1178117. LIU, XINRU Connections across Eurasia: Transportation, communication, and cultural exchange on the Silk Roads/ Xinru Liu, Lynda Norene Shaffer.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- x, 262p.: ill.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 9780072843514 Tóm tắt: Lịch sử hình thành và phát triển của con đường tơ lụa Á-Âu và quá trình giao lưu tiếp xúc văn hoá giữa phương Đông và phương Tây qua thương mại. Phát triển thương mại bằng tuyến đường bộ, đường biển, đường qua sa mạc; Nghiên cứu lịch sử giao thông, hàng hải, thương mại, tôn giáo, truyền thông, văn hoá… (Giao thông vận tải; Lịch sử; Thương mại; Truyền thông; Văn hoá; ) {Con đường tơ lụa; } |Con đường tơ lụa; | [Vai trò: Shaffer, Lynda Norene; ] DDC: 388.095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
921343. Bé học Tiếng Anh qua hình ảnh - Phương tiện vận chuyển= English for children - Transportations : Dành cho trẻ dưới 6 tuổi/ First News b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019.- 14tr.: ảnh; 19cm. ISBN: 9786045892985 (Tiếng Anh; ) DDC: 372.21 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1296480. GRAVA, SIGURD Urban transportation systems: Choices for communities/ Sigurd Grava.- New York...: McGraw - Hill, 2003.- XXIV, 836tr.: ảnh; 23cm. Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0071384170 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan & các tiêu chuẩn lựa chọn các hình thức giao thông. Phân tích hình thái, nguyên nhân ứng dụng, khả năng & sự phát triển của đối tượng tham gia giao thông: đi bộ, xe đạp, xe máy, ô tô, tắc xi, xe buýt, xe điện bánh hơi, xe lửa & các loại phương tiện khác.. (Giao thông đô thị; ) {Hệ thống giao thông; } |Hệ thống giao thông; | DDC: 388.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1026675. NGUYEN THI THU HA Transportation of goods by sea and marine cargo insurance/ Nguyen Thi Thu Ha.- Ho Chi Minh City: VNU-HCM Publishing House, 2014.- 339 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 338-339 ISBN: 9786047319121 (Bảo hiểm hàng hải; Vận tải hàng hóa; Vận tải đường biển; ) DDC: 387.5 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1329612. SPERLING, DANIEL Future drive: Electric vehicles and sustainable transportation/ D. Sperling, M. A. Delucchi, P. M. Davis.- Washingtion, D.C.,California: Island press, 1995.- XVI, 174tr.: ảnh; 23cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 155963328X Tóm tắt: Sự phát triển trong tương lai của ngành công nghiệp ô tô ở Mỹ. Phân tích các ưu điểm của ô tô trong tương lai; Tính tự động hoá và các chi phí cho ngành giao thông vận tải bằng các phương tiện chạy bằng động cơ điện; Các yếu tố môi trường và vấn đề nhiên liệu cho động cơ. Một số chính sách của nhà nước trong việc phát triển bền vững của ngành giao thông vận tải. (Công nghiệp; Giao thông vận tải; Môi trường; Ô tô; ) [Vai trò: Burke, A.F; Davis, Patricia M; Delucchi, Mark A; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1637609. Transportation: A global supply chain perspective/ Robert A Novack ... [et al.].- Australia: Cengage, 2019.- 489 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9789814834667 Tóm tắt: The authors provide an overview of the operating and service characteristics, cost structure, and challenges providers of transportation face. This edition highlights critical transportation management issues with insights into the strategic activities and challenges in the movement of goods through the supply chain. Completely up to date, TRANSPORTATION emphasizes global topics with the latest coverage of hard and soft technology and in-depth discussions of fuel, energy, managerial, economic, and environmental issues. (Transportation; Vận tải; ) |Giao thông; | DDC: 388 /Price: 1468000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1646673. TEODOROVIĆ, DUSAN Transportation engineering: Theory, practice and modeling/ Dušan Teodorović, Milan Janić.- Boston: Butterworth- Henemann, 2017.- xxii, 876 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9780128038185 Tóm tắt: Transportation Engineering: Theory, Practice and Modeling is a guide for integrating multi-modal transportation networks and assessing their potential cost and impact on society and the environment. Clear and rigorous in its coverage, the authors begin with an exposition of theory related to traffic engineering and control, transportation planning, and an evaluation of transportation alternatives that is followed by models and methods for predicting travel and freight transportation demand, analyzing existing and planning new transportation networks, and developing traffic control tactics and strategies. Written by an author team with over thirty years of experience in both research and teaching, the book incorporates both theory and practice to facilitate greener solutions. (Transportation engineering; Kỹ thuật giao thông; ) |Kỹ thuật vận tải; | [Vai trò: Janić, Milan; ] DDC: 629.04 /Price: 4099000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1646638. JOHNSTONE, R. WILLIAM Protecting transportation: Implementing security policies and programs/ R. William Johnstone.- Boston: Butterworth-Heinemann, 2015.- xvi, 382 p.: illustrations, maps; 24 cm. ISBN: 9780124081017 Tóm tắt: Protecting Transportation: Implementing Security Policies and Programs provides a thorough overview of transportation security in the United States, with a focus on policy. The book coversall major transportation modes and puts the American security system into perspective against other national and international systems (Transportation; Vận chuyển; ) |An ninh vận tải; Security measures; Các biện pháp an ninh; United States.; Hoa Kỳ; | DDC: 363.2870973 /Price: 2048000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1642744. Tìm hiểu tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng công trình giao thông: Collection of transportation structure construction standards. T.1: Tiêu chuẩn về thí nghiệm vật liệu và phương pháp thử/ Việt Trinh, Thùy Linh (Sưu tầm và hệ thống hóa).- Hà Nội: Lao động, 2011.- 615 tr.; 31 cm. Tóm tắt: Sách gồm 2 phần trình bày tiêu chuẩn về quy trình thí nghiệm, phương pháp thử vật liệu và đánh giá mặt đường. (Construction industry; Ngành xây dựng; ) |Công trình giao thông; Tiêu chuẩn xây dựng; Vật liệu xây dựng; Standards; Tiêu chuẩn; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: Thùy Linh; Việt Trinh; ] DDC: 624.0218 /Price: 450000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1642777. Tìm hiểu tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng công trình giao thông: Collection of transportation structure construction standards. T.2: Các tiêu chuẩn khảo sát, thiết kế đường bộ/ Việt Trinh, Thuỳ Linh (Sưu tầm và hệ thống hoá).- Hà Nội: Lao động, 2011.- 758 tr.; 31 cm. Tóm tắt: Sách gồm 4 phần với các nội dung chính: tiêu chuẩn khảo sát, thiết kế đường ô tô; tiêu chuẩn thiết kế đường nông thôn, đường đô thị; tiêu chuẩn thiết kế bến phà, bến cầu phao đường bộ; tiêu chuẩn thiết kế cầu. (Construction industry; Ngành xây dựng; ) |Công trình giao thông; Tiêu chuẩn xây dựng; Standards; Tiêu chuẩn; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: Thuỳ Linh; Việt Trinh; ] DDC: 624.0218 /Price: 450000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671633. STYRING, JAMES Transportation then and now/ James Styring.- Oxford: Oxford University Press, 2010.- 56 p.: 24 cm- (Oxford Read and Discover 5) ISBN: 9780194644990 Tóm tắt: These motivating non-fiction readers are rich in content and beautifully illustrated. Fascinating information in carefully graded language appeals to a broad range of students and supports English across the curriculum, making the series perfect for CLIL (Content and Language Integrated Learning). (English language; Transportation; Phương tiện vận chuyển; Tiếng Anh; ) |Kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh; Văn học thiếu niên; Reading comprehension; Juvenile literature; Văn học thiếu niên; Đọc hiểu; | DDC: 428.64 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729356. HOEL, LESTER A. Transportation infrastructure engineering: A multi-Modal integration/ Lester A. Hoel, Nicholas J. Garber, Adel W. Sadek.- Ontorio, Canada: Thomson Canada, 2008.- ix, 674 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 0534952895 Tóm tắt: Transportation Infrastructure Engineering: A Multimodal Integration, intended to serve as a resource for courses in transportation engineering, emphasizes transportation in an overall systems perspective. It can serve as a textbook for an introductory course or for upper-level undergraduate and first-year graduate courses. This book, unlike the widely used textbook, Traffic and Highway Engineering, serves a different purpose and is intended for a broader audience. Its objective is to provide an overview of transportation from a multi-modal viewpoint rather than emphasizing a particular mode in great detail. By placing emphasis on explaining the environment in which transportation operates, this book presents the "big picture" to assist students in understanding why transportation systems operate as they do and the role they play in a global society. (Engineering geology; Landslides; Mining engineering; Transportation engineering; ) |Giao thông vận tải; Hạ tầng cơ sở; Nền móng công trình; | [Vai trò: Adel W. Sadek; Nicholas J. Garber; ] DDC: 624.151 /Price: 1650000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734800. RADNOTI, GEORGE Profit strategies for air transportation/ George Radnoti.