinh; | DDC: 153 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1520326. SCHNEIDER, MICHAEL E. Performance as a remedy: non-monetary relief in international arbitration: Asa special Series no.30/ Michael E. Schneider.- New York.: Hutington, 2011.- xvii; 406.; 24cm. ISBN: 9781933833361 {Cứu trợ; Tiền tệ; quốc tế; trọng tài; } |Cứu trợ; Tiền tệ; quốc tế; trọng tài; | DDC: 336.1 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1461384. NGUYỄN VĂN NGỪNG Xu hướng phát triển kinh tế thế giới hiện nay và tác động đối với an ninh trật tự ở Việt Nam/ Nguyễn Văn Ngừng.- H.: Chính trị Quốc gia, 2010.- 192tr; 21cm. Thư mục: tr. 152 Tóm tắt: Nghiên cứu, tìm hiểu đặc điểm chủ yếu của nền kinh tế thế giới và xu hướng vận động trong thời gian tới, đánh giá những tác động của nó đối với nền kinh tế Việt Nam và những ảnh hưởng đối với vấn đề an ninh trật tự ở Việt Nam; một số giải pháp đẩy mạnh phát triển kinh tế, bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự an toàn xã hội dưới tác động của toàn cầu hóa. (An ninh quốc gia; Kinh tế thế giới; Tác động; ) [Việt Nam; ] DDC: 337.597 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1520294. CLOUSE, BARBARA FINE A troubleshooting guide for writers: Strategies and process/ Barbara Fine Clouse.- Boston.: McGraw-Hill, 2009.- xxiii 196p.; 23 cm. ISBN: 9780073383835 {Kĩ năng viết; Tiếng Anh; } |Kĩ năng viết; Tiếng Anh; | DDC: 808 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1517399. DƯƠNG MINH QUÝ Tự học các kỹ năng Illustrator CS4 cho người mới sử dụng/ ThS. Dương Minh Quý.- Thành phố Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2009.- 413 tr.: minh họa; 24 cm. Tóm tắt: Giới thiệu phần mềm Adoble Illustrator thiết kế quảng cáo. Các khái niệm cơ bản, vẽ và tô màu ảnh, làm việc với type, in ấn, file. Các thủ thuật và phương cách làm việc hiệu quả với Illustrator CS4 {Tin học; } |Tin học; | DDC: 005.5 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1150719. LÝ TOÀN THẮNG Lý thuyết trật tự từ trong cú pháp/ Lý Toàn Thắng.- In lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008.- 158tr.: bảng; 21cm. Thư mục: tr. 155 Tóm tắt: Khái niệm "trật tự từ" và những định hướng nghiên cứu chủ yếu. Các quy tắc và kiểu loại trật tự từ. Các chức năng của trật tự từ. Chức năng trật tự từ xét trên bình diện ngữ nghĩa... (Cú pháp; Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Việt; Từ vựng; ) DDC: 495.9225 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477816. MANNINO, MICHAEL V. Database design, application development, and administration/ Michael V. Mannino.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2004.- xxvii,735 p.: ill.; 27cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 007282350X (Application software; Database design; Database management; Cơ sở dữ liệu; Quản lý; ) DDC: 005.74 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477838. BLACKMAN, JEFF Stop whining! start selling!: profit-producing strategies for explosive sales results/ Jeff Blackman.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2004.- xxvii, 340 p.; 24cm. Includes index ISBN: 0471463639 (Selling; Success in business; Thành công; Thương mại; Buôn bán; ) DDC: 658.85 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |