921586. Trilingual visual dictionary Vietnamese - English - Chinese/ Lê Huy Lâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 489tr.: minh hoạ; 20cm. ISBN: 9786045895283 Tóm tắt: Giới thiệu 16000 từ, cụm từ bằng tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Trung Quốc qua các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày có kèm hình ảnh minh hoạ (Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) {Từ điển đa ngữ; } |Từ điển đa ngữ; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] DDC: 413 /Price: 338000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
924799. Trilingual visual dictionary Vietnamese - German - English/ Lê Huy Lâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 483tr.: minh hoạ; 20cm. ISBN: 9786045898536 Tóm tắt: Giới thiệu 16000 từ, cụm từ Tiếng Việt, Tiếng Đức, Tiếng Anh qua các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày có kèm hình ảnh minh hoạ (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tiếng Đức; ) {Từ điển tam ngữ; } |Từ điển tam ngữ; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ] DDC: 413 /Price: 338000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
946816. Từ điển Anh - Việt 200.000 từ= English - Vietnamese dictionary/ TriVietBooks b.s..- H.: Hồng Đức, 2018.- 1210tr.; 18cm. ISBN: 9786048953942 Tóm tắt: Giải nghĩa 200.000 mục từ và định nghĩa Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423.95922 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
968942. EMILY NGUYEN Vietnamese: Modern and traditional Vietnamese cuisine/ Emily Nguyen.- 1st ed..- H.: Thế giới ; Artbook, 2017.- 184 p.: color phot.; 24 cm. Ind.: p. 182-183 ISBN: 9786047736973 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Việt Nam; ] DDC: 641.59597 /Price: 290000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
995408. Biểu thuế xuất nhập khẩu 2016Song ngữ Việt - Anh = Import - Export tax 2016 : Vietnamese - English bilingual/ S.t., hệ thống: Quý Lâm, Kim Phượng.- Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 951tr.: bảng; 30cm. Tên sách ngoài bìa: Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu 2016 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049222511 Tóm tắt: Giới thiệu danh mục và mức thuế suất đối với hàng hoá xuất khẩu và nhập khẩu ở các sản phẩm và ngành nghề như: Động vật sống, các sản phẩm từ động vật; sản phẩm thực vật, mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm tách từ chúng; thực phẩm chế biến; sản phẩm của ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan.... và một số văn bản pháp luật liên quan (Biểu thuế; Xuất nhập khẩu; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Kim Phượng; Quý Lâm; ] DDC: 382.709597 /Price: 580000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
994475. Khảo cứu từ điển song ngữ Hán Việt: Nhật dụng thường đàm của Phạm Đình Hổ= Literacy in premodern Vietnamese: The Case of bilingual dictionary Nhật dụng thường đàm by Phạm Đình Hổ/ Trần Trọng Dương khảo cứu.- H.: Văn học, 2016.- 533tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Trung tâm Nghiên cứu Quốc học Phụ lục: tr. 38-46. - Thư mục: tr. 254-280 ISBN: 9786046993254 Tóm tắt: Nghiên cứu về thực hành tri tạo kiến văn thời trung đại ở Việt Nam qua cuốn từ điển "Nhật dụng thường đàm" của phạm Đình Hổ. Giới thiệu bản phiên âm, dịch nghĩa và nguyên bản khắc in năm 1851 (Khảo cứu; Tiếng Hán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Trọng Dương; ] DDC: 495.1395922 /Price: 155000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1000624. Toán 6Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 6 : Bilingual Vietnamese - English. T.1/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... ; Dịch: Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Hà Huyền Vân ; Trần Cao Bội Ngọc h.đ..- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2016.