- New York: McGraw-Hill, 2002.- xix, 516 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0071385053 Tóm tắt: The book Presents practical and profitable solutions to problems encountered by commercial and regional airlines, charter, cargo, and corporate aircraft operations, businesses, and fractional and lease aircraft companies: Details save-money, make-money strategies and simulates trips for profit-and-loss analysis; Includes performance case studies; Covers methods of fuel conservation, environmental concerns, maintenance, and more. (Aeronautics, commercial; Airlines; Hàng không; ) |Hàng không; Lợi nhuận; Nước Mỹ; Finance; Cost of operation; Cước vận chuyển; United States; United States; Nước Mỹ; | DDC: 387.710973 /Price: 3315000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692860. M AROCKIASAMY Expert systems application for structural, transportation, and environmental engineering/ M Arockiasamy.- 1st.- Boca Raton, Florida: CRC Press, 1992; 158p.. ISBN: 0849342171 Tóm tắt: The book is structured in seven chapters with a comprehensive presentation of expert system applications. Chapter 1 describes the expert systems components including the characteristics of expert systems. Chapter 2 presents the expert system methodologies for design application, and selected applications to structural design. Chapter 3 covers design standards to improve the representation, organization, analysis and use of standards. Chapter 4 outlines typical expert systems intended for construction engineering and management applications. Chapter 5 includes the main concepts underlying the expert systems with emphasis on bridge analysis, rating, and management. Chapter 6 describes expert systemsmethodology and applications which aid the transportation and highway engineer planning, design, and operation. And Chapter 7 focuses on several applications of expert in the fields of environmental and water resources engineering (civil engineering - data processing; environmental engineering - data processing; expert systems ( computer science ); structural engineering - data processing; transportation engineering - data processing; ) |Vẽ kiến trúc; Đồ họa kiến trúc; | DDC: 624.0285 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715042. Transportation quarterly.- Japan, 1992.- 9 p.; 27 cm. (Traffic engineering; ) |Giao thông; Periodicals; | DDC: 388.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731594. Transportation/ by the editors of Time-Life Books.- Alexandria, Va.: Time-Life Books, 1991.- 128 p.: col. ill.; 29 cm. Tóm tắt: This book introduction the road to computerization, electronic wayfinding, of origins and destinations, controlling traffic by computer. (Transportation; Giao thông vận tải; ) |Giao thông vận tải; | DDC: 624.0285 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709790. WEBER, GREGORY R. A decade of expanding transportation boundaries/ Gregory R. Weber.- N. Y.: CSX Corporation, 1989.- 48 p.; 29 cm. (Transportation; ) |Giao thông thương mại; Businesses; | DDC: 380.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715591. Hearings before the subcommittee on science, technology, and space of the committee on commerce, science, and transportation United States senate: One hundred first congress/ Committee on Commerce, Science, and Transportation.- Washington: Superintendent o Documents, Congressional Sales Office, 1989.- 181 p.; 24 cm.- (High definition television) (Electronic industries; Telecommunications; ) |Công nghiệp điện tử; Viễn thông Hoa Kỳ; United States; United States; | DDC: 384.55 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698050. Transportation of hazardous materials: State and local activities (A special report).- 1st.- Malabar, Florida: Robert E. Krieger, 1988; 91p.. ISBN: 0894642189 Tóm tắt: This report summarizes Federal programs and identifies three major areas of State and local government concern: prevention and enforcement activities, emergency response and training, and planning and data gathering (hazardous substances - united states - transportation; ) |Công nghiệp vận tải; Công nghệ môi trường; Quản trị sản xuất; | DDC: 363.17 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714959. Transportation in Japan 1982/ Japan Transport Economics Research Center.- Japan: Japan Transport Economics Research Center, 1982.- 53 p.; 30 cm. (Transportation; ) |Giao thông ở Nhật Bản; Japan; | DDC: 388.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |