977428. Kỷ yếu hội nghị khoa học và công nghệ toàn quốc về cơ khí - động lực 2017= Proceedings of the national conference on mechanical and transportation engineering 2017. T.2/ Nguyễn Quang Anh, Nguyến Công Tuấn, Nguyễn Mạnh Tiến....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 424tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Tổng hội Cơ khí Việt Nam; Đại học Quốc gia Tp. HCM. Trường đại học Bách Khoa Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786047356027 Tóm tắt: Gồm các bài nghiên cứu khoa học về cơ khí và động lực học: cơ học máy, kỹ thuật chế tạo, thiết kế và chế tạo sản phẩm, máy, cơ cấu và thiết bị công nghệ, kỹ thuật tạo hình vật liệu, cơ điện tử, kỹ thuật ô tô và động cơ đốt trong, kỹ thuật tàu thuỷ và cơ thuỷ khí (Cơ khí; Động lực; ) [Vai trò: Nguyến Công Tuấn; Nguyễn Mạnh Tiến; Nguyễn Quang Anh; Nguyễn Trường An; Trần Đức Hoàn; ] DDC: 620 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974484. TELLKAMP, JAN Removing barriers to the use of natural gas as maritime transportation fuel/ Jan Tellkamp.- New York: United Nations, 2017.- 22 p.: fig.; 30 cm.- (Energy series) At head of the title: United Nations Economic Commission for Europe ISBN: 9789211171495 (Khí thiên nhiên; Nhiên liệu; Vận chuyển; ) DDC: 665.743 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1003489. Kỷ yếu hội nghị khoa học và công nghệ toàn quốc về cơ khí - động lực 2016= Proceedings of the national science and technology conference on mechanical - transportation engineering (NSCMET 2016). T.2/ Nguyen Tung Nhu, Do Tuan Anh, Nguyễn Thành Đông....- H.: Bách khoa Hà Nội, 2016.- XVI, 496tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Trường đại học Bách khoa Hà Nội... Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786049500411 Tóm tắt: Gồm 86 bài thuộc các phân ban cơ khí chính xác và quang học; cơ điện tử, rô bốt, tự động hoá, điều khiển; cơ học máy, công nghệ vật liệu và kết cấu (Cơ khí; Động lực; ) [Vai trò: Do Tuan Anh; Nguyen Tung Nhu; Nguyễn Thành Đông; Vũ Toàn Thắng; Vũ Văn Quang; ] DDC: 620 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1003490. Kỷ yếu hội nghị khoa học và công nghệ toàn quốc về cơ khí - động lực 2016= Proceedings of the national science and technology conference on mechanical - transportation engineering (NSCMET 2016). T.3/ Lê Thanh Phúc, Nguyễn Bình Trị, Nguyễn Văn Trà....- H.: Bách khoa Hà Nội, 2016.- XIV, 428tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Trường ĐH Bách khoa Hà Nội... Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786049500428 Tóm tắt: Gồm 71 bài nghiên cứu thuộc các phân ban công nghệ ô tô; động cơ đốt trong; kỹ thuật hàng không; ô nhiễm môi trường; kỹ thuật thuỷ khí & thiết bị hàng hải; cơ khí - năng lượng tái tạo (Cơ khí; Động lực; ) [Vai trò: Lã Quốc Tiệp; Lê Thanh Phúc; Nguyễn Bình Trị; Nguyễn Thanh Tùng; Nguyễn Văn Trà; ] DDC: 620 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997363. 中国交通运输服务发展报告 (2015)= Annual report on China’s transportation service (2015)/ 主编: 林晓言.- 北京: 社会科学文献, 2016.- 274 页: 图, 表; 24 cm. 书目: 页 273-274 ISBN: 9787509797884 (Dịch vụ; Giao thông vận tải; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 林晓言; ] DDC: 388.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1007847. Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Phương tiện vận chuyển= English for children - Transportations/ First News b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015.- 14tr.: ảnh; 19cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786041038110 (GIáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; ) DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1018338. Kỷ yếu Hội nghị Khoa học và Công nghệ lần thứ 14 : Phân ban kỹ thuật giao thông 30/10/2015= Proceedings of the 14th Conference on Science & Technology: Session of transportation engineering. October 30, 2015/ Akihiko Azetsu, Vo Tan Chau, Pop Paul Ewphun....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 342tr.: minh hoạ; 29cm. ĐTTS ghi: Trường đại học Bách khoa Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786047333844 Tóm tắt: Giới thiệu 50 bài báo về hiện trạng và xu hướng nghiên cứu động cơ đốt trong sử dụng biogas; nghiên cứu tính toán trên động cơ đốt ngoài hoạt động theo chu trình Stirling; cải tiến biên dạng họng nạp động cơ diesel1 xy-lanh nâng cao hiệu suất nạp; ảnh hưởng của hồi lưu khí thải đến công suất và khí thải động cơ diesel Vikyno RV 125-2... (Công nghệ; Giao thông; Hội nghị khoa học; Kĩ thuật; ) [Vai trò: Akihiko Azetsu; Charoenphonphanich, Chinda; Ewphun, Pop Paul; Krarin, Preechar; Vo Tan Chau; ] DDC: 629.04 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1005018. Tình hình hoạt động vận tải Việt Nam qua tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp năm 2012= Situation of Vietnam's transportation through the 2012 establishment census.- H.: Thống kê, 2015.- 143tr.: bảng, đồ thị; 27cm. ĐTTS ghi: Tổng Cục Thống kê Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047501885 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp cũng như số liệu chính thức các chỉ tiêu tổng hợp về kết quả tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp ngành vận tải Việt Nam năm 2012 (Giao thông vận tải; Kết quả điều tra; ) [Việt Nam; ] DDC: 388.09597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1018731. NGUYỄN THỊ THU HÀ Transportation of goods by air/ Nguyễn Thị Thu Hà, Lê Thị Thanh Ngân.- Ho Chi Minh City: Vietnam National University - Ho Chi Minh City, 2015.- viii, 174 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 126. - App.: p. 127-174 ISBN: 9786047334636 (Vận tải hàng hoá; Đường hàng không; ) [Vai trò: Lê Thị Thanh Ngân; ] DDC: 387.744 /Price: 88000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020677. 周浩 交通基础设施与中国经济增长= Transportation China’s economy/ 周浩.- 北京: 人民, 2015.- 254 页: 表, 图; 23 cm. 书目: 页 237-252 ISBN: 9787010150406 (Cơ sở hạ tầng; Giao thông; Tăng trưởng kinh tế; Xây dựng; ) [Trung Quốc; ] DDC: 338.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1066874. TUMLIN, JEFFREY Sustainable transportation planning: Tools for creating vibrant, healthy, and resilient communities/ Jeffrey Tumlin.- Hoboken: John Wiley and Sons, 2012.- x, 310 p.: fig., phot.; 24 cm. Ind.: p. 303-308 ISBN: 9780470540930 (Giao thông vận tải; Phát triển; Đô thị; ) DDC: 388.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1098614. HOEL, LESTER A. Transportation infrastructure engineering: A multimodal integration/ Lester A. Hoel, Nicholas J. Garber, Adel W. Sadek.- Sl ed..- Ausstralia...: Cengage Learning, 2011.- xii, 673 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9780495667896 (Giao thông vận tải; Hạ tầng kiến trúc; Tính toán; ) [Vai trò: Garber, Nicholas J.; Sadek, Adel W.; ] DDC: 388.0285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177116. CHOI, WOUN SIK Modes of transportation: Traditional Korean society/ Choi Woun Sik ; Transl.: Min Eun - young.- Seoul: Ewha Womans Univ., 2007.- 129 p.: phot.; 19 cm.- (The spirit of Korean cultural roots) Bibliogr. p. 124-125 . - Ind. Transl. from Korean ISBN: 9788973007400 Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử phương thức vận tải truyền thống của Hàn Quốc từ khi vận chuyển bằng chiếc cáng. Thời kỳ vận chuyển bằng động vật như ngựa, trâu, bò, la, lừa, vận tải bằng các xe thô sơ và cho tới nay vận chuyển bằng các phương tiện hiện đại xe ôtô, tàu hỏa (Lịch sử; Vận tải; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Min, Eun - young; ] DDC: 388.095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1169979. Phương tiện vận chuyển và máy móc= Transportation and machines.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2007.- 32tr.: tranh màu; 28cm.- (Sự khởi đầu nhanh = Quich start) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Anh - Việt (Mẫu giáo; Tiếng Anh; ) {Phương tiện giao thông; } |Phương tiện giao thông; | DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274788. TOOR, WILL Transportation & sustainable campus & communities: Issues, examples, solutions/ Will Toor, Spenser W. Havlick.- Washington, DC...: Island Press, 2004.- xiv, 293 p.: fig., phot.; 23 cm. Ind. ISBN: 1559636564 Tóm tắt: Giới thiệu bản điều tra khái quát về kỹ thuật quản lý chuyên chở khách tại các bến đỗ ở các trường đại học giúp cho các bạn sinh viên hiểu được những vấn đề cần phải phát triển sử dụng các phương tiện cá nhân và nghiên cứu một số trường hợp nhằm phát triển các phương tiện vận chuyển đòi hỏi những chương trình quản lý vận chuyển hành khách một cách hiệu quả từ thị trấn đến các đô thị lớn (Bến bãi; Giao thông; Giáo dục; Đại học; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Havlick, Spenser W.; ] DDC: 378.00972 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1296367. SHEEHAM, JOHN J. Business and corporate aviation management: On - Demand air transportation/ John J. Sheeham.- New York...: McGraw - Hill, 2003.- XXII, 300tr.; 24cm. ISBN: 0071412271 Tóm tắt: Tìm hiểu về giá trị kinh doanh & vai trò giao thông của ngành hang không. Cung cấp các kĩ năng & kiến thức cơ bản trong quản lí & điều hành trong ngành hàng không. Các kinh nghiệm về thiết lập, quản lí, duy trì vận tải hàng không theo đơn đặt hàng, lợi nhuận, lịch trình, an toàn tài chính, bảo dưỡng & thực hiện hành trình bay (Kinh doanh; Kinh tế vận tải; Quản lí; Vận tải hàng không; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310597. GORHAM, ROGER Air pollution from ground transportation: An assessment of causes, strategies and tactics, and proposed actions for the international community/ Roger Gorham.- New York: United Nations, 2002.- XI, 157p.; 28cm. Head of the book: Department of economic and social affairs. Division for sustainable development Bibliogr. p.154-158 ISBN: 9211045118 Tóm tắt: Nghiên cứu về việc giao thông vận tải đã gây ô nhiễm không khí ở địa phương & toàn cầu. Những chiến lược & phương pháp đã tiến hành để giải quyết vấn đề trong môi trường tăng trưởng kinh tế & phát triển bền vững gồm chiến lược kĩ thuật, chiến lược hệ thống, chiến lược tình huống, công cụ & biện pháp thực hiện (Bảo vệ môi trường; Chiến lược; Ô nhiễm không khí; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311292. BANKS, JAMES H. Introduction to transportation engineering/ James H. Banks.- 2nd ed.- Boston, ...: McGraw - Hill, 2002.- ix, 502 p.: fig.; 24 cm.- (McGraw - Hill series in transportation) Ind. ISBN: 0071121641 Tóm tắt: Nghiên cứu về kỹ thuật vận tải. Những vấn đề và thách thức trong hệ thống vận tải. Giới thiệu về thiết kế vật lí, hình học của phương tiện vận tải. Công việc đào đắp, rải đường và đường dẫn. Sự làm nhẹ tác động đối với môi trường. Kỹ năng phân tích giao thông, lưư lượng giao thông và mức độ phục vụ. Phân tích nhu cầu và kỹ thuật vận tải. Đánh giá các dự án vận tải. (Giao thông; Kĩ thuật; Vận tải; ) DDC: 629.04 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1321542. KEMP, HANS In many past of Vietnam cyclos are still the favorite mode of transportation: Bưu ảnh/ ảnh: Hans Kemp.- Kđ: Knxb, 2001.- 1 tờ ảnh màu; 13x17cm. {Bưu ảnh; Việt Nam; } |Bưu ảnh; Việt Nam; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1321434. KEMP, HANS The long and staight canals of the Mekong Delta form an elaborate transportation network: Bưu ảnh/ Hans Kemp.- Kđ: Knxb, 2001.- 1 tờ ảnh màu; 13x17cm. {Bưu ảnh; Việt Nam; } |Bưu ảnh; Việt Nam; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |