1712469. White paper on transportation safety in Japan: Prime minister's office '82/ International Association of Traffic and Safety Sciences.- Tokyo: International Association of Traffic and Safety Sciences, 1982.- 235 p.; 26 cm. (Transportation; ) |An toàn trong giao thông ở Nhật Bản; Safety measures; Periodicals; Japan; | DDC: 363.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707859. PETERSON, RUSSELL W. Automobile transportation system/ Russell W. Peterson.- Washington: Office of Technology Assessment, 1979.- 39 p.; 29 cm. (Economic aspects; Transportation automotive; ) |Giao thông đường bộ; United States; | DDC: 388.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714796. FY 1978 annual report on the transportation business: Outline.- Japan: Foreign Press Center, 1978.- 83 p.; 30 cm. (Transportation; ) |Giao thông ở Nhật Bản; Japan; | DDC: 388.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662763. White paper on transportation safety in Japan: Prime minister's office '76/ International Association of Traffic and Safety Sciences.- Tokyo: International Association of Traffic and Safety Sciences, 1976.- 235 p.; 26 cm. (Transportation; ) |An toàn trong giao thông ở Nhật Bản; Safety measures; Periodicals; Japan; | DDC: 363.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650733. E. SCHWALLER, ANTHONY Transportation, energy, and power technology/ Anthony E. Schwaller.- New York: McGraw-Hill, 2006.- 417p.; 26cm. Tóm tắt: Provides the scientific and mathematical concepts and principles of transportation, energy and power |Kỹ thuật máy; Kỹ thuật vận tải; Mechanical engineering; Nguồn năng lượng; Power resources; Transportation engineering; | /Price: 417000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1477860. TOOR, WILL Transportation & sustainable campus communities: issues, examples, solutions/ Will Toor, Spenser Havlick.- Washington, D.C.: Island Press, 2004.- xiv, 293 p.: ill.; 23cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 1559639229 (Bãi đậu xe; Campus parking; College students; Local transit; Sinh viên Cao đẳng; ) [Vai trò: Havlick, Spenser Woodworth; ] DDC: 378.1/9872 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1506409. High modulus fiber composites in ground transportation and high volume applications: A symposium/ Sponsored by ASTM Committee D-30 on High Modulus Fibers and Their Composites, Pittsburgh, PA, 7 Nov. 1983 ; D.W. Wilson, editor.- Philadelphia, PA: ASTM, 1985.- 169 p.: ill; 23cm. "ASTM publication code number (PCN) 04-873000-33." Includes bibliographies and index. (Kỹ thuật; ) [Vai trò: Wilson, Dale W.; ] /Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
830988. Tô màu bóc dán: Phương tiện giao thông= 100+ stickers: Transportations : Bé thoả sức sáng tạo, phát triển IQ, EQ, CQ : 2-10 tuổi/ Minh Phương.- H.: Nxb. Hà Nội, 2023.- 16 tr.: tranh màu; 27 cm. ISBN: 9786045553855 (Dán hính; Tô màu; ) [Vai trò: Minh Phương; ] DDC: 745.73 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
858409. RCTEMME2021: Proceeding AUN/SEED-Net joint regional conference in transportation, energy and mechanical manufacturing engineering: Hanoi, Vietnam, December 10-12, 2021/ Vu Duc Quang, Dinh Van Duy, Nguyen Dac Trung....- H.: Bach khoa, 2022.- 168 p.: ill.; 27 cm. At head of title: Hanoi University of Science and Technology Bibliogr. at the end of the paper ISBN: 9786043168068 (Chế tạo cơ khí; Giao thông vận tải; Kĩ thuật cơ khí; Năng lượng; ) [Vai trò: Dinh Van Duy; Le Trung Kien; Nguyen Dac Trung; Tran Anh Quan; Vu Duc Quang; ] DDC: 629.04 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
848304. Tô màu bóc dán 100+ stickersPhương tiện giao thông = Transportations : Bé thoả sức sáng tạo, phát triển IQ, EQ, CQ : 2-10 tuổi/ Minh Phương b.s..- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 16 tr.: tranh màu; 27 cm. ISBN: 9786043596939 (Dán hình; Tô màu; ) [Vai trò: Minh Phương; ] DDC: 745.73 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
880492. BACH THI THANH English for transportation safety engineering/ Bach Thi Thanh, Hoang Thi Xuan, Nguyen Thi Thu Huong.- H.: Giao thông Vận tải, 2021.- 228 p.: ill.; 27 cm. ISBN: 9786047624171 (Tiếng Anh; Vận tải; ) [Vai trò: Hoang Thi Xuan; Nguyen Thi Thu Huong; ] DDC: 629.04014 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
883018. Proceedings of the 9th symposium for young scientists on transportation engineering: October 25th, 2021/ Nguyễn Anh Khải, Trần Minh Khoa, Nguyễn Chiến Thắng....- Ho Chi Minh City: VNU-HCM, 2021.- 210 p.: ill.; 27 cm. At head of cover: Ho Chi Minh City University of Technology Bibliogr. at the end of paper ISBN: 9786047386284 (Hội nghị khoa học; Kĩ thuật; Vận tải; ) [Vai trò: Hồng Đức Thông; Nguyễn Anh Khải; Nguyễn Chiến Thắng.; Phạm Quang Minh; Trần Minh Khoa; ] DDC: 629.04 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
892606. Kỷ yếu hội nghị Khoa học & Công nghệ lần thứ 16 & Hội nghị Quốc tế lần thứ nhất về Phương pháp tính toán tiên tiến trong Kỹ thuật phương tiện: Phân ban Kỹ thuật Giao thông= Proceedings of the 16 Conference on Science & Technology & 1 International conference on advanced computational methods in Viehicle of Transportation Engineering (ACOMVEN2019) : Session of Transportation Engineering/ Evelyn, M. Muzani Masri, A. Rashid A. Aziz....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- IV, 100tr.: minh hoạ; 28cm. ĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa Tp. Hồ Chí Minh Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786047372645 Tóm tắt: Tập hợp các báo cáo khoa học về các phương pháp tính toán tiên tiến trong kỹ thuật phương tiện bao gồm: công nghệ ô-tô hiện đại, kỹ thuật hàng không, kỹ thuật tàu thuỷ (Hội nghị khoa học; Kĩ thuật; Kỉ yếu; Phương pháp tính; Phương tiện; ) [Vai trò: Evelyn; Aziz, A. Rashid A.; Hohammed, Salah E.; Masri M. Muzani; Zainal A., Ezrann Z.; ] DDC: 629 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
895393. PHAN MINH ĐẠO Từ điển bằng tranh: Phương tiện giao thông= Transportation picture dictionary : Giáo dục sớm theo phương pháp giáo dục của Glenn Doman/ Phan Minh Đạo.- H.: Mỹ thuật, 2020.- 28tr.: ảnh màu; 27cm. ISBN: 9786043052497 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển tranh về các loại phương tiện giao thông như xe ô tô, xe máy, máy bay, tàu hoả, thuyền gỗ... (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 495.922317 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
919375. Phương tiện giao thôngDành cho bé 5-6 tuổi = Transportation : Ages 5-6.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2019.- 24tr.: minh hoạ; 26cm.- (Điểm 10)(Bé làm quen môi trường)) Đầu bìa sách ghi: Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long ISBN: 9786049589614 (Giáo dục mẫu giáo; Phương tiện giao thông; Tiếng Anh; ) DDC: 372.21 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
927319. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia an toàn trong sản xuất, thử nghiệm, nghiệm thu, bảo quản, vận chuyển, sử dụng, tiêu huỷ vật liệu nổ công nghiệp và bảo quản tiền chất thuốc nổ= National technical regulation on safety in the process of producing, testing, performing check and acceptance, storage, transportation, use, disposal of industrial explosives materials and storage of explosive precursors.- H.: Lao động Xã hội, 2019.- 162tr.: hình vẽ, bảng; 30cm. Phụ lục: tr. 82-162 ISBN: 9786046545583 Tóm tắt: Trình bày các qui định chung và qui định cụ thể về sản xuất vật liệu nổ công nghiệp; bảo quản vật liệu nổ, tiền chất thuốc nổ; vận chuyển vật liệu nổ; kiểm tra, thử nghiệm, huỷ vật liệu nổ, sử dụng vật liệu nổ công nghiệp; quy định về giám sát các ảnh hưởng nổ mìn; qui định về quản lí và cách tổ chức thực hiện (An toàn; Chất nổ; Qui chuẩn nhà nước; Tiêu chuẩn kĩ thuật; ) [Việt Nam; ] DDC: 363.17980218597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
910588. Tổng điều tra kinh tế năm 2017 - Kết quả hoạt động vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải= The 2017 economic census - Results of transportation, storage and transportation supporting services/ Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ - Tổng cục Thống kê b.s..- H.: Thống kê, 2019.- 200tr.: bảng, biểu đồ; 27cm. ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047510481 Tóm tắt: Trình bày những nhận định khái quát về sự phát triển của hoạt động vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải qua tổng điều tra kinh tế năm 2017; các biểu đồ số liệu tổng hợp về số lượng cơ sở, lao động, năng lực vận tải từ Trung ương đến địa phương (Dịch vụ; Giao thông vận tải; Kho hàng hoá; Tổng điều tra; ) [Việt Nam; ] DDC: 388.04409597021 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
943301. Mom's letters - Transportation/ Lương Thị Diễm Hồng.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 27tr.: tranh vẽ; 29cm.- (Bộ tập viết tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo) ISBN: 9786049637056 (Tiếng Anh; Tập viết; ) [Vai trò: Lương Thị Diễm Hồng; ] DDC: 372.21 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
961805. Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Phương tiện vận chuyển= English for children - Transportations/ First News b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2017.- 14tr.: ảnh; 19cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045861370 (GIáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; ) DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
977427. Kỷ yếu hội nghị khoa học và công nghệ toàn quốc về cơ khí - động lực 2017= Proceedings of the national conference on mechanical and transportation engineering 2017. T.1/ Phạm Huy Hoàng, Lê Quang Ngọc, Lê Tất Hiển....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 388tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Tổng hội Cơ khí Việt Nam; Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường đại học Bách Khoa Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786047356027 Tóm tắt: Gồm các bài nghiên cứu khoa học về cơ khí và động lực: cơ học máy, kỹ thuật chế tạo, thiết kế và chế tạo sản phẩm, máy, cơ cấu và thiết bị công nghệ, kỹ thuật tạo hình vật liệu, cơ điện tử, kỹ thuật ô tô và động cơ đốt trong, kỹ thuật tàu thuỷ và cơ thuỷ khí (Cơ khí; Động lực; ) [Vai trò: Lê Quang Ngọc; Lê Tất Hiển; Lê Đình Tuân; Phạm Huy Hoàng; Trần Quốc Tiến Dũng; ] DDC: 620 /Nguồn thư mục: [NLV]. |