1084633. 2012 보건 복지 통계 연보= Ministry of health and welfare statistical year book 2012. 58 부/ 보건복지부.- 서울: 보건복지부, 2012.- 744 p.; 27cm. (Số liệu thống kê; Y tế; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 362.1021 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073345. ASEAN cooperation in social welfare and development/ Compiled: Department of International cooperation.- H.: S.n., 2012.- 152 p.: phot., tab.; 25 cm. (Hợp tác; Phát triển; Phúc lợi xã hội; ) DDC: 361.959 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1078272. NADASEN, PREMILLA Rethinking the welfare rights movement/ Premilla Nadasen.- New York: Routledge, 2012.- 202 p.; 24 cm.- (American social and poltical movements of the twentieth century) Bibliogr.: p. 181-192. - Ind.: p. 193-202 ISBN: 9780415800860 (Chính sách; Người nghèo; Phúc lợi xã hội; Thế kỉ 20; ) [Mỹ; ] DDC: 362.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072598. 하성규 한국주거복지정책과제와 전망 = The housing welfare policy/ 하성규.- 서울: 박영사, 2012.- xiv, 504 p.: 도표; 26 cm. 참고문헌: p. 499-500 ISBN: 9788964542941 (Chính sách; Nhà cửa; Phúc lợi; ) DDC: 363.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085692. 임양택 쿼바디스 도미네성장·복지·통일을 위한 청사진 = Quo vadis domine : Blueprint for growth, welfare, unification/ 임양택.- 파주: 나남, 2011.- 480 p.: 도표, 지도; 26 cm.- (나남신서) 참고문헌 수록 ISBN: 9788930086066 (Kinh tế; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 330.95195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121376. Child welfare in developing countries/ Ed.: John Cockburn, Jane Kabubo-Mariara.- Ottawa...: Springer, 2010.- x, 298 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 297-298 ISBN: 9781441962744 (Phúc lợi xã hội; Trẻ em; ) [Nước đang phát triển; ] [Vai trò: Cockburn, John; Kabubo-Mariara, Jane; ] DDC: 362.709172 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121450. Evidence-based decisions and economics: Health care, social welfare, education, and criminal justice/ Ed.: Ian Shemilt, Miranda Mugford, Luke Vale....- 2nd ed..- Hoboken: Wiley-Blackwell, 2010.- x, 206 p.: tab.; 24 cm. Bibliogr. in the text . - Ind.: p. 199-206 ISBN: 9781405191531 (Chăm sóc sức khoẻ; Kinh tế học; Y học; ) [Vai trò: Donaldson, Cam; Marsh, Kevin; Mugford, Miranda; Shemilt, Ian; Vale, Luke; ] DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1120048. 向运华 台港澳地区社会福利体系研究= Study on social welfare system in Hong Kong, Macao and Taiwan/ 向运华.- 北京: 社会科学文献, 2010.- 282 页; 23 cm.- (中国青年学者文库) ISBN: 9787509711866 Tóm tắt: Quá trình hình thành và phát triển thống an sinh xã hội ở Hồng Kông, Ma Cao và Đài Loan. Sự phát triển của an sinh xã hội liên quan đến lịch sử, chính trị, xã hội và kinh tế ở Hồng Kông, Ma Cao và Đài Loan. (Bảo hiểm xã hội; Bảo trợ xã hội; Phúc lợi xã hội; ) [Trung Quốc; ] DDC: 368.400951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1123035. The highest priority: Protecting overseas Filipinos and promoting their welfare.- Metro Manila: Dept. of Foreign Affairs, 2009.- 235 p.: phot.; 28 x 32 cm. ISBN: 9789715220859 (Chính sách; Lao động; Nhập cư; ) [Philippin; ] DDC: 331.62599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122834. КОРНЕЕВ, НИКОЛАЙ ВЛАДИМИРОВИЧ Современная техника, ресурсная база и технологические концепции оснащения предприятий социально-культурного сервиса и туризма= Modern engineering, resourse base and technological concepts of rigging firms welfare tools and tourism : Mонография/ Н. В. Корнеев.- Тольятти: Поволжский гос. ун-т сервиса, 2009.- 231 с.: илл.; 21 см. Библиогр.: с. 226-228 ISBN: 9785958101603 (Công trình công cộng; Kiến trúc; Nhà ở; ) DDC: 728 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1143728. An toàn, vệ sinh và chăm sóc sức khoẻ trên công trường xây dựng= Safety, health and welfare on construction sites.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Lao động Xã hội, 2008.- 99tr.: bảng, hình vẽ; 30cm. Phụ lục: tr. 81-99 Tóm tắt: Tổ chức và quản lý an toàn lao động trên công trường. Thiết kế và bố trí mặt bằng công trường, đào xúc, giàn giáo, thang, những quy trình nguy hiểm. Xe cơ giới, vận chuyển vật liệu, tư thế làm việc, thiết bị và dụng cụ, phương tiện bảo vệ cá nhân và các phương tiện chăm sóc sức khoẻ (An toàn; Chăm sóc sức khoẻ; Công trường; Vệ sinh lao động; Xây dựng; ) DDC: 624.028 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1147407. The welfare impact of rural electrification: A reassessment of the costs and benefits: An IEG impact evaluation.- Washington, DC: The World Bank, 2008.- xx, 154 p.: phot.; 27 cm. At the head of title: World Bank independent evaluation group Bibliogr. p. 151-154 ISBN: 9780821373675 Tóm tắt: Đánh giá của IEG - Thuộc WB về kế hoạch điện khí hoá nông thôn của WB. Phân tích về người được sử dụng khi điện khí hoá nông thôn. Mục đích của những việc sử dụng điện ở khu vực nông thôn và những lợi ích của việc điện khí hoá nông thôn (Nông thôn; Năng lượng; Phúc lợi; Điện khí hoá; ) DDC: 333.79 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1153346. HALVORSEN, KNUT Work, oil and welfare: The welfare state in Norway/ Knut Halvorsen, Steinar Stjernø.- Oslo: Universitetsforlaget, 2008.- 183 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9788215012438 Tóm tắt: Nghiên cứu cách giải quyết phúc lợi xã hội ở Nauy. Mô tả sự phát triển của phúc lợi xã hội ở Nauy. Sự kết hợp giữa việc làm, dầu mỏ và phúc lợi xã hội. Chính sách đối với lao động và gia đình, lương hưu và tiền trợ cấp, sức khoẻ và các dịch vụ xã hội, lĩnh vực tự nguyện. Triển vọng và những thách thức đối với phúc lợi xã hội Nauy như: toàn cầu hoá, sự nhập cư, thay đổi nhân khẩu, sự thay đổi khí hậu. So sánh với các quốc gia công nghiệp khác ở Phương Tây. (Chính sách; Phúc lợi xã hội; ) [Nauy; ] [Vai trò: Stjernø, Steinar; ] DDC: 361.9481 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1166420. An toàn, vệ sinh và chăm sóc sức khoẻ trên công trường xây dựng= Safety, health and welfare on construction sites.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Nxb. Hà Nội, 2007.- 99tr.: hình vẽ; 30cm. Phụ lục: tr. 81 Tóm tắt: Tổ chức và quản lý an toàn lao động trên công trường. Thiết kế và bố trí mặt bằng công trường, đào xúc, giàn giáo, thang, những quy trình nguy hiểm. Xe cơ giới, vận chuyển vật liệu, tư thế làm việc, thiết bị và dụng cụ, phương tiện bảo vệ cá nhân và các phương tiện chăm sóc sức khoẻ (An toàn; Chăm sóc sức khoẻ; Công trường; Lao động; Vệ sinh lao động; ) DDC: 624.028 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1181508. An toàn, vệ sinh và chăm sóc sức khoẻ trên công trường xây dựng= Safety, health and welfare on construction sites.- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 99tr.: hình vẽ; 30cm. Tóm tắt: Nêu cách thức tổ chức và quản lí an toàn lao động trên công trường. Thiết kế và bố trí mặt bằng công trường, đào xúc, giàn giáo, thang, những quy trình nguy hiểm, tư thế làm việc, môi trường làm việc, phương tiện bảo vệ cá nhân (An toàn; Công trường; Lao động; Sức khoẻ; Vệ sinh; ) DDC: 624.028 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194352. Australia's Health 2006: The tenth biennial health report of the Australian Institute of Health and Welfare/ Australian Government. Australian Institute of Health and Welfare.- Canberra: Australian Institute of Health and Welfare, 2006.- xvi, 512 p.: fig.; 25 cm. AIWH cat. no. AUS 73 Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 1740245652 Tóm tắt: Giới thiệu chung về tình hình sức khoẻ người dân Ôxtrâylia. Nghiên cứu về nhân khẩu học, sức khoẻ, bệnh tật, ốm đau, sức khoẻ tinh thần, các yếu tố môi trường,...Phân nhóm sức khoẻ theo độ tuổi: trẻ em, 15-24 tuổi, người già. Thảo luận tình hình sức khoẻ trẻ em,...cùng một số dịch vụ chăm sóc sức khoẻ (Chăm sóc sức khoẻ; Cộng đồng; Sức khoẻ; ) [Ôxtrâylia; ] DDC: 362.12 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179493. 유문무 현대자본주의와 한국의 사회복지= Capitalism & social welfare/ 유문무.- 파주: 한국학술정보, 2006.- 503 p.: 도표; 23 cm.- (사회복지 총서) 참고문헌 수록 ISBN: 8953452007 (Chủ nghĩa tư bản; Phúc lợi xã hội; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 361.95195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236742. A new paradigm for social welfare in the new millennium/ Ed.: Lee - Jay Cho, Hyungpyo Moon, Yoon Hyung Kim, Sang - Hyop Lee.- Seoul: Korea development institute, 2005.- XXX, 342 p.; 24 cm. Bibliogr. in the book ISBN: 8980632282 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết về những đổi mới, cải tổ về bảo trợ xã hội ở Anh, Mỹ, Triều Tiên. Những thay đổi về thị trường lao động ở Mỹ và Triều Tiên sau khủng hoảng 1997. Các cải cách về hệ thống trợ cấp cho người già; những cải cách, chính sách y tế và những chi phí cho chăm sóc sức khoẻ ở Triều Tiên (Chính sách; Phúc lợi xã hội; ) [Vai trò: Hyungpyo Moon; Lee - Jay Cho; Sang - Hyop Lee; Yoon Hyung Kim; ] DDC: 360 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1222872. An toàn, vệ sinh và chăm sóc sức khoẻ trên công trường xây dựng= Safety, health and welfare on construction sites.- H.: Lao động Xã hội, 2005.- 90tr.: hình vẽ; 30cm. Phụ lục: tr. 73-90 Tóm tắt: Tổ chức và quản lý an toàn lao động trên công trường. Thiết kế và bố trí mặt bằng công trường. Những quy trình nguy hiểm. Tư thế làm việc; Thiết bị và dụng cụ; Môi trường làm việc; Phương tiện bảo vệ cá nhân; Các phương tiện chăm sóc sức khoẻ (An toàn lao động; Công trường; Thi công xây dựng; ) DDC: 331.25 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1235948. Consumer choice: Social welfare and health policy/ Ed.: Robert F. Rich, Christopher T. Erb.- New Brunswick: Transaction, 2005.- XIV, 236 p.; 23 cm.- (Policy studies review annual / Ed.: Robert F. Rich) Bibliogr. at the end of chapter .- Ind. ISBN: 0765802856 Tóm tắt: Xem xét các vấn đề về Chính sách chăm sóc sức khoẻ ở Mỹ, xu hướng lựa chọn hàng tiêu dùng theo Chính sách về chăm sóc y tế, thuôc men, bảo hiểm y tế & triển vọng hàng hoá tiêu dùng (Chính sách; Chăm sóc sức khoẻ; Y tế; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Erb, Christopher T.; Rich, Robert F.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |