1694641. FAO [ Women in agriculture ]: Women in agricultural development FAO's plan of action/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 30p.. (businesswomen; labor economics; ) |Kinh tế lao động; Lao động phụ nữ; Phụ nữ với nông nghiệp; | DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1648135. FAO Women in agriculture N.4: Women in developing agriculture/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1985; 105p.. (businesswomen; labor economics; ) |Kinh tế lao động; Lao động phụ nữ; Phụ nữ với nông nghiệp; | DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675691. JENNIE DEY Women in agriculture N.2: Women in rice-farming systems/ Jennie Dey.- 1st.- Rome: FAO, 1984; 105p.. (businesswomen; labor economics; ) |Kinh tế lao động; Lao động phụ nữ; Phụ nữ với nông nghiệp; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675727. JENNIE DEY Women in agriculture N.3: Women in food production and food security in Africa/ Jennie Dey.- 1st.- Rome: FAO, 1984; 101p.. (businesswomen; labor economics; women in Africa; ) |Châu Phi; Kinh tế lao động; Phụ nữ với nông nghiệp; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |