Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1362 tài liệu với từ khoá word

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645051. Key words for IELTS. Book 3: Advanced/ Nguyễn Hoài Nam (Biên tập).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2014.- 383 p.: ill.; 21 cm.- (Collins cobuild)
    ISBN: 9786045827284
    Tóm tắt: Book 3 - Advanced Level is the final book in a range of three graded vocabulary books, and builds on the Foundation Level book to deliver the essential vocabulary students need to succeed in the IELTS exam. The Advanced Level book covers the harder vocabulary that may appear in the exam, and that students may need to master to achieve the scores required by most universities and employers. It covers advanced-level words and phrases from the Academic Word List, and includes thematic vocabulary-building sections, organized according to topics that frequ
(English language; Vocabulary; Ngôn ngữ Anh; Từ vựng; ) |Luyện thi Ielts; Từ vựng tiếng Anh; Textbooks for foreign speakers; Sách giáo khoa dành cho người nói tiếng nước ngoài; | [Vai trò: Nguyễn, Hoài Nam; ]
DDC: 428.0076 /Price: 136000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1432391. PHAN MINH ĐẠO
    My first word book: Từ điển Anh Việt bằng hình/ Phan Minh Đạo.- H.: Mỹ thuật, 2017.- 79tr: tranh màu; 33cm.
    ISBN: 9786047851874
    Tóm tắt: Giới thiệu những từ vựng liên quan đến cuộc sống hàng ngày của trẻ, đem đến cho trẻ một lượng từ phong phú, dễ tiếp cận thông qua cả phần phiên âm và hình ảnh minh họa thú vị
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; )
DDC: 423 /Price: 110000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433678. NGUYỄN THANH LOAN
    1000 từ vựng bằng hình= 1000 words in pictures/ Nguyễn Thanh Loan.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2016.- 96 tr: ảnh màu; 28 cm.- (Vui học tiếng Anh bằng hình ảnh)
    ISBN: 9786048418601
    Tóm tắt: Giới thiệu từ vựng tiếng Anh theo nhóm, bắt đầu bằng những từ về gia đình, cơ thể người, môi trường sống xunh quanh trẻ...rồi đến con người và sự vật trên thế giới và trong không gian
(Mẫu giáo; Sách mẫu giáo; Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 372.21 /Price: 109000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433704. NGUYỄN THANH LOAN
    1000 từ vựng theo chủ đề= 1000 words to talk about/ Nguyễn Thanh Loan.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2016.- 96 tr: ảnh màu; 28 cm.- (Vui học tiếng Anh bằng hình ảnh)
    ISBN: 9786048418588
    Tóm tắt: Các hình ảnh sinh động trong sách được trình bày theo dạng chủ đề nhằm kích thích trẻ nói về các tình huống và nhân vật một cách tự nhiên
(Mẫu giáo; Sách mẫu giáo; Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 372.21 /Price: 109000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1744498. NGUYỄN, ĐỨC HIẾU
    Học nhanh soạn thảo văn bản trên Word 2013/ Nguyễn Đức Hiếu biên soạn.- Hà Nội: Hồng Đức, 2016.- 243 tr.; 21 cm.
    ISBN: 9786049489242
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về Microsoft Word 2013, hướng dẫn các bước soạn thảo văn bản, hiệu chỉnh văn bản, làm việc với bảng biểu, chèn các đối tượng vào văn bản và in ấn
(Tin học văn phòng; ) |Sách tự học; Phần mềm Word; |
DDC: 005.52 /Price: 48000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1573692. Tự học Microsoft word 2016 dành cho người mới bắt đầu: Các thủ thuật và phím tắt.Có kèm CD bài tập/ VL.COMP tổng hợp và biên soạn.- Hà Nội: Hồng đức, 2016.- 223 tr.: minh họa; 21 cm.
    ISBN: 9786048689759
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về Microsoft Word 2016. Hướng dẫn các bước nhập, biên tập, đọc sửa văn bản, chỉnh sửa cấu trúc và diện mạo của văn bản, tổ chức thông tin trong các cột và bảng, chèn thêm đồ họa, xem trước, in và phân phối các tài liệu...
(Phần mềm Word; )
DDC: 005.52 /Price: 79000 VND /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1744104. Collins cobuild key words for the TOEFL test.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 751 tr.; 20 cm.
    ISBN: 9786045842294
    Tóm tắt: Cuốn sách đặc biệt tạo ra cho học viên nước ngoài có kế hoạch thi TOEFL để chứng minh rằng họ có khả năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh trong môi trường học thuật. Cuốn sách bao gồm những từ và cụm từ mà học sinh cần phải nắm vững để đạt được điểm số theo yêu cầu của các trường đại học và các nhà tuyển dụng hàng đầu
(Tiếng Anh; ) |Sách luyện thi; Cách dùng; |
DDC: 428 /Price: 260000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học851345. Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Phương tiện giao thông= My first word book: Vehicles : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Caroline Young ; Khánh Vân dịch.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Thanh niên, 2022.- 23 tr.: tranh màu; 24 cm.- (Cùng con trưởng thành)
    ISBN: 9786043715231
    Tóm tắt: Giới thiệu cho bé những từ vựng Tiếng Anh về chủ đề phương tiện giao thông được phiên âm, minh hoạ hình ảnh dễ hiểu
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ vựng; ) [Vai trò: Khánh Vân; Young, Caroline; ]
DDC: 428.2 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học912956. GROSSLIGHT, JUSTIN
    Bứt phá từ vựng tiếng Anh học thuậtVới 1101+ từ vựng thiết yếu = Vocabulary Quest : 101+ Essential words to succeed in English/ Justin Grosslight.- H.: Phụ nữ, 2019.- 407tr.: bảng; 30cm.
    ISBN: 9786045655528
    Tóm tắt: Cung cấp hơn 1101 từ vựng tiếng Anh học thuật thông qua các bài đọc và bài tập tương ứng
(Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.1 /Price: 250000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922977. HUYỀN TĂNG
    Essential words for the new TOEIC/ B.s.: Huyền Tăng.- H.: Thanh niên, 2019.- 327tr.: hình vẽ; 27cm.
    ISBN: 9786049826672
    Tóm tắt: Cung cấp hơn 1500 từ vựng TOEIC kèm ví dụ minh hoạ, được chia theo các nhóm: từ vựng mô tả tranh, động từ, danh từ, tính từ, giới từ...
(TOEIC; Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.1 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học932312. Key words for IELTS. Book 2: Improver.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 447tr.; 20cm.- (Collins Cobuild)
    ISBN: 9786045885574
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.2 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học915002. Nhớ lời cô dặn= Remember teacher's words : Truyện tranh/ Lời: Xuân Hà, Moon ; Minh hoạ: ZinColor.- H.: Văn học, 2019.- 23tr.: tranh màu; 19x21cm.- (Tủ sách Đồng thoại)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049844287
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Moon; Xuân Hà; ZinColor; ]
DDC: 895.9223 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học956854. Key words for IELTS. Book 3: Advanced.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 383 p.; 20 cm.- (Collins cobuild)
    ISBN: 9786045827284
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.2 /Price: 136000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học938923. Sự tích Hồ Gươm= Legend of Sword Lake : Truyện tranh/ Lời: Yên Bình, Điển Dũng ; Minh hoạ: Cloud Pillow.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 27tr.: tranh màu; 21x24cm.- (Tủ sách Cổ tích Việt Nam - Song ngữ)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049635762
(Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Yên Bình; Điển Dũng; ]
DDC: 398.209597 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học976080. REKI KAWAHARA
    Sword art online: Progressive. T.1/ Reki Kawahara ; Minh hoạ: Abec ; Vũ Việt Khánh dịch ; Bảo Nam h.đ..- H.: Văn học ; Công ty Xuất bản và Truyền thông IPM, 2017.- 640tr.: tranh vẽ; 18cm.
    ISBN: 8935250701082
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Bảo Nam; Vũ Việt Khánh; ]
DDC: 895.636 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997189. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files - Advanced: CEFR Level C2 proficiency : including a lot of low-frequency words, used in Academic English context/ Andrew Betsis, Sean Haughton.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh..., 2016.- 68 p.: tab.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045856543
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Haughton, Sean; ]
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1025889. Key words for IELTS. Book 2: Improver.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 448 p.; 20 cm.- (Collins cobuild)
    ISBN: 9786045827277
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.2 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1004043. Key words for the TOEFL test.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 751 p.; 20 cm.- (Collins cobuild)
    ISBN: 9786045842294
(TOEFL; Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.2 /Price: 260000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1469787. HỒ TẤN MẪN
    Tạo và định dạng văn bản trong word 2003/ Hồ Tấn Mẫn.- H.: Thống Kê, 2003.- 221 tr.; 21cm..
    Tác giả ngoài bìa: Ngọc Tuấn
    Tóm tắt: Hướng dẫn thực hành định dạng tài liệu, xử lý văn bản với các tính năng mới của Word 2003, tạo bảng mục lục, Footnote và Endnote, xử lý text, tìm kiếm và thay thế text trong word 2003
(Tin học; Xử lý văn bản; ) {Word; } |Word; | [Vai trò: Ngọc Tuấn; ]
DDC: 005.3 /Price: 25.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072860. BIGGS, BARTON
    Diary of a hedgehog: Biggs' final words on the markets/ Barton Biggs.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2012.- xviii, 213 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9781118299999
(Quĩ đầu tư; Thị trường; ) {Rào cản; } |Rào cản; |
DDC: 332.64524 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.