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 29cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040040398 (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Hà Huyền Vân; Nguyễn Văn Nho; Phan Đức Chính; Phạm Gia Đức; Trần Cao Bội Ngọc; Trần Luận; Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1000622. Toán 8Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 8 : Bilingual Vietnamese - English. T.1/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... ; Dịch: Nguyễn Văn Dũng, Huỳnh Thúc Giang ; Trần Cao Bội Ngọc h.đ..- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2016.- 136tr.: hình vẽ, bảng; 29cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040040435 (Lớp 8; Toán; ) [Vai trò: Huỳnh Thúc Giang; Nguyễn Văn Dũng; Ngô Hữu Dũng; Phan Đức Chính; Trần Cao Bội Ngọc; Trần Đình Châu; Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1001999. Toán 9Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 9 : Bilingual Vietnamese - English. T.2/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... ; Dịch: Trần Đức Huyên, Nguyễn Đặng Trí Tín ; Nguyễn Đình Thanh Lâm h.đ..- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2016.- 136tr.: hình vẽ, bảng; 29cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040040466 (Lớp 9; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Huy Đoan; Nguyễn Đình Thanh Lâm; Nguyễn Đặng Trí Tín; Phan Đức Chính; Phạm Gia Đức; Trương Công Thành; Trần Đức Huyên; Tôn Thân; ] DDC: 510 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1040507. Cẩm nang học tiếng Việt cho người nước ngoàiHướng dẫn giao tiếp cho du khách và người nước ngoài lưu trú ở Việt Nam = Learn & practice Vietnamese : A communication guide for travellers and residents/ Lê Khánh Vy tổng hợp, biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 255tr.: bảng; 21cm. ISBN: 9786045828663 Tóm tắt: Khái quát về tiếng Việt, hướng dẫn phát âm, từ ngữ thường dùng, một số mẫu câu thông dụng... Tìm hiểu về đất nước, con người, phong tục tập quán, di sản văn hoá Việt Nam (Người nước ngoài; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Khánh Vy; ] DDC: 495.9228 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1026832. VĂN CHÂU Món ăn Việt Nam= Vietnamese Cuisine : Song ngữ Việt - Anh/ Văn Châu ; Trịnh Hồng Hạnh dịch.- In lần thứ 3.- H.: Phụ nữ, 2014.- 79tr.: ảnh màu; 24cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049262425 Tóm tắt: Giới thiệu cách chọn nguyên liệu, cách chế biến các món ăn Việt Nam như: phở bò chín, phở gà, bún chả, bún ốc, món nộm, gỏi, xôi, chè... (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Trịnh Hồng Hạnh; ] DDC: 641.59597 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1038453. NGUYỄN VĂN HÙNG Thuật ngữ y khoa Việt - Anh: Medical terms in Vietnamese - English/ Nguyễn Văn Hùng.- H.: Y học, 2014.- 484tr.; 24cm. ISBN: 9786046606857 Tóm tắt: Giới thiệu hơn 20.000 thuật ngữ y khoa Việt - Anh được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ A - Z (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Y học; ) DDC: 610.3 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1047513. Toán 6Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 6 : Bilingual Vietnamese - English. T.1/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... ; Dịch: Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Hà Huyền Vân ; Trần Cao Bội Ngọc h.đ..- H.: Giáo dục, 2014.- 128tr.: minh hoạ; 29cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040040398 (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Hà Huyền Vân; Nguyễn Văn Nho; Phan Đức Chính; Phạm Gia Đức; Trần Cao Bội Ngọc; Trần Luận; Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1047511. Toán 8Song ngữ Việt - Anh = Mathematics 8 : Bilingual Vietnamese - English. T.1/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... ; Dịch: Nguyễn Văn Dũng, Huỳnh Thúc Giang ; Trần Cao Bội Ngọc h.đ..- H.: Giáo dục, 2014.- 136tr.: minh hoạ; 29cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786040040435 (Lớp 8; Toán; ) [Vai trò: Huỳnh Thúc Giang; Nguyễn Văn Dũng; Ngô Hữu Dũng; Phan Đức Chính; Trần Cao Bội Ngọc; Trần Đình Châu; Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1053495. VĂN CHÂU Món ăn Việt Nam= Vietnamese Cuisine : Song ngữ Việt - Anh/ Văn Châu ; Trịnh Hồng Hạnh dịch.- In lần thứ 2.- H.: Phụ nữ, 2013.- 79tr.: ảnh màu; 24cm. Giới thiệu cách chọn nguyên liệu, cách chế biến các món ăn Việt Nam như: phở bò chín, phở gà, bún chả, bún ốc, món nộm,, gỏi, xôi, chè... Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049262425 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Trịnh Hồng Hạnh; ] DDC: 641.59597 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1082306. NGUYỄN VIỆT HƯƠNG Tiếng Việt nâng cao dành cho người nước ngoài= Intermediate Vietnamese use for foreigners : Pre - Intermediate. Q.1/ Nguyễn Việt Hương.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012.- 280tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Viện Phát triển ngôn ngữ Phụ lục: tr. 266-280 ISBN: 9786046206323 Tóm tắt: Giới thiệu các chủ đề tiếng Việt thông dụng hàng ngày cho người nước ngoài như: chuẩn đi đi Việt Nam, ở khách sạn, nhà hàng, các dịch vụ, thuê nhà, xin học, làm quen với cuộc sống ở Việt Nam... (Giao tiếp; Tiếng Việt; ) DDC: 495.9228 /Price: 130000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1077074. NGUYỄN HUY CÔN Từ điển thuật ngữ Anh - Việt40 chủ đề xây dựng và kiến trúc = English - Vietnamese dictionary of construction & architecture : 40 standard subjects/ Nguyễn Huy Côn.- H.: Từ điển Bách khoa, 2012.- 203tr.; 20cm. ISBN: 9786049006623 Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ tiếng Anh - tiếng Việt về xây dựng và kiến trúc. Các thuật ngữ được sắp xếp theo các chủ đề như: Công tác nề, xây gạch và xây đá; xi măng và bê tông; công tác trát vữa và láng... (Kiến trúc; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Xây dựng; ) DDC: 624.03 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1029508. Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt NamSong ngữ Việt - Anh = The constitution of the socialist republic of Vietnam : Vietnamese - English.- H.: Chính trị Quốc gia ; Tạp chí Vietnam law & Legal forum, 2014.- 136tr.; 21cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045706138 Tóm tắt: Gồm các nội dung về chế độ chính trị, kinh tế, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, bảo vệ tổ quốc, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, quốc hội, chủ tịch nước, chính phủ, hội đồng nhân dân, uỷ ban nhân dân, toà án, viện kiểm sát nhân dân, quốc kì, quốc hiệu, quốc ca... trong Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Hiến pháp; Pháp luật; ) [Việt Nam; ] DDC: 342.597023 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
944914. TRẦN TRỌNG DƯƠNG Nguyễn Trãi Quốc âm từ điển= 阮廌国音辭典: A dictionary of 15th century ancient Vietnamese/ Trần Trọng Dương.- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung.- H.: Văn học, 2018.- 575tr.; 24cm. Thư mục: tr. 552-574 ISBN: 9786049693335 Tóm tắt: Sưu tập và giải nghĩa toàn bộ các từ, ngữ, thành ngữ, điển cố... được Nguyễn Trãi sử dụng trong "Quốc âm thi tập", giúp bạn đọc ngày nay hiểu được phần nào tiếng Việt cách nay quãng 600 năm Nguyễn Trãi; (Chữ Nôm; ) DDC: 495.9227 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1059993. TRẦN KHÁNH CHƯƠNG Gốm Việt Nam - Kỹ thuật và nghệ thuật= Vietnamese ceramics: Technique and art/ Trần Khánh Chương.- H.: Mỹ thuật, 2013.- 938tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm. Thư mục: tr. 937-938 ISBN: 9786047800032 Tóm tắt: Giới thiệu toàn diện, có hệ thống những vấn đề của gốm Việt Nam từ trước tới nay: nét chung về gốm và nghề gốm, các cơ sở sản xuất gốm, nghệ thuật gốm Việt Nam (Gốm; Kĩ thuật; Nghệ thuật; ) [Việt Nam; ] DDC: 738.09597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |